Important Announcement
PubHTML5 Scheduled Server Maintenance on (GMT) Sunday, June 26th, 2:00 am - 8:00 am.
PubHTML5 site will be inoperative during the times indicated!

Home Explore FAMILY WORDS

FAMILY WORDS

Published by Nguyen Huu Tai, 2021-08-18 15:14:19

Description: FAMILY WORDS

Search

Read the Text Version

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 5 Immediate (a) Trực tiếp, lập tức Immediately (adv) Ngay lập tức, tức thỉ Immediacy (n) Sự cấp bách 6 Impact (v)(n) Va chạm, cọ xát Impaction (n) Sự va chạm Impactive (a) Do va chạm 7 Impatient Impatiently (a) Thiếu kiên nhẫn Impatience (adv) Nôn nóng 8 Important (n) Sự thiếu kiên nhẫn Importantly (a) Quan trọng Importance (adv) Thật quan trọng # Unimportant (n) Tầm quan trọng (a) Không quan trọng 9 Impress (v) Tạo ấn tượng, cảm kích Impression (n) Ân tượng ,cảm tưởng Impressive (a) Gây ấn tượng Impressively (adv) Có ấn tượng (V) Cải tiến 10 Improve (n) Sự tiến bộ Improvement (n) Người cải tiến Improver (V) Bao gồm, chứa đựng (a) Đã có ở trong ,kể cả 11 Include (a) Ke cả, bao gồm Included (n) Sự bao gồm Including (a) Bao gồm , kể cả Inclusion (a) Thiếu, không đầy đủ Inclusive (adv) Thiếu, không đủ (n) Sự thiếu hụt 12 Incomplete Incompletely Incompleteness = incompletion FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 51

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 13 Inerease (n) Sự gia tăng (V) Tăng lên Increase Increaser (n) Người làm tăng Increasing Increasingly (a) Tăng dần 14 Independent Independently (adv) Tăng dần Independence 15 India (a) Độc lập Indian 16 Industry (adv) 1 cách độc lập Industrial Industrially (n) Sự độc lập Industrialize 17 Inedible # edible (n) Nước Ấn Độ 18 Inferior Inferiority (a)(n) Thuộc về Án Độ, người Án 20 Influence (n) Công nghiệp Influential (a) Thuộc về công nghiệp Influentially về mặt công nghiệp 21 Inform (adv) Công nghiệp hóa Information (V) Không thể ăn được Có thể ăn được Informative (a)(a) Nhỏ hơn ,cấp dưới Informer = informant (a)(n) Sự thấp kém , bậc dưới 22 Inherit (n) ảnh hưởng, tác dụng Inheritance = inheritage (n) Cỏ ảnh hưởng Inheritor (a) Cỏ tác dụng Inheritress (adv) Inheritable 23 Injure (V) Báo tin Injured (n) Thông tin , tin tức (a) Cỏ nhiều thông tin (n) Người báo tin (V) Thừa hưởng (n) Gia tài, di sản (n) Người thừa kế (nam ) (n) Người thừa kế (nữ) (a) Cỏ thể thừa kế (V) Làm bị thương (a) BỊ thương, bị xúc phạm FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 52

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Injury (n) vết thương ,sự thiệt hại Injurious (a) Cỏ hại 24 Innovate (V) Đôi mới ,cách tân Innovation (n) Sự đôi mới Innovating (a) Đôi mới , cách tân Innovator (n) Người đôi mới 25 Inquiry (n) Cuộc điều ra, thảm hỏi Inquire (V) Điều tra, thảm hỏi Inquiere (n) Người thấm tra Inquiering (a) Thắc mắc, học hỏi Inquiringly (adv) Điều tra Inquirable (a) Có thể điều tra 26 Inspiration (n) Nguồn cảm hứng Inspire (V) Truyền cảm hứng Inspirational (a) Gây cảm hứng Inspired (a) Đầy cảm hứng, sáng tạo Inspirable (a) Có thể tạo cảm hứng 27 Install (V) Thành lập, trang bị, cài đạt Installer (n) Người cài đặt, lắp đặt Installation = installment (n) Sự đặt, bô nhiệm Installed (a) Đũa được cài đặt 28 Institute (v)(n) Thành lập , tổ chức Institution (n) Học viện, cơ quan giáo dục Institutional (a) Thuộc về viện Institutor (n) Giáo viên, người sáng lập 29 Intruct (V) Chi dẫn, đào tạo, ra lệnh Instruction (n) Sự chi dẫn Instructional (a) Đe chi dẫn Instructive (a) Dùng để dạy Instuctor (n) Giảng viên giáo viên (nam ) Instructress (n) Cô giáo FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 53

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 30 Instrument (n) Dụng cụ, phương tiện Instrumental Instrumentalist (a) Dụng cụ 31 Intelligent Intellience (n) Nhạc công Intelligently 32 Intend (a) Thông minh Intent (n) Sự thông minh Intently (adv) Thật thông minh Intended (V) Dự định, có ý muốn Indention (a) Cỏ ý , ý định Intentional 33 Interact (adv) Cố ý Interaction Interactive (a) Cỏ ý định 34. Interest (n) Mục đích , ý định Interesiting (a) Có ý định , chú ý Interestingly (V) Cầu nối, tác dụng qua lại Interested ( in ) (n) Sự hợp tác, tương tác Interestedly (a) Tương giao 35 Intermediate = intermediary (n)(v) Quan tâm, chú ý Intermediation (a) Hấp dẫn, thú vị Intermediator Thật thú vị Intermedium (adv) 36 International Internationale (a) Quan tâm Internationlize (adv) Đáng quan tâm Internationlist Trung cấp, trung bỉnh Intemationlism (a) 37 Interview (n) Sự trung gian, môi giới (n) Người trung gian (n) Vật ở giữa (a) Thuộc về quốc tế (n) Quốc tế ca (V) Quốc tế hóa (n) Người theo chủ nghĩa quốc tế (n) Chủ nghĩa quốc tê (V) Phỏng vấn FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 54

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Interviewee Interviewer (n) Người bị phỏng vấ 38 Introduce (n) Người phỏng vấn Introduction Introd uctive (V) Giới thiệu Introductory Introducer (n) Sự giới thiệu 39 Invalid (a) Có tính dẫn nhập Invalid Invalidate (a) Dùng đê giới thiệu Invalidation Invalidity (n) Người giới thiệu 40 Invent (a) Không còn hiệu lực, hết hạn Inventor Invention (v)(n) BỊ loại, tàn tật 41 Invite (V) Làm cho mất hiệu lực Invitation (n) Làm cho mất hiệu lực Inviter (n) tnlh vô hiệu, hết hiệu lực 42 Israel (V) Phát minh Israelite Israelitish (n) Nhà phát minh (n) Sự phát minh 43 Itinerary (V) Mời Itinerate (n) Lời mời Itinerant (n) Người mời Iitinterant (n) Nước Irasel Itineration (a)(n) Người Israel (a) Thuộc về Israel 1 Japanese (n) Cuộc hành trình, lộ trình Japan (V) Đi chỗ này chỗ khác Japanesque (a) Lang thang, du mục (n) Người cỏ công việc lưu động 2 Jewel (n) Hành trình, lộ trình J Người Nhật, tiếng Nhật (a)(n) Nước Nhật Theo kiểu Nhật (n) Đá quý, ngọc (a) (n) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 55

No Family words FUNNY ENGLISH CENTER Meanings Jewel Jewry Part of speech (V) Làm đá quý 3 Jewish Jewess (n) Khu Do Thái Jewelry = Jewelery (a) Tuộc về dân Do Thái Jeweler (n) Người đàn bà Do Thái (n) Đồ nữ trang, châu báu 4 Joke (n) Thợ kim hoàng Joker (V) Nói đùa, giễu cợt Jokey (n) Người hay đùa (a) Vui cười, hay đùa 5 Jolly (V) Chế giễu, đùa cợt Jollier (0) Ngày hay đùa Jollify (V) Làm cho vui vẻ Jolliness (n) Tánh vui vẻ Jollity (n) Vui vẻ , khoan khoái (n) Nhà báo, ký giả , phóng viên 6 Journalist Journalism (n) Nghe làm báo Journalistic (a) Thuộc về báo chí Journalize (V) Veiólt báo 7 Joy (V) Tỏ ra vui mừng, hân hoan Joyful (a) Vui mừng, vui vẻ Joyfulness (n) Sự vui mừng Joyfully ^joyless (adv) (a) Thật vui mừng ì không vui ,buồn rầu (n)(v) Nước trái cây , ép nước 8 Juice (a) Cỏ nhiều nước Juicy (adv)(a) Có thật nhiều nước không có nhiều nước Juicily juiceless (V) Làm lộn xộn (a) Hỗn độn 9 Jumble (n) Rừng rậm Jumbly (a) Thuộc về rừng 10 Jungle K Jungly (a) Hăng hái, say mê, ham thích 1 Keen FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 56

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Keenly Keen ess (adv) Nhiệt tỉnh , hăng hái 2 Kind (n) Sự hăng hái, say mê Kindly Kindness Ì unkind (a) Tử tế, tốt bụng 3 Know (adv) Thật tử tế Knowledge Knownable (n)(a) Sự tốt bụng không tốt bụng Knowing Knowingly (V) Hiểu biết 1 Label (n) Hiểu biết, sự hiểu biết Labeller (a) Cỏ thể hiểu biết 2. Large Largely (a) Hiểu biết, thành thạo Largeness (adv) Tính khôn ,lanh lẹ 3 Late Late L Nhãn hiệu, dán nhãn Lately (n)(v) Người dán nhãn Lateness Rộng lớn (n) Thật rộng lớn 4 Laugh (a) Sự rộng lớn Laughable (adv) Trể, muộn Laugher (n) Trễ muộn Laughing (a) Gàn đây, mới vừa Laughter (adv) Sự trễ (adv) Cười, nực cười 5 Law (n) Tức cười, nực cười Lawful (v)(n) Người hay cười Lawfully (a) Hay cười, cười vui vẻ Lawyer Ì lawless (n) Tiếng cười (a) Luật lệ ,phép tắc 6 Lazy (n) Hợp pháp , đúng luật Lazily (n) Đúng luật (a) Luật sư t Không cỏ pháp luật (adv) Lười biếng (n)(a) Thật lười biếng (a) (adv) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 57

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Laziness (n) Sự lười biếng 7 Lead (V) Lãnh đạ, hướng dẫn Leading (n) Sự lãnh đạo , chi huy Leader (n) Người lãnh đạo Leaderless (a) Không có người cầm dầu Leadership (n) Sự chi huy, hướng dẫn 8 Leak (v)(n) Rò ri, thấm nước Leakage (n) Sự rò ri, thấm qua Leaky (a) Chảy, dột, ri ra Leakiness (n) Tỉnh trạng dột 9 Learn (V) Học tập, nghiên cứu Learned (a) Cỏ học thức Learnedly (adv) Tinh thông , uyên bác Learner (0) Người học Learning (n) Sự học 10 Leisure (n) Thỉ giờ rãnh rỗi Leisurely (adv)(a) Thong tả, nhàn rỗi Leisured (a) Nhàn hạ 11 Liberty (n) Sự tự do, quyền tự do Libertarian (n) Người theo chủ nghĩa tự do Libertinism = libertinage (n) Tư tưởng tự do 12 Library (n) Thư viện Librarian (n) Người giữ thư viện 13 Life (n) Cuộc sống Live (V) Sống Live (a) Trực tiếp Lively (adv) Sinh động 14 Light (V) Thắp sáng, đốt đèn Light (n)(a) Ánh sáng, sáng , nhẹ Lighten (V) Làm cho nhẹ đi, làm sáng Lighter (n) Người thắp đèn, bật lửa FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 58

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Lightless (a) Không có ánh sáng 15 Limitation (n) Sự hạn chế, giới thiệu Limit (V) Hạn chế, giới hạn Limitary (a) BỊ hạn chế, giới hạn Limited (a) Cỏ hạn, hữu hạn Limiting (a) Hạn chế , hạn định Limitless (a) Vô hạn định (n) Chất lỏng, chất nước 16 Liquid (a) Lỏng, chảy ra Liquid (n) Trạng thái nước lỏng Liquidity (V) Làm hóa lỏng Liquify = Liquefy (n) Sự hóa lỏng Liquifaction (n) Rược mạnh, thuốc rượu (V) Uống rượu 17 Liquor (a) Thích uống rượu Liquor Liquorish (V) Nghe (n) Người nghe 18 Listen (n) Sự nghe Listenr Listening (a) Có học, biết chữ 19 Literate (n) Sự có học, biết đọc, biết chữ Literacy (n) Nhà văn Literator (n) Văn chương Literature (n) Giới trí thức, văn sĩ Literati (V) Sống, ở (a) Trực tiếp, còn sống 20 Live (n) Cuộc đời, cuộc sống Live (n) Sự sống Life (a) Cỏ thẻ ở được Living (n) Người sống Liveable (a) Sống động ,đầy sinh khí Liver Lively (n) Sự hăng hái, lah lợi Liveliness FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 59

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 21 Local (a) Đại phương Locality Localize (n) Chỗ, địa phương Locally 22 Lock (V) Sự xác định phương hướng Locker Ạ unlock 23 Logic (adv) Liên hệ tới đại phương Logical Logically (v)(n) Khóa, đóng Logician Logicize (n)(v) Người đóng tủ có khóa £ không khóa Logistics 24 Long (n) Luận lý học Length Lenghten (a) Hợp với luận lí, hợp lý Lengthy Lengthily (adv) Một cách hợp lý 25 Loose = loosen Loose (n) Nhà luận lý học Loose Loosely (V) Hợp lý hóa Loosener Looseness (n) Khoa luận lý học 26 Loud Loudly (a) Dài Loudness (n) Chiều dài, độ dài 27 Love Lovely (V) Làm cho dài ra Loveless (a) Dài dòng, buồn chán Lover Lovesick (adv) Dài dòng , lê thê (V) Mở , cởi, tháo ra (n) Sự buông lòng (a) Lỏng lẻo , rộng ra (adv) Một cách lòng lẻo, rời rạc (n) Người mở, người cởi (n) Sự long ra, quá rộng (a) To, ầm ĩ (adv) Thật ầm ì (n) Sự Ồn (n)(v) Yêu ,tinh yêu (a) Dễ thương ,xinh (a) Không dễ thương (n) Người yêu (a) Tương tự FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 60

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 28 Low (a) Dưới thấp Lowly Lowness (adv) Tầm thường, ti tiện Lower Lowerable (n) Tự thấp Lowermost 29 Luck (V) Hạ thấp, giảm xuống Lucky Luckily (a) Cỏ thể hạ thấp được Unlucky Unluckily (a) Thấp nhất 30 Luxury Luxurious (n) Sự may mãn Luxuriate (a) May mãn 1 Machine (adv) That may mắn Machinery Không may mắn Machinist (a) Không may mắn (adv) Sự xa hoa, lộng lẫy 2 Magic Lộng lẫy , sang ưọng Magic (n) Xa xi, xa hoa , lộng lẫy Magical (a) Magically (V) Magician M 3 Magnificent Magnificence (n) Máy móc (n) Máy móc gọi chung 4 Mail (n) Nhà chế tạo máy móc Mail (n) Ma thuật, ảo thuật Mailable (V) Làm ảo thuật Mailman (a) Thần diệu, kỳ diệu (adv) Một cách ảo thuật 5 Maintain (n) Nhà ảo thuật, phù thủy Maintainable (a) Lộng lẫy, nguy nga (n) Sự lộng lẫy, nguy nga (V) Gửi bằng bưu điện (n) Thư từ, bưu điện (a) Cỏ thể gửi đi bằng thư (n) Người đưa thư (V) Chính yếu, chủ yếu (a) Chính , chù yếu FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 61

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Maintainer Maintainance (n) Thật chính yếu 6 Major (n) Duy tri, bảo quản, cung cấp Majority Mankind (a) Lớn, trọng đại, chính yếu Manly Manhood (n) Phần đông ,đa số 7 Manage (n) Loài người, nhân loại Management Manager (a) Con người, đàn ông Manageress (n) Loài người 8 Marry Marriage (V) Cỏ tính đàn ông Married (n) Nhân tính 9 Marvellous (n) Quản lý Marvel (n) Sự quản lý Marvel (V) Giám đốc ( nam ) (0) Giám đốc ( nữ ) 10 Material (a) Ket hôn ,gả con Materials (a) Lễ cưới, sự kết hôn Material (V) Thuộc về vợ chồng, hôn lễ Materially (n) Kỳ diệu, tuyệt diệu, ngạc nhiên Materialize Materialist (n) Lấy làm ngạc nhiên 11 Mathematics = maths (n) Ki quan, phi thường Mathematical Mathematician (a) Vật chất, vật liệu, vài Mathematize (adv) Nguyên vật liệu xây dựng 12 Mean Means (V) Một cách thiết yếu Meaning (n) Mang hỉnh thức vật chất Meaningful (n) Người theo chủ nghĩa vật chất (a) Môn toán (n) Thuộc về toán học (V) Nhà toán học (V) Toán học hóa (n) Phương tiện (n) Ý nghĩa (a) Đầy ý nghĩa FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 62

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Meaningly Meaningless (adv) Đầy ý nghĩa 13 Measure (n) Vô nghĩa Measurement (V) Đo lường 14 Mechanic Mechanical (n) Sự đo lường Mechanics Mechanize (n) Thợ máy 15 Medin (a) Thuộc cơ khí Medium (n) Cơ học 16 Medical Medical (V) Cơ khí hóa Medically Medicine (n) Phương tiện truyền thông (số ít) Medicate Medicare (n) Phương tiện truyền thông (số nhiều) 17 Meet (a) Thuộc về y học Meeting Meet (n) Sự khám sức khỏe Meetly (adv) Khỏe mạnh 18 Memory Memorize (n) Thuốc Memorial Memorial (V) Cho uống thuốc, trị bịnh memorialize (n) Sự chăm sóc đặc biệt 19 Mention Mentioned (V) Gặp gờ 20 Meteor (n) Sự gặp gõ, cuộc họp Meteroic Meteorograph (a) Thích đáng Meteorologist (adv) Một cách thích đáng (n) Trí nhớ , ki niệm (V) Ghi nhớ, thuộc lòng (a) Ki niệm (n) Đài tưởng niệm (V) Làm lề ki niệm (V) Nhắc tới, đề cập (a) Đã nói, đã đề cập (n) Khi tượng, sao băng (a) Thuộc về khi tượng, sao băng (n) Khí tượng kế (n) Nhà khí tượng học FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 63

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Meteorology (n) Khoa khí tượng học 21 Microorganic Microoganism (a) Thuộc về vi sinh vật 22 Migrant (n) Vi sinh vật Migrant (n) Người di tàn, di trú Migrate (a) Di cư, di trú Migration Migrator (V) Di trú, di cư Migratory (n) Sự di trú 23 Mind Mindful (n) Nguời di tản, chim di trú Mindfulness Ì mindless Mindlessly (a) Có thói quen di trú 24 Mineral (n) Tâm trí, tinh thần Mineralize Mineralizer (a) Lưu tâm Mineralogist Mineralogy (n)(n) Sự lưu tâm -ậ Không lưu tâm 24 Minimize (adv) Thiếu suy xét Minimal Minimum (n) Khoáng vật, khoáng chất 25 Minor (V) Khoáng hóa Minority (n) Chất khoáng hóa 26 Miracle Miraculous (n) Nhà khoáng vật học Miraculously (n) Khoa khoáng vật học 27 Mix Mixable (V) Thu nhỏ Mixed Mixer (a) Nhỏ, li ti Mixture (a) Một chút xíu, mức tối thiểu (a) Nhỏ hơn ,bé hơn (n) Thiểu số (n) Sự kỳ lạ, kỳ diệu (a) Thần diệu, phi thường (adv) 1 cách kỳ diệu (V) Trộn, pha trộn (a) Có thể pha trộn (a) Lần lộn, hỗn hợp (n) Máy nhồi, máy trộn (n) Sự pha trộn FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 64

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 28 Moderate (a) Vừa phải, điều độ Moderately Moderation (adv) Thật điều độ 29 Modern Modern (n) Sự điều độ Modernly Modernise (a) Hiện đại 30 Modest Modesty (n) Sự hiện đại 31 Month Monthly (adv) Thật hiện đại 32 Moon Moonlight (V) Hiện đại hóa Moony moonless 33 Mother (a) Khiêm tốn Motherly Motherhood motherless (n) Sự khiêm tốn 34 Mountain Mountaineer (n) Tháng Mountainous Mountaineering (a)(adv) Hàng tháng 35 Move (n) Mặt trăng Movement (n) Ánh trăng Movable Có trăng Ạ không cỏ trăng Movability Ỉ moveless (a)(a) Người mẹ 36 Music (n) Cỏ tỉnh mẹ, như mẹ Musical (a) Thật hiện đại ì không có mẹ Musician 37 Mystery (n)(a) Mysterious Mysteriously (n) Núi (n) Dân miền úi (a) Cao to như núi, cỏ nhiều núi (n) Môn leo núi (V) Di chuyển (n) Sự di dời, phong trào (a) Lưu động (n)(a) Tính hay di động ì bất động (n) Âm nhạc (a) Thuộc về âm nhạc (n) Nhạc sĩ (n) Điều bí mật, mầu nhiệm (a) Than kỳ , huyền bí, bí mật (adv) Một cách bí mật FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 65

No Family words FUNNY ENGLISH CENTER Meanings Mysteriousness Part of speech 1 Name (n) Sự thần bí Namely Ì nameless N Tên, đặt tên 2 Narrow (n)(v) Chỉ tên ì vô danh, không tên Narrowly (adv)(a) Hẹp (a) Thật hẹp 3 Nation (adv) Nước, dân tộc, quốc gia National (n) Thuộc về dân tộc, quốc gia Nationality (a) Quốc tịch Nationlize (n) Nhập quốc tịch Nationally (V) Toàn quốc Nationlist (adv) Người theo CN dân tộc Nationalization (n) Sự nhập quốc tịch (n) Quê quán, người bản xứ 4 Native (n)(a) Bản xứ, nơi sinh Natively (adv) Sự sinh đẻ, sinh nhật Nativity (n) Tự nhiên (n) Thuộc về thiên nhiên 5 Nature (a) Thật tự nhiên Natural (adv) Tự nhiên hóa Naturally (V) Gần Naturalize (a) Rất gần (adv) Sự gần gũi 6 Near (n) Cần thiết Nearly (a) Tất yếu Nearness (adv) Sự cần thiết (n) Bắt buộc phải 7 Necessary (V) Sự xao lãng Necessarily (n)(v) Xao lãng, cẩu thả Necessity (a) Thật cẩu thả Neceesitate (adv) Lôi thôi, lếch thếch (a) 8 Neglect Neglectful Neglectfully Neglected FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 66

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 9 Neighbor (n) Người hàng xóm Neighborhood 10 Nervous (n) Vùng lân cận Nervously (a) Lo lắng, bị kích đọng Nervousness Nerve (adv) Bồn chồn, lo lắng 11 New Newly (n) Sự lo lắng Newness 12 Noisy (V) Kích thích, khuyến khích Noisily Noise (a) Mới Noisiness # noiseless Noiselessly (adv) Thật mới 13 Nominate Nomination (n) Sự mới mẻ Nominative Nominator (a) ồn ào Nominee 14 Normal (adv) Thật ồn ào Normally Normalize (n) Tiếng ồn 15 North North (n)(a) Sự ồn ào # không tiếng ồn Northern Northerner (adv) Thật vắng lặng 1 Observe (V) Tiến cử, bầu, chọn , kêu tên Observer Observation (n) Sự chi định, bô nhiệm 2 Occur (a) Được bô nhiệm, được bầu (n) Người bô nhiệm (n) Người được bô nhiệm (a)(n) Binh thường, thông thường (adv) Thông thường (V) Binh thường hóa (a) Hướng về phương Bắc (n) Phương Băc (a) Thuộc về phương Bắc (n) Người sống ở phương Bắc O (V) Quan sát (n) Người quan sát (n) Sự quan sát (V) Xảy ra, xảy đến FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 67

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Occurrence (n) Biến cố , việc xảy ra 3 Oceanic Ocean (a) Thuộc về đại dương Oceanian Oceanography (n) Biển, đại dương Oceanographer (a) Thuộc về châu đại dương 4 Offer Offering (n) Hải dương học Offertory (n) Nhà hải dương học 5 Office Officer (v)(n) Biếu , tặng , cho , hiến Official Offically (n) Quà tặng, quà biếu Officialdom Officialese (n) Sự quyên tiền Officilaize (n) Văn phòng , trụ sở, cơ quan 6 Old Olden (n) Nhân viên ,công chức Olden Age (a) Chính thức, trịnh trọng 7 Open (adv) Chính thức, trịnh trọng Opener Openly (n) Giới công chức Opening (n) Giấy tờ công văn 8 Oral Orally (V) Chính thức hóa Oral (a) Cũ, già, cồ xưa, tuối 9 Orbit Orbital (V) Làm cho già đi 10 Order (a) Ngày xưa, thưở xưa Ordered (n) Tuổi (V) Mở, khai mạc (n) Người mở (adv) Cơng khai (n)(a) Khai mạc, phần đầu (a) Bằng lời nói, bằng miệng (adv) Bằng miệng (n) K.Ỉ thi vấn đáp (v)(n) Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo (a) Thuộc về quỹ đạo (V) Ra lệnh, gọi, khuyên bảo (a) Khéo sắp xếp FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 68

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Orderly Orderliness olderless (a) Cỏ thứ tự, ngăn nắp 11 Organize (n)(a) Sự ngăn nắp không trật tự Organizer Organizable (V) Tổ chức Organization (n) Người tổ chức 12 Origin Original (a) Cỏ thể tổ chức được Originally Originate (n) Tổ chức, cơ cấu Originality Origination (n) Nguồn gốc, căn nguyên Orginative Orginator (a) Nguyên thủy 13 Orhanage (adv) Đâu tiên, sơ khai Orphan Orphaned (V) Khơi thủy, bắt nguồn 14 Overcrowd (n) Tính chất nguồn gốc Overcrowded (n) Sự bắt nguồn 15 Own Owner (a) Khởi thủy , độc đáo Ownership # ownerless (n) Người sáng tạo, bắt đầu 1 Paddle Paddle (n) Cô nhi viện Paddler (n) Cô nhi, trẻ mồ côi 2 Pain Painful (a) Mồ ôi Painfully painless (V) Làm cho quá đông 3 Paint Painter (a) Quá đông (V) Làm chủ (n) Người chủ (n)(a) Quyền sở hữu # không cỏ chủ P Máy chèo bản to (n) Chèo, bơi, lội nước (V) Người chèo xuồng (n) Sự đau nhức, làm đau (n)(v) Đau (a) Thật đau Ạ Không đau (adv) (a) Nước sơn, sơn (n)(v) Thợ sơn nam, họa si (n) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 69

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Pain tress (n) Nữ họa sĩ Painting (n) Bức họa Painty (a) Cỏ sơn 4 Park (n) Công viên ,chồ đậu xe (V) Đậu xe vào bãi Park Parking (n) Sự đậu xe, bãi đậu 5 Participate (V) Tham gia vào Participation (n) Sự tham gia vào Participant (n) Người tham gia 6 Patient (n) Kiên nhẫn Patinetly (adv) Thật kiên nhẫ Patience Ạ impatient (n)(a) Sự kiên nhẫn ì thiếu kiên nhẫn 7 Peace (n) Hòa bỉnh Peaceful (a) Hòa bỉnh, thanh binh Peacefully (adv) Thật thanh bỉnh 8 Perfect (V) Hoàn thành, thành thạo Perfect (a) Hoàn hảo, chính xác Perfectly (adv) Thật hoàn hảo, chính xác Perfection (n) Sự hoàn thiện, hoàn hảo Perfective (a) Đe làm cho hoàn thiện 9 Perform (V) Thực hiện , trình diễn Performance (n) Màn trình diễn Performer (n) Người biểu diễn Performing (a) Thú được huấn luyện làm xiếc Performable (a) Có thể thi hành 10 Permanent (a) Thường xuyên , luôn luôn (adv) Có tính thường xuyên Permanently (n) Sự vĩnh cữu Permanence = permanency 11 Permit (V) Cho phép Permission (n) Sự cho phép Permissive (a) Chấp nhận FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 70

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 12 Person (n) Người Personal Personally (a) Cá nhân ,riêng tư Personlaity Personalize (adv) Đích thân , bản thân 13 Persuade Persuasion (n) Nhân ách Persuasive Persuader (V) Cá nhân hóa Persuasible (V) Thuyết phục, làm cho tin 14 Pessimism (n) Sự thuyết phục Pessimist (a) Dễ tin, dễ thuyết phục Pessimistic (n) Người tn theo 15 Photograph Photograph (a) Có thể làm cho tin Photographer Photographic (n) Tính bi quan Photography 16 Physics (n) Người bi quan Physicist Physical (a) Bi quan Physically 17 Plain (V) Chụp hỉnh, chụp ảnh Plainly Plainess (n) Bức hỉnh, bức ảnh 18 Plastic Plastic (n) Thợ chụp ảnh Platicine Plasticity (a) Thuộc về nhiếp ảnh Plasticize 19 Play (n) Nghệ thuật nhiếp ảnh (n) Vật lý (n) Nhà vật lý (a) Thuộc về vật lý (adv) về phương diện vật lý (a) Rõ ràng , minh bạch ,đơn giản Rõ ràng, giản dị, thắng thắn (adv) Sự bỉnh dị, rõ ràng (n) Mem dẻo, bằng nhựa (a) Chất dèo (n) Chất dèo nhân tạo (n) Tính déo, uonn an dược (n) Làm cho dẻo (V) Chơi, thi đấu (V) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 71

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Player Play (n) Người chơi, cầu thủ 20 Please # displease (n) Kịch Pleased Pleasure (v)(v) Làm hài lòng # làm không hài lòng Pleasant Pleasantly ị unpleasant (a) Hài lòng (n) Sự hài lòng 21 Plenty Plentiful (a) Vui vẻ, sảng khoái Plentifully (adv)(a) Thật dễ chịu -ậ không thoải mái 22 Plumber Plumb (n) Nhiều, phong phú Plumbago Plumbery (a) Phong phú,dư thừa Plumbous Plumbing (adv) Thật phong phú 23 Poem (n) Thợ hàn ống nước,hàn chỉ Poet Poetry (n) Cục chi, dây chỉ, thắng đứng Poetess Poetic = poetical (n) Than chỉ Poetically Poeticize (n) Xưởnẹ, nghề đúc hàn chỉ Poetize (a) Cỏ chât chi 24 Point Point (n) Hệ thống ống nước Pointed Pointer (n) Bài thơ Pointless Pointlessly (n) Nhà thơ, thi sì (nam) 25 Poison (n) Nghệ thuật làm thơ, thi ca (n) Nữ thi sĩ (a) Có ý thơ, thuộc về thi ca (adv) Một cách nên thơ (V) Biến thành thơ (V) Làm thơ (V) Làm dấu, hướng về mũi nhọn (n) Điếm, chấm, vấn đề, mũi nhọn (a) Cỏ đầu nhọn, nhọn , sắc sảo (n) Kim đồng hồ, que (a) Không bén nhọn, vô nghĩa (adv) Thật vô nghĩa (n)(v) Thuốc độc, chất độc, bỏ độc FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 72

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Poisoner Poisonous (n) Người bỏ thuốc độc Posionously Posioning (a) Cỏ độc, nọc độc, độc hịa Poisoned (adv) Thật độc hại 26 Polite Politely (n) Sự làm truyền nhiễm độc Politeness impolite (a) BỊ nhiễm độc 27 Pollute Pollution (a) Lịch sự, lề phép Pollutant Polluted (adv) Thật lễ phép 28 Poor (n)(a) Sự lễ phép Bất lịch sự Poorly Poorness = poverty (V) Làm ô nhiễm 29 Popular (n) Sự ô nhiễm Popularize Popularly (n) Chất gây ô nhiễm Popularity (a) Bị ô nhiễm 30 Population Populate (a) Ngèo, tội nghiệp, thiếu thốn Populous Populousness (adv) Thiếu thốn, thật tội nghiệp 31 Positive (n)(n) Sự nghèo túng Positively Positiveness (a) Phô biến 32 Possible (V) Làm cho phố biến Possibility Possibly imposible (adv) Thật phố biến 33 Pour (n) Sự phố biến Pour (n) Dân số, quần chúng, nhân dân (V) Đem dân đến ở (a) Đông dân cư (n) Sự đông dân cư (a) Chắc chắn, tích cực, tuyệt đối (adv) Thật, quả quyết, tích cực (n) Tích xác thực, tích cực (a) Cỏ thể (n) Cỏ khả năg (adv)(a) Thật cỏ thể thật không thể (V) Đô , trút, rót, mưa rào (n) Trận mưa rào FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 73

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Pouring Pouring (a) Như trút nước 34 Power (n) Sự đồ trút Powerful Powerfully (n) Quyền lực, sức mạnh Powerless Powerlessly (a) Hùng mạnh , có lực 35 Practice (adv) Thật mạnh mẽ Practise Practical (a) Bất lực, yếu đuối Practically Practicality (adv) Thật yếu đuối 36 Pray (n) Sự luyện tập, thực hành Prayer (V) Thực tập, thực hành 37 Percaution Precautionary (a) Thuộc vè thực tập, thực tiễn 38 Precious (adv) Thực tiễn , thiết thực Preciously Preciousness (n) Sự thực tế 39 Predict (V) Cầu nguyện, thinh cầu Predictive Prediction (n) Người cầu nguyện, lễ cầu kinh Predictor Predictable (n) Sự cấn thận ,đề phòng 40 Prepare (a) Cấn thận ,đề phòng Preparation Preparatory (a) Quý giá, vô giá, cầu kỳ Preparative (adv) Thật kiểu cách, cầu kỳ , quý 41 Preserve Preservation (n) Sự quý giá Preservative (V) Tiên đoán ,dự đoán (a) Đoán trước, dự đoán (n) Sự tiên đoán, điềm báo (n) Nhà tiên tri, tiên đoán (a) Cỏ thể đoán trước (V) Chuẩn bị, sắp đặt (n) Sự sắp đặt, chuẩn bị (a) Sửa soạn trước, có sẵn (a) Dự bị, chuẩn bị trước (V) Giữ gìn, bảo tồn, duy trì (n) Sự bảo tồn (a) Duy trì, bảo tồn FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 74

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Preserver Preservable (0) Người bảo tồn, giữ gìn 42 Pressure (a) Cỏ thể bảo tồn được Pressurize Pressurage (n) Áp lực, áp suất, sức ép 43 Pretty (V) Gây áp lực, sức ép Prettily Prettify (n) Sự ép Prettiness (a) Dễ thương,xinh xắn 44 Prevent Prevention (adv) Thật xinh xắn 45 Print (V) Trang điếm, làm dáng Print Printer (n) Vẻ xinh xắn Printable Printeiy (V) Ngăn chặn Printing printless (n) Sự ngăn chặn 46 Prisoner (V) In ấn Prison (be) imprison (ed) (n) Chữ in , sự in ra 47 Probable (n) Máy in, thợ in Probably Probability (a) Cỏ thể in được 48 Procedure (n) Nhà in, chỗ in bông Procedural (n) Việc in, xuất bản, nghề in 49 Process Process (a) Không đê lại dấu vết Processor Procession (n) Tù nhân 50 Produce (n) Nhà tù (V) Bị ở tù (a) Cỏ thể, cỏ khẩ năng (adv) Thật cỏ thể (n) Sự cỏ thể xảy ra (n) Cách thức, đường lối (a) Thuộc về thủ tục (V) Chế biến, xử lý (n) Diễn biến, quá trình (n) Máy chế biến (n) Sự diễn tiến (V) Sản xuất FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 75

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Produciton Productive (n) Sự sản xuất, sản lượng Productively Product (a) Sản xuất, sinh lợi Producer (adv) Một cách hiệu quả, sinh lợi 51 Profess Pro fees ion (n) Sản phẩm Professional Professionally (n) Nhà sản xuất Professor Professionalize (V) Bày tỏ, biểu lộ, dạy học (n) Nghề nghiệp (a) Chuyên nghiệp (adv) Thật chuyên nghiệp (n) Giáo sư (V) Chuyên nghiệp hóa 52 Proficient (a) Có tài, khéo léo, tinh thông Proficiency (n) Khả năng ,năng lực Proficiently (adv) Thật khéo léo 53 Program = programme (n) Chương trình Program (V) Lập chương trình Programer = programmer (n) Lập trình viên 54 Prohibit (V) Cấm, ngăn chặn Prohibitor = prohibiter (n) Người cấm Prohibition (n) Sự ngăn cấm Prohibitive = prohibitory (a) Ngăn cam 55 Promise (v)(n) Hứa hẹn , lời hứa Promised (a) ước hẹn , đã hứa Promisee (n) Người được hứa hẹn Promising (a) Đầy hứa hẹn, hy vọng Promissory (a) Hứa hẹn 56 Pro unounce (V) Phát âm, tuyên bố Prounounceable (a) Có thể phát âm được Prounounced (a) Rõ ràng, xác định được Prounouncement (n) Sự tuyên bố Prounounciation (n) Sự phát âm FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 76

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 57 Proper (a) Đúng, thích hợp Properly 58 Protect (adv) Thật chính xác, hợp lý Protection (V) Bẩo vệ , che chở Protective Protector (n) Sự bảo vệ 59 Pround Proudly (a) Bảo vệ, che chở Pride 60 Provide (n) Người bảo vệ Providence Provident (a) Tự hào, hãnh diện Provider 61 Public (adv) Thật tự hào Public Publicly (n) Sự tự hào Publicity Publication (V) Cung cấp, dự phòng Publicize 62 Publish (n) Sự dự phòng Published Publisher (a) Biết dự phòng trước Publishing 63 Pump (n) Nhà cung cấp Pumped 64 Pure (n) Quần chúng Purely Pureness (a) Công cộng, chung, công khai Impure 65 Purpose (adv) Một cách công khai Purpose (n) Tính công khai (n) Sự công bố (V) Công khai (V) Truyền bá, xuất bản (a) Được xuất bàn (n) Nhà xuất bàn (n) Nghề nghiệp , việc xuất bản (V) Bơm phồng lên (a) Hốt hơi (a) Trong lành trong sạch (adv) Chi là, hoàn toàn (n) Sự tinh khiết, trong lành (a) Không trong lành (n) Mục đích, kết quà (V) Dự định FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 77

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Purposely Purposeful (adv) Chủ ý chủ tâm Purposefully Purposeless (a) Có mục đích, ý định 1 Qualify (adv) Một cách cương quyết Qua lifer Qualified (a) Không có mục đích Qualification Quality Q Có đủ tài năng (V) Người đủ năng lực 2 Question (n) Có đủ năng lực Question (a) Khả năng Questioning (n) Tính chất, phẩm chất Questioningly (n) Chất vấ Questionable (V) Questionnaire Questioner (n) Câu hòi Questionless (a) Tra hỏi, chất vấn (adv) Dò hòi 1 cách nghi ngờ 3 Quick (v) Nghi ngờ Quickly (n) Bản in câu hỏi Quickon (a) Người hòi, người chất vấn Quickness (a) Không nghi ngờ 4 Quiet (a) nhanh , gap Quietly (adv) Thật nhan Quieten Quietness (V) Làm lãng nhan (n) Sự nhanh chóng 1 Rain (a) Yên tịnh, yên lặng Rainy (adv) Thật yên lặng Rainless (V) Làm cho yên lặng (n) Sự yên tịnh 2 Rare R Mưa, trời mưa (v)(n) Cỏ mưa (a) Không mưa (a) Hiếm (a) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 78

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Rarely Rareness (adv) Hiếm khi 3 Read (n) Sự hiếm cỏ Reader Reading (V) Đọc Ready (n) Người đọc , sách đọc thêm (n) Bài đọc (a) sẵn sàng Readily (adv) sẵn sàng Readiness (n) Sự sẵn sàng 4 Real (a) Thật sự Really (adv) Thật sự Realty (n) Sự thực Realize (V) Thực hiện, thực hành, nhận ra Unreal (a) Không thật 5 Reason (n)(v) Lý do Reasonable (a) Hợp lý Reasonably (adv) Thật hợp lý Unreasonble = reasonless (a) Vô lý 6 Receive (V) Nhận, thu được (a) Cỏ thể thu được Receivable (n) Người nhận, ống nghe, điện thoại Receiver = recipient (n) Sự nhận Receiving (a) Dễ cảm thụ, dề nhận Recipient (a) Gần đây, mới nay 8 Recent (adv) Gần đây mới đây Recently (n) Tính chất mới gần đây Recency (V) Công nhận, nhận ra 9 Recognize (n) Sự công nhận Recognition (a) Cỏ thể nhận ra Recoginizable (a) Đã được thừa nhận Recognized (V) Tái tạo lại, lập lại 10 Recreate (n) Sự nghĩ ngợi, trò giải trí Recreation FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 79

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Recerational Recreative (a) Thuộc về sự giải trí 11 Recycle (a) Tiêu khiến Recyclable Recycled (V) Tái chế Recycling (a) Thuộc về tái chế 12 Reduce Reduction (a) Được tái chế Reduced Reducer (n) Việc tái chế Reducible Reducibility (V) Cắt giảm, làm bớt đi 13 Reference (n) Sự cắt giảm , rút bớt Refer (a) Giảm giá 14 Refine Refined (n) Máy thu nhỏ Refinement Refiner (a) Cỏ thể giảm xuống Refinery (n) Sự có thế giảm xuống 15 Reflect Reflection (n) Sự tham khảo Reflective Reflector (V) Tham khảo 16 Refreshment (V) Tính lọc, cải tiến, giáo dục Refresh Refresher (a) Đã tinh chế, cỏ giáo dục Refreshing (n) Sự tinh chế, khéo léo 17 Register Registrar (n) Người (máy) tinh chế Registry Registration (n) Nhà máy tinh luyện (V) Phản chiếu, phản ánh (n) Sự phản chiếu, phẩn ánh (a) Phản chiếu, phản ánh (n) Gương phản chiếu (a) Sự nghi ngơi, tịnh dưỡng (V) Nghi ngơi, làm cho mát (n) Thức uống giải khát (a) Khỏe khoắn , dề chịu (V) Ghi đăng ký , đảm bảo (0) Hộ tịch viên, giám thị (n) Sự ghi, biên vào sổ (n) Sự đăng ký FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 80

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 18 Regular (a) Thường xuyên ,đều Regularly # irregular 19 Relative (adv)(a) Thường xuyên không thường xuyên Relative (n) Bà con, thân thuộc Relate Relation (n) Người bà con ,cân xứng Relationship Relatively (V) Liên hệ, quan hệ Relativity 20 Relax (n) Sự quan hệ, liên hệ Relaxation Relaxed (n) Mối liên hệ Relaxing 21 Relieve (adv) Thật tương đối Relief Reliever (n) Sự tương đối 22 Religion Religionism (V) Làm dãn ra, thư dàn Religiosity Religious (n) Sự thư giãn, giải trí Religiously Religiousness (a) Thư giãn 23 Remote Remotely (a) Thư giãn Remoteness 24 Remove (V) Làm an lòng, làm dịu đi Removeable Removability (n) Sự làm dịu đi,bớt đi Removal Remover (n) Người, thuốc làm giảm đau 25 Repair (n) Tôn giáo, tin ngưỡng (n) Sự cuồng tín (n) Lòng mộ đạo (a) Thuộc về tôn giáo (adv) Một cách sủng bái (n) Tôn giáo (a) Xa xôi (adv) Rất mơ hồ, rất xa xôi Xự xa xôi, cách biệt (n) Dọn đi, tẩy, xóa (V) Có thể tháo gỡ, di dời (a) Sự có thể di dời (n) Sự lấy bò, dọn nhà (n) Người dọn nhà, thuốc tẩy (n) Sửa chừa (V) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 81

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Repairable Reparation (a) Có thể sửa chừa 26 Replace (n) Sự sữa chữa Replaceable Replacement (V) Thay thế 27 Report (a) Có thể thay thế Reporter (n) Sự thay thế 28 Represent Representative (v)(n) Tường thuật Representation (n) Người tường thuật 29 Repute Reputation (V) Đại diện, thay mặt Reputable (n) Người đại diện ,đại biểu 30 Require Requirement (n) Sự đại diện, thaỵ mặt 31 Reserve (V) Có tiếng, nổi tiếng Reservation Reserved (n) Sự nổi tiếng, tiếng tăm Reservedly Reservedness (a) Có tiếng, nổi tiếng 32 Resident (V) Yêu gặp , đòi hòi Residence Reside (n) Sự yêu cầu, đòi hỏi Residential (V) Giành, giữ trước 33 Resolve Resolution (n) Đặt chỗ trước, thận trọng Resolute Resolved (a) Kín đáo, đê dành 34 Respiratory (adv) Một cách kín đáo Respire Respirate (n) Sự kín đáo (n) Người dân định cư (n) Sự cư ngụ, chỗ ở (V) Ở tại, trú tại (a) Thuộc về nhà ở, nơi ở (V) Quyết tâm, giải quyết (n) Sự quyết tâm, giải quyết (a) Quyết tâm, kiên quyết (a) Quả quyết, cương quyết (a) Thuộc về hô hấp (V) Hô hấp (n) Khấu trang, máy hô hấp FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 82

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Respirable Respiration (a) Cỏ thể thở được 35 Respond (n) Hơi thở, sự thở, hô hấp Respondent Response (V) Trả lời, đáp lại Responsive (n) Người đáp lại (n) Lời đáp, câu trả lời 36 Retire Retired (a) Trả lời, đáp lại Retirement (V) về hưu 37 Reunification Reunify (a) Đã nghi hưu 38 Reuse (n) Sự nghỉ hưu Reusable (n) Sự thống nhất, hợp nhất lại 39 Revive Revival (V) Thống nhất, hợp nhất Reviver (V) Sử dụng lại 40 Revo lute Revolution (a) Có thể dùng lại Revolutionary Revolutionism (V) Hồi sinh , làm sống lại Revolutionist Revolutionize (n) Sự hồi sinh 41 Rich (n) Người làm sống lại Riches Richly (V) Làm cách mạng Richiness Enrich (n) Cuộc cách mạng 42 Risk (a) Thuộc về cách mạng Riskness Risky (n) Chủ nghĩa cách mạng Riskily (n) Nhà cách mạng (V) Cách mạng hóa (a) Giàu (n) Tài sản (a) Giàu cỏ (n) Sự giàu cỏ (V) Làm giàu (V) Liều mạng, nguy hiếm (n) Sự liều, mạo hiếm (a) Đầy nguy hiếm (adv) Thật nguy hiêm FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 83

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 43 Robbery (n) Vụ cướp Robber Rob (n) Kẻ cướp 44 Rock Rock (V) Cướp Rocky Rocker (V) Đu đưa, gây sốc mạnh Rockery 45 Royal (n) Đá cứng Royally Royalty (n) Cứng như đá , cỏ đá Royalism Royalist (n) Cái xích đu Royalistic 46 Run (n) Hòn non bộ Runny Runner (a) Thuộc về hoàng gia 47 Rural Ruralize (adv) Một cách rực rõ, sang trọng Ruralization (n) Hoàng thân, cấp bậc 1 Sad Sadden (n) Chủ nghĩa bẩo hoàng Sadly Sadness (n) Người theo CN bảo hoàng 2 Safe (n) Bảo hoàng Safely Safety (n)(v) Chạy 3 Sailor (n) Quá lỏng, dề cháy Sail Sailing (n) Người chạy (a) Thuộc về nông thôn (V) Nông thôn hóa (0) Sự nông thôn hóa S Buồn, chán nản (a) Làm buồn (V) Buồn bực (adv) Sự buồn bực, chán nản (n) (a) An toàn (adv) Thật an toàn Sự an toàn (n) Thủy thủ (n) Đi biến bằng thuyền, tàu (V) Sự đi biển (n) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 84

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Sailer (n) Làm thuyền buồm 4 Salt Salty (n) Muối Salter Salted (a) Mặn , cỏ vị mặn 5 Sand (n) Người làm muối Sand Sandy (a) Cỏ ướp muối Sander (n) Cát, bãi cát 6 Satisfy Satisfaction (a) Đổ cát Satisfactory Satisfactorily (a) Cỏ cát Satisfying (n) Người rải cát 7 Scare Scared (V) Thỏa mãn 8 Scheme (n) Sự thỏa mãn Chemer Cheming (a) Mãn nguyện, vừa ý 9 Science (adv) Thật mãn nguyện Scientific Scientifically (a) Làm vừa ý Scientist (a) Sự hoảng sợ 10 Scout (a) Sợ hãi Scout (v)(n) Lập kế hoạch, chương trình Scouting (a) Người thảo kế hoạch (a) Chương trình , kế hoạch 11 Second (a) Khoa học Second (a) Thuộc về khoa học Secondly (adv) Cỏ khoa học Secondary (n) Nhà khoa học (n) Hướng đạo sinh 12 Select (V) Thám thính, trinh sát (n) Việc hướng đạo (a) Thứ nhỉ, hạng hai (n) Giây (adv) Thứ nhỉ là Đệ nhị cấp , cấp 2 (a) Chọn lọc, tuyển chọn (V) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 85

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Selection Selected (n) Sự tuyển chọn Selective Selector (a) Lựa, tuyển, hảo hạng 13 Sell (a) Có tính cách, tuyến chọn Seller Sale (n) Người tuyển chọn 14 Separate (V) Bán Separable Saparation (n) Người bán 15 Serious (n) Sự bán Seriously Seriouness (V) Phân chia, tách rời 16 Shade (a) Có thể chia được được Shade Shady (n) Sự phân chia, tách riêng Shadiness (a) Nghiêm trọng ,đứng đắn 17 Shadow shadowy (adv) Thật nghiêmt rọng 18 Shape (n) Sự nghiêm trọng Shaped shapeless (V) Che dấu, che mờ 19 Shop Shop (n) Bóng mát, bóng râm Shpping Shopper (a) Cỏ bóng râm Shopman (n) Bóng mát, bóng râm 20 Short Shortly (n) Bóng râm Shortage Shorten (a) Có bóng râm (n)(v) Hỉnh dạng, tạo hỉnh 21 Sick (a)(a0 Cỏ hỉnh dạng Không cỏ hỉnh Cửa hàng (n) Đi mua sắm (V) Việc đi mua sắm (a) Người mua sắm (n) Người chủ cửa hàng (n) Làm, ngắn, thấp (a) Thật ngắn (adv) Sự thiếu thốn (n) Làm cho ngắn (V) Yeu ,bệnh (a) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 86

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Sickness Sickly (n) Sự bệnh Sicken (a) Hay bệnh 22 Sight Sight (V) Cảm thấy bệnh Sightly (V) Thấy, trông thấy Sightseeing Sightseer (n) Danh lam thắng cảnh Sighted Sightless (a) Đẹp mắt, trông dề thương 24 Silent (n) Sự tham quan, du ngoạn Silently Silence (n) Khách du lịch 25 Silly (a) Cỏ thể nhìn được Silliness (a) không nhìn được, đui, mù 26 Similar Similarly (a) Im lặng Similarity (adv) Thật im lặng 27 Simple Simply (n) Sự im lặng Simplicity Simplify (a) Ngu khờ, dại dột Simplification (n) Sự ngu khờ 28 Sing Singer (a) Tương tự Song (adv) Tương tự 29 Sit Seat (n) Sự tương tự 30 Situate (a) Đơn giản Situation Situated (adv) Thật đơn giản (n) Sự đơn giàn (V) Làm cho đơn giản (n) Sự làm cho đơn giản (V) Hát ca (n) Ca sĩ (n) Bài ca (V) Ngồi (n) Chỗ ngồi (V) Đặt, để, đặt vào hoàn cảnh (n) Hoàn cảnh , vị ưí (a) Được định vị ở FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 87

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 31 Skepticial (a) Hoài nghi, không tin Skeptic (n) Người hay hoài nghi Skepticism (n) Chủ nghĩa hoài nghi 32 Skill (n) Khéo tay, kỹ năng Skillful (a) Khéo tay, tài giỏi Skillfully # skilless (adv) (a) Thật khéo léo Thiếu kinh nghiệm 33 Sleep Sleeper (V) Ngủ Sleepiness Sleeping (n) Người ngủ Sleepy Sleepily (n) Sự buồn ngủ Sleepless Sleeplessly (n) Sự ngủ, giấc ngủ 34 Sleeve Sleeved (a) Giấc ngủ Sleeveless 34 Slight (adv) Ngủ li bi Slightly Slightness (a) Mất ngủ 35 Slow Slowly (adv) Mất ngủ Slowness 36 Snout (n) Tay áo Snouted 37 Snow (a) Có tay áo Snow Snowy (a) Áo không tay Snowball (a) Nhẹ, mỏng manh, yếu đuối Snowman (adv) Nhỏ , nhẹ, không đáng kể 38 Soak (n) Sự mong manh , yếu ớt, nhẹ (a)(v) Chậm chạp, làm chậm (adv) Thật chậm chạp (n) Sự chậm (n) Cái mõm, miệng ống (a) Cỏ mõm, cỏ ống tiếp vào (V) Tuyết rơi (n) Tuyết (a) Cỏ tuyết rơi (n) Banh tuyết (n) Người tuyết (v)(n) Thấm, nhúng, tấm FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 88

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Soakge (a) Sự thấm vào, nước thấm Soaked (a) BỊ ước hoàn toàn 39 Social (a) Thuộc về xã hội Socially (adv) Qua sự giao tiếj> xã hội Society (n) Xã hội, giao tiếp Socialize (V) Giao tiếp, xã giáo, XH hóa Socialist (n) Người theo chủ nghĩa Socialism (n) Chủ nghĩa xã hội Socialization (n) Sự xã hội hóa 40 Sociable (a) Có tính xã giao thân mật Sociably (adv) Có tinh thần xã hội, hợp qua Sociability =sociableness (n) Tính hợp quần , xã giao 41 Soil (n) Đất Soil (V) Làm bẩn Soiled (a) Bẩn soiless (a) Không cỏ vết bân 42 Soft (a) Mềm dẻo Soften (V) Làm cho mềm Softener (n) Thuốc thuộc da Softly (adv) Nhẹ nhàng, êm ái Softness (n) Tính mềm dẽo Softy (n) Nhu nhược, mềm yếu 43 Solar (a) Thuộc về hệ mặt trời Solarize (V) Phơi ngoài nắng Solarium (n) Nhà kính tắm nắng Solaria (plural) (n) Nhà kính tắm nắng 44 Sorry (a) Buồn, phiền muộn, hối hận Sorrily (adv) Thật phiền muộn, hối hận Sorriness (n) Sự buồn rầu 45 South (n,a,adv) Hướng nam, phía nam Southern (a) Miềm nam FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 89

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Southerner Southerly (n) Người dân miền nam 47 Space (a;adv) Gió thổi từ phía nam Spacial Spacing (n)(v) Khoảng rộng Spacious Spaciously (a) Thuộc về không gian Spaciousness (0) Khoảng cách giữa 2 vật 48 Spark Sparking (n) Rộng rãi, rộng chồ 49 Sparkle (adv) Mênh mông, rộng chồ Sparkler Sparkeling (n) Tính rộng rãi Sparklet (n)(v) Tóc lửa, tia lửa 50 Speak Speaker (n) Sự bắn ra những tia sáng Speakable Speaking (V) Lắp sáng, phát ra tia sáng Speech (n) Vật phát sáng ,kim cương 51 Special Specially (a) Lấp lánh, sáng chói Specialize (n) Tia lửa nhỏ 52 Specific Specifically (V) Nói Specificity (n) Người nói 53 Splendid Splendidly (a) Cỏ thể nói được Splendor (n) Sự nói (n) Cuộc nói chuyện 54 Spoil (a) Đặc biệt, riêng biệt Spoilable (adv) Đặc biệt, riêng biệt Spoilage (v) Chuyên biệt (a) Riêng biệt, đặc biệt (adv) Thật cụ thể (n) Nét đặt trưng , riêng biệt (a) Lộng lẫy (adv) Thật lộng lẫy (n) Sự lộng ẫy (V) Làm hỏng (a) Có thể hư hỏng (n) Sự hư hỏng FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 90

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 55 Sport (n) Thể thao Sporty Sprotsmanship (a) Có tính thể thao Sportsman 56 Spray (n) Tinh thần thể thao Sprayer (n) Nhà thể thao Spraying 57 Standard (V) Phun, xịt thuốc Standardize Standardization (n) Binh xịt, người xịt 58 Station Staion (n) Xự phun xịt thuốc Staionary 59 Stationer (n) Tiêu chuẩn, mẫu mực Stationery 60 Steam (V) Làm đúng tiêu chuẩn Steamer Steamy (n) Sự tiêu chuẩn hóa 61 Sterile Sterilize (V) Đã đến nơi, đóng quân Sterilization Sterilizer (n) Trạm, bến, nhà ga Sterility 62 Sticky (a) Đứng yên không động đậy Stick Stiker (n) Người bán văn phòng phẩm Stickily 63 Stomach (n) ĐỒ dùng văn phòng phẩm Stomachache 64 Storm (v)(n) Hấp nấu, hơi nước Stormy (n) Tàu hơi nước, nồi hấp (a) Có hơi nước (a) Hiếm, khô khan, vô trùng (V) Tiệt trùng ,làm vô sinh (0) Sự tiệt trùng (n) Máy khử trùng (n) Tính vô sinh (a) Dính, dẻo dai (V) Cắm vào, làm dính , dính (n) Nhãn hiệu (adv) Có tính dẻo, dính (n) Dạ dày, bao tử (n) Cơn đau dạ dày (a)(n) Giông tố, mưa, bão (a) Thuộc về mưa bão, ào ạt FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 91

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Storminess Stormily (n) Sự ào ạt 65 Straigh (adv) Thật ồ ạt, mưa , bão Straighten Straightening (ness) (a) Thẳng hàng, ngay thẳng 66 Strain (V) Kéo cho thẳng ra Strain Strained (n) Sự thẳng, thẳng 67 Strange (n) Sức căng thăng Strangely Strangeness (V) Kéo căng ra, làm căng Stranger (a) Cũng thẳng 68 Stretch Stretcher (a) Lạ Stretchiness Stretchy (adv) Thật lạ lùng 69 Strict (n) Sự lạ lùng Strictly Strictness (V) Người lạ 70 Stripe (v)(n) Kéo dài, sự kéo căng ra Striped (n) Vật đê căng, khung căng 71 Strong Strength (n) Tính căng Strengthen Strongly (a) Co giãn, căng 72 Struggle (a) Nghiêm khắc Struggling (adv) Thật nghiêm khắc 73 Stumble Stumbling (n) Sự nghiêm khắc 74 Success (v)(n) Kẻ sọc, đường sọc Successful (a) Có sọc (a) Mạnh mẽ (n) Sự mạnh mẽ (V) Làm cho mạnh (adv) Thật mạnh mẽ (v)(n) Cuộc đấu tranh , chiến đấu (a) Đấu tranh , vật lộn (v)(n) Vấp ngã, trượt (a) Vấp, trượt chân (n) Sự thành công (a) Thành công FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 92

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Successfully (adv) Thật thành công Succeed (V) Thành công unsuccessful (a) Không thành công 75 Sudden (a) Thỉnh lỉnh, đột xuất (adv) Bất tình lỉnh Suddenly Suddeness (n) Sự bất tinh lỉnh 76 Suffer (V) Chịu đựng ,đau khổ Sufferable (a) Cỏ thể chịu được Sufferamce (n) Sự nhẫn nại, chịu đựng Sufferer (n) Người chịu đau khổ, nạn nhân Suffering (n) Sự đau đớn, buồn phiền 77 Sugar (v)(n) Đường, bỏ đường Sugariness (n) Tính chất ngọt Sugary (a) Có nhiều đường, như đường 78 Suggest (V) Đe nghị, khuyên can Suggestion (n) Sự gợi ý, đề nghị Suggestive (a) Cỏ vẻ gợi ý 79 Suit (V) Làm cho thích hợp Suitable (a) Thích hợp Suitably (adv) Thích hợp Suitableness = suitability (n) Sự thích hợp 80 Sun (n) Mặt trời Sunny (a) Có nắng Solar (energy) (a) (năng lượng ) mặt trời 81 Sunbath (n) Sự phơi nắng, tắm nắng Sunbathe (V) Tắm nắng 82 Support (V) ủng hộ, giúp đõ, chịu đựng Supportable (a) Có thể chịu được Supporter (n) Người ủng hộ Supportive (a) Có lòng giúp đờ 83 Sure (a) Chắc chắn FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 93

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Surfer Sureness (adv) Thật chắc chắn unsure (n) Sự chắc chắn 84 Surprise Surprising (a) Không chắc chắn Surprisingly Surprised (at) (a)(v) Ngạc nhiên Surprisedlly (a) Ngạc nhiên 85 Swallow Swallowable (adv) Thật ngạc nhiên 86 Swim (a) BỊ làm ngạc nhiên Swimming Swimmer (adv) Thật đáng ngạc nhiên 87 Symbol (v)(n) Nuốt, tiêu thụ Symbolize Symbolical (a) Có thể nuốt Symbolics Symbolism (V) Bơi lội Symbolist (n) Môn bơi 1 Talent Talented (n) Người bơi lội Talentless (n) Biểu tượng 2 Taste Tasteful (V) Tượng trưng Tastefully (a) Có tính tượng trưng 3 Teach Teacher (n) Biểu tượng (số nhiều) Teaching (n) Chủ nghĩa biểu tượng 4 Teaspoon Teaspoonful (n) Người theo CN biểu tượng T Tài năng (n) Cỏ tài (a) Bất tài (a) VỊ, nếm (n)(v) Cỏ óc thấm mỹ (a) Thật cỏ thẩm mỹ (adv) Dạy (V) (n) Giáo viên (n) Nghề dạy học (n) Thìa uống trà (n) Đầy thìa uống trà FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 94

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 5 Technology (n) Kỹ thuật học Tech Technic (n) Trường kỹ thuật Technical Technically (n) Ngành kỹ thuật Technician = technioist Technique (a) Thuộc về kỹ thuật Technicality 6 Teenage (adv) về mặt kỹ thuật Teenager Teenaged (n) Nhà kỹ thuật Teens 7 Tell (n) Phương pháp kỹ thuật Teller Telling (n) Tính chuyên môn kỹ thuật Tellable 8 Temperate (a) Thuộc về tuổi 13-19 (Mỹ ) Temperance Temperately (n) Thiếu niên, thiếu nữ Temperature 9 Terrile (a) Trong độ tuổi 13 - 19 Terribly 10 Terrific (n) Tuổi thanh xuân (số nhiều ) Terrifically Terrify (V) Nói, kể Terrified 11 Thank (n) Người nói, người hay kể Thankful Thankfully (n) Câu chuyện kể lại Thankfulness Thankgivings (a) Cỏ thể kể được (a) Điều độ, chừng mực (n) Sự điều độ, chừng mực (adv) Một cách chừng mực (n) Nhiệt độ (a) Khủng khiếp, khiếp sợ (adv) Thật khủng khiếp (a) Ghê sợ, cực kỳ (adv) Cực kỳ, hết sức (V) Làm cho sợ (a) Cảm thấy sợ (V) Cảm ơn, lời cảm ơn (a) Biết ơn (adv) Đầy lòng biết ơn (n) Sự biết ơn, lòng cẩm tạ (n) Lễ tạ ơn FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 95

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Thankless Thanklessly (a) Vô ơn 12 Thick (adv) Thật vô ơn Thickly Thickness (a) Dày Thicken Thickish (adv) Thật dày 13 Thin (n) Sự dày đặc Thin Thinly (V) Làm cho dày thêm Thinner Thinness (a) Hơi dày Thinnish (a) Mỏng, ốm 14 Think Thinker (V) Làm mỏng, cán mỏng Thoughtful Thoughtfully (adv) Thật mỏng manh 15 Third (a) Mỏng hơn Thirdly Three (n) Tính mỏng manh 16 Thirst (a) Hơi mỏng Thirstry Thirstily (V) Suy nghĩ 17 Tidal (n) Người suy nghĩ Tide Tide (a) Cỏ suy nghĩ Tideless Tideway (adv) Thận trọng 18 Tidy (a)(n) Thứ ba, người, vật thứ 3 Tidily Tidiness (adv) Thứ ba là (a) Số ba (n) Sự khát nước (a) Khát nước (adv) Khoa khát (a) Thuộc về con nước thủy triều (V) Cuốn đi (n) Dòng nước , thủy triều (a) Không có thủy triều (n) Kênh lạch thủy triều chạy Gọn gàng, ngăn nắp (a)(v) Thật ngăn nắp (adv) Sự gọn gàng (n) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 96

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 19 Tight (a) Khít, chặt, bó sát Tighten Tightly (V) Làm chặ, bó lại Tightness Tights (adv) Thật khít, bó 20 Tired Tire (n) Sự kín, chặt chẽ Tiredness = tiring 21 Tolerant (n) Quần áo ôm sát (số nhiều ) Tolerance Tolerable (a) Mệt,buồn chán Tolerably Tolerate (V) Làm hco mệt Toleration 22 Tooth (n) Sự mệt nhọc Teeth Toothache (a) Khoan chung , tha thứ 23 Total Totally (n) Lòng khoan dung, tha thứ Totalisty Totalizator = totaliter (a) Cỏ thể tha thứ được Totalize Totalization (adv) Kha khá, vừa vừa 24 Tour Tour (V) Chịu đựng, tha thứ Touring Tourist (n) Sự khoan dung, tha thứ Tourism Touristic (n) Cái răng Touristy 25 Tradition (n) Những cái răng (n) Chứng bệnh đau răng (a)(v) Toàn thể, tông cộng (adv) Toàn bộ (n) Toàn bộ, tổng số (n) Người hoặc máy cộng (V) Cộng lại, góp lại (0) Sự cộng lại, tổng cộng (V) Đi du lịch vòng quanh (n) Cuộc hành trình , du lịch (n) Thu đi du lịch (n) Khách đi du lịch (n) Ngành du lịch (a) Thuộc về du lịch (a) Hấp dẫn khách du lịch (n) Truyền thống FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 97

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Traditional Traditionally (a) Thuộc về truyền thống Traditionalize (adv) Một cách truyền thống 26 Traffic Traffic jam (V) Biến thành truyền thống Traffic cop Traffic light (0) Giao thông, đi lại Trafficator Trafficker (n) Nạn kẹt xe 27 Tragedy (n) Cảnh sát giao thông Tragedian Tragedienne (n) Đèn giao thông Tragic = tragical Tragically (n) Đèn Signal 28 Transit (n) Thương gia Transition Trasitional (n) Bi kịch, bi thẩm Trasitduty (n) Diễn viên bi kịch (nam) 29 Translate Translation (n) Diễn viên bi kịch (nữ) Translator (a) Bi kịch,bi thẩm 30 Travel Traveled (adv) Thật bi thảm Traveler Traveling (v)(n) Vận chuyên, chuyên chở, đi qua 31 Tribal (n) Sự chuyển tiếp, quá độ Tribalism Tribe (a) Chuyển tiếp Tribesman (n) Thuế hải quan 32 Tropic Tropical (V) Dịch, phiên dịch (n) Bài dịch (n) Phiên dịch viên (v)(n) Du hành, đi xa (a) Đã đi nhiều (n) Khách du lịch (a) Thuộc về du lịch, dời chồ (a) Thuộc về bộ lạc (n) Hệ thống bộ lạc (n) Bộ lạc, bộ tộc (n) Người trong bộ tộc (n) Chí tuyến, vùng nhiệt đới (a) Thuộc về vùng nhiệt đới FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 98

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Tropically (adv) Cỏ tính cách nhiệt đới 33 True Trudy (a) Đúng Truth Truthful (adv) Thực sự đúng Truthfully trustless (0) Sự thật 34 Trust (a) Chân thật Trusted Trustee (adv) Thật chân thật Trustfully Trusty (a) Thiếu chân thật Trustiness (n)(v) Lòng tin, tiến nhiệm 35 Tumble Tumble (a) Cỏ thể tin cậy được Tumbler Tumbling (n) Người được ủy thác 36 Typical (adv) Đầy tin tưởng, sẵn lòng tin Tyically Typification (a) Đáng tin cậy Typify (n) Trung thành, đáng tin cậy 37 Type Typist (n) Sự nhào lộn, lộn xộn Typewriter (V) Ngã lăn, đô xuống , làm té 1 Understand Understanding (n) Diễn viên nhào lộn Understandable misunderstand (n) Môn nhào lộn ,rơi xuống 2 Unfortunate (a) Tiêu biểu, điến hỉnh Unfortunately (adv) Thật tiêu biểu (n) Sự làm điến hỉnh (n) Làm mẫu cho ai (V) Đánh máy (n) Người đánh máy (n) Máy đánh chủ U Hiểu biết (n) Sự hiểu biết (n)(a) Có thể hiểu được (a) Hiểu nhầm (V) Bất hạnh, không may mắn (a) Thật không may mắn (adv) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 99

FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 3 Unhealthy (a) Yếu đuối, không khỏe Unhealthily Unhealthful (adv) Thật yếu đuối Unhealthfiilly 4 Unique (a) Không có lợi cho sức khỏe Uniquely Uniqueness (adv) Thật không có lợi cho sức khỏe 5 Unnecessary Unncessarily (a) Độc nhất, vô song Unpleasant 6 Unpleasantness (adv) Độc đáo, duy nhất Unpleasantly 7 Umplug (n) Sự độc nhất Unplugged 8 Unsuitable (a) Không cần thiết Unsuitableness Unsuitably (adv) Thật không cần thiết 9 Urban Urbanize (a) Bực minh, khó chịu Urbanism Urbanization (n) Sự bực minh 10 Use Useful (adv) Thật bực minh Usefully Useless (v) Tháo rời, rút ra 11 Usual Usually (a) Được tháo rời, rút ra Unusal (a) Không phù hợp, bất lực 1 Valuable Valuation (n) Sự bất tài (adv) Thật bất tài (a) Thuộc về thành thị (V) Đô thị hóa (n) Đô thị (n) Sự đô thị hóa (n) Dùng, sử dụng (V) Hữu dụng (adv) Rất hữu dụng (a) Vô dụng (a) Thường, quen (adv) Thông thường, thường lệ (a) Không thường lệ V (a) Cỏ giá trị (n) Giá trị, sự đánh giá FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 100


Like this book? You can publish your book online for free in a few minutes!
Create your own flipbook