52. Quả dâ u da đat 53. Quả đu đủ 54. Cây dừ a 55. Cây dừ a 56. Quả dừ a 57. Quả dừ a 58. Quả dừ a 59. Câ y đa 60. Buong cau 61. Câ y cau 62. Vú sữ a 63. Quả chanh 64. Quả thanh long ruộ t trang 65. Cà nh đà o 66. Phượ ng vı̃ 67. Rau má 68. Mong tơi 69. Rau đay 70. Cây trau khô ng 71. Câ y tre 72. Cây hà nh lá 73. Quả chô m chô m 74. Quả sau 75. Câ y que 76. Câ y nhang 77. Câ y nê u 78. Câ y cau
79. Cây trau khô ng 80. Câ y nen 81. Câ y xau ho 82. Câ y xoan 83. Cây trau khô ng 84. Cây ớ t 85. Cây dọ c mù ng 86. Hoa sú p lơ 87. Quả bưở i 88. Quả thị 89. Quả gac 90. Quả chanh 91. Quả ớ t 92. Cây chuoi, cá chuoi 93. Cây hoa sú ng, khau sú ng 94. Cây giá đo 95. Câ y hoa giay 96. Hoa lụ c bıǹ h 97. Hoa sứ 98. Hoa râ m bụ t 99. Quả dứ a 100. Quả ớ t 101. Quả dừ a 102. Quả dưa hau 103. Quả hong xiêm 104. Quả dưa, dừ a, dứ a 105. Củ hà nh
106. Củ hà nh 107. Củ đậ u 108. Củ khoai tây 109. Hoa ngâ u 110. Quả vả i 111. Quả nhã n 112. Quả doi 113. Dâ y khoai lang 114. Câ y cau 115. Quả lự u 116. Quả bưở i 117. Quả oi 118. Quả thị 119. Quả dừ a 120. Quả mıt́ 121. Quả bı́ 122. Quả chô m chô m 123. Câ y quat 124. Quả cò n 125. Hạ t com 126. Hoa sen 127. Hoa đong tien 128. Củ su hà o, củ lạ c 129. Hoa gạ o, hoa thiên lý, hoa giay, hoa đà o 130. Quả mıt́ 131. Câ y mâ y 132. Củ cà rot
133. Câ y chuoi 134. Quả chuoi 135. Hoa sú ng 136. Cây bap cả i 137. Tà u lá dừ a 138. Câ y đa 139. Quả mıt́ 140. Quả đu đủ 141. Cây vừ ng 142. Cây hoa trạ ng nguyên 143. Quả có c 144. Câ y sau riê ng 145. Cây cơm nguộ i 146. Quả sau riêng, quả dâ u da, quả cau 147. Quả sung, quả vả , quả có c, quả dâ u 148. Cây lú a, hạ t thó c, hạ t gạ o, hạ t tam 149. Quả mă ng cụ t, quả sau riêng, quả dừ a, quả dưa hau 150. Đà o lộ t hộ t 151. Quả dứ a 152. Hoa râ m bụ t 153. Cây cỏ tranh lợ p nhà 154. Câ y chuoi 155. Câ y chuoi 156. Câ y ngô 157. Câ y đu đủ 158. Cây tam gử i 159. Quả dừ a
160. Câ y chè 161. Bèo và nướ c 162. Cây lú a 163. Cây dừ a 164. Quả dứ a 165. Cây trâ u khô ng 166. Câ y tre 167. Câ y sen 168. Câ y đu đủ 169. Buong chuoi 170. Bap ngô 171. Quả mướ p đang 172. Cây cỏ may 173. Câ y chuoi 174. Câ y cau 175. Câ y cau 176. Cây trau khô ng 177. Câ y cam 178. Giá đo xanh, cây giá đo 179. Quả đu đủ 180. Quả bı́ 181. Chè xanh 182. Cây lạ c 183. Cây lạ c 184. Câ y ngô 185. Bap ngô 186. Câ y sau riê ng
187. Câ y mâ y 188. Cây bà ng 189. Mă ng và tre 190. Bô ng hoa 191. Câ y sen 192. Câ y sen 193. Câ y sen 194. Quả na 195. Quả dưa hau 196. Cỏ dạ i 197. Quả bı́ 198. Câ y bo đe 199. Cây phượ ng 200. Câ y mıá 201. Quả gac 202. Hoa sú ng 203. Hoa dạ hương 204. Thủ y tiên II. CÂU ĐỐ VỀ CON VẬT 1. Chim cá nh cụ t 2. Con chó 3. Con chó 4. Con mè o 5. Con mè o 6. Con rù a 7. Con chuộ t 8. Con chim khá ch
9. Con ngong 10. Con só c 11. Con só c 12. Con só c 13. Con thỏ 14. Con chuon chuon 15. Con chuon chuon 16. Con ve sau 17. Con chuon chuon 18. Con chim sâ u 19. Con chim sâ u 20. Con khủ ng long 21. Con cá voi 22. Con cá voi 23. Con cá kiem 24. Con cá kiem 25. Con đom đó m 26. Con đom đó m 27. Con gà 28. Con gà 29. Con gà trong 30. Con cá o 31. Con chó só i 32. Con tô m 33. Con tô m 34. Con cá trê 35. Con ho
36. Con viṭ 37. Con thỏ 38. Con dê 39. Con ech 40. Con có c 41. Con có c 42. Con cua 43. Con dơi 44. Con nhệ n 45. Con thạ ch sù ng 46. Con nhệ n 47. Con ret 48. Con tô m hù m 49. Con cô ng 50. Con cô ng 51. Con vẹ t 52. Con viṭ 53. Con mè o 54. Con tem 55. Con ran 56. Con thiêu thâ n 57. Con đom đó m 58. Con châ u chau 59. Con gà 60. Cá sau 61. Rui mè, cá mè 62. Con muoi
63. Con tam 64. Con chuon chuon 65. Cá nhá m 66. Con dơi 67. Con dơi 68. Con oc vặ n 69. Con ech 70. Con ech 71. Con nhệ n 72. Cá i to ong 73. Thạ ch sù ng 74. Con rù a 75. Con nhệ n 76. Con sá o và ong sá o 77. Con muoi 78. Con ret 79. Con kien 80. Con đom đó m 81. Con chuon chuon 82. Con có c 83. Con cua 84. Con quạ khoang 85. Con tô m hù m 86. Con chó 87. Con bạ c má 88. Con chuộ t 89. To chim yen
90. Con tu hú 91. Con cò 92. Con ong 93. Con só c 94. Con sá o 95. Con chay 96. Con cô ng 97. Con mè o 98. Con cá voi 99. Con ve sau 100. Con ve sau 101. Con voi 102. Con só i 103. Con thỏ 104. Con trai 105. Con bướ m 106. Con cà cuong 107. Con mự c 108. Chuộ t tú i 109. Con rù a 110. Con thỏ 111. Con trai 112. Con tam 113. Con vượ n 114. Con tê giá c 115. Con thạ ch sù ng 116. Con mè o
117. Con bò 118. Con vẹ t 119. Con dơi 120. Con cò 121. Con ong 122. Con ve 123. Con ba ba 124. Cá cơm, cá đuoi, cá đoi, cá chuon 125. Con nhıḿ 126. Con cua 127. Chim cá nh cụ t, gõ kien, vẹt, yen, bo câ u 128. Con nhệ n 129. Con đom đó m 130. Con cú mèo 131. Cá heo 132. Con thỏ 133. Chim bó i cá 134. Chim gõ kien 135. Con rù a 136. Con kien 137. Con ve 138. Con gà trong 139. Con gà tây 140. Con bò 141. Con nhệ n 142. Con bướ m 143. Con hươu
144. Con ve 145. Con hen, trai, ngao, sò 146. Con cá trê 147. Con cú 148. Con cú mèo 149. Con tô m 150. Con ong 151. Con de chọ i 152. Con chó 153. Con tô m 154. Quả trứ ng III. CÂU ĐỐ VỀ ĐỒ VẬT 1. Bà n cờ tướ ng 2. Cá i điện thoạ i 3. Quyen sá ch 4. Cá i đò n gá nh 5. Đoà n tà u hỏ a 6. Cá i mũ , cá i nó n 7. Cá i quạ t điện 8. Quyen lic̣ h 9. Cá i bả n le cử a 10. Cá i đèn tuýp 11. Cá i cưa 12. Cá i cau 13. Cá i kıń h lã o 14. Cá i lọ cam hoa 15. Cá i nó n
16. Cá i bá nh đa 17. Cá i siêu đun nướ c 18. Gó i thuoc lá 19. Cá i lượ c 20. Bộ bà i tam cú c 21. Con đườ ng 22. Só ng bạ c đau 23. Đậ p muoi 24. Con lợ n đat 25. Cá i dieu 26. Cộ t ă ng-ten 27. Cây cộ t điện 28. Ba cá i kim đong ho 29. San hô 30. Cá i á o 31. Cá i gieng 32. Cá i khă n mặ t 33. Cá i thang 34. Quả bó ng bay 35. Cá i thướ c 36. Mự c 37. Cá i trong 38. Cá i la bà n 39. Cá i bú t 40. Cá i bả n đo 41. Tờ bá o 42. Con dao
43. Cá i cặ p tó c 44. Ngọ n lử a 45. Kim đong ho 46. Cá nh cử a 47. Cá i võ ng 48. Con đê 49. Lá thư 50. Cá i ong nhò m 51. Quyen sá ch 52. Cá i bú t chı̀ 53. Cá i com-pa 54. Cá i bả n đo 55. Quả phá o 56. Cá i đieu cày 57. Cá i thang 58. Cây hương vò ng 59. Vô i 60. Đèn hả i đă ng 61. Bá nh xà phò ng 62. Câ y nen 63. Cá i quạ t nan 64. Cá i giườ ng 65. Cá i đà i, radio 66. Quả câ n 67. Đèn và ng xanh đỏ giao thô ng 68. Cá i trong 69. Cá i ghe, bà n
70. Thuoc đá nh ră ng 71. Cá i đong ho 72. Đèn ô ng sao 73. Khă n quà ng đỏ 74. Cá i xe đạ p 75. Cau chı,̀ cau vai, cau bậ p bênh, cau vong 76. Cá i bả n đo 77. Bà n cờ tướ ng 78. Má y bay 79. Con dao 80. Con quay 81. Con thoi 82. Con tem 83. Cá i can cau 84. Cá i bơm xe đạ p 85. Máy bơm nướ c 86. Cá i điện thoạ i 87. Cá i ti vi 88. Già y dé p 89. Đạ i bá c 90. Cá i khó a 91. Cá i lướ i 92. Mặ t đong ho 93. Kim chı̉ 94. Bao diê m 95. Quả chuô ng 96. Đieu cà y
97. Lưỡ i dao cạ o 98. Con dau 99. Quả đam cử a 100. Quả lac đong ho 101. Cá i compa 102. Bộ bà n ghe 103. Đieu thuoc lá 104. Cá i cày và cá i bừ a 105. Cá i nong 106. Cá i đe thợ rèn 107. Giay trang 108. Gọ t bú t chı̀ 109. Cá i cặ p 110. Cá i choi 111. Cá i liem 112. Cá i kıń h lã o 113. Câ u đoi Tet 114. Đá nh cờ 115. Am tıć h nướ c 116. Cá i cưa 117. Chày giã gạ o 118. Câ y nen 119. Hò n phan 120. Đong ho 121. Cá i kéo 122. Cá i goi 123. Cá i am pha trà
124. Cá i phả n 125. Cá i bà n, cá i ghe 126. Quả đam cử a 127. Cộ t cây so 128. Quả bó ng bà n 129. Quả cau lô ng 130. Quả bó ng đá 131. Quả câ n 132. Cây sú ng 133. Cây cộ t điện 134. Câ y nen IV. CÂU ĐỐ VỀ CÁC HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN 1. Mù a xuâ n 2. Bon mù a (xuâ n, hạ , thu, đô ng) 3. Tang ô -zô n 4. Mặ t tră ng 5. Mặ t tră ng 6. Mặ t tră ng 7. Mặ t tră ng 8. Mặ t tră ng 9. Ong sam 10. Mâ y 11. Sao 12. Cau vong 13. Cau vong 14. Mưa 15. Nướ c
16. Nú i, bien, mưa, đêm toi 17. Nướ c 18. Nú i 19. Nú i 20. Sao Than Nô ng 21. Mặ t tră ng 22. Cơn dô ng 23. Hạ t mưa 24. Con só ng bien 25. Só ng bạ c đau 26. Bau trờ i sao 27. Sao Mai 28. Hạ t mưa 29. Gió 30. Tia nang 31. Mưa xuâ n 32. Bon mù a 33. Mù a thu 34. Mưa rà o 35. Gió heo may 36. Gió bac 37. Khı ́ ô xy 38. Hò n đả o 39. Nướ c 40. Sao Than Nô ng 41. Phù sa 42. Sao Mộ c
43. Só ng bạ c đau 44. Quả đat 45. Quả đat 46. Hạ t mưa 47. Sam 48. Mat bã o 49. Con sô ng 50. Mưa 51. Mù a xuâ n 52. Gió 53. Tră ng, sao 54. Lử a 55. Tia nang trờ i 56. Mặ t tră ng 57. Trá i đat 58. Sam, chớ p, gió , mưa 59. Sương muoi, gió Nam 60. Quả đoi, quả nú i 61. Nang thu 62. Mặ t trờ i 63. Mặ t trờ i 64. Mặ t đat 65. Mặ t nướ c 66. Mặ t tră ng 67. Sao, mặ t tră ng, mặ t trờ i 68. Ong mặ t trờ i 69. Mặ t tră ng, mặ t trờ i
70. Mặ t trờ i, sam, mưa V. CÂU ĐỐ VỀ CON NGƯỜI 1. Bà n tay 2. Cá i đau và hai đau goi 3. Mộ t đờ i con ngườ i 4. Cá i bó ng và ngườ i 5. Tên ngườ i 6. Cá i mũ i 7. Cá i bà n châ n 8. Hai con mat 9. Cá i ong châ n 10. Má i tó c đen dan thà nh bạ c trang 11. Đô i mat 12. Hà m ră ng 13. Hà m ră ng 14. Hai tai 15. Nă m ngó n tay 16. Đau goi, mat cá , ong châ n và bụ ng châ n 17. Cá i bó ng 18. Bà n tay 19. Đô i mat 20. Đô i mat 21. Má i tó c 22. Tieng nó i 23. Trá i tim và hai lá phoi 24. Lô ng mày 25. Lo tai
26. Tay cam đô i đũ a và cơm 27. Nụ cườ i 28. Bà n châ n 29. Lo mũ i 30. Hai bà n tay 31. Mó ng tay 32. Bó ng hıǹ h trong gương 33. Mom, tai, mat 34. Tó c 35. Hai bà n tay 36. Hai bà n châ n 37. Ră ng và lưỡ i 38. Quả tim VI. CÂU ĐỐ VỀ LỊCH SỬ, ĐỊA LÝ 1. Tran Quoc Toả n 2. Thá nh Gió ng 3. Lý Cô ng Uan 4. Võ Thi ̣ Sá u 5. Sô ng Bạ ch Đang, Ai Chi Lă ng, gò Đong Đa 6. Tran Bıǹ h Trọ ng 7. Lê Lợ i 8. Lang Liê u 9. Doc Pha Đin 10. Kim Đong 11. Lê Vă n Tá m 12. Kơpa Kơlơng 13. Phan Đıǹ h Phù ng
14. Bù i Thi ̣ Xuâ n 15. Đinh Tiên Hoà ng 16. Lý Nhâ n Tô ng 17. Tran Nguyên Hã n 18. Yet Kiê u 19. Nguyen Trã i 20. Hai Bà Trưng 21. Mạ c Đıñ h Chi 22. Lý Thườ ng Kiệt 23. Trậ n Ngọ c Hoi 24. Phan Đıǹ h Phù ng 25. Ho Hoà n Kiem 26. Hộ i nghi ̣ Diên Hong 27. Gò Đong Đa 28. Là ng Phù Đong 29. Thà nh Co Loa 30. Sô ng Bạ ch Đang 31. Ho Ba Be 32. Ben Nhà Rong 33. Ho Tâ y 34. Sô ng Bạ ch Đang 35. Sô ng Nhậ t Tả o 36. Sô ng Cau 37. Và m Cỏ Đô ng – Và m Cỏ Tây 38. Sô ng Lam 39. Mai An Tiê m 40. Bien Đô ng
41. Sô ng Ba Lò ng 42. Sô ng Thương 43. Sô ng Hong 44. Sô ng Bạ ch Đang 45. Và m Cỏ Đô ng – Và m Cỏ Tây 46. Sô ng Cử u Long 47. Sô ng Lam 48. Sô ng Sà i Gò n 49. Sô ng Thá i Bıǹ h VII. CÂU ĐỐ VỀ CON SỐ, CHỮ NGHĨA 1. Noi 2. Gà 3. Kim 4. Sá o 5. Câ y 6. Ba 7. Tă m 8. Nho 9. Trâ u 10. Tương 11. So tá m (8) 12. So mườ i (10) 13. So hai (2) 14. Keo 15. Bı́ 16. Na 17. Noi
18. Canh 19. Gâ u 20. Thú ng – thù ng – thủ ng 21. Sá o 22. Sô ng 23. Thay 24. Phi 25. Trau 26. Gia 27. Cua 28. Otô 29. Trâ u 30. Hoa 31. Chim 32. Sao 33. Heo 34. Ong – ô ng 35. Trung 36. Dưa 37. Bê 38. Cam 39. Huệ 40. Bao 41. Bú t 42. Ca 43. Cá o 44. Non
45. Mo 46. Bò , bó , bỏ , bọ 47. Can 48. Gió 49. Tim 50. Dot – tot 51. Ma, má , mạ 52. Hieu 53. Kıń h 54. Trang 55. Sâ u 56. Qua
Search
Read the Text Version
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- 101
- 102
- 103
- 104
- 105
- 106
- 107
- 108
- 109
- 110
- 111
- 112
- 113
- 114
- 115
- 116
- 117
- 118
- 119
- 120
- 121
- 122
- 123
- 124
- 125
- 126
- 127
- 128
- 129
- 130
- 131
- 132
- 133
- 134
- 135
- 136
- 137
- 138
- 139
- 140
- 141
- 142
- 143
- 144
- 145
- 146
- 147
- 148
- 149
- 150
- 151
- 152
- 153
- 154
- 155
- 156
- 157
- 158
- 159
- 160
- 161
- 162
- 163
- 164
- 165
- 166
- 167
- 168
- 169
- 170
- 171
- 172
- 173
- 174
- 175