Important Announcement
PubHTML5 Scheduled Server Maintenance on (GMT) Sunday, June 26th, 2:00 am - 8:00 am.
PubHTML5 site will be inoperative during the times indicated!

Home Explore Kanji - D060

Kanji - D060

Published by Tran Thanh Hang, 2020-10-23 07:34:45

Description: Kanji - D060 (891-900)

Search

Read the Text Version

Kanji No.: 891 Hán tự ĐÀO 逃 Nghĩa hán tự trốn thoát Âm ON: とう Âm KUN: に Âm đặc biệt: Từ vựng: 逃げる にげる bỏ trốn, trốn thoát, lẩn trốn 逃がす にがす thả, phóng thích 逃亡 とうぼう chạy trốn, lưu vong [sống lưu vong ở nước ngoài]

Kanji No.: 892 Hán tự DỊ 異 Nghĩa hán tự khác biệt Âm ON: い Âm KUN: こと Âm đặc biệt: Từ vựng: 異常な いじょうな bất thường 異母 いぼ khác mẹ [VD: anh/chị/em 異父 いふ cùng cha khác mẹ] 異なる ことなる khác cha [VD: anh/chị/em cùng mẹ khác cha] khác biệt

Kanji No.: 893 Hán tự TRẮC 測 Nghĩa hán tự đo lường Âm ON: そく đo lường Âm KUN: はか Âm đặc biệt: Từ vựng: 測定する そくていする 予測する よそくする ước lượng 測量する そくりょうする đo lường 観測する かんそくする quan trắc 測る はかる đo đạc

Kanji No.: 894 Hán tự QUAN 観 Nghĩa hán tự quan điểm, quan sát Âm ON: かん quan điểm, quan niệm Âm KUN: Âm đặc biệt: Từ vựng: 観 かん 観察する かんさつする quan sát 観測する かんそくする quan trắc 観光する かんこうする tham quan 観光地 かんこうち thắng cảnh, điểm tham quan/du lịch

Kanji No.: 895 Hán tự BĂNG 氷 Nghĩa hán tự băng, đá Âm ON: băng đá Âm KUN: こおり Âm đặc biệt: Từ vựng: 氷 こおり

Kanji No.: 896 Hán tự DUNG 溶 Nghĩa hán tự hòa tan, chảy Âm ON: よう Âm KUN: と Âm đặc biệt: Từ vựng: 溶岩 ようがん dung nham 溶ける とける chảy, chảy ra 溶かす とかす làm nóng chảy, hoà tan 溶く とく làm tan chảy, khuấy, đánh, trộn

Kanji No.: 897 Hán tự KHỦNG 恐 Nghĩa hán tự sợ hãi Âm ON: きょう Âm KUN: おそ Âm đặc biệt: Từ vựng: 恐縮する きょうしゅくす xin lỗi, xin hãy bỏ qua 恐ろしい る おそろしい đáng sợ, kinh khủng 恐れる おそれる lo sợ 恐れ おそれ nỗi sợ

Kanji No.: 898 Hán tự ÁP 圧 Nghĩa hán tự áp suất Âm ON: あつ Âm KUN: Âm đặc biệt: Từ vựng: 気圧 きあつ áp suất không khí 圧力 あつりょく áp lực 圧迫 あっぱく áp bức, sức ép, đàn áp 圧縮 あっしゅく nén lại, ép lại, nén file [IT]

Kanji No.: 899 Hán tự THAM 探 Nghĩa hán tự tìm kiếm Âm ON: たん Âm KUN: さぐ、さが Âm đặc biệt: Từ vựng: 探る さぐる tìm kiếm 探す さがす tìm kiếm 探知 たんち tìm kiếm, dò tìm

Kanji No.: 900 Hán tự SẢNH 庁 Nghĩa hán tự văn phòng chính phủ Âm ON: ちょう Âm KUN: Âm đặc biệt: Từ vựng: 気象庁 きしょうちょう cơ quan khí tượng 官庁 かんちょう chính quyền cơ quan 県庁 けんちょう Ủy ban tỉnh 検察庁 けんさつちょう Viện kiểm sát


Like this book? You can publish your book online for free in a few minutes!
Create your own flipbook