KHKOHOTHTHIẾITẾTBBỊ,ỊM, MÁÁYYMMÓÓCCOCNLÔICNEÔNMANGRKEGTNPLNAGCEGHOFHIỆMIAPỆNUPFOACOTNURNLINGILNTIONOELSEDỤNG CỤ DÙNG ĐIỆN THIẾT BỊ ĐO DỤNG CỤ KHÍ NÉN DỤNG CỤ ĐO
VỀ CHÚNG TÔI ABOUT USFact-Depot là trang thương mại điện tử chuyênkinh doanh các sản phẩm công nghiệp với 100%vốn đầu tư từ Nhật Bản. Được thành lập năm2015, chúng tôi luôn hướng đến những giá trịcốt lõi của khách hàng. Với sứ mệnh đó, công tykhông ngừng mở rộng và tối ưu hoá quy trìnhhoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu và nâng caotrải nghiệm mua sắm khách hàng.Khái quát về chúng tôi qua những con số:- 100% vốn đầu tư Nhật Bản- Hơn 15,000 sản phẩm công nghiệp hiện cótrên website- Giá tốt từ mạng lưới hơn 500 nhà cung cấp- Giao hàng nhanh trong 24hLựa chọn Fact-Depot, quý khách được đảmbảo:- Hàng chính hãng.- Giá hợp lý, chiết khấu cao.- Quy trình mua hàng online tiện lợi.- Giao hàng tận nơi thông qua các đối tác giaohàng chuyên nghiệp.- Nhiều chương trình khuyến mãi và quà tặng- Tư vấn miễn phí thông qua hotline(028) 3620 9600.
MỤC LỤC DỤNG CỤ DÙNG ĐIỆN INDEX MÁY KHOAN.....................................................01 MÁY VẶN VÍT..................................................03 MÁY MÀI..........................................................04 MÁY CƯA..........................................................05 MÁY CẮT..........................................................06 MÁY CHÀ NHÁM.............................................06 MÁY BÀO.........................................................06 MÁY ĐÁNH BÓNG..........................................06 DỤNG CỤ KHÍ NÉN SÚNG VẶN BU LÔNG.....................................07 SÚNG BẮN ĐINH.............................................07 PHỤ KIỆN CÁC LOẠI ĐÁ MÀI.............................................................08 ĐÁ CẮT.............................................................08 LƯỠI CƯA.........................................................08 BỘ MŨI KHOAN...............................................08 MŨI VÍT.............................................................08 PHỤ KIỆN ĐỘNG CƠ TRONG........................08 THIẾT BỊ ĐO MÁY ĐO KHOẢNG CÁCH..............................09 THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ...................................11 THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ẨM........................................13 THIẾT BỊ ĐO NHIỆT VÀ ĐỘ ẨM.....................14 ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG.....................................15 AMPE KÌM..........................................................17 THIẾT BỊ ĐO KHÁC..........................................18 DỤNG CỤ ĐO THƯỚC CẶP......................................................18 THƯỚC CUỘN..................................................22 THƯỚC THỦY...................................................26 THƯỚC LÁ........................................................28 ĐỒNG HỒ SO....................................................31 PANME...............................................................32
DỤNG CỤ DÙNG ĐIỆN MÁY KHOAN ĐỘNG LỰC GSB 550 SET | GSB 16RE GSB 550 SET GSB 16RE Đường kính khoan Mã sản phẩm SKU Xuất xứ Bảo hành Công suất Tốc độ không tải Tốc độ đập Đầu kẹp Bê Trọng tông lượng GSB 550 SET #005852 0 - 2800 v/p 0 - 41800 l/p Thép Gỗ Khối nề GSB 16RE #001213 0 - 3000 v/p 0 - 48000 l/p 1.8 kg MÁY Trung 6 tháng 550 W 1,5 - 13 mm 13 mm 10 mm 25 mm 13 mm 1.9 kgKHOAN Quốc 6 tháng 750 W 1,5 - 13 mm 16 mm 12 mm 25 mm - MÁY Malaysia VẶN VÍT HR2630 | DHR242RMEMÁYMÀIMÁYCƯA MÁY HR2630 DHR242RME CẮT Đường kính khoan MÁY CHÀ Mã sản phẩm SKU Xuất xứ Bảo Công Lực Tốc độ Tốc độ đập Bê Dây dẫn Điện áp TrọngNHÁM hành suất đập không tải tông điện pin lượng 0 - 4600 l/p Thép Gỗ MÁY 0 - 4700 l/p - 2.8 kg BÀO HR2630 #003131 Trung Quóc 6 tháng 800W 2.4 J 0 - 1200 v/p 26 mm 13 mm 32 mm 2.5 m 18 V 3.0 kg DHR242RME #002418 Trung Quốc 6 tháng - 2.0 J 0 - 950 v/p 24 mm 13 mm 27 mm - SCH 20C2 KR704REKP20-B1 MÁY SKU #012699 SKU #003304ĐÁNH Trung Quốc Trung QuốcBÓNG Xuất xứ Xuất xứ 6 tháng 6 tháng 01 Bảo hành 350 - 1500 v/p Bảo hành 710 W 0 - 2800 v/p Tốc độ không tải 25500 l/p Công suất 0,3 - 10 mm 13 mm 20 mm Tốc độ đập 25 mm Tốc độ không tải 13 mm 13 mm Đầu cặp 12 mm Đầu cặp 3m Đường Gỗ 29 N.m Đường Gỗ Điều chỉnh kính Thép 7 mm kính Thép tốc độ, đảo khoan Sạc, 2 pin khoan Bê tông 1.3 Ah chiều Momen xoắn Dây dẫn điện Kích thước trục vít Phụ kiện Chức năng https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600
MÁY KHOAN BÚA DỤNG CỤ DÙNG ĐIỆN GBH 2-24 DFR | GBH 2-20 DRE Mã sản phẩm GBH 2-24 DFR GBH 2-20 DRE #007692 #001216 SKU Trung Quốc Trung Quốc Xuất xứ 6 tháng 6 tháng 790 W 600 W Bảo hành 2.7 J 1.7 J Công suất 0 - 1300 v/p 0 - 1400 v/p 0 - 4200 l/p 0 - 4400 l/p Lực đập 24 mm 20 mm Tốc độ không tải 13 mm 13 mm 30 mm 30 mm Tốc độ đập 2.8 kg 2.0 kg Đường Bê tông kính Thép khoan Gỗ GBH 2-24 DFR GBH 2-20 DRE Trọng lượng HP347DWE HP1630 | HP347DWE MÁY KHOAN Mã sản phẩm HP1630 HP347DWE SKU #003001 #003007 MÁY Thái Lan VẶN Xuất xứ 6 tháng Trung Quốc VÍT Bảo hành 6 tháng Công suất 710 W - MÁY Cao: 0 - 1400 v/p MÀI Tốc độ không tải Thấp: 0 - 400 v/p 0 - 1400 v/p MÁY Tốc độ đập 0 - 48000 l/p Cao: 0 - 21000 l/p CƯA Thấp: 0 - 6000 l/p Đường Bê tông 16 mm kính Thép 13 mm 10 mm khoan Gỗ 30 mm 10 mm Tường 25 mm - 10 mm HP1630 Trọng lượng 2.1 kg 1.5 kg MÁY KHOAN SẮT STHR 272 GBM 13RE MÁY CẮTSKU #001205 MalaysiaXuất xứ 12 tháng 600 WBảo hành 360 W MÁY CHÀCông suất vào 0-2600 v/p SKU #005135 NHÁM Xuất xứ Trung Quốc MÁYCông suất ra 1,5 - 13 mm Bảo hành BÀO 13 mm Công suất 6 tháng MÁYTốc độ không 13 mm Tốc độ không 850 W ĐÁNH tải 30 mm BÓNG 1.7 kg tải 0 - 700 v/pĐầu cáp Khoan bê tông 02 Khả năng đục 26 mmĐường Nhôm 17 mm kính Gỗ Trọng lượng 5.1 kgkhoan ThépTrọng lượng 6412 | HR2470 Mã sản phẩm 6412 HR2470 #002299 #003015 SKU Trung Quốc Trung Quốc 6 tháng 6 tháng Xuất xứ 450 W 780 W Bảo hành - 2.7 J Công suất 0 - 3.400 v/p 0 - 1,100 v/p 0 - 4200 l/p 0 - 4,500 l/p Lực đập - 24 mm Tốc độ không tải 10 mm 13 mm 25 mm 32 mm Tốc độ đập 2.0 m 2.5 m 1.3 kg 2.9 kg Đường Bê tông kính Thép khoan Gỗ 6412 HR2470 Dây dẫn điện https://fact-depot.com [email protected] Trọng lượng (028) 3620 9600
DỤNG CỤ DÙNG ĐIỆN GSR 120-LI MÁY KHOAN VẶN VÍT DÙNG PIN SKU #003051 TD090DWE Trung Quốc Xuất xứ 6 tháng 115 W SKU #013063 Bảo hành Xuất xứ Malaysia 0 - 3000 l/p Bảo hành 6 tháng Công suất ra 0 - 2400 v/p Lức xoắn 28 / 11 Nm 400 - 1300 Tốc độ đập 90 N.m 10.8 V v/p Tốc độ không tải M14 - M8 18,750 l/p M5 - M12 Tốc độ không tải Lực vặn tối đa 12 V M5 - M10 Tốc độ đập 0,3 - 10 mm Nguồn 22 - 90 mm Điện áp pin 19 mm Ốc máy 0.92 kg 6 mm Đầu kẹp 8 mm Khả Ốc tiêu chuẩn Sạc, 2 pin 10.8 V/ 7 mm năng 1.3 Ah Gỗ 94 phút Ốc đàn hồi Đường Thép cao kính Khối nề khoan Ren thô Trọng lượng Đường kính vít tối đa Thời gian nạp, xấp xỉ Phụ kiện đi kèm MÁY DF330DWE | DHP459SYE | HP331DSYEKHOAN MÁY VẶN VÍT MÁY MÀIMÁYCƯAMÁY DF330DWE DHP459SYE HP331DSYECẮT Đường kính khoan MÁY Mã sản phẩm SKU Xuất Bảo Tốc độ đập Tốc độ không tải Lực đập Nguồn bê Trọng Phụ kiện đi kèm CHÀ xứ hành tông lượngNHÁM - thép gỗ tường MÁY Trung 6 BÀO DF330DWE #002411 Quốc tháng Cao: 0 - 22500 l/p Cao: 0 - 1300 v/p - 10.8 V 10 mm 21 mm - - 1,0 kg Sạc, 2 pin 10.8 V MÁY DHP459SYE #003258 Thấp: 0 - 6000 l/p Thấp: 0 - 350 v/p 1.5 kg / 1.3 AhĐÁNH HP331DSYE #003133 Trung 6 Cao: 0 - 25500 l/p 1.11 kgBÓNG Quốc tháng Thấp: 0 - 6750 l/p Cao: 0 - 1500 v/p - 18 V 13 mm 38 mm 13 mm - Sạc, 2 pin Thấp: 0 - 400 v/p 1.5 Ah03 Trung 6 Quốc tháng Cao: 0 - 1700 v/p Cứng: 30 N.m 12 V 10 mm 21 mm - 8 mm Sạc nhanh Thấp: 0 - 450 v/p Mềm: 14 N.m 2 pin 1.5 Ah MÁY KHOAN VẶN VÍT DÙNG ĐIỆN TD0101F | 6951 6951 Mã sản phẩm TD0101F 6951 SKU #003050 #002308 TD0101F Trung Quốc Nhật Bản Xuất xứ 6 tháng 6 tháng Bảo hành Công suất 230 W 300 W Tốc độ 0 - 3600 v/p 0 - 2200 v/p không tải Tốc độ đập 0 - 3200 l/p 0 - 3000 l/p Lực vặn 100 N.m 98 N.m Khả năng Ốc máy: M4 - M8 Vít gỗ: 30 - 120 mm Ốc tiêu chuẩn: M5 - M14 Ốc tiêu chuẩn: M6 - M12 Trọng lượng Ốc đàn hồi cao: M5 - M10 Dây dẫn điện Ren thô(dài): 22 - 90mm - - 1.0 kg 1.3 kg 2.5 m 2.5 m https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600
MÁY MÀI GÓC DỤNG CỤ DÙNG ĐIỆN GWS 060 | GWS 7-100 ET GWS 060 GWS 7-100 ET Mã sản phẩm SKU Xuất xứ Bảo hành Công suất Tốc độ Đường kính Đường kính chổi Ren trục Trọng lượng không tải đĩa mài đánh sét bánh mài GWS 060 #007458 Trung Quốc 6 tháng 670 W - 1.8 kgGWS 7-100 ET #001244 Trung Quốc 12 tháng 720 W 12000 v/p 1000 mm 70 mm M 14 1.8 kg 2800 - 9300 v/p 100 mm M 10 9553NB | GA5010 MÁY KHOAN MÁY VẶN VÍTMã sản phẩm SKU 9553NB Bảo hành Công suất Tốc độ không tải GA5010 Dây dẫn điện Trọng lượng MÁY Xuất xứ MÀI 9553NB #002327 Thái Lan 6 tháng 710 W 11000 v/p Đường kính 2.5 m 1.8 kg GA5010 #002961 6 tháng 1050 W 12000 v/p đĩa mài 2.5 m 2.6 kg MÁY Trung Quốc CƯA 100 mm MÁY 125 mm CẮT MT91A MÁY MÀI BÀN 2 ĐÁ GB602 | GB801 GB602 MÁY CHÀMã sản SKU Xuất Bảo Công Tốc độ Đường Dâydẫn Trọng NHÁMphẩm #002507 xứ hành suất không tải kính đĩa điện lượng MÁYMT91A Trung 6 540 12000 100 2.0 m 1.6 BÀO W v/p mm kg Quốc tháng MÁY ĐÁNH MÁY MÀI KHUÔN BÓNG GGS 3000 L GB801 Đường kính Mã sản SKU Xuất Bảo Công Tốc độ lưỡi Trọng phẩm xứ hành suất không tải cắt lượng lỗ 9.4 kg SKU Xuất xứ Bảo Công Tốc độ Tần suất Đầu Trọng GB602 #002975 Trung 6 250 2850 / 3450 150 12.7#001255 hành suất không tải cặp lượng Quốc tháng W v/p mm mm 19.8 Trung kg Quốc 6 tháng 300 W 28000 v/p 50 - 60 Hz 6 mm 1.5 kg GB801 #002976 Trung 6 550 2850 / 3450 205 16 Quốc tháng W v/p mm mm https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600 04
DỤNG CỤ DÙNG ĐIỆN MÁY CƯA LỌNG GST 25M 4327 SKU #002284 Trung Quốc Xuất xứ 6 tháng Bảo hành 450 W SKU #001265 Công suất 500 - 3100 Trung Quốc l/p Xuất xứ Nhịp cưa 12 tháng không tải 65 mm Bảo hành 670 W 6 mm 500 - 2600 18 mm Công suất Độ cắt Gỗ 2.0 m l/p sâu Thép 224x77x197 Nhịp cưa không 80 mm mm tải 25 mm Độ cắt xọc 1.9 kg 15 mm MÁY Độ cắt Gỗ 2,7 kg Dây dẫn điệnKHOAN sâu Nhôm Thép Kích thước MÁY VẶN Trọng lượng Trọng lượng VÍT MÁY CƯA ĐĨA MÁY MÀI GKS 7000 Professional MT583MÁYCƯA MÁY Phụ kiện đi kèm: Thước canh, lưỡi cưa, khóa lục giác. CẮT SKU Xuất Bảo Công Tốc độ Đường Độ sâu cắt Trọng SKU Xuất Bảo Công Tốc độ Đường Khả năng cắt Trọng MÁY xứ hành suất không tải kính lưỡi lượng xứ hành suất không tải kính lưỡi lượng CHÀ 0° 45° 0° 45°NHÁM #006934 Trung 6 1100 5200 v/p 184 mm 3.6 kg #002497 Trung 6 1050 4900 v/p 185 mm 3.7 kg Quốc tháng W 67 49 W 66 44 MÁY mm mm Quốc tháng mm mm BÀO MÁY CƯA KIẾM MÁY CƯA ĐA NĂNG GSA 1100E LS0815FL MÁYĐÁNHBÓNG Dây dẫn điện: 2..5 m SKU Xuất xứ Bảo Công Nhịp cưa Độ cắt sâu Trọng SKU Xuất Bảo Công Đường Tốcđộ Khả năng tối đa Trọng hành suất không tải Gỗ Kim loại lượng xứ hành suất kính lưỡi khôngtải 90° 45° lượng #001268 Trung 12 1100 0 - 2700 230 mm 20 mm 3.6 kg #002467 Trung 6 1400 216 mm 5000 65x305 65x215 14.1 kg Quốc tháng W l/p Quốc tháng W v/p mm mm05 https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600
MÁY CẮT SẮT DỤNG CỤ DÙNG ĐIỆN GCO 200 Professional LW1400 SKU #003274 Trung Quốc SKU #006991 Xuất xứ Trung Quốc 6 tháng Xuất xứ Bảo hành 2200 W 6 tháng 3800 v/p Bảo hành 2000 W Công suất 355 mm 3800 v/p 127 mm Công suất 355 mm Tốc độ không tải 115x130 mm 25.4 mm 119x119 mm Tốc độ không tải 100x196 mm Đường kính đĩa 137x137x10 mm 119x119 mm Đường kính lưỡi cưa 130x130 mm Khả Ống tròn 2.5 m năng Ống chữ nhật 18.7 kg Đường kính trục 17 kg cắt Ống vuông Ống tam giác Khả Hình chữ nhật tại năng Hình vuông 90° cắt Biên dạng L Dây dẫn điện Trọng lượng Trọng lượng MÁY CẮT ĐA NĂNG MÁY CẮT CỎ MÁY GOP 250 CE GL300-B1 KHOAN MÁY VẶN VÍTỨng dụng: Cắt kim loại - gạch - gỗ, chà nhám, cạo sàn gỗ - sơn, cắt bề mặt gỗ - tường - MÁYkim loại, khoét gỗ - tường - kim loại, tì gỗ. MÀISKU Xuất xứ Bảo hành Công suất Tốc độ không Trọng SKU Xuất xứ Bảo Công Cắt rộng Dây dẫn Trọng MÁY tải lượng #003391 hành suất điện lượng CƯA Trung#006992 Malaysia 12 tháng 250 W 8000 - 20000 1.5 kg Quốc 6 tháng 300 W 230 mm 6m 2.2 kg MÁY l/p CẮT MÁY CHÀ NHÁM BO3710 | GV7000 MT941 BO3710 GV7000 MT941 MÁY Tốc độ không tải CHÀMã sản phẩm SKU Xuất xứ Bảo hành Công suất Kích thước đế nhám Kích thước giấy nhám Dây dân điện Trọng lượng NHÁM BO3710 6 tháng 190 W 11000 v/p 92x185 mm 1.6 kg GV7000 #002365 Trung Quốc 6 tháng 550 W 4700 v/p 180 mm 93x228 mm 2.0 m 2.1 kg MÁY Bảo hành Tốc độ dây cua roa BÀOMã sản phẩm #002985 Nhật Bản 6 tháng Công suất 380 m/p Kích thước dây cua roa 180 mm 2.5 m Trọng lượng MT941 940 W 100x610 mm 6.2 kg MÁY SKU Xuất xứ Phụ kiện đi kèm Dây dân điện ĐÁNH BÓNG #002517 Trung Quốc Cây định vị, túi đựng bụi. 2.0 m MÁY ĐÁNH BÓNG MÁY BÀO GPO 12CE GHO 6500 SKU Xuất xứ Bảo Công Tốc độ Ren trục Đường kính Trọng SKU Xuất xứ Bảo Công Tốc độ Bào Bào Trọng#001260 hành suất không tải bánh mài tấm mài lượng #013319 hành suất không tải rộng sâu lượng Trung Trung Quốc 12 1250 750 - 3000 M 14 180 mm 2.5 kg Quốc 6 650 W 16500 v/p 82 mm 2.6 mm 2.8 kg tháng W v/p tháng https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600 06
DỤNG CỤ KHÍ NÉN SÚNG VẶN BU LÔNG KPT-231 | KPT-14FX | KPT-1460 SÚNG KPT-231 KPT-14FX KPT-1460VẶN BU LÔNG SÚNG BẮN ĐINH Mã sản phẩm SKU Xuất xứ Bảo Khả năng vặn Đầu lắp Lực vặn lớn nhất Tốc độ Lượng khí Đầu khí Kích thước Trọng KPT-231 #007937 hành bu lông socket 55 - 475 (570) Nm không tải tiêu thụ vào 195x72x185 mm lượng KPT-14FX #007935 Nhật Bản 50 - 550 (680) Nm 1/4” 154x71x197 mm 2.5 kg KPT-1460 #007949 Nhật Bản 12 tháng 16 mm 12.7 mm 280 - 1,170 (1,290) Nm 6,900 rpm 9.77 l/s 1/4” 195x72x185 mm 1.82 kg 12 tháng 16 mm 12.7 mm 6,200 rpm 8.8 l/s 1/4” 5.4 kg Nhật Bản 12 tháng 25 mm 19 mm 4,600 16.18 l/s rpm OBASE IW-3401S DTW190RFE Máy siết bu lông chạy pin SKU #000679 SKU #003151 Xuất xứ Nhật Bản Xuất xứ Trung Quốc Bảo hành 3 tháng Bảo hành Khả năng vặn bu lông 6 tháng Đầu tuýp 25 MM Nguồn pin 18V Lithium-ion Lực vặn lớn nhất 19 MM Tốc độ không tải 900 N.M Ốc tiêu chuẩn / 3.0Ah Kích thước 5300 RPM Ốc đàn hồi cao M8 - M16 Đầu khí vào 215 MM Tua vít 4 cạnh Trọng lượng Tốc độ không tải M8 - M12 1/4” Lực siết tối đa 3.6 kg 12.7 mm Kích thước 0 - 2300 v/p Trọng lượng 190 N.m 176x79x219 mm 1.4 kg SÚNG BẮN ĐINH AF504Z | AF301Z AF504Z AF301Z Mã sản phẩm AF504Z AF301Z SKU #002339 #002338 https://fact-depot.com [email protected] Trung Quốc Trung Quốc Xuất xứ 6 tháng 6 tháng Bảo hành 15 - 50 mm 10 - 30 mm Chiều dài Cỡ đinh 18 Ga 18 Ga Áp lực vận hành 0.41 - 0.69 Mpa 0.39 - 0.69 MPa Kích thước 253x52x225 mm 250x55x192 mm Trọng lượng 1.5 kg 1.3 kg07 (028) 3620 9600
ĐÁ MÀI ĐÁ CẮT PHỤ KIỆN CÁC LOẠIA-47260 (mài tinh) dành cho máy mài Makita GB801B-51932 dành cho máy mài Makita GB602Mã sản phẩm Thương Xuất xứ Độ dày Đường Đường hiệu kính ngoài kính trongA-47232 (mài thô) Makita Trung Quốc 15.88 mm 205 mm 19 mm Mã sản phẩm Thương Xuất xứ Độ dày Đường kính Đường kính B-85123 hiệu ngoài trongA-47260 (mài tinh) Makita Trung Quốc 15.88 mm 205 mm 19 mm Trung Makita Quốc 100 mm 16 mmB-51932 Makita Trung Quốc 12.7mm 150 mm 16 mm 2.0 mm LƯỠI CƯA BỘ MŨI KHOAN ĐÁ MÀI ĐÁ CẮT Mã sản Thương Số lượng Đường kính Chiều dài Tổng chiều LƯỠI phẩm hiệu mũi khoan phần khoan dài CƯA Bosch 4, 5, 6, 8, 10 CYL-4 5 mm 10, 50, 60, 80, 75, 85, 100, BỘ MŨI Bosch 80 mm 120, 120 mm KHOANMã sản phẩm Thương Dùng Độ sâu cắt Chiều Chiều Chất liệu HSS-R 10 1 - 10 mm hiệu cho dài rộng DIN338 Makita 12, 24, 33, 43, 52, 57, - T118A 1.5 - 3 mm HSS 10 1, 2, 3, 4, 5, 6, 69, 75, 81, 87 mm S1111K Bosch Kim Loại dưới 175 mm 80 mm 170 mm HCS D-43561 7, 8, 9, 10 mm - - Bosch Gỗ 52 mm 290 mm MŨI VÍT BẠC ĐẠN MŨI VÍT Tên sản phẩm Thương hiệu Máy mài thích hợp PHỤ Bạc đạn đuôi Rotor BDDR62-2 Makita KIỆN Makita Makita 9553NB / 9500NB / 9556HN ĐỘNG Bạc đạn đầu Rotor BDDR42-8 CƠ Makita Makita MT410 / 2414NB / 9553B / 9553NB TRONG Bạc đạn đuôi cốt nhông / bạc đạn Makita / 9558HN / GD0601 / 4100NH / 9556HN Tên sản phẩm Thương hiệu vòng bi BDDC29-9Bộ mũi vặn vít bake 10 mũi 65 mm Bosch UG 042 Bosch Makita GA4030 / MT951 / 9553B /Bộ mũi vặn vít bake 10 mũi 110 mm Bosch UG 043 Bosch Bạc đạn đầu cốt nhông BDDC26-6 9553NB / 9558HN / 4100NH / 9556HN NHÔNG Makita 9553NB / 9556 HN PHỤ KIỆN ĐỘNG CƠ TRONG Tên sản phẩm Thương hiệu Máy mài thích hợp Tên sản phẩm Thương hiệu Máy mài thích hợpNhông lớn 227542-1 Makita Makita 9556HN Rotor 515613-9 Makita Makita 9556NB / 9556HNNhông nhỏ 227541-3 Makita Makita 9556HN Stator 621708-9 Makita Makita 9556HNhttps://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600 08
THIẾT BỊ ĐO MÁY ĐO KHOẢNG CÁCH LASER GLM 30 | GLM 40 | GLM 50C | GLM 7000MÁYĐO GLM 30 GLM 40KHOẢNG CÁCHTHIẾTBỊ ĐONHIỆT ĐỘTHIẾT GLM 50C GLM 7000BỊ ĐOĐỘ ẨM Mã sản SKU Xuất xứ Bảo Tia laser Loại tia Phạm vi đo Sai số Bộ nhớ Bộ nguồn Trọng Kích thước phẩm hành laser lượngTHIẾT GLM 30 #007950 Malaysia 6 tháng 635 nm, < 1 mW 2 0,15 – 30 m ± 2 mm - 2 pin 1.5 V LR03 (AAA) 0.1 kg 105x41x24 mmBỊ ĐO GLM 40 #001931 Malaysia 6 tháng 635 nm, < 1 mW 2 0,15 – 40 m ± 1.5 mm 10 phép đo 2 pin 1.5 V LR03 (AAA) 0.09 kg 105x41x24 mmNHIỆT GLM 50C #013568 Malaysia 6 tháng 635 nm, < 1 mW 2 0,05 – 50 m ± 1.5 mm 2 pin 1.5 V LR03 (AAA) 0.14 kg 53x115x32 mmĐỘ VÀ GLM 7000 #001933 Malaysia 6 tháng 635 nm, < 1 mW 2 0,05 – 70 m ± 1.5 mm - 2 pin 1.5 V LR03 (AAA) 0.14 kg 53x115x32 mmĐỘ ẨM -ĐỒNG GLM 80 | GLM 100C | GLM 250VF HỒ VẠNNĂNGAMPE KÌMTHIẾTBỊ ĐOKHÁC GLM 80 GLM 100C GLM 250VF Loại Đơn vị đo tia Mã sản SKU Xuất xứ Bảo Tia laser laser Phạm vi đo Sai số Bộ nguồn Tự động Khoảng Trọng phẩm hành tắt nguồn cách lượng Pin Li-Ion, 3.7 V Góc (1.25 Ah) 5 phút 0.14 kg GLM 80 #001934 Malaysia 6 tháng 635 nm, < 1 2 0,05 – 80 m ± 1.5 mm m / cm / °, %, mm #001935 Malaysia 6 tháng mW Pin Li-Ion, 3.7 V - mm /m 0.14 kg GLM 100C #001936 Thuỵ Sỹ 12 tháng (1.25 Ah) 635 nm, < 1 2 0,05 – 100 m ± 1.5 mm 5 phút -- 0.14 kg GLM mW 4 x 1.5 V LR03 250VF 2 0,05 – 250 m ± 1.5 mm (AAA) m / cm - 635 nm, < 1 ft / inches mW0091 https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600
MÁY ĐO KHOẢNG CÁCH LASER THIẾT BỊ ĐO LD050P | LD080P Mã sản phẩm LD050P LD080P #002475 #002476 SKU Trung Quốc Trung Quốc 6 tháng 6 tháng Xuất xứ 0.05 - 50 m 0.05 - 80 m 0 - 40°C -25 - 70°C Bảo hành -25 - 70°C ± 1.5 mm / 10 mm Phạm vi đo ± 2 mm / 10 mm ± 1.5 mm / 10 mm Nhiệt độ hoạt động ± 3 mm / 10 mm ± 2.5 mm / 10 mm cất giữ 6 mm / 30 mm 6 mm / 50 mm 635 nm Dung sai thông 635 nm đo thường Pin AAA 1.5V x 2 pin Pin AAA 1.5V x 2 pin 117x67x32 mm tối đa 116x45x29 mm 0.14 kg 0.1 kg Đường kính điểm laze Loại laze Nguồn MÁYĐO KHOẢNG Kích thước CÁCH LD050P LD080P Trọng lượng THIẾT TLM 99 | TLM 165 BỊ ĐO NHIỆT Mã sản phẩm TLM99 TLM165 SKU #005186 #005187 ĐỘ Trung Quốc Hungary Xuất xứ 6 tháng 6 tháng THIẾT Bảo hành 0.1 - 30 m BỊ ĐO Phạm vi đo ± 2 mm 50 m ĐỘ ẨM Pin AAA 1.5V x 2 pin ± 1.5 mm Sai số Pin AAA 1.5V x 2 pin THIẾT Nguồn BỊ ĐO NHIỆT TLM 99 TLM 165 ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM DISTO D110 | DISTO D210 P50 | P80 ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG AMPE KÌM THIẾT BỊ ĐO KHÁC DISTO D110 DISTO D210 P50 P80Ứng dụng : Trên điện thoại di độngMàn hình: Cảm biến ánh sáng DISTO D110 DISTO D210 Mã sản phẩm P50 P80 #013694 SKU #013689 #013664 Mã sản phẩm Hungary Hungary Hungary 36 tháng Xuất xứ 24 tháng 24 thángSKU #013692 Bảo hành 0.05 - 50 m 0.05 - 80 m 0.05 - 80 m Phạm vi đo ±2.0 mm ±1.5 mmXuất xứ Hungary ±1.0 mm Độ chính xác 2 pin AAA 1.5 V 2 pin AAA 1.5 VBảo hành 36 tháng 2 pin AAA 1.5 V Nguồn 100 g 105 g 126 g Trọng lượngPhạm vi đo 0.05 - 60 mĐộ chính xác ±1.5 mm Nguồn 2 pin AAA 1.5 VTrọng lượng 92 ghttps://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600 0102
THIẾT BỊ ĐO THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI 082.038A | 082.042A 082.038A 082.042A Phạm vi đo Mã sản SKU Bảo -38 đến 365°C Khoảng Độ chính xác Độ phát Loại tia Tia laser Độ phát xạ Lưu giữ Max/ Bộ phẩm #011843 hành -38 đến 600°C cách đo xạ laser liệu min nguồnMÁYĐO 082.038A #011844 ± 2.5°C + 0.05°C (-38°C đến 0°C) 635 nm, < 1KHOẢNG 6 12:1 ± 2.5°C (0°C đến 365°C) 0.95 2 mW 0.01 đến 1.0 Có - 2 pin 082.042A tháng AAA CÁCH 12:1 ± 2°C + 0.05°C (-38°C đến 0°C) 0.01 đến 2 635 nm, < 1 0.01 đến 1.0 Có Có 6 ± 2°C (0 °C đến 600 °C) 1.0 mW 2 pin THIẾT tháng AAA BỊ ĐO NHIỆT KIRAY 50 21667 | KIRAY 100 21664 ĐỘTHIẾT KIRAY 50 21667 KIRAY 100 21664BỊ ĐOĐỘ ẨM Mã sản phẩm SKU Bảo Phạm vi đo Độ chính xác Phạm vi đo độ ẩm Nguồn Trọng lượng Kích thước #011811 hành -50 đến +380°C 10 đến 90% RH Pin Alkaline 9V 170 gTHIẾT KIRAY 50 #011812 -50 đến +800°C -50 đến -20°C : ± 5°C 10 đến 90% RH Pin Alkaline 9V 180 g 155x82x43BỊ ĐO 21667 12 -20 đến +380°C : ± 2% mmNHIỆT tháng -50 đến +20°C : ± 2.5°CĐỘ VÀ KIRAY 100 +20 đến +300°C : ± 1% 145x95x40ĐỘ ẨM 21664 12 +300°C đến +800°C : ± 1.5% mm thángĐỒNG HỒ 62 MAX ESPR | 568 VẠNNĂNGAMPE KÌMTHIẾTBỊ ĐOKHÁC 62 MAX ESPR 568 Mã sản SKU Bảo Phạm vi đo Độ chính xác DS Khoảng Lưu Tối đa / tối Màn hình LC lớn Lưu giữ phẩm #011830 hành cách đo giữ thiểu liệu #011829 -30 đến 650 °C liệu 62 MAX 12 (-22 đến 1202 °F) tối đa ESPR tháng -40 đến 800 °C (-40 đến 1472 °F) ± 1.0°C hoặc ± 1.0 % - - - - - Có 568 12 tháng ± 1 % hoặc ± 1°C (2 °F) 50:01 Lên đến Có Có Có Có 7.5 m0113 https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600
805i TIGER DIRECT TMAMF010 THIẾT BỊ ĐO SKU #015308 SKU #013111 Bảo hành 12 tháng Bảo hành 12 tháng Phạm vi đo -30 đến +250 °C 50 đến 900ºC Độ chính xác -22° đến 482 °F Phạm vi đo -58 đến 1652ºF Độ phân giải ± 1.5 % (32° đến 482 °F) ± 1.5 % (0 đến +250 °C) DS 12:1 Nguồn 0.1°F / 0.1°C Độ phân giải ± 2% hoặc 2°C Kích thước 3 pin AAA Trọng lượng 140x36x25 mm Kích thước 210 g 082.030A 175x100x49 mm THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC MÁYĐO TIGER DIRECT HMTM1310 KHOẢNG SKU #011841 SKU #013116 CÁCH Bảo hành 6 tháng Bảo hành 12 tháng Phạm vi đo -40 đến 250°C -50 đến 1300ºC THIẾT Độ chính xác 1.5% ± 2°C Phạm vi đo -58 đến 2372ºF BỊ ĐO Lưu giữ liệu ± 0.3% hoặc 1°C NHIỆT Tối đa / tối thiểu Có Độ chính xác 4 pin 1.5 V AA(um -3) Màn hình LC lớn Có Nguồn 220x77x43 mm ĐỘ Có Kích thước 174 g THIẾT Trọng lượng BỊ ĐO ĐỘ ẨM TK 50 24637 | VT 110 24714 | TK 112 S 24728 THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG AMPE KÌM THIẾT BỊ ĐO KHÁC TK 50 24637 VT 110 24714 TK 112 S 24728Lưu ý: Đầu đo không đi kèm theo máy. Phạm vi đoMã sản phẩm SKU Bảo hành 0 đến +250 °C Độ chính xác Đo tốc độ gió Nguồn 0.15 đến 30 m/s; 0 đến 99 999 m/h; -20 đến +80 °C 0.1°C - 4 pin AAA LR03 1.5 VTK 50 24637 #011806 12 tháng -200 đến +400°C 4 pin AAA LR03 1.5 V 0.15 đến 3 m/s : ± 3% 0,15 đến 30 m/sVT 110 24714 #011855 12 tháng 3.1 đến 30 m/s : ± 3% - -TK 112 S 24728 #011809 12 tháng -https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600 0124
THIẾT BỊ ĐO THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ẨM VẬT LIỆU 082.015A | 082.020A Mã sản phẩm 082.015A 082.020A SKU #011845 #011846 6 tháng 6 tháng Bảo hành Gỗ: 0% - 30%: ± 1% Gỗ: 0% - 30%: ± 1% Độ chính xác 30% - 60%: ± 2% 30% - 60%: ± 2% 60% - 80%: ± 4% Đo độ ẩm tối đa Vật liệu khác: ± 0.5% Lưu giữ liệu 85% Vật liệu khác: ± 0.5% Nguồn Có 85% Kích thước Có Trọng lượng 3 pin AAA lithium 3 pin AAA lithium 3V CR2032 3V CR2032 082.015A 082.020A - 60x115x30 mm - 169 g MO210 HM 50 24612MÁYĐO MS-7001KHOẢNG CÁCHTHIẾTBỊ ĐONHIỆT ĐỘTHIẾT SKU #011821 SKU #011803 SKU #011833BỊ ĐO Bảo hành 12 tháng Bảo hành 12 tháng Khoảng đo 9% đến 30%ĐỘ ẨM Gỗ: 6 - 44%; Vật liệu: M1: Đo gỗ: Từ 10 - 50 % Tối đa / tối thiểu Khoảng đo 0.2 - 2.0% Khoảng đo M2: Đo gỗ: Từ 9 - 50% Lưu giữ liệu CóTHIẾT Gỗ: 1%; Vật liệu: 0.1% M3: Đo thạch cao, vôi vữa: Từ 0 - 15% Kích thước CóBỊ ĐO Độ phân giải Tối đa / tối thiểu M4: Đo bê tông, gạch: Từ: 0 - 15% 185x78x38 mmNHIỆT Tiêu chuẩn Châu Âu Có Lưu giữ liệuĐỘ VÀ 130x40x25 mm Nguồn CóĐỘ ẨM Kích thước Trọng lượng Có Trọng lượng 100 g 4 pin AAA (LR03) 1.5 VĐỒNG 200 g HỒ VẠNNĂNGAMPE TIGER DIRECT HMTK-100W THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ẨM GỖ MMC220 KÌM FHM-10THIẾTBỊ ĐOKHÁC SKU #013130 SKU #011849 SKU #011818 Bảo hành 12 tháng Bảo hành 12 tháng Bảo hành 12 tháng Nhiệt độ đo: 0 - 60 ° C Gỗ: 6 – 44 % / ± 1 %* Phạm vi đo 5% – 20% Đo độ ẩm vật liệu Độ ẩm: 5 - 90% Đo độ ẩm vật liệu Vật liệu khác: 0,2 – 2 % / Tối đa / tối thiểu ± 0,05 % Lưu giữ liệu Có Độ phân giải 0.10% Tối đa / tối thiểu Có Độ chính xác ± 0,5% Lưu giữ liệu Có Nguồn Pin 9 V 4 pin 1.5 V AAA (um-4) Nguồn Có Trọng lượng 168 g Nguồn 460x75x5 mm Kích thước 3 pin CR2032 Kích thước 203 g Trọng lượng 130x40x25 mm Trọng lượng 102 g0135 https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ẨM KHÁC THIẾT BỊ ĐOTIGER DIRECT HMMD7822 | HMTK-100C Mã sản phẩm HMMD7822 HMTK-100C SKU #013143 #013129 082.015A 12 tháng 12 tháng Bảo hành MO750 Độ ẩm: 2 đến 30% Độ ẩm: 5 đến 90% Đo độ ẩm vật Nhiệt độ: -10 đến Nhiệt độ: 0 đến liệu 60 °C 60 °C\" 0.10% Độ phân giải 0,5% Độ chính xác ± 0,5% Lưu giữ liệu ± 2°C (± 4°F) - Có Nguồn pin 4 x 1.5V AAA 4 x 1.5V AAA (UM-4) Kích thước (UM-4) Trọng lượng 460x75x35 mm 174x73x38 mm 203g - 082.020A EM-9000 MÁYĐO KHOẢNG HD 110 24715 CÁCH THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ SKU #011819 SKU #011804 SKU #013313 THIẾT Bảo hành 12 tháng Bảo hành 12 tháng Đo tốc độ gió, ánh sáng, BỊ ĐO Ứng dụng Đo độ ẩm đất Ứng dụng Đo độ ẩm môi trường Ứng dụng ĐỘ ẨM Phạm vi đo 0 đến 50% Phạm vi đo độ ẩm 5 đến 95 %RH nhiệt độ, độ ẩmĐộ phân giải Phạm vi đo nhiệt độ -20 đến +70°C Phạm vi đo độ ẩm 10 đến 98 %RH THIẾT 0.10% Phạm vi đo điểm sương -40 đến +70°Ctd Phạm vi đo nhiệt độ BỊ ĐO Nguồn 4 pin AAA 4 pin AAA Phạm vi đo tốc độ gió 0 đến 50°C NHIỆT Kích thước 374x40x40 mm Nguồn 72x148x34 mm 0.4 đến 25 m/s ĐỘ VÀTrọng lượng Kích thước Nguồn Pin DC 9 V (006P) ĐỘ ẨM 267 g Trọng lượng 310 g Kích thước 135x60x33 mm Trọng lượng ĐỒNG 306 g HỒ VẠN 082.028A THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM FHT 60 TIGER DIRECT HMHTC-1 NĂNG AMPE KÌM THIẾT BỊ ĐO KHÁC SKU #011849 SKU #013146 SKU #011814 Bảo hành 12 tháng Bảo hành 12 tháng Bảo hành 12 tháng Gỗ: 6 – 44 % / ± 1 %* Phạm vi đo nhiệt độ Phạm vi đo nhiệt độĐo độ ẩm vật liệu Vật liệu khác: 0,2 – 2 % / 0 đến 50°C Độ chính xác nhiệt độ / độ ẩm -20 đến 60°C ± 0,05 % Độ chính xác nhiệt độ / độ ẩm Phạm vi đo độ ẩm ± 3.5% RH, ±,2°CTối đa / tối thiểu Phạm vi đo độ ẩm ± 1,8°C / 5% 0 đến 100% rH Lưu giữ liệu Có Nguồn 30 đến 90% RH Nguồn Nguồn Có Khích thước Pin AAA 1.5 V Khích thước 9V Kích thước 3 pin CR2032 Trọng lượng 100x118x20 mm Trọng lượng 255x45x34 mm Trọng lượng 130x40x25 mm 102 g 100 g 200 ghttps://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600 0146
THIẾT BỊ ĐO 1110 ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG CHỈ THI KIM AU-31 | YX360TRFMÁYĐO SKU #011123 AU-31 AU-31 YX360TRFKHOẢNG Bảo hành 12 tháng Mã sản phẩm #011242 YX360TRF Độ chính xác DC cơ bản ± 3% of FS 12 tháng #011168 CÁCH Tần số trả lời 50 - 5 kHz SKU 300m/3/12/60/300/1000 V 12 tháng Đo tối đa Bảo hành ±300m/3 A THIẾT Độ phân giải 600 V Đo tối đa 300m/3 A 10 / 50 / 250 / 750V (9kΩ / V) BỊ ĐO Đo tối đa 0.005 V 20k / 200k / 2 M / 20 M / 200 MΩ 50μ/2.5m/25m/0.25 A NHIỆT Độ phân giải 600 V DCA - ACA - ĐỘ DCA 0.2 V Trở kháng -9/+11/+23/+37/+51/+62 dB 2k / 20k / 200k / 2M / 200 MΩ Trở kháng 300 mA Điện dung 10 μF THIẾT Còi kêu liên tục 300 KΩ Cường độ âm thanh 4 pin R03 BỊ ĐO Kiểm tra nguồn Nguồn 48x110x124 mm -10dB/+22dB (for 10VAC)/+62 dBĐỘ ẨM Đo nhiệt độ Có Kích thước 2 pin R6 (IEC) hoặc UM-3(1.5V) Nhiệt độ hoạt động Có Trọng lượng 290 g 159.5x129x41.5 mm THIẾT Có 320 g BỊ ĐO Nguồn 0 - 40°C NHIỆT Kích thước 2 pin R6ĐỘ VÀ Trọng lượng 140x94x39 mmĐỘ ẨM 280 g ĐỒNG ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG ĐIỆN TỬ HỒ CD732 | CD800A | CD800F VẠN NĂNGAMPE KÌMTHIẾT Mã sản phẩm CD732 CD800A CD800FBỊ ĐO SKUKHÁC CD732 CD800A CD800F Bảo hành #011256 #011167 #0163980157 Đo tối đa 12 tháng 12 tháng 12 tháng Độ phân giải 600m/6/60/600/1000 V 400m/4/40/400/600 V 600m/6/60/600/1000 V Kiểm tra Đi ốt 0.1 mV 0.1 mV 0.1 mV Điện dung 2.7 V - 3.2V Tần số 40n/400n/4μ/40μ/400μ/4000 μF 50n/500n/5μ/50μ/100 μF 60n/600n/6μ/60μ/600 μF Chu kỳ xung 9.999/99.99/999.9/9.999k/99.99 kHz 99.99/999.9/9.999k/99.99 kHz Lưu giữ liệu 5 Hz / 100 kHz Tự động lưu giữ 20% / 80% 20% / 80% - Có Có - REL Có - - Nguồn - Có - Kích thước 2 pin LR03 (1.5V) Trọng lượng 2 pin R6 (1.5V) 2 pin LR03 (1.5V) 166x100x43 mm 167x90x48 mm 176x104x46 mm 360 g 320 g 340 g (028) 3620 9600 https://fact-depot.com [email protected]
1018 | 1109S | 2000 | 2012R THIẾT BỊ ĐO 1018 1109S Mã sản phẩm 1018 1109S 2000 2012R MÁYĐO SKU #011096 #011114 #011124 #011126 KHOẢNG 12 tháng 12 tháng 12 tháng 12 tháng Bảo hành CÁCH 2000 Độ chính xác DC 0.8% ±3% của FS 1.5% 0.5% 2012R 30 - 20 kHz THIẾT cơ bản 50 - 400 Hz 50 - 400 Hz 40 - 500 Hz BỊ ĐO Tần số trả lời 600 V 1000 V 600 V 600 V NHIỆT 0.1 mV 0.002 V 0.1 mV 0.1 mV Đo tối đa 600 V 1000 V 600 V 600 V ĐỘ Độ phân giải 0.001 V 0.001 V 0.1 mV - 0.2 V 60A 10 A THIẾT Đo tối đa - 250 mA 60A 10 A BỊ ĐO Độ phân giải 40 MΩ 34 MΩ 40 MΩ ĐỘ ẨM Có - Có Có DCA Có 20 MΩ - Có THIẾT ACA 200 µF - 1000 µF BỊ ĐO Trở kháng 10 kHz - NHIỆT Còi kêu liên tục - ACA 10 kHz ACA 9.999 kHz ĐỘ VÀ Kiểm tra Đi ốt Có - ACV 300 kHz ACV 99.99 kHz ĐỘ ẨM Điện dung - - - Có ĐỒNG Tần số - HỒ - - VẠN Chu kỳ xung - Có - Cường độ âm Có - NĂNG - Có Có thanh - -- Có AMPE Biểu đồ cột - Có KÌM Ngược sáng Có Có Lưu giữ liệu 0 - 40°C -- THIẾT Đo tối đa / tối 2 pin LR-44 Có BỊ ĐO thiểu / trung bình 107x54x10 mm - - 0 - 40°C KHÁC 0 - 40°C 0 - 40°C 2 pin R03 REL 70 g 2 pin R6, 1 pin 6F22 2 pin R03 155x75x40 mm Nhiệt độ hoạt động 150x100x47 mm 128x84x24 mm 250 g Nguồn 330 g 210 g Kích thước Trọng lượng17B+ MN35 SKU #013318 SKU #011184 Bảo hành 12 tháng Bảo hành 12 tháng Đo tối đa 4/40/400/1000 V Đo tối đa 600 V (0.1 mV) Độ phân giải 0.001 / 0.01 / 0.1 10 A (0.1 mA) DCA 20 MΩ (0.1 µΩ) DCA /1V Trở kháng -4 đến 1400°F (1°); ACA 400.0 mV -20 đến 750°C Trở kháng 400.0 mV Đo nhiệt độ Pin 9 V và 1.5 V Kiểm tra Đi ốt 400/4k/40k/ 138x72x38 mm Điện dung 400k/4M/40 MΩ Nguồn Kích thước 153 g Tần số 2.000 V Trọng lượng Chu kỳ xung 40n / 400n / 4 μ / 40 μ / Đo nhiệt độ 400 μ / 1000 μ F Nguồn 0.05/0.5/5/50/100 Kích thước Trọng lượng kHz 1% đến 99% 50 đến 400°C; 0 đến 50°C; -55 đến 0°C Pin 2 AA, NEDA 15A, IEC LR6 183x91x49.5 mm 455 ghttps://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600 0168
THIẾT BỊ ĐO AMPE KÌM 2002PA | 2017 | 2046R | 2056R | 2200 | KT200 | KT203 2002PA 2017 2046R 2056RMÁYĐOKHOẢNG CÁCHTHIẾTBỊ ĐONHIỆT ĐỘTHIẾT 2200 KT200 KT203BỊ ĐO 2002PAĐỘ ẨM Mã sản phẩm #011175 2017 2046R 2056R 2200 KT200 KT203THIẾT SKU 12 tháng #011107 #011211BỊ ĐO Ø55 mm 12 tháng #011195 #011196 #011186 #011188 12 thángNHIỆT Bảo hành Kỹ thuật số Ø33 mm Ø30 mmĐỘ VÀ Đường kính kìm kẹp Kỹ thuật số 12 tháng 12 tháng 12 tháng 12 tháng Kỹ thuật sốĐỘ ẨM 40 - 1000 HzĐỒNG Màn hình 45 - 1000 Hz Ø33 mm Ø40 mm Ø33 mm Ø30 mm - HỒ Kỹ thuật số Kỹ thuật số Kỹ thuật số Kỹ thuật số 40/400 A VẠNNĂNG Tần số trả lời - 40 - 400 Hz 45 - 65 Hz(ACA) - - 45 - 500 Hz(ACV)AMPE - KÌM Đo tối 2000 A 200/600 A 0 - 600 A 1000 A 1000 A 40/400 A đa 400 Ω/4 KΩTHIẾT -BỊ ĐO AC A Độ phân 0.1 A - - 0.1 A 0.01 A -KHÁC giải ± 1%R ± 3D ± 2%rdg ± 5dgt ± 3.5%rdg ± 5dgt ± 2%R ± 5D - [45Hz - 1kHz] 400/600 V 0179 Độ chính - [40 - 500Hz] 1000A ± 1.4%R ± 6D - 400/600 V xác - 0 - 600.0A Đo tối -- đa DC A Độ phân -- - 0.1 A -- giải Độ chính - - ± 1.5%rdg ± 5dgt ± 1.5%R ± 5D - - xác 400/600 V 750 V 200/600 V 6/60/600 V 600 V 600 V 400/600 V AC V 1000 V 600m/6/60/600 V 600V 600V 400 Ω/4 KΩ 400 KΩ 200 Ω 60 MΩ 40 MΩ DC V Có 60 MΩ Có - Có Có Có Trở kháng - - - 10 kHz - - - Có - Còi kêu liên tục - - - Có - - - Có Có - Tần số - - Có Có - - - - Có - Chu kỳ xung - - - Có - Có - - Có Có Kiểm tra Đi ốt Có - - Có - - - - Có - Điện dung - - - Có - Có - - Có - Đo nhiệt độ 0 - 40°C - - 0 - 40°C 2 pin R6 1 pin 6F22 (9V) 0 - 40°C 2 pin R03/LR03 NCV 247x105x4 mm 208x91x40 mm 2 pin R03 (1.5V) (AAA) 2 pin R03 190x68x20 mm 470 g 243x77x36 mm 254x82x36 mm 120 g Ngược sáng 400 g 300 g 310 g Lưu giữ liệu Peak hold Đo tối đa / tối thiểu Relative Output Nhiệt độ hoạt động Nguồn Kích thước Trọng lượng https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600
DCM60R | DCM400 323/ESPR | 902 THIẾT BỊ ĐO DCM60R DCM400 323/ESPR 902Mã sản phẩm DCM60R DCM400 Mã sản phẩm 323/ESPR 902 MÁYĐO #011217 #011215 #011151 #011103 KHOẢNG SKU 12 tháng 12 tháng SKU 12 tháng 12 tháng Kỹ thuật số Kỹ thuật số 30 mm 30.5 mm CÁCH Bảo hành 199.9 / 600 A 40/400A Bảo hành Kỹ thuật số 0.01A Kỹ thuật số 60 đến 600 A THIẾT Màn hình 0.1 A ± (1.9%+5) Đường kính kìm kẹp 0 đến 400 A ± (1.9%+5) BỊ ĐO ±(2.9%+5)(60 - 400 Hz) 400 / 600 V 2.5 % ± 5 số [65-400 Hz] NHIỆT Đo tối đa 400 / 600 V Màn hình 0.01 / 0.1A 0 đến 600 V 199.9 / 600 V 2 % ± 5 điểm 0 đến 600 V ĐỘAC A Độ phân giải - 400 Ω Đo tối đa 0 đến 600 V 0.6/6/60 kΩ Có 0 đến 600 V 0.1 µA THIẾT Độ chính xác 199.9 Ω Có AC A Độ phân giải 0 đến 4000 Ω 1% ± 5 số BỊ ĐO Có 200 µA ĐỘ ẨM AC V - 193x50x29 mm Độ chính xác - 230 g - THIẾT DC V 187x50x29 mm AC V - BỊ ĐO 210g NHIỆT Trở kháng DC V ĐỘ VÀ ĐỘ ẨMCòi kêu liên tục Trở kháng ĐỒNG Tần số Độ phân giải HỒ VẠN Kích thước µA Độ chính xác Đo tối đa NĂNG Trọng lượng THIẾT BỊ ĐO KHÁC 3005A | 3007A | 4105A 410I AMPE KÌM 3005A 3007A 4105A THIẾT 3007A BỊ ĐOMã sản phẩm 3005A #012800 Mã sản phẩm 4105A Mã sản phẩm 410i KHÁC #012799 12 tháng SKU #012761 SKU #015307 SKU 12 tháng 3 cấp độ 12 tháng 12 tháng 108 Bảo hành Bảo hành Bảo hành 3 cấp độ 250/500/1000 V (20/200/2000 MΩ) Ứng dụng Đo điện trở đất Ứng dụng Đo tốc độ gióKiểm tra điện 20/200/2000 Ω áp CóĐiện áp đo 250/500/1000 V (20/200/2000 MΩ) 600 V Phạm vi đo 0.00 - 2000 Ω Phạm vi đo tốc 0.4 đến 30 m/s 8 pin R6 độ gióGiải đo 20/200/2000 Ω 167x185x89 mm Thang hiển thị 0.00 - 20 Ω - 2000 Ω ±(0.2 m/s + 2% của m.v) 990 g Độ chính xác (0.4 - 20 m/s) Độ chính xác ±2%rdg±0.1 ΩCòi kêu liên tục Có Phạm vi đo ±2%rdg±3dgt Độ phân giải 0.1 m/s Thang hiển thị 0 - 200 V AC (50,60Hz) AC V 600 V Độ chính xác 0.0 - 200 V Phạm vi đo nhiệt độ -20 đến +60 °C Nguồn 8 pin R6 ±1%rdg±4dgt Độ chính xác ±0.5 °C Kích thước 167x185x89 mm Nguồn 6 pin R6(AA)(1.5V) Độ phân giải 0.1 °C Trọng lượng Kích thước 105x158x70 mm Nguồn 970 g Trọng lượng Tuổi thọ pin 3 pin micro AAA 550 g Kích thước 130 h 154x43x21 mm https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600
DỤNG CỤ ĐO THƯỚC CẶP CƠ 160-151 | 160-153 Mã sản SKU Phạm vi đo Độ chính Độ phân Trọng phẩm xác giải lượng #002719 0 - 450 mm / 18” 160-151 #002721 0 - 600 mm / 24” ±0.05 mm 0.02 mm 1200 g 160-153 ±0.05 mm 0.02 mm 1400 g 530-101 | 530-104 | 530-108 | 530-109 | 530-114 | 530-115 | 530-118 | 530-119 | 530-123 | 530-312 | 530-321 | 530-501 | 530-502 Mã sản SKU Phạm vi đo Độ chính Độ phân Trọng phẩm xác giải lượngTHƯỚC 530-101 #002711 0 - 150 mm ±0.05 mm 0.05 mm 143 g CẶP 530-104 #002710 0 - 150 mm / 6” ±0.05 mm 0.05 mm 143 g 530-108 #002716 ±0.05 mm 0.05 mm 180 gTHƯỚC 530-109 #002718 0 - 200 mm ±0.08 mm 0.05 mm 335 g CUỘN 530-114 #002712 0 - 300 mm ±0.05 mm 0.05 mm 180 g 530-115 #002713 0 - 200 mm / 8” ±0.08 mm 0.05 mm 335 gTHƯỚC 530-118 #002715 0 - 300 mm / 12” ±0.03 mm 0.02 mm 180 g THỦY 530-119 #002717 0 - 200 mm / 8” ±0.04 mm 0.02 mm 335 g 530-123 #009606 0 - 300 mm / 12” ±0.03 mm 0.02 mm 180 gTHƯỚC 530-312 #002714 0 - 200 mm ±0.03mm 0.02 mm 143 g LÁ 530-321 #009608 0 - 150 mm / 6” ±0.05mm 0.05 mm 180 g 530-501 #002720 0 - 200 mm ±0.1 mm 0.05 mm 1400 gĐỒNG 530-502 #002722 0 - 600 mm ±0.15 mm 0.05 mm 3300 gHỒ SO 0 - 1000 mmPANME 534-106 | 534-113 | 534-114 Mã sản SKU Phạm vi đo Độ chính Độ phân Trọng phẩm xác giải lượng #009613 0 - 500 mm / 20” 534-106 #009616 0 - 300 mm ±0.06 mm 0.02 mm 1500 g #009617 0 - 500 mm 534-113 ±0.04 mm 0.03 mm 335 g 534-114 ±0.06 mm 0.06 mm 1500 g 536-147 Mã sản phẩm SKU Phạm vi đo Độ chính xác Trọng lượng 536-147 #009621 30-300 mm ±0.08 mm 335 g 19899 SKU Phạm vi đo Độ chính xác #013312 0 - 150 mm ±0.05 mm AK-0122 SKU Phạm vi đo 91502 #009667 0 - 300 mm1191 https://fact-depot.com SKU Phạm vi đo #003728 0 - 200 mm [email protected] (028) 3620 9600
THƯỚC CẶP ĐIỆN TỬ DỤNG CỤ ĐO500-197-30 Mã sản SKU Phạm vi đo Độ chính Độ phân Trọng lượng phẩm #002737 xác giải 198 g 0 - 200 500-197-30 mm / 18” ±0.001 in 0.005 in 0.01 mm500-150-30 | 500-152-30 | 500-153 | 500-172-30 | 500-173 | 500-181-30 | 500-182-30 | 500-196-30500-502-10 | 500-506-10 | 500-507-10 Mã sản SKU Bảo Phạm vi đo Độ chính Độ phân Trọng THƯỚC phẩm hành xác giải lượng CẶP 500-150-30 #009579 12 tháng 0 - 100 mm 143 g 500-152-30 #009581 12 tháng 0 - 200 mm ±0.02 mm 0.01 mm 198 g THƯỚC 500-153 #002741 12 tháng 0 - 300 mm ±0.02 mm 0.01 mm 350 g CUỘN 500-172-30 #009586 12 tháng 0 - 200 mm / 8” ±0.03 mm 0.01 mm 198 g 500-173 #002742 12 tháng 0 - 300 mm / 12” 0.01 mm 350 g THƯỚC 500-181-30 #002734 12 tháng 0 - 150 mm ±0.001” 0.01 mm 168 g THỦY 500-182-30 #002738 12 tháng 0 - 200 mm ±0.0015'' 400 g 500-196-30 #002733 12 tháng ±0.02 mm - 168 g THƯỚC 500-502-10 #009589 12 tháng 6” ±0.02 mm 0.01 mm 3300 g LÁ 500-506-10 #002745 12 tháng 0 - 1000 mm ±0.001'' 0.01 mm 1350 g 500-507-10 #002746 12 tháng 0 - 600 mm / 24” ±0.07 mm 0.01 mm 3300 g 0- 1000mm / 60” ±0.002” 0.01 mm ±0.003” 0.01 mm500-718-11 | 500-753-20 | 500-754-10 Mã sản phẩm SKU Bảo Phạm vi đo Độ chính Độ phân Trọng hành xác giải lượng 500-718-11 #009594 0 - 300 mm 500-753-20 #009597 12 tháng 0 - 200 mm/8” ±0.03 mm 0.01 mm 350 g 500-754-10 #002743 0 - 300 mm/12” 12 tháng ±0.001'' 0.01 mm 198 g 12 tháng ±0.0015'' 0.01 mm 350 g500-785 SKU Bảo hành Phạm vi đo Độ chính Độ phân Trọng ĐỒNG #009602 12 tháng 0 - 200 mm / 8” xác giải lượng HỒ SO ±0.001” 0.01 mm 198 g550-207-10 PANME552-305-10 | 552-306-10 | 552-315-10 SKU Bảo hành Phạm vi đo Độ chính Độ phân Trọng #009623 12 tháng 0 - 450 mm xác giải lượng ±0.07 mm 0.01 mm 3350 gMã sản phẩm SKU Bảo hành Phạm vi đo Độ chính xác Độ phân giải 552-305-10 #009626 12 tháng 0 - 1500 mm ±0.09 mm 0.01 mm 552-306-10 #009627 12 tháng 0 - 2000 mm ±0.12 mm 0.01 mm 552-315-10 #009628 12 tháng ±0.004” 0.01 mm 0(1”)-60”https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600 2120
DỤNG CỤ ĐO THƯỚC CẶP ĐIỆN TỬ 573-606 | 573-625 573-606 573-625 Mã sản phẩm SKU Bảo hành Phạm vi đo Độ chính xác Độ phân giải Trọng lượng 573-606 #009635 12 tháng 210 mm ±0.03 mm 0.01 mm 177 g 573-625 #009638 12 tháng ±0.02 mm 0.01 mm 163 g 0 - 150 mmTHƯỚC 91511 | 91512 CẶPTHƯỚCCUỘNTHƯỚC Mã sản phẩm 91511 Phạm vi đo 91612 Độ phân giải THỦY 91511 0 - 150 mm 0.01 mm 91512 SKU 0 - 200 mm Độ chính xác 0.01 mmTHƯỚC #003730 ± 0.02 mm LÁ #003731 THƯỚC CẶP ĐỒNG HỒ ± 0.02 mmĐỒNG 505-742 | 505-745HỒ SOPANME Mã sản phẩm 505-742 Phạm vi đo Độ chính xác 505-745 Trọng lượng 505-742 0 - 150 mm / 6” ±0.001” 175 g 505-745 SKU Độ phân giải 370 g #009604 0 - 300 mm ±0.04 mm 0.001'' 91521 #002724 0.02 mm Mã sản phẩm SKU Phạm vi đo 91521 #003732 0 - 150 mm1231 https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600
THƯỚC CUỘN THÉP DỤNG CỤ ĐO 30-486 | 30-696 | 30-656 | 30-608L | 34-105N 30-486 30-696 30-656 THƯỚC CẶP THƯỚC CUỘNMã sản phẩm SKU 30-608L Chiều rộng thước 34-105N Chất liệu vỏ Trọng lượng THƯỚC 30-486 #006337 Chiều dài thước 12 mm Chất liệu thước Nhựa 300 g THỦY 30-696 #006339 19 mm Nhựa 209 g 30-656 #006340 3 m / 10 feet 25 mm Thép Nhựa 300 g THƯỚC 30-608L #006338 5 m / 16 feet 19 mm Thép Nhựa 100 g LÁ 34-105N #006343 8 m / 26 feet 9.5 mm Thép Nhựa - 3 m / 10 feet Thép Thép 20 m AK-2712 | AK-2670 ĐỒNG HỒ SOMã sản phẩm AK-2712 Chiều dài thước Chiều rộng thước AK-2670 PANME AK-2712 5m 19 mm AK-2670 SKU 7.5 m 25 mm Chất liệu thước Chất liệu vỏ #011279 Thép hợp kim Nhựa và cao su #011298 Thép hợp kim Nhựa và cao su CO 5 ME - SB 91336ME SKU Chiều dài Chiều rộng Chất liệu thước Chất liệu vỏ SKU Chiều dài thước Chiều rộng thước Chất liệu vỏ#012943 thước thước Nhựa ABS Cao su #003700 8m 25 mm Cao su 5m 19 mmhttps://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600 2142
DỤNG CỤ ĐO THƯỚC CUỘN THÉP NS-1320WMBH | RA06-20 | PDX1635WMM | PDX1635YMEME | PDX1950WMM | PDX1950YMEME | S1655WMEB | PDX2575WMM | PDX2575YMEME | KS-25100WMETHƯỚC Hình mang tính chất minh họa. S1655WMEB Chiều dài thước Chiều rộng thước NS-1320WMBH Chất liệu vỏ CẶP Mã sản phẩm 5.5 m 19 mm Nhựa S1655WMEB SKU 2m 12 mm Chất liệu thước NhựaTHƯỚC #011373 Thép carbonCUỘN NS-1320WMBH #011375 Thủy tinhTHƯỚC THỦYTHƯỚC LÁĐỒNG Hình mang tính chất minh họa. SKU Chiều dài thước Chiều rộng thước Chất liệu thước Chất liệu vỏHỒ SO Mã sản phẩm #011368 3.5 m 16 mm Nhựa ABS Nhựa PDX1635WMM #011677 3.5 m 16 mm Thép NhựaPANME #011678 5m 19 mm Thép Nhựa PDX1635YMEME #011369 5m 19 mm Nhựa ABS Nhựa PDX1950WMM #011370 7.5 m 25 mm Nhựa ABS Nhựa PDX1950YMEME #011679 7.5 m 25 mm Thép Nhựa PDX2575WMM PDX2575YMEME Hình mang tính chất minh họa. KS-25100WME Chiều dài thước Chiều rộng thước RA06-20 Chất liệu vỏ Mã sản phẩm 10 m 25 mm Nhựa SKU 2m 6 mm Chất liệu thước Nhựa KS-25100WME #011371 Nhựa ABS RA06-20 #011386 Nhựa Acrylic2153 https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600
THƯỚC CUỘN DÂY DỤNG CỤ ĐO 34-104N | 34-107N | 34-108N | 34-297 | 34-791 | 34-795 34-104N 34-107N 34-108N 34-297 34-791 34-795 THƯỚCMã sản phẩm Chiều rộng thước CẶP SKU Chiều dài thước 9 mm Chất liệu thước Chất liệu vỏ 34-104N #006342 15 m / 50 feet 10 mm Thép Nhựa THƯỚC 34-107N #006344 30 m / 100 feet 9.5 mm Thép Nhựa CUỘN 34-108N #006345 12 mm Thép Nhựa 34-297 #006348 30 m 12.7 mm Nhựa THƯỚC 34-791 #006350 30 m 12.7 mm Sợi thủy tinh Nhựa THỦY 34-795 #006351 30 m Sợi thủy tinh Nhựa 60 m Sợi thủy tinh THƯỚC LÁ 91361ME | 91362ME AK-2654 | AK-2716 ĐỒNG HỒ SO PANME AK-2654 AK-2716Mã sản phẩm SKU Chiều dài Chiều rộng Chất liệu thước Mã sản phẩm SKU Chiều dài Chiều rộng Chất liệu thước 91361ME #003701 thước thước Hợp kim cao cấp AK-2654 #001634 thước thước Lớp ABS và TPR 91362ME #003702 15 m 13 mm Hợp kim cao cấp AK-2716 #011281 5m - 30 m 13 mm 50 m 25 mm Thép hợp kim18-50105 FLM-2255 | FLM-2555Mã sản phẩm SKU Chiều dài thước Chất liệu thước Mã sản phẩm SKU Chiều dài Chiều rộng Chất liệu vỏ 18-50105 #001634 5m Lớp ABS và TPR FLM-2255 #011275 thước thước Nhựa FLM-2555 #011276 5.5 m 22 mm Nhựa 5.5 m 25 mmhttps://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600 2164
DỤNG CỤ ĐO THƯỚC CUỘN DÂY SGR-1230/SGR-1230WYM | KL10-30YME1 | ST10-30C/UL13-30 | EGK1230 | EGK1250 | ST10-50C SGR-1230/SGR-1230WYM KL10-30YME1THƯỚC Mã sản phẩm SKU Chiều dài thước Chiều rộng thước Chất liệu thước Chất liệu vỏ CẶP SGR-1230/SGR-1230WYM #011375 30 m 12 mm Thủy tinh Nhựa #011385 30 m 10 mm Nhựa ABS Nhựa KL10-30YME1THƯỚCCUỘNTHƯỚC THỦYTHƯỚC LÁĐỒNG ST10-50C ST10-30C/UL13-30HỒ SO Mã sản phẩm SKU Chiều dài thước Chiều rộng thước Chất liệu thước Chất liệu vỏPANME ST10-50C #011382 50 m 10 mm Thép Nhựa #011381 30 m 10 mm Nhựa ST10-30C/UL13-30 Nhựa ABS EGK1250 EGK1230 Mã sản phẩm SKU Chiều dài thước Chiều rộng thước Chất liệu thước Chất liệu vỏ EGK1250 #011380 50 m 12 mm Thủy tinh Nhựa EGK1230 #011379 30 m 12 mm Thuỷ tinh Nhựa2175 https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600
THƯỚC THỦY CƠ DỤNG CỤ ĐO 42-072 | 42-075 | 42-362 | 43-102 | 43-103 | 43-105 | 43-109 | 43-113 | 43-117 | 43-554 | 43-558 42-072 SKU 42-075 Độ chính xác 42-362Mã sản phẩm #006448 Chiều dài thước ±1 mm Trọng lượng #006450 300 mm / 12” ±1 mm 400 g 42-072 #006454 900 mm / 36” ±1 mm - 42-075 300 mm / 12” 1200 g 42-362 43-102 43-103 43-105 THƯỚC CẶP 43-109 SKU 43-113 Độ chính xác 43-117 #006457 ±1 mm THƯỚCMã sản phẩm #006458 Chiều dài thước ±1 mm Trọng lượng CUỘN 43-102 #006460 400 mm / 16” - 43-103 #006462 600 mm / 24” ±0.5 mm THƯỚC 43-105 #006463 1000 mm / 80” ±0.5 mm 300 g THỦY 43-109 #006464 2000 mm / 80” ±0.5 mm 2000 g 43-113 1000 mm / 40” ±0.5 mm 500 g THƯỚC 43-117 2000 mm / 80” LÁ - - ĐỒNG HỒ SO 43-554 43-558 PANMEMã sản phẩm SKU Chiều dài thước Ghi chú 43-554 #006465 600 mm / 24” Thước thủy có từ 43-558 #006467 2000 mm / 80” Thước thủy có từ 91613ME | MM 5 25 CM 91613ME 91606MEMã sản phẩm SKU Chiều dài thước Chiều rộng thước SKU Chiều dài thước Trọng lượng Đặc điểm 91613ME #003713 600 mm ± 0.5 mm #012946 250 mm 400 g Có từ tính 91606ME #003710 1200 mm ± 0.5 mmhttps://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600 2186
DỤNG CỤ ĐO THƯỚC THỦY ĐIỆN TỬ DWL 80PRO Tính năng : Chuyển mọi góc đo thành 0. Màn hình LCD hiển thị : Khi đang đọc tự động đảo ngược. Đáy nhôm : Từ tính. Tự động tắt : Sau 3 phút. Đơn vị đo: Góc: °; độ dốc: %; mm/M và trong/Ft SKU Phạm vi đo Độ chia Độ chính xác Chiều rộng thước Chiều dài thước ±0,05° (1.00 mm/M) ±0,05° ở mức 0° và 90° ± 0.5 mm 107 mm #013898 0° đến 90°; 4x90° (360°) ±0.2° ở mức 1° và 89° DNM 60LTHƯỚC CẶPTHƯỚCCUỘN Thời gian hoạt động : 200 h Tự động tắt : Sau 5 phút.THƯỚC Độ chính xác THỦY SKU Chiều dài thước Khoảng đo Tại góc 0° / 90° Tại góc 1° / 89° Độ chính xác NguồnTHƯỚC #009673 60 mm 0° - 360° (4x90°) ±0.057° 1 pin 9 V 6LR61 LÁ ±0.05° ±0.2° 950-317 | 950-318ĐỒNG Mã sản phẩm 950-317 Dải đo Độ phân giải Độ chính xác 950-318 Kích thướcHỒ SO 950-317 SKU 360° (4x90°) Số đó ngang: ±0.1º 153x49x31 mm #002776 0.1º Trục đứng: ±0.2º Đặc điểmPANME 950-318 360° (4x90°) 153x49x31 mm #002777 0.01º (0º - 9.99º) ±0.05º (0° - 90°) Nhiệt độ hoạt động: -5 0.1º (10º - 90º) ±0.01º (80° - 90°) đến 50°C ±0.02º (10° - 80°) Độ nhạy: 0.01° (0° đến 9.99°) TG-68M-300 | TG-68M-380 Mã sản phẩm SKU Độ nhạy Độ chính xác Chiều dài thước Kích thước Trọng lượng TG-68M-300 #009670 0.66 mm ±2.0 mm 300 mm 300x51x49 mm 250 g TG-68M-380 #009671 0.66 mm ±2.0 mm 380 mm 380x51x19 mm 300 g2197 https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600
THƯỚC LÁ THẲNG DỤNG CỤ ĐO 182-302 91402 SKU Phạm vi Độ chính xác Bề Bước đo Vật liệu SKU Phạm vi đo Chất liệu thước#002765 đo + 0.1 / -0.09 mm ngang 1 mm, 0.5 mm Thép #003726 300 mm Nhôm (+ 0.004 / - 0.0035”) 15 mm (1/16”, 1/32”, 1/64”) 150 mm/6” không rỉ 13005 H101A | 14001 S101A | 13013 H101C | 13021 H101E | 14044 H101F | 14060 Mã sản phẩm SKU Phạm vi đo Chất liệu THƯỚC 13005 H101A #012667 150 mm Thép không rỉ phủ chrome CẶP 14001 S101A #012681 150 mm Thép không rỉ phủ lớp bóng 13013 H101C #012668 300 mm Thép không rỉ phủ chrome THƯỚC 13021 H101E #012677 600 mm Thép không rỉ phủ chrome CUỘN 14044 H101F #012684 1000 mm Thép không rỉ phủ lớp bóng #012686 Thép không rỉ phủ lớp bóng THƯỚC 14060 2000 mm THỦY 7110-1000 | 7110-1500 | 7110-2000 THƯỚC LÁ ĐỒNG HỒ SO PANMEMã sản phẩm SKU Phạm vi đo Độ chính xác Bước đo Chất liệu thước Kích thước 7110-1000 #012658 1000 mm ±0.2 mm 0.5 mm, 1 mm, 1/64”, 1/32”, 1/16” Thép chống gỉ 1040x32x1.5 mm 7110-1500 #012660 1500 mm ±0.35 mm Thép chống gỉ 1550x38x1.8 mm 7110-2000 #012662 2000 mm ±0.45 mm (Hiển thị 2 mặt) Thép chống gỉ 2065x40x2 mm 0.5 mm, 1 mm, 1/64”, 1/32”, 1/16” (Hiển thị 2 mặt) 0.5 mm, 1 mm, 1/64”, 1/32”, 1/16” (Hiển thị 2 mặt) E8065 | E8066 Mã sản phẩm SKU Phạm vi đo Bề ngang Chất liệu E8065 #007403 500 mm 25 mm Thép không rỉ E8066 #007402 1000 mm 30 mm Thép không rỉ https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600 208
SATIN SCALE -- KAIDAN (Ziggurat) scale 7 DỤNG CỤ ĐO FRONT New stepped millimeter TgHrƯaỚdC uLÁaTtHioẲnNGs prevents misreading BACKSCALE ST-300 | ST-600 | ST-1000 | ST-1500 | SV-150KD SV-15KD FRONT THƯỚCBACK SV-30KD10 CẶP THƯỚC CUỘN USE ● For measuring dimensions, drawing a straight line and/or scribing THƯỚC MATERIAL ● Stainless steel(SUS420J2) THỦY SATIN SCALE -- KAIDAN (Ziggurat) scaleFEATURESMã sản phẩm SKU Phạm vi đo Độ chính xác Kích thước Chất liệu thước Trọng lượng THƯỚC ST-300 ● Increas#i0n12g705height of30e0amcmh mark m±0a.15kmems it easier33f5ox2r5x1emyme to diTshtéipnkghôungisrỉ hSUS142m0J2m step65sg LÁ ST-600 ● Repeat#i0n12g706number s6t0y0 lmemSCALE ±0.20 mm 640x30x1.2 mm Thép không rỉ SUS420J2 180 g ST-1000 ● Edges #a0r12e707finished s10m00omom th to pre±0v.2e0 mnmt marring10s50ux3r5fxa1.5cmems Thép không rỉ SUS420J2 425 g Thép không rỉ SUS420J2 950 g New stepped millimeter graduations prevents misreadingST-1500 ● JIS B75#01126708 1500 mm ±0.25 mm 1050x35x1.5mm SV-150KD ● Satin fin#0i1s27h01 150 mm ±0.15 mm 175x15x0.5 mm Thép không rỉ SUS420J2 10 g HĐỒỒNSGOFROONrdTer No. CU-15KD | CU-30KD Size Finish Accuracy Length Width Thickness W Model No. (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) 111097 Satin BACK111098 SV-15KD 150 Satin ±0.15 175 15 0.5 PANME 111099 Satin 335 25 1 SV-30KD 300 Satin ±0.15 111100 640 30 1.2 SV-60KD 600 ±0.20 1050 35 1.5 SV-100KD 1000 SV-±105.2K0 DRULES FRONT SATIN SCALE -- KAIDAN (Ziggurat) Scale, Narrow Type 7CARPENTER’S BACK New stepped millimeter graduations prevents misreadingSQUARES SV-30KD10 USE ● For measuring dimensions, drawing a straight line and/or scribing MATERIAL ● Stainless steel(SUS420J2) Trọng lượng USE Mã sản phẩm ● For meaSKsUuring dimPheạmnvsi đioo ns, drawĐộicnhíngh axác straighKtíclhinthưeớcand/or scCrhấibt liiệnu tghước FEATURESCU-15KD ● Increa#s0i1n27g13 height o15f0 memach mark ±m0.15amkmes it ea1s75ixe15rx0f.5omrmeyeThtéop khdônigsbrtỉạSicnUSSag4ti2nu0Ji2sphhủ1nhmũ m st1e0 pg sSCALE MATECRU-I3A0KLD ●● SRteapinelae#ts0i1sn27g1s4tneueml(SbUeSr340s02tmy0mlJe2) ±0.15 mm 335x25x1 mm Thép không rỉ SUS420J2 phủ nhũ 65 g 291 bạc Satin FEATUhRttpEsS://●●●●●●faITRcSEJnteIhad-cSdpitgrnieBeene,pa7asNofist5taniai.n1ncrirosgge6rmhonhfiwuenmiitgsyhhbpeteedro, fscstemayanloecaohltsmhionatfobor@kepfmamrceatov-kdueeennpsttoeimttd.ceaooarmnrsiinemgrafscouhrrifneaeyceesto distinguish 1mm steps (028) 3620 9600 ●
THƯỚC LÁ KHÁC DỤNG CỤ ĐO 73780 | 73796 9407 73780 73796Mã sản SKU Phạm vi Số Quy cách Mã sản SKU Phạm vi Số lá Quy Cách Trọngphẩm #012689 đo lá phẩm đo 0.02 / 0.03/ 0.04 / 0.05/ 0.06 /0.07/ lượng73780 #012692 9 lá 0.3 / 0.04 / 0.05 / 0.06 / 0.07 / 0.08 / 0.1/ 0.15/ 0.2 mm 9407 0.08 / 0.09 / 0.1/ 0.13/ 0.15/ 0.18/0.2/ 160 g 100 mm 0.23/ 0.25/ 0.3/ 0.33/ 0.38 / 0.4/0.45 THƯỚC73796 1 / 0.03 / 0.04 / 0.05 / 0.06 / 0.07 / 0.08 / 0.09 / / 0.5/ 0.55/ 0.6 / 0.63/ 0.65/ 0.7/0.75/ CẶP 0.1 / 0.11 / 0.12 / 0.13 / 0.14 / 0.15 / 0.2 / 0.25 / 0.3 #012666 80 mm 32 lá / 0.35 / 0.4 / 0.45 / 0.5 / 0.6 / 0.75 / 0.8 / 0.9 mm 0.8 / 0.85/ 0.9 / 1mm THƯỚC 100 mm 25 lá CUỘN 184-307S E8074 THƯỚC THỦY THƯỚC LÁ ĐỒNG HỒ SOMã sản SKU Số lá Quy cách PANMEphẩm 13 lá 0.03 / 0.04 / 0.05 / 0.06 / 0.07 / 0.08 / 0.09 / 0.1 / Mã sản phẩm SKU Phạm vi đo Chất liệu184-307S #002753 0.2 / 0.3 / 0.4 / 0.5 / 0.15 mm E8074 #007401 300 mm Thép không rỉ TPG-700A | TPG-700S Mã sản phẩm TPG-700A TPG-700S #014116 #013306 SKU 1 - 15 mm 1 - 15 mm ±0.05 mm Khoảng đo ±0.05 mm 0.1 mm 0.1 mm 148.5 mm Phần đo góc Độ chính xác 0 - 130 mm Độ chia 148.5x1.2 mm ±0.03 mm - 0.5 mm Kích thước - 155 mm - Thép cứng không rỉ Khoảng đo - phủ satin Phần thước Độ chính xác Thép cứng không rỉ thẳng Độ chia phủ satin TPG-700A TPG-700S Kích thước https://fact-depot.com Chất liệu [email protected] (028) 3620 9600 3202
DỤNG CỤ ĐO ĐỒNG HỒ SO 2046S | 3062S-19 2046S 3062S-19THƯỚC Mã sản phẩm SKU Phạm vi đo Độ chính xác Độ chia Lực đo CẶP 2046S #002886 10 mm ±13 µm 0.01 mm 1.4 N hoặc nhỏ hơn #002890 100 mm ±50 µm 0.01 mm 3.2 N hoặc nhỏ hơnTHƯỚC 3062S-19 CUỘN PANME ĐO NGOÀI CƠ KHÍTHƯỚC 103-137 | 103-138 | 103-139-10 | 104-143A THỦY 103-137 103-138THƯỚC LÁĐỒNGHỒ SOPANME 103-139-10 104-143A Interchangeable anvils: 0 ; 25 ; 50 ; 75 mm Số đầu đo: 4 Số cử chuẩn: 4 (400-475 mm) Mã sản phẩm SKU Phạm vi đo Độ chính xác Độ chia 103-137 #002778 0.01 mm 103-138 #002779 0 - 25 mm ±2 μm 0.01 mm #002780 25 - 50 mm ±2 μm 0.01 mm 103-139-10 #002795 50 - 75 mm ±2 μm 0.01 mm 104-143A 400 - 500 mm ±10 µm2331 https://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600
PANME ĐO NGOÀI ĐIỆN TỬ DỤNG CỤ ĐO293-230-30 | 293-240-30 | 293-330-30 | 293-821-30 | 293-831-30 293-230-30 293-240-30 THƯỚC 293-330-30 293-821-30 CẶP THƯỚC CUỘN THƯỚC THỦY THƯỚC LÁ ĐỒNG HỒ SO PANME 293-831-30Mã sản phẩm SKU Phạm vi đo Độ chính xác Độ chia Cáp kết nối SPC293-230-30 #002803 0 - 25 mm ±1 µm 0.001 mm Có293-240-30 #002798 0 - 25 mm ±1 µm 0.001 mm -293-330-30 #011751 0 - 1” 0.001 mm / 0.00005” Có 293-821-30 #002811 0 - 25 mm ± 0.00005 0.001 mm - 293-831-30 #002812 0 - 1” ±2 µm 0.001 mm / 0.00005” - ±0.0001 Inhttps://fact-depot.com [email protected] (028) 3620 9600 2342
CÔNG TY TNHH FACT-LINK MARKETPLACE Fact Link Marketplace Co.,LTDAdd: Park 1, Vinhomes Central Park, 208 Nguyễn Hữu Cảnh, Q. BìnhThạnh, TP. HCM.Park 1, Vinhomes Central Park, 208 Nguyen Huu Canh, Binh Thanh Dist., HCM City.Email: [email protected]: 08 8827 3188 | 08 8879 7488 | 028 36209600Web: www.fact-depot.comMST/ VAT code: 0313560828 Catalogue No. PPM1711
Search
Read the Text Version
- 1 - 36
Pages: