FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Valuator = valuer Value (n) Người định giá Valueless (n)(v) Giá trị, định giá 2 Variety Various (a) Không giá trị Variously Vary (n) Sự đa dạng 3 Vegetarian (a) Khác nhau Vegetarian Vegetarianism (adv) Khác nhau (V) Làm đa dạng 4 Vietnam (n) Người ăn chay Vietnamese (a) Chay, ăn chay Vienamese (n) Chế độ ăn chay (n) Nước Việt Nam 5 View (n) Người Việt Nam, tiếng Việt Nam Viewer (a) Thuộc về Việt Nam Viewless (n)(v) Nhìn, tầm nhìn (n) Người xem TV 6 Village (a) Không nhìn thấy Villager (n) Làng xã 7 Violent violently (n) Dân làng Violence (a) Mạnh mẽ, dự dội (adv) Thật mãnh liệt, bạo lực 8 Volunteer (n) Sự mãnh liệt Voluntary (v)(n) Người tinh nguyện, tỉnh nguyện Voluntarily (a) Tỉnh nguyện, xung phong Voluntariness (adv) Một cách tình nguyện (n) Tính tỉnh nguyện 1 Wait Waiter W Đợi chờ (V) Người hầu 2 Wander (n) Đi lang thang, sự đi thơ thẩn Wandere (v)(n) Người hay thú đi lang thang Wandering (n) Sự đi lang thang, lạc hướng (n) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 101
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 3 Warm (a)(v) Ám áp, hâm nóng Warmly (adv) Thật ấm áp Warmness 4 Waste (n) Sự ấm áp Wasteful Waste fully (V) Lãng phí 5 Weak Weaken (a) Lãng phí Weakness Weakish (adv) Thật lãng phí Weakly 6 Wear (a) Yeu ớt, yếu đuối Wearable 7 Week (V) Làm yếu đi Weekly 8 Weigh (n) Sự yếu ớt Wight Heavy (a) Hơi yếu Heavily 9 Well (adv) Thật yếu ớt Good Godness (v)(n) Mặc đồ, sự mặc 10 West Wester (a) Cỏ thể mang mặc được Western (n) Tuần lễ Westerly (a) Hàng tuần Westerner (V) Cân nặng Westernize (n) Sức nặng, trọng lượng 11 Wet (a) Nặng Wetness= wetting (adv) Thật nặng 12 White (adv) Tốt, khỏe (a) Tốt, khỏe (n) Lòng tốt (a)(n) Hướng tây, miền tây (V) Xoay về hướng tây (a) Phương tây (adv) về hướng tây (n) Người phương tây (V) Tây phương hóa (a) ẩm ướt (n) Tỉnh trạng âm ướt (a) Trắng FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 102
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Whiten Whitenese (V) Làm trắng, tay trắng Whitening (n) Sự trăng, trong trăng 13 Wide Widely (n) Sự làm cho trắng Widen Widening (a) Rộng rãi 14 Willling (adv) Thật rộng rãi Willingly Willingness (V) Làm cho rộng, mở rộng 15 Wind (n) Sự mở rộng Windy Windless (n) sẵn lòng 16 Win (adv) Thật sẵn lòng Winner Winning (n) Sự tự nguyện Winnings (n)(v) Gió, gió thối 17 Wisdom Wise (a) Cỏ gió Wise Wisely (a) Không có giỏ 18 Wonderful (V) Chiến thắng Wonderfully (n) Người chiến thắng Wonder (a) Thắng cuộc (0) Tiền ăn cá độ , trúng thưởng 19 Wood Wooden (n) Trí thông minh, trí khôn Wooded (V) Khôn ra, hiếu hơn Woodenly (a) Khôn ngoan , thông thái 20 Work (adv) Thật khôn ngoan Worker T uyệt vời (a) Thật tuyệt vời 21 Worry (adv) Điều kỳ diệu, làm lạ (n)(v) Gỗ, rừng Làm bằng gỗ, đần độn (n) Cỏ nhiều cây (V) Thật đần độn (a) Làm việc, công việc (adv) (v)(n) (n) Công nhân (n)(v) Lo lăng FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 103
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Worrying Worried (n) Nhiều lo lắng 22 Worship (a) BỊ làm cho lo lắng Worshipful Worshiper (V) Thờ cúng, kính trọng, tôn thờ 23 Worth (a) Tôn sùng, kính trọng Worthy Worthily (n) Người tôn sùng, kính trọng Worthiness worthless (n) Đáng giá, xứng đáng 24 Wound (a) Xứng đáng Woundable Wounded (adv) Thật xứng đáng, có giá trị Wrap Wrap (n) Giá trị, xứng đáng Wrappage = wrapping Wrapper (a) Không giá trị 25 Write (v)(n) Làm bị thương, vết thương Writer Writing (a) Dễ bị tổn thương 26 Wrong (a) Đã bị tổn thương, người bị thương Wrongly Wrongful (V) Gói, bao bọc Wrongfully (n) Áo choàng, vải bọc ngoài 1 Year Yearly (n) Bao bỉ, sự gói bao bọc 2 Young (n) Người gói, vải, giấy gói Younth Youthful (V) Viết Youthfully (n) Người viết, nhà văn (0) Bài viết (a)(n) Sai, lỗi lầm (adv) Một cái sai lầm , bất công (a) Lầm lồi, trái luật, bất công (adv) Một cách nhầm lẫn, sai trái Y (n) Năm (a) Hăng năm (a) Trẻ (n) Thanh niên (a) Tuồi trẻ, con nít (adv) Như con nít FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 104
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Yougish Youngster (a) Khá trẻ (n) Người thanh niên, thanh nữ FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 105
Search
Read the Text Version
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- 101
- 102
- 103
- 104
- 105