MOBILE APP MARKETING SEM 1 - MODULE 4 1
ABOUT Ms Kate Tran She has a marketing background with project management and business development experience in technology companies and startups. She holds the MBA of EU Business School (Switzerland) in International Business. She is now Founder and CEO of Pi Institute which focuses on higher education and Business Development of Camly Academy which is a global elearning platform. Apart from that she is also a faculty member of Global Leadership Academy (Malaysia), involves in consulting, designing and conducting programs in digital marketing. 2
SESSION 3 Module này cung cấp cho người học các khái niệm và kỹ năng cốt lõi của Quản trị Marketing - từ lý thuyết đến Mobile App Optimization & thực hành. Marketing Module này là cơ sở để người học hiểu được cơ sở lý luận đằng sau việc áp dụng khái niệm tiếp thị cụ thể hoặc tại sao và cách một chiến lược tiếp thị cụ thể sẽ được thiết kế để thu hút một phân khúc mục tiêu cụ thể - một cách hiệu quả. Nhiệm vụ của học viên ● Tham gia hơn 80% số giờ để đạt điều kiện thi kiểm tra cuối khóa - Hoàn thành các nhiệm vụ do giảng viên đưa ra sau giờ học: cả lý thuyết và thực hành ● Tích cực tham gia các hoạt động của lớp ● Truy cập trang web (https://www.skillking.co/) để biết thông tin và tài liệu cập nhật về khóa học, hỗ trợ trực tuyến cũng như thực hành và đánh giá. 3
Ứng dụng mobile trong marketing QR SMS Code Marketing Bluetooth Marketing Mobile Wifi App Marketing Mobile Web 4
5
6
Mobile marketing ● Mobile marketing là hình thức tiếp thị thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ... đến khách hàng mục tiêu thông qua các thiết bị di động của họ như smartphone, feature phone, tablets, máy tính bảng... ● Giống như các kênh tiếp thị khác, mobile marketing sẽ có nhiều hình thức và hiển thị theo nhiều cách khác nhau phù hợp cho mỗi thiết bị, đối tượng và nhu cầu của khách hàng. ● Mobile Marketing không chỉ là một xu thế marketing mới. Nó đang thực sự trở thành một công cụ mạnh mẽ để dành được sự chú ý và quan tâm từ khách hàng. 7
Mobile marketing Targeting ● Một chiến lược Mobile MKT Context Content hiệu quả khi: personalization ○ Đúng đối tượng ○ Đúng công nghệ và phương pháp ○ Cá nhân hóa nội dung ○ Đúng bối cảnh Technology 8
9
10
11
Tối ưu website cho mobile ● Vấn đề thường gặp khi truy cập website trên mobile: ○ Kích thước ○ Hình ảnh ○ Tốc độ 12
Tối ưu website cho mobile Một số tiêu chí khi thiết kế website thân thiện với mobile: ● Đơn giản hóa: để tăng tốc độ tải trang và hiển thị đẹp trên bản mobile, website cần được thiết kế đơn giản và không quá phức tạp để không làm phân tâm người dùng. ● Giao diện web responsive: Thiết kế đảm bảo phù hợp với trải nghiệm của người dùng khi truy cập trên các thiết bị từ máy tính đến mobile và máy tính bảng mà không cần những thay đổi trên website. ● Dễ dàng tìm kiếm thông tin: Thông tin liên hệ nên được đặt ở đầu trang, thông qua đó dù khách hàng có truy cập bất cứ vùng nào trên website thì cũng đều có thể truy cập thông tin liên hệ bất cứ khi nào. 13
Responsive website ● Thân thiện với người dùng ● Thân thiện với Google hơn ● Tăng lượng tiếp cận và khả năng chuyển đổi ● Nâng cao độ chuyên nghiệp cho website Tài liệu đọc thêm: https://drive.google.com/file/d/1iT4AfklGHCTh8LTQp0MoTBz2O_vC336Q/view?usp=sharing https://drive.google.com/file/d/1SmCViskUlFcoJmg2NCRrS0a5KHygw59x/view?usp=sharing 14
15
16
Mobile app ● Mobile app là một chương trình ứng dụng dành riêng cho thiết bị di động như tablet hay smartphone cho phép người dùng có thể sử dụng để truy cập vào nội dung mà bạn mong muốn ngay trên thiết bị điện thoại di động đó. Những nhà lập trình mobile app sẽ biến nó trở thành một không gian lớn được thu nhỏ để người dùng có thể giải trí, xem tin tức, mua sắm,... ● Native Mobile App: Đây là loại ứng dụng mà bạn sử dụng để tải những nội dung mong muốn xuống thiết bị điện thoại di động và sẽ sử dụng chúng bằng cách truy cập. Một số native app có thể kể đến như các ứng dụng tra từ điển hay các loại game mobile offline,.. ● Hybrid Mobile App: Hybrid Mobile App là một ứng dụng lai kết hợp được những điểm đặc trưng nổi bật giữa web app và native app. Web ứng dụng này được viết bằng các ngôn ngữ lập trình web như CSS3, Javascript, hay HTML5 và được bao bọc bởi một lớp vỏ container ở bên ngoài để có thể tương tự như native mobile app và được tải về trên kho ứng dụng. 17
18
Mobile app ● Smartphone ngày càng phổ biến: Hầu hết tất cả mọi người đều sử dụng các app trên smartphone. ● Khả năng hiển thị: Smartphone ngày càng có sức hút và được sử dụng nhiều với các lượng công việc lớn mà trước đây bị hạn chế bằng các thiết bị máy tính xách tay hay máy tính để bàn. Các doanh nghiệp thường dùng nó để quảng bá thương hiệu, sản phẩm hay để cung cấp quyền truy cập cho sản phẩm đó. ● Tiếp cận khách hàng tốt hơn ● Gia tăng trải nghiệm cho khách hàng: Mobile app mang đến cho khách hàng những trải nghiệm khác biệt và mang tính cá nhân hơn các thiết bị khác giúp doanh nghiệp có thể dễ dàng gia tăng trải nghiệm cho khách hàng của mình. ● Đa dạng trong quảng bá thương hiệu: Sở hữu mobile app, doanh nghiệp có thể dễ dàng quảng bá cũng như tăng độ nhận biết thương hiệu của doanh nghiệp mình đến với người dùng một cách đa dạng, nhanh chóng và có hiệu quả. 19
Mobile app ● Educational apps: Danh mục này bao gồm các ứng dụng dành cho thiết bị di động giúp người dùng có thêm kỹ năng và kiến thức mới. Ví du: Duolingo, Buzzfeed ● Lifestyle apps: Danh mục này bao gồm các ứng dụng mua sắm, thời trang, phòng thử đồ ảo, tập luyện, hẹn hò và ăn kiêng như Tripadvisor, Uber… ● Social media apps: Facebook, Pinterest ● Productivity apps: Các app dành cho doanh nghiệp hướng đến việc tăng năng suất và giảm thiểu chi phí vì chúng cho phép người dùng hoàn thành nhiều nhiệm vụ. ● Entertainment apps: Nhóm này cho phép người dùng phát trực tuyến nội dung video, tìm kiếm sự kiện, trò chuyện hoặc xem nội dung trực tuyến: Netflix, PodcastOne, YouTube ● Game apps: Game di động chiếm 33% tổng số lượt tải app, 74% chi tiêu của người tiêu dùng và 10% tổng thời gian sử dụng ứng dụng. Những game di động thành công nhất như Candy Crush Saga hay Angry Birds trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới. ● M-commerce apps: Amazon hoặc eBay cung cấp trải nghiệm phiên bản dành cho máy tính để bàn của họ cho người dùng di động. 20
21
22
23
Mobile app marketing ● Là hình thức tiếp thị ứng dụng cho thiết bị di động, bao gồm tất cả những hoạt động tiếp thị được doanh nghiệp thực hiện để thu hút người dùng ứng dụng dựa trên toàn bộ trải nghiệm của họ đối với ứng dụng của bạn. ● Thông thường hành trình của người dùng sẽ trải qua 4 giai đoạn: ○ Tìm hiểu/ khám phá ○ Tải app ○ Hoàn thành quá trình tham gia (đăng ký, xác thực thông tin, liên kết tài khoản,...) ○ Tiếp tục sử dụng ứng dụng 24
25
26
ASO ● ASO viết tắt của từ App Store Optimization là quá trình, các hoạt động, kỹ thuật để tối ưu hóa các yếu tố giúp ứng dụng đạt được thứ hạng cao trong kết quả tìm kiếm. Từ đó, tăng khả năng hiển thị trên Cửa hàng ứng dụng (Google Play Store và Apple App Store). ● Traffic tăng > CTR tăng > Download tăng > Doanh thu tăng 27
ASO ● ASO có thể được xem là chiến lược marketing cho mobile app hiệu quả nhất với nhiều lợi ích như sau: ○ Ứng dụng có thứ hạng cao, tăng khả năng tiếp cận người dùng chất lượng cao và có liên quan ○ Tăng lượng cài đặt tự nhiên (Organic Download) ○ Tăng tỷ lệ chuyển đổi ○ Tiết kiệm chi phí có được một khách hàng 28
29
30
31
32
In app marketing ● Thuật ngữ \"In App Marketing\" đề cập đến bất kỳ loại chiến dịch tiếp thị được triển khai trong ứng dụng di động. Có nhiều hình thức triển khai In App Marketing khác nhau, nhưng phần lớn chúng đều hướng đến mục tiêu thúc đẩy các hành vi mong muốn và thúc đẩy doanh số. ● Sau đây là một số chiến thuật In App Marketing hiệu quả nhất hiện nay: ○ Sử dụng Cross-app marketing/ sale ○ Sử dụng In-app marketing/ sale ○ Sử dụng App to Social share ○ Sử dụng Push notification ○ Sử dụng In-game Sponsor 33
In app marketing ● Cross-app marketing/ sale: Là hình thức quảng bá thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ của mình thông qua một Mobile App khác. Đặc biệt là các ứng dụng có lưu lượng người dùng lớn và truy cập thường xuyên. 34
In app marketing ● In-app marketing/ sale: Là hình thức quảng bá hoặc bán hàng trong ứng dụng. 35
In app marketing ● App to Social Share: Các ứng dụng mobile có thể tích hợp thêm các kỹ thuật Growth hacking bằng việc chia sẻ social để gia tăng lượng tải ứng dụng. 36
In app marketing ● Push notification: Các thông tin nhắc nhở hay các chương trình sales lớn của hãng đều ứng dụng chức năng Push notification vừa hiệu quả và miễn phí. 37
Đánh giá hiệu quả mobile app marketing ● Lượt tải xuống ● Gỡ cài đặt app ● Số lượng người dùng hoạt động (Daily/ Monthly Active Users) ● Thời lượng phiên sử dụng (Session length) ● Thời gian sử dụng app (Time in app) ● Đánh giá và phản hồi của người dùng ● Tỷ lệ chuyển đổi ● Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Retention Rate) 38
Đánh giá hiệu quả mobile app marketing 1. User acquisition: chiến dịch mobile app install và mobile engagement campaign thường sẽ bao gồm các chỉ số như số click, impression, New Install, Re-install, DeepLink Open và số ‘action” mục tiêu của chiến dịch (VD: người dùng sign-up sau khi cài app), phân chia theo Ad partner (media channels), tracking link (ad/ ad group/ ad campaign), time-based. 2. Mobile user analytics: số lượng user active trên app theo từng ngày (DAU: daily active user), tuần (WAU: weekly active user) hoặc tháng (MAU: monthly active user)… cũng như so sánh được như mức độ retention của các nhóm theo time based hoặc channel based. 3. Revenue: căn cứ để tính toán ROAS (Return On Advertising Spend), nhóm theo ngày, tuần, tháng và so sánh giữa các time-based cohort, channel- based cohort hoặc product based cohort, funnel 39
40
Báo cáo hiệu quả app install campaign 41
Phân tích mobile user và hiện trạng sử dụng mobile app 42
Phân tích doanh thu 43
44
Mobile app marketing strategy ● Market research: ○ Đối tượng mục tiêu của bạn là ai? ○ Tại sao họ sẽ quan tâm đến sản phẩm của bạn? ○ Đối thủ cạnh tranh của bạn hiện đang nhắm đối tượng như thế nào? ● Landing page & SEO: ○ Liên kết đến ứng dụng (nếu có) trên App Store và Google Play ○ Call-to-action rõ ràng ● Tối ưu hóa trên App Store ○ Nếu brand có app riêng thì cần phải tối ưu trên app store ○ Kèm ảnh chụp màn hình (screenshot) của app và video hướng dẫn sử dụng ● Social Media Marketing ○ Xây dựng cộng đồng và nhận phản hồi từ người dùng ○ Làm cho người dùng dễ dàng chia sẻ nội dung từ ứng dụng của bạn lên profile cá nhân 45
Mobile app marketing strategy ● Influencer marketing ○ 90% người mua hàng cho biết, lời giới thiệu từ một người khác khiến họ có cảm giác tin tưởng để ra quyết định mua sản phẩm hoặc hoặc dịch vụ của một thương hiệu nào đó. ○ Có thể tặng quà để họ chia sẻ với khán giả. ● Chuyển đổi người dùng trả phí ○ Thu hút người dùng mới đến với ứng dụng của bạn thông qua quảng cáo có trả tiền. ○ CPI (Cost-per-install) là giải pháp tính phí dựa trên lượt tải app ○ CPR (Cost-per-register) là giải pháp tính phí trên lượt đăng ký, hướng đến kết quả là người dùng thật. ● Xây dựng bộ KPIs phù hợp ○ Số lượng người dùng đang hoạt động hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng (DAU - Daily Active User, WAU - Weekly Active User, MAU - Monthly Active User); ○ Chi phí mỗi chuyển đổi (CPA - Cost Per Action), Chi phí mỗi lượt cài đặt (CPR - Cost Per Register); ○ Tỷ lệ chuyển đổi (CTR - Conversion Rate) 46
Q&A anhth50 @fe.edu.vn 0901395886 47
Search
Read the Text Version
- 1 - 47
Pages: