Important Announcement
PubHTML5 Scheduled Server Maintenance on (GMT) Sunday, June 26th, 2:00 am - 8:00 am.
PubHTML5 site will be inoperative during the times indicated!

Home Explore CATALOGUE

CATALOGUE

Published by Guset User, 2023-02-28 07:27:49

Description: CATALOGUE

Search

Read the Text Version

MS 001 NHÓM CHỐNG DỊ ỨNG MS 002 TNPBETASONE (C/500v) CHLORPHENIRAMIN 4mg (Nén Vàng, H/200v) Hoạt chất: Betamethson 0,5mg Hoạt chất: Chlorpheniramin maleat 4mg Quy cách: T/88 ch x 500 v = 44.000 viên Quy cách: T/115 h x 10 vỉ x 20 v = 23.000 viên MS 003 MS 004 CHLORPHENIRAMIN 4mg (Nén Vàng, C/500v) CHLORPHENIRAMIN 4mg (Nén Trắng Cam, C/500v) Hoạt chất: Chlorpheniramin maleat 4mg Hoạt chất: Chlorpheniramin maleat 4mg Quy cách: T/120 ch x 500 v = 60.000 viên Quy cách: T/105 ch x 500 v = 52.500 viên MS 005 MS 006 CHLORPHENIRAMIN 4mg (Trắng Xanh, C/500v) CHLORPHENIRAMIN 4mg (Nang, C/200v) Hoạt chất: Chlorpheniramin maleat 4mg Hoạt chất: Chlorpheniramin maleat 4mg Quy cách: T/105 ch x 500 v = 52.500 viên Quy cách: T/162 ch x 200 v = 32.400 viên Trang 1/11

MS 006 NHÓM CHỐNG DỊ ỨNG MS 008 CINNARIZIN (Nén tròn, H/200v) FEDIMTAST 60mg (Nén, H/30v) Hoạt chất: Cinnarizin 25mg Hoạt chất: Fexofenadin HCL 60mg Quy cách: T/243 h x 8 vỉ x 25 v = 48.600 viên Quy cách: T/240 h x 30 v = 7.200 viên MS 009 MS 010 FEDIMTAST 180mg (Nén dài, H/30v) TANACELEST (Nén, H/30v) Hoạt chất: Fexofenadin HCL 180mg Hoạt chất: Betamethason 0,25mg Quy cách: T/192 h x 30 v = 5.760 viên Dexclorpheniramin maleat 2mg MS 011 Quy cách: T/508 h x 2 vỉ x 15 v =15.240 viên MS 012 TANACELEST (Nén tím, C/500v) TANADESLOR (Nén tròn, H/100v) Hoạt chất: Betamethason 0,25mg Hoạt chất: Desloratadin 5mg Dexclorpheniramin maleat 2mg Quy cách: T/162 h x 10vỉ x 10 v = 16.200 viên Quy cách: T/162 ch x 500 v = 81.000 viên Trang 2/11

NHÓM TRỊ NẤM MS 013 GRISEOFULVIN (Nén, H/20v) Hoạt chất: Griseofulvin 500mg Quy cách: T/510 h x 2 vỉ x 10 v = 10.200 viên MS 014 NHÓM TRỊ ĐAU BAO TỬ MS 015 CIMETIDINE 300mg (Nén , C/100v) CIMETIDINE 300mg (Nén , H/100v) Hoạt chất: Cimetidin 300mg Hoạt chất: Cimetidin 300mg Quy cách: T/228 ch x 100 v = 22.800 viên Quy cách: T/141 h x 10 vỉ x 10v = 14.100 viên MS 016 MS 017 CIMETIDINE 400mg (Nén, C/100v) CIMETIDINE 400mg (Nén, H/100v) Hoạt chất: Cimetidin 400mg Hoạt chất: Cimetidin 400mg Quy cách: T/192 ch x 100 v = 19.200 viên Quy cách: T/120 h x 10 vỉ x 10v = 12.000 viên Trang 3/11

MS 018 NHÓM TRỊ ĐAU BAO TỬ MS 019 DOMPERIDON (Nén, H/100v) LOPERAMIDE (Nang, H/100v) Hoạt chất: Domperidon 10mg Hoạt chất: Loperamid 2mg Quy cách: T/216 h x 10 vỉ x 10 v = 21.600 viên Quy cách: T/135 h x 10 vỉ x 10v = 13.500 viên NHÓM GIẢM ĐAU - KHÁNG VIÊM MS 020 MS 021 ACTVILS (Nén BP, H/100v) ACTVILS (Nang, H/100v) Hoạt chất: Diphenhydramin HCL 25mg, Hoạt chất: Diphenhydramin HCL 25mg, Ibuprofen 200mg Ibuprofen 200mg Quy cách: T/135 h x 10 vỉ x 10v = 13.500 viên MS 022 MS 023 DIACEREIN (Nang, H/30v) IBU PARAVIC (Nang, H/100v) Hoạt chất: Diacerein 50mg Hoạt chất: Paracetamol 300mg, Quy cách: T/237 h x 30 v = 7.110 viên Ibuprofen 200mg, Cafein 20mg Quy cách: T/135 h x 10 vỉ x 10v =13.500 viên Trang 4/11

MS 024 NHÓM GIẢM ĐAU - KHÁNG VIÊM MS 025 TANA BUPAGIC - F (Nén, H/100v) MELOXICAM 7,5mg (Nén, H/100v) Hoạt chất: Paracetamol 500mg, Hoạt chất: Meloxicam 7,5mg Quy cách: T/162 h x 10 vỉ x 10 v =16.200 viên Ibuprofen 200mg Quy cách: T/92 h x 10 vỉ x 10v = 9.200 viên MS 027 MS 026 PARACETAMOL 500mg KH (Nén, H/100v) PARACETAMOL 500mg TN (Nén, H/100v) Hoạt chất: Paracetamol 500mg Hoạt chất: Paracetamol 500mg Quy cách:T/124 h x 10 vỉ x 10v = 12.400 viên Quy cách: T/124 h x 10 vỉ x 10v = 12.400 viên MS 028 MS 030 PARACETAMOL 500 mg (Nang Vàng, C/200v) PARACETAMOL 500 mg (Nang Trắng Đỏ, C/200v) Hoạt chất: Paracetamol 500mg Hoạt chất: Paracetamol 500mg Quy cách: T/56 ch x 200 v = 11.200 viên Quy cách: T/56 ch x 200 v = 11.200 viên Trang 5/11

NHÓM GIẢM ĐAU - KHÁNG VIÊM MS 031 MS 031 PARACETAMOL 500 mg (Nang Trắng Cam, C/200v) PARACETAMOL 500 mg (Nang Trắng Đỏ , H/100v) Hoạt chất: Paracetamol 500mg Hoạt chất: Paracetamol 500mg Quy cách: T/56 ch x 200 v = 11.200 viên Quy cách: T/126 h x 10 vỉ x 10v = 12.600 viên MS 032 PROFENTANA 400 (Nén, H/100v) Hoạt chất: Ibuprofen 400mg Quy cách: T/150 h x 10 vỉ x 10 v = 15.000 viên NHÓM KHÁNG SINH MS 033 MS 034 ERYTHROMYCIN 500mg (Nén, H/100v) TANACOTRIMF (Nén, H/100v) Hoạt chất: Erythromycin 500mg Hoạt chất: Sulfamethoxazol 800mg, Quy cách: T/75 h x 10 vỉ x 10 v =7.500 viên Trimethoprim 600mg Quy cách: T/75 h x 10 vỉ x 10 v = 7.500 viên Trang 6/11

NHÓM KHÁNG SINH MS 035 TANAFLATYL (Nén, H/100v) NHÓM LỢI TIỂU Hoạt chất: Metronidazol 250mg Quy cách: T/141 h x 10 vỉ x 10 v = 14.100 viên MS 037 NHÓM NHIỄM TRÙNG TIỂU MS 036 MIDASOL (Nén BĐ, H/100v) FUROSEMID 40 (Nén, H/100v) Hoạt chất: Bromo camphor 20mg, Hoạt chất: Furosemid 40mg Xanh Methylen 20mg Quy cách: T/216 h x 10 vỉ x 10 v =21.600 viên Quy cách: T/95h x 10 vỉ x 10 v = 9.500 viên NHÓM CẢM - HO - SỔ MŨI MS 038 MS 039 DEXTROMETHORPHAN (Nén, H/100v) MERHUFLU (Nén, H/100v) Hoạt chất: Dextromethorphan HBr 10mg Hoạt chất: Paracetamol 500mg, Quy cách: T/216 h x 10 vỉ x 10 v =21.600 viên Phenylepherine 5mg, Dextro 15mg Quy cách: T/41 h x 25 vỉ x 4 v = 4.100 viên Trang 7/11

MS 040 NHÓM CẢM - HO - SỔ MŨI MS 041 TACODOLGEN 1 Lớp (Nén , H/100v) TERPIN BENZOATE (Nang, H/100v) Hoạt chất: Paracetamol 325 mg, Hoạt chất: Terpin hydrat 100mg, Chlorpheniramin 2mg Natri benzoat 50mg Quy cách: T/129 h x 10 vỉ x 10 v = 12.900 viên Quy cách: T/120 h x 10 vỉ x 10 v = 12.000 viên MS 042 MS 043 TERPIN BENZOATE (BĐ, H/100v) TOUSSOLENE (Nén tròn, H/250v) Hoạt chất: Terpin hydrat 100mg, Hoạt chất: Alimemazine tartrat 5mg Quy cách: T/96 h x 10 vỉ x 25 v = 24.000 viên Natri benzoat 50mg Quy cách: T/120 h x 10 vỉ x 10 v = 12.000 viên MS 045 MS 044 TANASOLENE (Nén tròn, H/250v) TANASOLENE 10mg (Nang, H/100v) Hoạt chất: Alimemazine tartrat 5mg Hoạt chất: Alimemazine tartrat 10mg Quy cách: T/96 h x 10 vỉ x 25 v = 24.000 viên Quy cách: T/84 h x 10 vỉ x 10 v = 8.400 viên Trang 8/11

MS 046 NHÓM CORTICOID MS 047 DEXAMETHASONE 0,5mg (Nén Trắng, C/500v) DEXAMETHASONE 0,5mg (Nang Trắng Xanh, C/200v) Hoạt chất: Dexamethason acetat 0,5mg Hoạt chất: Dexamethason acetat 0,5mg Quy cách: T/264 ch x 500 v =132.000 viên Quy cách: T/105 ch x 200 v =21.000 viên MS 048 MS 049 PREDNISON ( Nang Đỏ CamVàng, C/200v) PREDNISON ( Nang Nâu Hồng, C/200v) Hoạt chất: Prednison 5mg Hoạt chất: Prednison 5mg Quy cách: T/105 ch x 200 v =21.000 viên Quy cách: T/105 ch x 200 v =21.000 viên MS 049 MS 050 PREDNISON ( Nang Xanh Tím, C/200v) PREDNISON (Nang Xanh Dương Vàng, C/200v) Hoạt chất: Prednison 5mg Hoạt chất: Prednison 5mg Quy cách: T/105 ch x 200 v =21.000 viên Quy cách: T/105 ch x 200 v =21.000 viên Trang 9/11

MS 051 NHÓM BỔ SUNG VITAMIN MS 052 ACID FOLIC (Nén, H/80v) VITAMIN C 500 mg (Nang, C/200v) Hoạt chất: Acid folic 5mg Hoạt chất: Acid Ascorbic 500mg Quy cách: T/430 h x 4 vỉ x 20 v = 34.400 viên Quy cách: T/56 ch x 200 v =11.200 viên MS 053 RUTIN-VITAMIN C (Nén BĐ, H/100v) Hoạt chất: Rutin 50mg Acid Ascorbic 50mg Quy cách: T/141 h x 10 vỉ x 10 v =14.100 viên Trang 10/11


Like this book? You can publish your book online for free in a few minutes!
Create your own flipbook