Đáp án còn lại: publicity (n): sự công khai annoucement (n): thông cáo, cáo thị propaganda (n): sự tuyên truyền Dịch nghĩa: Thưa ngài, tôi viết bức thư này đáp lại bản tin ngài đăng tuyển vị trí nhân viên bán hàng trên tờ “Người kinh doanh” ngày hôm qua. 74. Most of the victims died because they ___________poisonous fumes. A. suffocated B. inhaled C. inspired D. gasped Đáp án B Giải thích: inhale (v): hít vào Đáp án còn lại: suffocate (v): làm chết ngạt, bóp nghẹt inspire (v): truyền cảm hứng gasp (v): thở hổn hển Dịch nghĩa: Phần lớn bệnh nhân tử vong bởi vì họ hít phải khí độc. 75. He__________his life to the skill of the surgeons. A. owes B. keeps C. preserves D. maintains Đáp án A Giải thích: owe sth to sth (v): nợ cái gì với cái gì Đáp án còn lại: keep (v): giữ, duy trì preserve (v): duy trì, bảo tồn maintain (v): giữ vững, duy trì Dịch nghĩa: Anh ta sống được là nhờ tay nghề thành thạo của các bác sĩ phẫu thuật. 76. His ideas about the future of the company did not______________with those of the chairman. A. fit B. go along C. suit D. tally Đáp án D Giải thích: tally with sth (v): phù hợp với Đáp án còn lại: fit sb (v): phù hợp với ai go along (v): tiến triển, tiếp tục suit (v): hợp Dịch nghĩa: Những ý tưởng của anh ấy về tương lai của công ty không phù hợp với những ý tưởng của ngài chủ tịch. 77. It’s difficult to repair a car unless you have the right ___________ A. appliances B. instruments C. tools D. gadgets Đáp án C Giải thích: tool (n): công cụ đặc biệt cầm bằng tay Đáp án còn lại: appliance (n): thiết bị, dụng cụ (được thiết kế cho mục đích nhất định 251
instrument (n): công cụ (mà đặc biệt được dùng cho những công việc cần sự chính xác) gadget (n): đồ điện tử Dịch nghĩa: Thật khó để sửa xe nếu như bạn không có đúng dụng cụ. 78. My father likes to be called a “senior citizen”, an old age ___________ A. person B. relative C. gentleman D. pensioner Đáp án D Giải thích: pensioner (n): người hưởng lương hưu Đáp án còn lại: person (n): con người relative (n): anh em, họ hàng gentleman (n): quý ông Dịch nghĩa: Bố tôi thích được gọi là \"người về hưu\", nghĩa là một người già được hưởng lương hưu. 79. ___________, let’s start, shall we? A. Let me see B. Mind you C. Right D. Well Đáp án D Giải thích: Well: tốt, tạm ổn Đáp án còn lại: right (adv): đúng, được rồi let me see: để tôi xem (thể hiện sự không chắc chắn, lưỡng lự) mind you: xin anh nhớ kỹ Dịch nghĩa: Được rồi, vậy chúng ta bắt đầu nhé? 80. She has made some very ___________investments, which has earned her a lot of money. A. shrewd B. practical C. bright D. genial Đáp án A Giải thích: shrewd (adj): lanh lợi, gian xảo, khôn lỏi Đáp án còn lại: practical (adj): thực tế, thực tiễn bright (adj): sáng lạng, thông minh genial (adj): vui tính, tốt bụng Dịch nghĩa: Cô ấy đã rất khôn khéo trong việc đầu tư và nhờ đó cô ấy kiếm được rất nhiều tiền. 81. The __________statement reported the survival of fifty people. A. high B. legal C. official D. top Đáp án C Giải thích: official (adj): chính thức Đáp án còn lại: high (adj): cao legal (adj): hợp pháp top (adj): đầu, đứng đầu Dịch nghĩa: Thông báo chính thức là 50 người vẫn còn sống. 82. Some psychiatrists argue that in the final _________parents are to blame for their children’s behavior. 252
A. case B. analysis C. collapse D. experiment Đáp án B Giải thích: analysis (n): sự phân tích Đáp án còn lại: case (n): trường hợp collapse (n): sự suỵ sụp, sự đổ nát experiment (n): cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm Dịch nghĩa: Một số nhà tâm thần học cho rằng cuối cùng thì, các bậc cha mẹ thường bị trách cứ vì hành vi của con họ. 83. She wanted to remove the color from the curtains, so she ____________them. A. rinsed B. dried C. dyed D. bleached Đáp án D Giải thích: bleach (v): tẩy trắng, tẩy Đáp án còn lại: rinse (v): giũ dry (v): sấy khô dye (v): nhuộm Dịch nghĩa: Cô ấy muốn loại bỏ vệt màu trên chiếc rèm, vì vậy cô ấy đã tẩy trắng chúng. 84. If I had another $25,000 a year, I would consider myself____________ A. well-deserved B. well-off C. well-made D. well-done Đáp án B Giải thích: well-off (adj): khá giả, giàu có Đáp án còn lại: well-deserved (adj): xứng đáng well-made (adj): phát triển cân đối well-done: làm tốt Dịch nghĩa: Nếu tôi kiếm được 25,000 đô la một năm, thì tôi mới coi mình là giàu có. 85. My son has a big _________, he’s always telling stories about things which didn’t happen! A. imagination B. action C. illusion D. collection Đáp án A Giải thích: imagination (n): sự tưởng tượng Đáp án còn lại: action (n): hành động illusion (n): ảo tưởng collection (n): sự sưu tầm, thu thập Dịch nghĩa: Con trai tôi có trí tưởng tượng phong phú, cậu bé luôn luôn kể vê' những điều mà không hề xảy ra. 86. Cathy was wearing a black leather belt with a big silver ____________ A. fastener B. button C. buckle D. link Đáp án C 253
Giải thích: buckle (n): khóa thắt lưng Đáp án còn lại: fasten (v): thắt chặt, buộc chặt button (n): nút, cúc link (n): mắc xích Dịch nghĩa: Cathy đang đeo một chiếc thắt lưng da màu đen với cái khóa to màu bạc. 87. She’s got the_________to do well. A. potential B. prospect C. outlook D. scope Đáp án A Giải thích: potential (n): tiềm năng Đáp án còn lại: prospect (n): toàn cảnh, viễn cảnh outlook (n): cách nhìn, quan điểm scope (n): phạm vi, tầm kiến thức Dịch nghĩa: Cô ấy có khả năng làm tốt việc này. 88. How _________of me! I’ve locked myself out of flat! A. thick B. silly C. unwise D. native Đáp án B Giải thích: silly (adj): ngốc nghếch Đáp án còn lại: thick (adj): dày unwise (adj): kém thông minh naive (adj): ngây thơ Dịch nghĩa: Tôi thật ngốc nghếch! Tôi đã tự khóa mình trong căn hộ. 89. I’m not quite sure I understand completely. Could you be a bit more ______________? A. punctilious B. explicit C. distinct D. explanatory Đáp án B Giải thích: explicit (adj): rõ ràng, dứt khoát Đáp án còn lại: punctilious (adj): vụn vặt, kỹ tính distinct (adj): khác biệt explanatory (adj): có cách thanh minh Dịch nghĩa: Tôi chưa hiểu rõ lắm. Bạn có thể nói rõ hơn một chút được không? 90. The tourist’s camera was ___________because he had bought it into the country illegally. A. bereaved B. deprived C. confiscated D. extorted Đáp án C Giải thích: confiscate (v): tịch thu, xung công Đáp án còn lại: bereave (v): cướp đi, lấy đi deprive (v): cướp đoạt 254
extort (v): tống tiền Dịch nghĩa: Chiếc máy ảnh của khách du lịch này bị tịch thu bởi vì anh ta đã mang nó vào trong quốc gia này bất hợp pháp. 91. The intruder was badly________by the guard dog in the palace garden. A. damaged B. mauled C. eaten D. violated Đáp án B Giải thích: maul (v): đánh thâm tím, hành hạ Đáp án còn lại: damage (v): làm hại, gây thiệt hại eat (v): ăn violate (v): vi phạm, xâm phạm Dịch nghĩa: Kẻ đột nhập bị chó cảnh vệ cắn tơi tả trong khu vườn của cung điện. 92. Large parts of Canada are _________. No one lives there at all. A. inhabited B. uninhabited C. unlived D. overpopulated Đáp án B Giải thích: uninhabited (adj): không có người ở, bỏ không Đáp án còn lại: inhabited (adj): có người ở unlive (v): sống khác, đổi cách sống overpopulated (adj): quá đông dân Dịch nghĩa: Nhiều khu vực ở Canada bị bỏ hoang. Không một ai sống ở đó. 93. The roses were still __________in December when the first snow began to fall. A. blossoming B. blooming C. fading D. growing Đáp án B Giải thích: bloom (v): nở hoa, ra hoa Đáp án còn lại: blossom (v): ra hoa, trở hoa (nghĩa bóng), khỏe mạnh hơn, tự tin hơn fade (v): phai nhòa grow (v): trồng Dịch nghĩa: Những bông hồng vẫn nở rộ vào tháng 12 đó là thời điểm mà những bông tuyết đầu tiên bắt đầu rơi. 94. If you want to know which companies to invest in, George can give you some ____________ A. clues B. hints C. words D. tips Đáp án D Giải thích: tip (n): gợi ý, lời khuyên Đáp án còn lại: clue (n): gợi ý, manh mối hint (n): gợi ý nhẹ nhàng, gián tiếp word (n): từ ngữ 255
Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn biết nên đẩu tư vào công ty nào thì Geogre có thể cho bạn một vài lời khuyên. 95. In the course of his long life in business, George G. Mathews __________a substantial fortune. A. amassed B. compiled C. totalled D. assembled Đáp án A Giải thích: amass (v): tích lũy, cóp nhặt Đáp án còn lại: compile (v): biên tập total (v): tính tổng, đếm tổng assemble (v): tập hợp, tụ tập Dịch nghĩa: Trong suốt cuộc đời dài làm kinh doanh, George G. Mathews đã tích góp được một khối tài sản lớn. 96. In many games, we throw a dice (a six sided object), but what shape is it? A. a pyramid B. a sphere C. square D. a cube Đáp án D Giải thích: cube (n): hình lập phương Đáp án còn lại: pyramid (n): hình kim tự tháp sphere (n): hình cầu square (n): hình tròn Dịch nghĩa: Trong nhiều trò chơi chúng ta tung con súc sắc (một vật có 6 mặt), nhưng nó có hình gì vậy? 97. It was very _________of you to notice the mistake -1 don’t think anyone else did. A. sharp B. sensible C. intelligent D. wise Đáp án A Giải thích: sharp (adj): nhạy bén Đáp án còn lại: sensible (adj): nhạy bén intelligent (adj): thông minh wise (adj): thông minh Dịch nghĩa: Bạn thật tinh nhanh khi nhận thấy được lỗi sai này. Tôi nghĩ không ai có thể nhận ra điều này. 98. Which sign might you see in the private land? A. Trespassers will be prosecuted B. Flat to let C. Admission to ticket holders only D. No vacancies Đáp án A Giải thích: Trespassers will be prosecuted: Cấm vào, trái lệnh sẽ bị khởi tố Đáp án còn lại: Flat to let: Dứt khoát để cho phép Admission to ticket holders only: Chỉ những người có vé mới được vào No vacancies: Không còn chỗ trống 256
Dịch nghĩa: Biển báo nào bạn có thể nhìn ở khu vực riêng biệt? - Cấm vào, trái lệnh sẽ bị khởi tố. 99. I do wish you’d stop making ___________remarks all the time, David. No one’s amused. Don’t you realize how serious the problem is? A. facetious B. comic C. insincere D. catty Đáp án A Giải thích: facetious (adj): khôi hài, trêu đùa Đáp án còn lại: comic (n): truyện tranh insincere (adj): không thật, giả dối catty (adj): nanh ác, nham hiểm Dịch nghĩa: Tôi mong rằng bạn đừng nhận xét trêu đùa như vậy nữa, David. Không ai hứng thú cả. Bạn không thấy rằng vấn đề này nghiêm trọng như thế nào sao? 100. I left London because I wasn’t ___________the hectic lifestyle. A. suited for B. convenient for C. suitable for D. suited to Đáp án D Giải thích: suit sb to sth (adj): làm phù hợp với cái gì Đáp án còn lại: suited for (adj): hợp vì gì convenient for (adj): tiện cho cái gì suitable to/for (adj): phù hợp, thích hợp với mục đích gì Dịch nghĩa: Tôi rời Luân Đôn vì tôi không cảm thấy phù hợp với lối sống cuồng nhiệt ở đây. 101. What do you call the money that you might borrow in order to buy a house? A. a mortgage B. a credit card C. a loan D. hire purchase Đáp án A Giải thích: mortgage (n): tiền thế chấp Đáp án còn lại: a credit card (n): thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng a loan (n): nợ, khoản nợ hire purchase (n): mua trả góp Dịch nghĩa: Số tiền mà bạn có thể vay để mua nhà được gọi là gì? - Tiền thế chấp. 102. An accident _______on this road nearly every day. A. happens B. takes part C. causes D. results Đáp án A Giải thích: happen (v): xảy ra Đáp án còn lại: take part with sb (phrV): đứng về phe ai cause (v): gây ra result in (v): dẫn đến, gây ra Dịch nghĩa: Hầu như ngày nào cũng có một vụ tai nạn xảy ra trên con đường này. 257
103. Italian TV has________a young composer to write an opera for the TV’s thirtieth anniversary. A. appointed B. commissioned C. consulted D. ordered Đáp án B Giải thích: commission (v): chính thức yêu cầu ai viết hay sáng tác Đáp án còn lại: appoint (v): chỉ định (ai tại vị trí công việc nào) consult (v): cố vấn order (v): yêu cầu, ra lệnh Dịch nghĩa: Truyền hình Ý mời một nhà soạn nhạc trẻ tuổi viết một vở nhạc kịch cho lễ kỉ niệm lần thứ 30 của nhà đài. 104. The racing-driver climbed out of the wreckage completely_____________. A. unwounded B. intact C. unscathed D. well-preserved Đáp án C Giải thích: unscathed (adj): không bị tổn thương Đáp án còn lại: unwounded (adj): không bị thương, không bị xúc phạm intact (adj): không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn well-perserved (adj): bảo quản tốt Dịch nghĩa: Vận động viên đua xe thoát ra khỏi đống đổ nát mà không bị thương tích gì. 105. The banks ________the Government’s new proposals on credit control. A. flourished B. greeted C. welcome D. cheered Đáp án C Giải thích: welcome (v): đón nhận, tiếp nhận Đáp án còn lại: flourish (v): phát triển thịnh vượng greet (v): chào cheer (v): cổ vũ Dịch nghĩa: Các ngân hàng nhận những đề xuất mới của Chính phủ về việc quản lý tín dụng. 106. The judge _________him to five years in jail. A. put B. ordered C. sent D. sentenced Đáp án D Giải thích: sentence sb to time’s in jail: tuyên án ai đó bao nhiêu năm tù Đáp án còn lại: put (v): đặt order sb to V: ra lệnh cho ai đó làm gì send (v): gửi Dịch nghĩa: Thẩm phán tuyên án anh ta 5 năm tù giam. 107. At the end of the day the shopkeeper walked to the bank, carried the day’s ____________in a special bag. 258
A. income B. takings C. earning D. profits Đáp án B Giải thích: takings (n): doanh thu bán hàng Đáp án còn lại: income (n): tiền thu nhập earning (n): tiền lương profit (n): lợi nhuận Dịch nghĩa: Vào cuối ngày, người bán hàng cẩm một chiếc túi đặc biệt đựng toàn bộ số tiền thu được trong ngày và đi bộ tới ngân hàng. 108. I have never seen Hamlet. Can you give me a brief____________of the plot? A. extract B. essence C. survey D. summary Đáp án D Giải thích: summary (n): tóm tắt Đáp án còn lại: extract (n): đoạn trích essence (n): cốt lõi survey (n): khảo sát Dịch nghĩa: Tôi chưa bao giờ xem vở kịch Hamlet, bạn có thể tóm tắt ngắn gọn cốt truyện cho tôi được không? 109. She was promoted to a more senior ___________in the company. A. position B. living C. job D. work Đáp án A Giải thích: position (n): vị trí Đáp án còn lại: living (n): cuộc sống job (n): công việc work (n): công việc Dịch nghĩa: Cô ấy được bổ nhiệm lên vị trí cao hơn trong công ty. 110. The Internet is an amazing__________of information A. source B. origin C. beginning D. start Đáp án A Giải thích: source (n): nguồn, kho tàng Đáp án còn lại: origin (n): nguồn gốc beginning (n): bắt đầu start (n): sự bắt đầu Dịch nghĩa: Internet là một nguồn thông tin hữu ích. 111. I don’t need to know the whole story, just give me the ___________ A. essence B. details C. gift D. summary Đáp án D 259
Giải thích: summary (n): tóm tắt Đáp án còn lại: essence (n): cốt lõi detail (n): chi tiết gift (n): món quà Dịch nghĩa: Tôi không muốn biết toàn bộ câu chuyện, chỉ cần tóm tắt cho tôi thôi. 112. The cruise ship hit a rock and__________. A. drowned B. sank C. flooded D. crasged Đáp án B Giải thích: sink - sank - sank (v): đắm (tàu) Đáp án còn lại: drown (v): chết đuối, dìm flood (v): lụt crash (v): đâm xe Dịch nghĩa: Tàu thủy đâm vào một tảng đá và chìm xuống biển. 113. The bus driver couldn’t ___________the accident. A. prevent B. control C. provide D. protect Đáp án A Giải thích: prevent (v): ngăn cản, ngăn chặn Đáp án còn lại: control (v): điều khiển, quản lý provide (v): cung cấp protect (v): bảo vệ Dịch nghĩa: Tài xế xe buýt không thể ngăn chặn được tai nạn này. 114. It’s dangerous to go near that building site as it is _________by a fierce dog. A. defended B. guarded C. resisted D. restricted Đáp án B Giải thích: guard (v): canh gác Đáp án còn lại: defend (v): bảo vệ ai khỏi bị tấn công resist (v): kháng cự, chống lại restrict (v): hạn chế, giới hạn Dịch nghĩa: Đến gần tòa nhà đó rất nguy hiểm vì có một con chó rất dữ đang canh gác. 115. The judge recommended more humane forms of punishment for juvenile____________. A. convicts B. sinners C. delinquents D. villains Đáp án C Giải thích: delinquent (n): kẻ phạm tội (trong pháp luật) Đáp án còn lại: sinner (n): người có tội, tội đồ (thường trong tôn giáo) convict (n): người bị kết án 260
villain (n): kẻ ác, tên hung đồ Dịch nghĩa: Thẩm phán đã đề nghị hình phạt nhân đạo hơn cho những tội phạm vị thành niên. 116. The tank of petrol was ___________by a carelessly discarded cigarette end. A. exploded B. lit up C. inflamed D. ignited Đáp án D Giải thích: ignite (v): đốt cháy, nhóm lửa Đáp án còn lại: explode (v): bùng nổ, phát nổ light up - lit up - lit up (v): thắp đèn inflame (v): khích động, làm sưng tấy Dịch nghĩa: Một tàn thuốc bất cẩn được ném vào thùng xăng khiến nó bị cháy. 117. The _________of the soldiers was high before the battle, because they were confident of victory. A. mood B. morale C. moral D. temper Đáp án B Giải thích: morale (n): tinh thần, nhuệ khí Đáp án còn lại: mood (n): trạng thái moral (n): bài học, điều răn dạy temper (n): tính tình, tâm tính Dịch nghĩa: Những binh lính này thể hiện tinh thần chiến đấu cao trước trận chiến bởi vì họ rất tự tin giành chiến thắng. 118. Her training in accountancy provided a sound ___________for work in the financial world. A. footing B. base C. ground D. basis Đáp án D Giải thích: basis (n): nền tảng Đáp án còn lại: footing (n): sự giữ an toàn bằng chân, sự thăng bằng base (n): đế ground (n): nền đất Dịch nghĩa: Việc đào tạo về ngành kế toán đã giúp cô ấy có được nền tảng nghề nghiệp vững chắc trong lĩnh vực tài chính. 119. Each week at college, we learn a new _________with the computer. A. experience B. qualifications C. skill D. training Đáp án C Giải thích: skill (n): kỹ năng Đáp án còn lại: experience (n): kinh nghiệm qualification (n): phẩm chất, năng lực training (n): sự huấn luyện Dịch nghĩa: Mỗi tuần tại trường chúng tôi đều học một kỹ năng mới với máy tính. 261
120. I had to shut the window because the noise outside was __________ A. shouting B. unbearable C. in danger D. enormous Đáp án B Giải thích: unbearable (adj): không thể chịu đựng được Đáp án còn lại: shouting (n): tiếng hò hét, tiếng reo hò in danger: đang gặp nguy hiểm enormous (adj): to lớn, đáng kể Dịch nghĩa: Tôi phải đóng cửa sổ lại bởi vì tôi không chịu được tiếng ồn bên ngoài. 121. You look _________in those shorts! They’re much too big for you. A. ludicrous B. unwise C. unrealistic D. impractical Đáp án A Giải thích: ludicrous (adj): lố bịch Đáp án còn lại: unwise (adj): không thông minh unrealistic (adj): không chân thực, phi thực tế impractical (adj): không thực tiễn Dịch nghĩa: Bạn trông thật lố bịch khi mặc chiếc quần soóc ấy! Chúng quá rộng. 122. He used to observe the stars from his attic through the_____________ A. roof window B. cupola C. skylight D. attic window Đáp án C Giải thích: skylight (n): cửa sổ ở mái nhà Đáp án còn lại: cupola (n): vòm bát úp attic window: cửa sổ gác mái Dịch nghĩa: Anh ấy đã từng quan sát các vì sao từ gác mái thông qua cửa sổ trên trần nhà. 123. There were some very _______people at that party last night. They scared me a bit, actually. A. unreal B. remarkable C. weird D. uncharacteristic Đáp án C Giải thích: weird (adj): kỳ lạ, khó hiểu Đáp án còn lại: unreal (adj): không phải sự thật, phi lý remarkable (adj): nổi bật uncharacteristic (adj): không đặc biệt, không điển hình Dịch nghĩa: Có một vài người rất kỳ lạ ở bữa tiệc tối qua. Họ thực sự khiến tôi thấy sợ. 124. Your leg isn’t broken but it is badly___________ A. fractured B. bandaged C. bruised D. bent Đáp án C Giải thích: bruised (adj): thâm tím Đáp án còn lại: 262
fractured (adj): bị bẻ gãy, bị đứt đoạn bandaged (adj): bị băng bó bend - bent - bent (v): uốn cong Dịch nghĩa: Chân của bạn không bị gãy nhưng nó bị thương nặng. 125. The players _______the referee’s decision. A. disagreed B. disputed C. objected D. contradicted Đáp án B Giải thích: dispute sth (v): bất đồng cái gì Đáp án còn lại: disagree with sb on sth (v): phản đối, bất đồng object to N/Ving: phản đối cái gì contradict sth (v): nói cái gì sai, ngược lại mới đúng Dịch nghĩa: Các cầu bất đồng với quyết định của trọng tài. 126. Excuse me, John, do you think I could__________your phone? A. use B. lend C. borrow D. take Đáp án A Giải thích: use sth (v): sử dụng Đáp án còn lại: lend sb sth (v): cho ai mượn cái gì borrow sth from sb (v): mượn cái gì từ ai take (v): lấy Dịch nghĩa: Xin lỗi John, tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn được không? 127. I’m not going to take the car to a garage because I think I can __________it myself. A. renew B. repair C. do up D. renovate Đáp án B Giải thích: repair (v): sửa chữa Đáp án còn lại: renew (v): làm mới do sth up (v): tân trang renovate (v): tân trang, cải thiện Dịch nghĩa: Tôi sẽ không mang chiếc xe này đến gara vì tôi nghĩ rằng tôi có thể tự sửa nó. 128. It was a very fashionable film years ago, but it looks _________now. A. dated B. dilapidated C. outdated D. antique Đáp án A Giải thích: dated (adj): cỗ, lạc hậu Đáp án còn lại: dilapidated (adj): đổ nát, siêu vẹo outdated (adj): hết hạn antique (adj): cổ xưa Dịch nghĩa: Bộ phim đã được ưa chuộng nhiều năm trước, nhưng bây giờ không còn mấy ai xem nó nữa. 263
129. John asked his parents if they would pay off his __________. A. rents B. credits C. accounts D. debts Đáp án D Giải thích: debt (n): nợ, khoản nợ Đáp án còn lại: rent (n): tiền thuê nhà credit (n): sự tín nhiệm account (n): tài khoản Dịch nghĩa: John hỏi bố mẹ anh ấy liệu họ có thể trả nợ giúp anh ấy không. 130. In England, it is easy to drive at night because of the __________along the middle of the road. A. cat’s eyes B. lines C. signposts D. indicators Đáp án A Giải thích: cat’s eye: hàng đinh phản chiếu ánh sáng trên quốc lộ vào buổi tối Đáp án còn lại: line (n): đường thẳng signpost (n): biển chỉ đường indicator (n): người chỉ điểm, chỉ thị Dịch nghĩa: Nhờ có những hàng đinh chiếu sáng trên quốc lộ ở giữa đường nên việc lái xe vào ban đêm tại Anh là rất dễ. 131. His views on education are somewhat __________. A. expired B. outdated C. run-down D. ancient Đáp án B Giải thích: outdated (adj): lỗi thời, lạc hậu Đáp án còn lại: expired (adj): được gia hạn run-down (adj): đổ nát, siêu vẹo ancient (adj): cổ xưa (dùng cho đồ vật) Dịch nghĩa: Quan điểm của anh ấy về giáo dục có đôi chỗ cổ hủ. 132. Some people don’t like curry from India or Thailand. They say it’s too ___________but I love it! A. sweet and sour B. spicy and hot C. hot and spicy D. sour and sweet Đáp án C Giải thích: hot and spicy: cay nóng Đáp án còn lại: sweet and sour: chua ngọt Dịch nghĩa: Một vài người không thích món cà ri của Ấn Độ hoặc Thái Lan. Họ nói món ăn này quá cay và nóng tuy nhiên tôi lại thích nó. 133. Can I have a return ticket to Oxford? Do you have__________for a £20 note? A. one B. change C. coins D. money Đáp án B 264
Giải thích: change (n): tiền lẻ, tiền thừa hoàn lại khách Đáp án còn lại: one (n): một coin (n): đồng xu money (n): tiền Dịch nghĩa: Tôi có thể mua một vé khứ hồi đi Oxford được không? Bạn có tờ 20 bảng lẻ không? 134. Adults have to pay £2.50 to get in, but children under 14 are ___________ A. open B. nothing C. penniless D. free Đáp án D Giải thích: free (adj): miễn phí Đáp án còn lại: open (adj): mở rộng, mở cửa nothing (n): không cái gì cả penniless (adj): nghèo xơ xác không một đồng xu dính túi Dịch nghĩa: Người lớn phải trả 2.5 bảng Anh để vào cửa nhưng trẻ em dưới 4 tuổi thì được miễn phí. 135. These flats are clearly_________for people to live in. They should be pulled down immediately. A. inconvenient B. inappropriate C. unfit D. unsuited Đáp án C Giải thích: unfit (adj): không vừa (diện tích, kích thước) Đáp án còn lại: inconvenient (adj): không tiện inappropriate (adj): không thích đáng, thích hợp unsuited (adj): không vừa lòng, không phù hợp Dịch nghĩa: Những căn hộ này rõ ràng quá nhỏ để ở. Chúng nên bị dỡ bỏ ngay lập tức. 136. The_______between the rich and the poor countries of the world is increasing daily. A. space B. distance C. gap D. interval Đáp án C Giải thích: gap (n): khoảng cách, khoảng trống Đáp án còn lại: space (n): không gian, vũ trụ distance (n): khoảng cách (địa lý) interval (n): khoảng giữa, thời gian nghỉ Dịch nghĩa: Khoảng cách giữa nước giàu và nước nghèo trên thế giới đang tăng lên hàng ngày. 137. As the little boy cried, large_________rolled down his cheeks. A. grips B. puddles C. tears D. streams Đáp án C Giải thích: tear (n): nước mắt Đáp án còn lại: grip (n): rãnh nhỏ, mương nhỏ puddle (n): vũng nước nhỏ 265
stream (n): dòng suối Dịch nghĩa: Khi cậu nhóc khóc, những giọt nước mắt lăn tròn trên gò má. 138. John took US all out for a meal as a(n) _________treat. A. special B. unique C. scarce D. uncharacteristic Đáp án A Giải thích: special (adj): đặc biệt Đáp án còn lại: unique (adj): độc đáo scarce (adj): hiếm uncharacteristic (adj): không điển hình Dịch nghĩa: John chiêu đãi tất cả chúng tôi một bữa ăn đặc biệt. 139. Although someone had seen him take the watch, he still_______________it. A. refused B. denied C. disowned D. rejected Đáp án B Giải thích: deny (v): phủ nhận Đáp án còn lại: refuse (v): từ chối disown (v): từ bỏ reject (v): chối từ Dịch nghĩa: Mặc dù đã có người nhìn thấy anh ta lấy chiếc đồng hồ, nhưng anh ta vẫn phủ nhận việc đó. 140. I had severe toothache and half my face was badly ____________ A. injured B. rounded C. exploded D. swollen Đáp án D Giải thích: swell - swelled - swollen (v): phồng lên, sưng lên Đáp án còn lại: injure (v): làm bị thương round (v): làm tròn explode (v): bùng nổ Dịch nghĩa: Tôi đau răng khủng khiếp và một bên mặt của tôi đã sưng phồng lên. 141. I’ve got __________my keys. Have you seen them anywhere? A. forgotten B. wasted C. missed D. lost Đáp án D Giải thích: lose - lost - lost (v): làm mất, đánh mất Đáp án còn lại: forget (v): quên đi waste (v): phung phí miss (v): nhớ, nhỡ Dịch nghĩa: Tôi đã đánh mất chùm chìa khóa của mình. Bạn có nhìn thấy chúng ở đâu không? 142. It takes years to __________as a doctor. A. practice B. pass C. qualify D. complete 266
Đáp án C Giải thích: qualify (v): có đủ tư cách, đủ tiêu chuẩn Đáp án còn lại: practice (v): thực hành pass (v): vượt qua complete (v): hoàn thành Dịch nghĩa: Phải mất một vài năm để có đủ tiêu chuẩn chuyên môn trở thành một bác sĩ. 143. A: I think it’s going to rain again. B: It wouldn’t _______me, it hasn’t stopped all week! A. amaze B. surprise C. shock D. astonish Đáp án B Giải thích: surprise sb (v): làm ngạc nhiên, làm bất ngờ ai (nói về cảm giác) Đáp án còn lại: amaze sb (v): làm kinh ngạc, làm sửng sốt (về cảm giác vui sướng, ngưỡng mộ) shock sb (v): làm ai đau buồn astonish (v): làm kinh ngạc (cảm giác vui sướng) Dịch nghĩa: A: Tôi nghĩ trời sẽ lại mưa đấy. B: Điều đó không làm tôi bất ngờ, trời đã mưa liên tục cả tuần rồi. 144. The look he gave US seemed to ________disapproval. A. imply B. hint C. propose D. warn Đáp án A Giải thích: imply (v): ngụ ý, ám chỉ Đáp án còn lại: hint (v): gợi ý một cách gián tiếp propose (v): đưa ra, đề nghị warn (v): cảnh báo Dịch nghĩa: Anh ấy nhìn chúng tôi có vẻ không tán thành. 145. _________as the year 1000 B.C, the Greeks used mirrors made of highly polished metal. A. In early B. Soon C. As early D. Was as soon Đáp án C Giải thích: As early as + time: ngay từ Đáp án còn lại: in the early + time: vào đầu as soon as + clause: ngay khi... soon (adv): từ rất sớm Dịch nghĩa: Ngay từ năm 1000 trước công nguyên, người Hy Lạp đã sử dụng gương làm từ kim loại có độ sáng bóng cao. 146. He was angry because of the many _________of his privacy by journalists. A. infiltrations B. interferences C. invasions D. interruptions Đáp án C 267
Giải thích: invasion (n): sự xâm nhập, xâm phạm Đáp án còn lại: infiltration (n): sự thẩm thấu, sự thâm nhập (chính trị, chiến trường) interference (n): sự can thiệp interruption (n): sự ngắt lời, sự cắt ngang Dịch nghĩa: Việc phóng viên xâm phạm quyền riêng tư của anh ấy đã khiến anh ấy rất tức giận. 147. Most of the machines are__________as a result of an electric breakdown. A. disused B. idle C. out of work D. powerless Đáp án B Giải thích: idle (adj): rảnh rỗi, để không Đáp án còn lại: disused (adj): bị quăng đi out of work (idm): thất nghiệp powerless (adj): không có quyền hành, không có sức mạnh Dịch nghĩa: Vì chập điện nên phần lớn máy móc bị bỏ không. 148. He was told that students over the age of twenty-six were not entitled to get a government ________to help with their studies. A. grant B. subsidy C. aid D. handout Đáp án A Giải thích: grant (n): trợ cấp, học bổng, tài trợ Đáp án còn lại: subsidy (n): tiền trợ cấp (chính phủ đưa ra để hỗ trợ một ngành công nghiệp) aid (n): cứu trợ, viện trợ (cho những nơi khó khăn, bất lợi) handout (n): của bố thí Dịch nghĩa: Anh ấy được thông báo rằng những sinh viên trên 26 tuổi không được chính phủ hỗ trợ tiền học. 149. Stop__________! This has nothing to do with you. A. gate crashing B. introducing C. involving D. interfering Đáp án D Giải thích: interfere (v): cản trở, xía vào Đáp án còn lại: gate crash (v): vào cửa mà không mua vé introduce (v): giới thiệu involve (v): liên quan, tham gia Dịch nghĩa: Đừng can thiệp vào! Việc này không liên quan tới bạn. 150. I’ve no idea how old she is. Give me a ________. Is she older or younger than you are? A. tip B. guess C. clue D. track Đáp án C Giải thích: clue (n): manh mối, gợi ý Đáp án còn lại: 268
tip (n): mánh, mách nước guess (n): sự dự đoán track (n): dấu vết Dịch nghĩa: Tôi không biết cô ấy bao nhiêu tuổi. Hãy gợi ý cho tôi. Cô ấy trẻ hơn hay già hơn bạn vậy? 151. I’m sorry to _______you, but could I make a phone call? A. trouble B. upset C. worry D. mind Đáp án A Giải thích: trouble (v): làm phiền, quấy nhiễu Đáp án còn lại: upset (v): làm ai đó bồn chồn, thất vọng worry (v): làm ai đó lo lắng mind (v): phiền Dịch nghĩa: Xin lỗi vì đã làm phiền bạn, nhưng liệu tôi có thể gọi điện thoại được không? 152. The TV announcer apologized for the breakdown and said that planed programs would be _______ as soon as possible. A. returned B. resumed C. repeated D. recovered Đáp án B Giải thích: resume (v): tiếp tục, bắt đầu lại Đáp án còn lại: return (v): trở lại repeat (v): lặp lại recover (v): hồi phục Dịch nghĩa: Biên tập viên truyền hình xin lỗi vì sự cố này và thông báo rằng các chương trình sẽ được tiếp tục phát sóng bình thường trong thời gian sớm nhất. 153. It__________me how she manages to put up with him. A. shatters B. startles C. stuns D. amazes Đáp án D Giải thích: amaze sb (v): làm ai đó kinh ngạc Đáp án còn lại: shatter (v): làm đảo lộn startle (v): làm giật mình stun (v): làm choáng váng Dịch nghĩa: Việc cô ấy có thể chịu đựng được anh ta khiến tôi rất kinh ngạc. 154. I hate _________oranges. I usually get my wife to do it for me since she has long nails. A. skinning B. slicing C. peeling D. cutting Đáp án C Giải thích: peel (v): bóc vỏ Đáp án còn lại: skin (v): gọt vỏ slice (v): thái lát 269
cut (v): cắt Dịch nghĩa: Tôi ghét bóc vỏ cam. Tôi thường xuyên nhờ vợ làm vì cô ấy có móng tay dài. 155. The_______built onto the back of the house provided valuable extra space. A. development B. enlargement C. growth D. extension Đáp án D Giải thích: extension (n): sự mở rộng, phần phụ thêm (diện tích, không gian) Đáp án còn lại: development (n): sự phát triển enlargement (n): sự mở rộng, sự phóng to (dùng trong máy ảnh “zoom”) growth (n): quá trình phát triển Dịch nghĩa: Mặt sau ngôi nhà được xây rộng ra đã tạo thêm nhiều không gian hữu ích. 156. Believing herself alone in the house, she was _________when she heard someone moving about in the hall. A. amazed B. startled C. incredulous D. annoyed Đáp án B Giải thích: startle (v): làm giật mình Đáp án còn lại: amazed (adj): (bị làm) kinh ngạc incredulous (adj): hoài nghi, ngờ vực annoyed (adj): tức giận Dịch nghĩa: Cứ nghĩ rằng chỉ có một mình mình trong nhà, cô ấy giật mình khi nghe thấy tiếng ai đó đang đi trong hành lang. 157. Will you ______the baby for a minute while I make a phone call? A. mind B. control C. attend D. settle Đáp án C Giải thích: attend sb: chăm sóc ai Đáp án còn lại: mind (v): làm phiền (không có “mind sb”) control (v): điều khiển, kiểm soát settle (v): dàn xếp, làm dịu xuống (không có “settle sb”) Dịch nghĩa: Cậu chăm em bé này cho tớ một lát trong lúc tớ gọi điện nhé? 158. My passport _______last month, so I will have to get a new one. A. ended B. terminated C. expired D. elapsed Đáp án C Giải thích: expire (v): hết hiệu lực Đáp án còn lại: end (v): kết thúc, chấm dứt terminate (v): kết thúc / đến ga, đến bến (xe...) elapse (v): trôi qua (thời gian) Dịch nghĩa: Hộ chiếu của tôi hết hiệu lực từ tháng trước rồi nên tôi sẽ phải làm một cái mới. 270
159. The sign “NO TRESPASSING” tells you__________ A. not to photograph B. not to smoke C. not to enter D. not to approach Đáp án C Giải thích: No trepassing = Not to enter: cấm vào Đáp án còn lại: not to photograph: không chụp ảnh not to smoke: không hút thuốc not to approach: không lại gần Dịch nghĩa: Biển báo “Cấm vào” yêu cầu bạn không được đi vào. 160. When you ________, ___________US a present. A. come back-bring B. go back-bring C. go back-take D. come back-take Đáp án A Giải thích: go (v): đi để chỉ một chuyển động rời xa vị trí, địa điểm mà người nói hoặc người nghe đang ở đó come (v): đến một chuyển động đến nơi mà người nói hoặc người nghe ở đó take (v): mang đi: hành động mang cái gì đi khỏi vị trí người nói người nói hoặc người nghe bring (v): mang đến mang cái gì đó tới vị trí mà người nói/ người nghe đang ở đó, đã ở đó hoặc sẽ ở đó. Từ cách phân biệt trên ta chỉ có thể chọn Đáp án A Dịch nghĩa: Khi cậu về thì nhớ mang quà cho chúng tớ nhé. 161. Doctors usually have to study for at least 7 years before becoming fully __________. A. qualified B. tested C. approved of D. examined Đáp án A Giải thích: qualified (adj): đủ năng lực, phẩm chất Đáp án còn lại: tested (adj): được kiểm tra approved of: được chấp nhận, đồng tình examined: được kiểm tra Dịch nghĩa: Các bác sĩ thường phải học ít nhất trong 7 năm trước khi có đẩy đủ năng lực hành nghề y. 162. Fans often ask pop stars for their ________. A. autograph B. ignature C. handwriting D. graphic Đáp án A Giải thích: autograph (n): chữ ký của người nổi tiếng, thường là để tặng fan hâm mộ. Đáp án còn lại: signature (n): chữ ký (nói chung) handwriting (n): chữ viết tay graphic (adj): thuộc đồ thị, có tính trực quan Dịch nghĩa: Người hâm mộ thường xin chữ ký của các ngôi sao nhạc pop. 163. Olympiakos _______0-0 with Real Madrid in the first leg of the semifinal in Athens. 271
A. drew B. equaled C. equalized D. shared Đáp án A Đáp án còn lại: draw (v): hòa (trong thể thao) Giải thích: equal (v): bằng; (to) equal to sb/sth: bằng, công bằng với ai, cái gì qualize (v): làm bằng nhau, gỡ hòa share (v): chia sẻ Dịch nghĩa: Olympiakos hòa 0-0 với Real Madrid ở hiệp đầu trong trận bán kết ở Athens. 164. Motorists _______of speeding may be banned from driving for a year. A. convicted B. arrested C. charged D. judged Đáp án A Giải thích: be convicted of doing sth: bị kết tội đã làm gì Đáp án còn lại: arrest (v): bắt giữ. Cấu trúc \"arrest sb for doing sth\": bắt giữ ai vì đã làm gì be arrested for doing sth: bị bắt giữ vì đã làm gì charge (v): buộc tội, kết án. Cấu trúc \"charge sb with doing sth\": kết án ai tội gì be charged with doing sth: bị kết tội gì judge (v): phán xét Dịch nghĩa: Người lái mô tô đã bị bắt vì đi quá tốc độ có thể bị cấm lái xe trong một năm. 165. The proposed _________of Micro Industries and SJ Electronic would make the new company the largest electronics firm in Britain. A. combination B. fusion C. mixture D. merger Đáp án D Giải thích: merger (n): sự hợp lại, gộp lại làm một (của hai hoặc nhiều tổ chức, doanh nghiệp) Đáp án còn lại: combination (n): sự kết hợp (giữa hai sự vật bình thường) fusion (n): sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra mixture (n): hỗn hợp Dịch nghĩa: Việc sát nhập hai công ty Micro Industries và SJ Electronics sẽ biến công ty mới trở thành tập đoàn điện tử lớn nhất nước Anh. 166. You can’t enter this camp without__________from the General. A. a control B. a permit C. a demand D. an allowance Đáp án B Giải thích: permit (n): sự cho phép Đáp án còn lại: control (n): sự kiểm soát demand (n): sự yêu cầu allowance (n): khoản tiền trợ cấp Dịch nghĩa: Bạn không thể tham gia buổi trại nếu không được Hiệu trưởng cho phép. 272
167. My grandparents usually________about the happy old time when they live in the countryside. A. recall B. memorize C. reminisce D. remember Đáp án C Giải thích: reminisce about sb/st: hồi tưởng, nhớ lại điều gì vui vẻ trong quá khứ Đáp án còn lại: recall + sth/sb : nhớ ra điều gì/ai memorize + sth : ghi nhớ (kiến thức) remember + sth: nhớ điều gì Dịch nghĩa: Ông bà tôi thường nhớ lại quãng thời gian hạnh phúc trước kia khi họ còn sống ở nông thôn. 168. They finally _______the celebration after the sudden pause. A. consumed B. assumed C. resumed D. presumed Đáp án C Giải thích: resume (v): tiếp tục làm gì (do cỏ “after a sudden pause” đằng sau) Đáp án còn lại: consume (v): tiêu thụ assume (v): cho là, thừa nhận, làm ra vẻ presume (v): cho là, coi như là, đoán chừng Dịch nghĩa: Cuối cùng họ vẫn tiến hành lễ kỉ niệm sau một thời gian tạm hoãn. 169. Many people consider a high education _________. Without it, they can still be successful. A. essential B. dispensable C. significant D. fundamental Đáp án B Giải thích: dispensable (adj): không cần thiết Đáp án còn lại: essential (adj): thiết yếu significant (adj): quan trọng fundamental (adj): căn bản, nền tảng Dịch nghĩa: Nhiều người cho rằng học cao là không cần thiết. Họ vẫn có thể thành công mà không cần học nhiều. 170. The Red Cross all over the world has carried out a lot of__________. A. responsibilities B. works C. jobs D. missions Đáp án D Giải thích: mission (n): sứ mệnh, nhiệm vụ Đáp án còn lại: responsibility (n): trách nhiệm work (n): công việc job (n): nghề nghiệp Dịch nghĩa: Hội Chữ thập Đỏ đã thực hiện được rất nhiều sứ mệnh trên khắp thế giới. 171. From an early age, Wolfgang had a/an__________for music. A. interest B. passion C. involvement D. tendency Đáp án B 273
Giải thích: passion (n): sự đam mê Cấu trúc: have a passion for sth: dam mê cái gì Đáp án còn lại: have a tendency to do sth = tend to do sth: có xu hướng làm gì Dịch nghĩa: Từ khi còn rất nhỏ, Wolfgang đã rất đam mê âm nhạc. 172. The majority of Asian students reject the American __________that marriage is a partnership of equals. A. thought B. view C. look D. attitude Đáp án B Giải thích: view (n): quan điểm Đáp án còn lại: thought (n): ý nghĩ look (n): ngoại hình, vẻ bề ngoài attitude (n): thái độ Dịch nghĩa: Phần lớn học sinh Châu Á không đồng ý với quan điểm của người Mỹ cho rằng hôn nhân là một mối quan hệ bình đẳng. 173. The police promised him __________from prosecution if he co-operated with them fully. A. safety B. protection C. immunity D. absolution Đáp án C Giải thích: immunity from sth: miễn khỏi việc gì Đáp án còn lại: safety (n): sự an toàn (không hợp nghĩa) protection (n): sự bảo vệ (khỏi một thứ gì đó đang diễn ra, còn ở đây việc truy tố sẽ không xảy ra) absolution (n): sự tha tội (nếu dùng từ này ta không cần prosecution nữa) Dịch nghĩa: Cảnh sát hứa sẽ miễn truy tố anh ta nếu anh ta hoàn toàn hợp tác với họ. 174. I wouldn’t ________talk to people in such a rude way in case they hit me. A. nerve B. dare C. dread D. fear Đáp án B Giải thích: dare + (to) + V: dám làm gì Đáp án còn lại: nerve sb/sth (v): truyền can đảm, truyền sức mạnh cho ai/cái gì dread doing sth (v): sợ là, e rằng... fear sb/sth (v): sợ ai, cái gì Dịch nghĩa: Nếu một ai đó đánh tôi thì tôi cũng sẽ không nói chuyện với họ thô lỗ như vậy. 175. The Martins have confirmed their strong ________to charity by donating a lump sum of money again. A. compliance B. commitment C. assignment D. reliance Đáp án B Giải thích: commitment to sth (n): tận tụy, hết lòng với điều gì Đáp án còn lại: 274
compliance with sth (n): tuân theo, làm theo assignment of sth (n): sự phân công, công việc/ sự cho là, quy là... reliance on/upon sth (n): sự tin cậy, dựa dẫm vào Dịch nghĩa: Gia đình nhà Martin đã thể hiện sự tận tâm của họ đối với việc từ thiện bằng việc tiếp tục ủng hộ một khoản tiền lớn. 176. His____________of the safety regulations really cannot be ignored any longer. A. disregard B. unfamiliarity C. carelessness D. inattention Đáp án A Giải thích: disregard of sth: sự không đếm xỉa, bất chấp, coi thường cái gì Đáp án còn lại: unfamiliarity to/with (n): không quen, xa lạ carelessness about/with (n): sự bất cẩn inattention to (n): không để ý, mất tập trung Dịch nghĩa: Không thể bỏ qua sự bất chấp các nguyên tắc bảo an của anh ta nữa. 177. The Party has raised a number of____________to the reforms in the tax system. A. problems B. objections C. difficulties D. complaints Đáp án B Giải thích: objection to sth: phản đối việc gì Đáp án còn lại: không đi với giới từ “to” problem (n): vấn đề difficulty in sth (n): khó khăn về complaint about (n): phàn nàn về Dịch nghĩa: Một số ý kiến phản đối những đổi mới trong hệ thống thuế đã tăng lên trong Đảng này. 178. My older brother is extremely fond of astronomy. He seems to _________a lot of pleasure from observing the stars. A. derive B. possess C. seize D. reach Đáp án A Giải thích: Cấu trúc: derive sth from sth: có được cái gì từ cái gì Đáp án còn lại: possess sth: sở hữu cái gì seize sth: bắt được, tóm được, chiếm được cái gì reach sth: đạt đến được, với tới được Dịch nghĩa: Anh tôi rất hứng thú với thiên văn học. Anh ấy có vẻ rất vui khi được ngắm các vì sao. 179. The _________of the main building will be complemented by the landscaper’s design. A. outer B. exterior C. outing D. external Đáp án B Giải thích: exterior (n): bề ngoài, mặt ngoài Đáp án còn lại: outer (n): vòng ngoài cùng outing (n): cuộc đi chơi, đi nghỉ hè 275
external (adj): thuộc về bên ngoài, đối ngoại Dịch nghĩa: Việc trang trí mặt ngoài của tòa nhà chính sẽ được nghệ nhân vườn hoa bổ sung trong bản thiết kế. 180. She was _________with friends at school because she always made them laugh. A. familiar B. attractive C. popular D. considerate Đáp án C Giải thích: popular with sb (adj): được ưa chuộng, yêu thích Đáp án còn lại: familiar with/to sb (adj): quen thuộc với ai attractive (adj): hấp dẫn considerate toward sb (adj): ân cần, chu đáo với ai. Dịch nghĩa: Cô ấy được bạn bè ở trường yêu mến vì cô ấy luôn khiến họ cười. 181. The cliffs are being constantly _________by heavy seas. A. eroded B. worn C. eaten D. gulfed Đáp án A Giải thích: erode (v): xói mòn, ăn mòn Đáp án còn lại: be worn out: hao mòn, mòn vẹt, kiệt sức eat (v): ăn gulf (v): nhấn chìm Dịch nghĩa: Những vách đá liên tục bị sóng biển ăn mòn. 182. He_________stealing the purse. He said he wasn’t there at that time. A. denied B. refused C. declined D. confirmed Đáp án A Giải thích: deny doing sth: phủ nhận việc gì Đáp án còn lại: refuse to do sth: từ chối làm gì decline to sth/do sth: từ chối điều gì/ làm gì confirm (v): xác nhận, chứng thực Dịch nghĩa: Anh ta phủ nhận lấy cắp chiếc ví. Anh ta nói rằng lúc đó anh ta không ở đấy. 183. His illness made him ________of concentration. A. incapable B. powerless C. unable D. incompetent Đáp án A Giải thích: incapable of sth/doing sth: không thể làm được gì Đáp án còn lại: powerless to do sth (a): bất lực, không có khả năng làm gì unable to do sth (a): không thể làm gì incompetent to do sth (a): thiếu khả năng, không đủ khả năng làm gì Dịch nghĩa: Anh ấy không thể tập trung được vì bị ốm. 184. It is said that this washing powder will _________clothes. 276
A. soften B. enrich C. shorten D. widen Đáp án A Giải thích: soften (v): làm mềm ra Đáp án còn lại: enrich (v): làm giàu, làm phong phú, làm tốt thêm shorten (v): làm ngắn lại widen (v): nới rộng ra, làm rộng thêm Dịch nghĩa: Người ta nói rằng loại bột giặt này sẽ làm mềm quần áo. 185. The _________of the pagoda in the water was very clear and beautiful. A. sight B. shadow C. reflection D. Mirror Đáp án C Giải thích: reflection (n): hình ảnh phản chiếu Đáp án còn lại: sight (n): tầm nhìn, cảnh tượng shadow (n): bóng tối, bóng râm (do có “clear” nên ta không thể dùng “shadow”) mirror (n): gương, hình ảnh trung thực Dịch nghĩa: Hình ảnh phản chiếu của ngôi chùa dưới nước rất rõ nét và đẹp. 186. When I came, the salesperson was ________to the customers how to use a new kind of washing machines. A. demonstrating B. proving C. exposing D. teaching Đáp án A Giải thích: demonstrate sth to sb (v): chỉ cho ai điều gì, trình bày cho ai điều gì (bằng lời nói, lí lẽ) Đáp án còn lại: prove sth to sb (v): chứng tỏ cho ai thấy điều gì (bằng sự thật, bằng chứng) expose sth to sb (v): phơi bày, tiết lộ điều gì cho ai teach sth to sb (v): dạy ai điều gì Dịch nghĩa: Khi tôi tới, người bán hàng đang hướng dẫn các khách hàng cách sử dụng một loại máy giặt mới. 187. A human being is ___________of many, often conflicting, desires. A. made B. made up C. consisted D. created Đáp án B Giải thích: be made up of sth: được cấu tạo bởi, được tạo nên bởi. (có thể còn nhiều thành phần khác) Đáp án còn lại: consist of sth: bao gồm cái gì (sự vật liệt kê ở sau là đầy đủ, không còn thành phần khác) be made of sth: được làm từ chất liệu gì create sth (v): tạo ra, làm ra cái gì Dịch nghĩa: Một con người là tổng hòa của những ước muốn đối lập nhau. 188. The judge _________the murderer to a lifetime imprisonment. A. convicted B. sentenced C. prosecuted D. accused Đáp án B 277
Giải thích: Cấu trúc: sentence sb to a/an + time + imprisonment: tuyên án ai bao nhiêu thời gian tù. Đáp án còn lại: convict sb of sth (v): kết án ai tội gì prosecute accuse sb of sth (v): buộc tội ai làm gì sb for sth (v): kiện ai vì điều gì Dịch nghĩa: Thẩm phán tuyên án kẻ sát nhân tù chung thân. 189. All the people involved solemnly _________on the Bible to keep the secret. A. promised B. cursed C. vowed D. swore Đáp án D Giải thích: swear (to sb) (on sth): thề (trước ai) (trên/bằng điều gì) swear on the Bible: thề trên Kinh thánh (một nghi thức thề rất trang nghiêm rằng mình đang nói thật) Đáp án còn lại: promise (v): hứa hẹn curse (v): nguyền rủa, báng bổ, thề độc (mang nghĩa tiêu cực) vow (v): thề nguyên (không có dạng vow on sth) Dịch nghĩa: Tất cả mọi người nghiêm trang thê' trên Kinh thánh rằng sẽ giữ bí mật đó. 190. The lecture hall gradually emptied as the professor __________on. A. rambled B. kept C. dragged D. passed Đáp án A Giải thích: ramble (on) about sb/sth: nói huyên thuyên, nói dông dài, nói không rõ ràng về điều gì. Đáp án còn lại: keep on sth/V-ing: giữ, tiếp tục việc gì drag on: kéo dài, lê thê pass sth on (to sb) : truyền lại cái gì (cho ai) Dịch nghĩa: Giảng đường thưa dần hơn bởi vì vị giáo sư nói quá lan man. 191. The little girl was full of ___________towards her wicked stepmother. A. retribution B. resentment C. reprisal D. vengeance Đáp án B Giải thích: resentment towards sth (n): phẫn uất, oán giận Đáp án còn lại: retribution (n): trừng phạt, báo thù reprisal (n): sự trả thù, trả đũa vengeance (n): sự báo thù Dịch nghĩa: Cô bé vô cùng oán giận bà mẹ kế độc ác. 192. The manager did not offer her the job because of her untidy____________. A. sight B. view C. presence D. appearance Đáp án D Giải thích: appearance (n): ngoại hình, vẻ bê' ngoài Đáp án còn lại: sight (n): sự nhìn, tầm nhìn, cảnh tượng, hình ảnh 278
view (n): tầm mắt, quang cảnh, quan điểm presence (n): sự có mặt, dáng vẻ Dịch nghĩa: Giám đốc không giao cho cô ta công việc này vì cô ta trông rất luộm thuộm. 193. They _________all day swimming and sunbathing at the beach. A. passed B. used C. spent D. occupied Đáp án C Giải thích: Cấu trúc: spend + money/time + V_ing : dành bao nhiêu tiền/thời gian để làm gì Đáp án còn lại: pass (v): trải qua use sth to do sth: dùng cái gì để làm gì occupy (v): chiếm giữ; occupy with sth: bận rộn với việc gì Dịch nghĩa: Họ bơi lội và tắm nắng trên bãi biển cả ngày. 194. We didn’t _________to the station in time to catch the last train. A. reach B. get C. arrive D. come Đáp án B Giải thích: get to somewhere: đi đến đâu đó Đáp án còn lại: reach sth/swh (v): đến đâu arrive in/at swh (v): đến đâu come to swh (v): đi về - dùng để diễn tả một chuyển động đến nơi mà người nói hoặc người nghe ở đó. Dịch nghĩa: Chúng tôi không đến kịp nhà ga để bắt chuyến tàu cuối cùng. 195. The house we have rented is _________so we will have to buy some furniture such as beds, chairs, tables, etc. A. unrestored B. unrepaired C. unfurnished D. undecorated Đáp án C Giải thích: unfurnished (adj): (nhà, phòng ở,...) không có đồ đạc Đáp án còn lại: unrestored (adj): chưa được tái tạo unrepaired (adj): chưa được sửa chữa undecorated (adj): chưa được trang trí Dịch nghĩa: Ngôi nhà mà chúng tôi thuê vẫn chưa có đồ đạc gì, do đó chúng tôi sẽ phải mua một vài đồ nội thất như giường, bàn ghế,... 196. He ___________me to believe that they had left the district. A. made B. led C. assured D. confirmed Đáp án B Giải thích: lead sb to do sth: khiến cho ai làm gì Đáp án còn lại: make sb do sth: khiến ai làm gì. assure ( + sb) (+ that) + clause: đảm bảo với ai vể chuyện gì confirm (that) + clause: xác nhận với ai về chuyện gì 279
Dịch nghĩa: Anh ta khiến tôi tin rằng họ đã rời khỏi quận này. 197. The ________at the football match became violent when their team lost. A. spectators B. viewers C. customers D. observers Đáp án A Giải thích: spectator (n): người xem thể thao, cổ động viên Đáp án còn lại: viewer (n): người xem truyền hình customer (n): khách hàng observer (n): người quan sát Dịch nghĩa: Các cổ động viên có mặt tại sân bóng đá trở nên quá khích khi đội của họ đã thua cuộc. 198. I have lived near the airport for so long now that I’ve grown ___________to the noise of the airplanes. A. accustomed B. unconscious C. familiar D. aware Đáp án A Giải thích: get/ grow accustomed to sth: trở nên quen với cái gì Đáp án còn lại: unconcious (adj): hôn mê, không còn ý thức familiar (adj): quen thuộc grow familiar with sth: trở nên quen với cái gì aware (adj): cảnh giác, nhận thức be aware of sth: cảnh giác, nhận thức được điều gì Dịch nghĩa: Từ lâu tôi đã sống gần sân bay vì thế tôi đã quen với tiếng ồn của máy bay. 199. I tried to_________ them from going, but they wouldn’t take any notice. A. warn B. prevent C. forbid D. refuse Đáp án B Giải thích: prevent sb from doing sth: ngăn ai khỏi làm gì Chú ý: take notice of sth: chú ý tới cái gì Đáp án còn lại: warn sb against doing sth: cảnh báo ai đừng làm gì forbid sb to do sth: cấm ai làm gì = forbid sb from doing sth (ít dùng) refuse to do sth: từ chối làm việc gì Dịch nghĩa: Tôi đã cố ngăn họ đi, nhưng họ chẳng thèm để tâm. 200. He_________having sent the anonymous letter. A. refused B. accepted C. denied D. opposed Đáp án C Giải thích: deny doing sth: phủ nhận làm việc gì Thường dùng dạng (to) deny having done sth: phủ nhận mình đã làm chuyện gì Đáp án còn lại: refuse to do sth: từ chối làm việc gì accept to do sth: chấp nhận làm việc gì 280
oppose to doing sth: phản đối việc làm gì Dịch nghĩa: Anh ta phủ nhận việc gửi bức thư nặc danh này. 201. Smoke, dirt and noise are all kinds of___________. A. erosion B. pollution C. preservation D. conservation Đáp án B Giải thích: pollution (n): sự ô nhiễm Đáp án còn lại: erosion (n): sự xói mòn preservation (n): bảo quản conservation (n): sự bảo tồn, bảo toàn (tài nguyên) Dịch nghĩa: Khói, bụi bẩn và tiếng ồn là các loại ô nhiễm. 202. One ____________of their new house is that it has no garden. A. dislike B. disadvangtage C. pity D. complaint Đáp án B Giải thích: disadvantage (n): điều bất lợi, điều bất tiện Đáp án còn lại: dislike (n): điều không thích pity (n): điều đáng tiếc complaint (n): lời phàn nàn Dịch nghĩa: Một điều bất tiện ở ngôi nhà mới của họ là nó không có vườn. 203. The school clock is not as __________ as it should be, it is usually between one or two minutes fast. A. true B. accurate C. strict D. certain Đáp án B Giải thích: accurate (adj): chính xác (nói về thời gian, chỉ số,...) Đáp án còn lại: true (adj): đúng (nói về tính đúng - sai của một sự việc, quan điểm), chân thật strict (adj): nghiêm ngặt, đúng chuẩn mực certain (adj): chắc, chắc chắn Dịch nghĩa: Đồng hồ ở trường không được chính xác, nó thường chạy nhanh từ một đến hai phút. 204. His brother refuses to even listen to anyone else’s point of view. He is very ____________. A. kind-hearted B. absent-minded C. open-minded D. narrow-minded Đáp án D Giải thích: narrow-minded (adj): hẹp hòi, bảo thủ Đáp án còn lại: kind-hearted (adj): tốt bụng absent-minded (adj): đãng trí open-minded (adj): phóng khoáng, rộng rãi Dịch nghĩa: Anh trai cậu ấy không chịu nghe bất cứ nhận xét của ai khác. Anh ta rất bảo thủ. 205. In many ways, she ___________me of someone I knew at school. 281
A. remembers B. recalls C. resembles D. reminds Đáp án D Giải thích: remind sb of sb/sth: gợi cho ai nhớ lại người nào, việc gì Đáp án còn lại: remember (v): nhớ recall (v): nhớ lại, hồi tưởng lại resemble (v): giống, tương tự Dịch nghĩa: Theo nhiều cách, cô ấy khiến tôi nhớ tới một người mà tôi từng quen ở trường. 206. She’s very good at _________of the others. A. seeing B. taking care C. improving D. imitating Đáp án B Giải thích: take care of sb: chăm sóc ai Đáp án còn lại: see (v): nhìn improve (v): cải thiện imitate (v): bắt chước Dịch nghĩa: Cô ấy rất giỏi trong việc chăm sóc người khác. 207. He ___________as if he had been a politician. A. spoke B. talked C. told D. said Đáp án B Giải thích: talk (v): nói chuyện, trò chuyện Đáp án còn lại: speak (v): phát biểu, phát âm tell (v): bảo, tiết lộ (cho ai) say (v): nói ra, nói lời nói Dịch nghĩa: Anh ta nói chuyện cứ như thể anh ta từng là chính trị gia vậy. 208. It is our responsibility to contribute to __________our own lives. A. growing B. heightening C. bettering D. increasing Đáp án C Giải thích: better (v): làm cho tốt hơn = improve (v) Đáp án còn lại: grow (v): phát triển (với nghĩa này thì “grow” là nội động từ), trồng (ngoại động từ) heighten (v): làm cao lên, tăng cường increase (v): tăng lên, làm tăng lên Dịch nghĩa: Chúng ta có trách nhiệm góp phần làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn. 209. In Vietnam, application forms for the National Entrance Examinations must be____________ before the deadline, often in April. A. issued B. signed C. filed D. submitted Đáp án D Giải thích: submit (v): nộp 282
Đáp án còn lại: issue (v): đưa ra, phát hành sign (v): ký file (v): sắp xếp giấy tờ Dịch nghĩa: Ở Việt Nam, hồ sơ đăng ký thi Đại học phải được nộp trước hạn chót, thường là vào tháng Tư. 210. I can’t _______word he is saying A. comprehend B. understand C. grasp D. make sense Đáp án D Giải thích: (to) make sense of sth: hiểu cái gì Đáp án còn lại: comprehend (v): hiểu, lĩnh hội understand (v): hiểu grasp (v): nắm bắt Dịch nghĩa: Tôi không thể hiểu nổi lấy một từ mà anh ta nói. 211. Jump in the car! There’s enough __________ for you. A. room B. place C. space D. chair Đáp án A Giải thích: room (n): khoảng trống, chỗ trống Đáp án còn lại: place (n): nơi chốn space (n): không gian chair (n): ghế Dịch nghĩa: Cứ vào xe đi. Còn đủ chỗ trống cho cậu mà. 212. Instead of being excited about the good news, Ted seemed to be ________. A. ignorant B. indifferent C. unlikely D. unexpected Đáp án B Giải thích: indifferent (adj): thờ ơ, lãnh đạm Đáp án còn lại: ignorant (adj): ngu ngốc, thiếu kiến thức unlikely (adj): khó có khả năng unexpected (adj): ngoài dự đoán Dịch nghĩa: Ted tỏ ra rất thờ ơ thay vì cảm thấy hào hứng trước với tin này. 213. Peter was ejected after committing five personal __________in water sport game yesterday. A. mistakes B. faults C. fouls D. errors Đáp án C Giải thích: foul (n): lỗi, sự phạm luật (trong thể thao) Đáp án còn lại: mistake (n): lỗi do nhầm lẫn (thường là lỗi chính tả, lỗi văn bản,...) fault (n): khiếm khuyết; trách nhiệm khi gây ra lỗi error (n): lỗi (thường là lỗi máy móc, tính toán,...) = mistake 283
Dịch nghĩa: Peter đã phải rời sân sau năm lần phạm lỗi trong trận đấu thể thao dưới nước ngày hôm qua. 214. My mother ________me against staying late night after night to prepare for exams. A. encouraged B. warned C. recommended D. reprimanded Đáp án B Giải thích: warn sb against doing sth: cảnh báo ai không được làm gì Đáp án còn lại: encourage sb to do sth: khuyến khích ai làm gì recommend sb to do sth: khuyến cáo, đề nghị ai nên làm gì reprimand sb for doing sth: khiển trách ai về việc gì Dịch nghĩa: Mẹ tôi bảo tôi không được thức khuya liên tục như vậy để chuẩn bị cho kỳ thi. 215. In order to be a good salesperson, you should have good communication _________ A. skills B. things C. talent D. means Đáp án A Giải thích: skill (n): kỹ năng; communication skills (n): những kĩ năng giao tiếp Đáp án còn lại: thing (n): điều, việc talent (n): tài năng means (n): phương tiện Dịch nghĩa: Để trở thành một người bán hàng giỏi, bạn nên có kỹ năng giao tiếp tốt. 216. Lorie is very thin, ___________her younger sister, who is quite heavy. A. dislike B. dissimilar to C. unlike D. unlikely Đáp án C Giải thích: unlike (prep): không giống; unlike sb: không giống với ai Đáp án còn lại: dislike (v): không thích dissimilar to: không giống (tuy nhiên không chọn đáp án này bởi “dissimilar” là tính từ, nếu dùng vào câu này thì phần vị ngữ của câu sẽ có hai tính từ không liên quan tới nhau mà lại không được nối với nhau bằng “and”) unlikely (adv): không có khả năng (sai nghĩa) Dịch nghĩa: Lorie rất gầy, không giống với em gái bầu bĩnh của cô ấy. 217. The room was noisy and not very______________for studying. A. suited B. fitted C. proper D. suitable Đáp án D Giải thích: be suitable for doing sth: thích hợp để làm gì Đáp án còn lại: be suited to sth = be suitable for sth be fitted for sth: có phẩm chất và kỹ năng phù hợp cho công việc (thường dùng với chủ ngữ là người - cụm từ: be fitted for work) be proper to do sth: phù hợp khi làm gì 284
Dịch nghĩa: Căn phòng rất ồn nên nó không phù hợp cho việc học. 218. The motorbike was badly smashed up but the rider escaped without any ____________ A. injury B. wound C. destruction D. damage Đáp án A Giải thích: injury (n): thương tích (gây ra bởi tai nạn, do vô ý) Đáp án còn lại: wound (n): vết thương (gây ra bởi súng đạn hoặc chiến tranh, do cố ý) destruction (n): sự hủy diệt damage (n): thiệt hại (về tài sản, của cải) Dịch nghĩa: Chiếc xe máy bị vỡ tung thành từng mảnh nhưng người lái xe may mắn thoát khỏi xe mà không bị thương tích gì. 219. You should bear in mind that the children of tender years are notoriously _____________. A. impressive B. impervious C. impersonal D. impressionable Đáp án D Giải thích: impressionable (adj): nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng Đáp án còn lại: impressive (adj): gợi cảm, ấn tượng impervious (adj): không tiếp thu được impersonal (adj): không liên quan, không chỉ riêng ai Dịch nghĩa: Bạn nên nhớ rằng trẻ em ở tuổi mói lớn rất nhạy cảm. 220. We are a very _________family. All of US have very close relationship with one another. A. strange B. friendly C. typical D. close-knit Đáp án D Giải thích: close-knit = close (adj): gắn bó Đáp án còn lại: strange (adj): kỳ lạ, lạ thường, friendly (adj): thân thiện. typical (adj): điển hình Dịch nghĩa: Chúng tôi là một gia đình rất gắn bó. Tất cả các thành viên có mối quan hệ gần gũi với nhau. 221. Only 40 % of 5-year-olds have_________to pre-school children. A. access B. approach C. denial D. recognition Đáp án A Giải thích: have access to sth (v): có thể tiếp cận, sử dụng Đáp án còn lại: approach sth: hướng tiếp cận, đến gần denial of sth: sự phủ nhận recognition for sth; in recognition of sth: sự công nhận Dịch nghĩa: Chỉ có 40% trong số trẻ em 5 tuổi được học mầm non. 222. We can ___________not only through words but also through body language. 285
A. speak B. talk C. communicate D. interpret Đáp án C Giải thích: communicate (v): giao tiếp Đáp án còn lại: speak (v): nói (dùng cho ngôn ngữ, phát biểu) talk (v): nói chuyện interpret (v): giải thích, phiên dịch Dịch nghĩa: Chúng ta có thể giao tiếp với nhau không chỉ qua lời nói mà còn bằng ngôn ngữ cơ thể 223. My mother __________her services for an environmental group. She helps raise money to protect wildlife. A. identifies B. encourages C. shares D. volunteers Đáp án D Giải thích: volunteer something for something (v): xung phong, tình nguyện làm việc gì Đáp án còn lại: identify (v): xác nhận, xác định encourage (v): khuyến khích, khích lệ share (v): chia sẻ Dịch nghĩa: Mẹ tôi tình nguyện làm việc cho một nhóm hoạt động vì môi trường. Bà quyên góp tiền để bảo vệ cuộc sống các loài động vật hoang dã. 224. Nobody can approve of his____________to work. He is so irresponsible. A. character B. terms C. attitude D. relationships Đáp án C Giải thích: attitiude to sb/sth: quan điểm thái độ về ai/ cái gì Đáp án còn lại: character (n): tính cách, đặc điểm term (n): kỳ, giai đoạn relationship (n): mối quan hệ Dịch nghĩa: Không ai tán thành thái độ làm việc của anh ta. Anh ta quá vô trách nhiệm. 225. He tends to forget things very quickly and behaves more and more like the typical ___________ professor. A. clear-minded B. absent-minded C. well-minded D. cool-minded Đáp án B Giải thích: absent-minded (adj) = forgetful (adj): đãng trí, hay quên Chú ý: tend to do sth: có xu hướng làm gì Đáp án còn lại: clear-minded (adj): nhạy bén, sắc bén well-minded (adj): thông cảm, thân thiện Dịch nghĩa: Ông ấy thường hay quên mọi thứ và cư xử ngày càng giống một vị giáo sư đãng trí. 226. Major fouls are _________by one minute in the penalty box. 286
A. forced B. sentenced C. penalized D. prohibited Đáp án C Giải thích: be penalized: bị phạt Đáp án còn lại: be forced: bị bắt buộc be sentenced: phải chịu bản án be prohibited: bị cấm Dịch nghĩa: Nếu bị phạm lỗi trong khu vực cấm địa, cầu thủ sẽ được hưởng một quả đá phạt 227. I assure you that I ________no hostile feeling toward you. A. shelter B. harbour C. embrace D. cover Đáp án B Giải thích: harbour (v): che giấu cảm xúc Đáp án còn lại: shelter (v): bảo vệ, che chở embrace (v): ôm cover (v): bao phủ Dịch nghĩa: Tôi chắc chắn tôi không thù ghét gì bạn. 228. When the bombing started, plans were made for an immediate__________of the city. A. vacation B. departure C. exodus D. evacuation Đáp án D Giải thích: evacuation (n): sự tản cư, sơ tán Đáp án còn lại: vacation (n): kì nghỉ departure (n): sự khởi hành exodus (n): sự di cư Dịch nghĩa: Khi trận đánh bom bắt đầu, kế hoạch sơ tán khẩn cấp của thành phố đã được lập nên. 229. The hospital is now discounting 10% for standard operations and ________, ranging from having a baby and treating a cataract to undergoing a heart bypass. A. visits B. medication C. equipment D. procedures Đáp án D Giải thích: procedure (n): tiến trình, phương pháp Đáp án còn lại: visits (n): những chuyến thăm medication (n): sự bốc thuốc equipment (n): thiết bị Dịch nghĩa: Bệnh viện đang giảm giá 10% cho những ca mổ thông thường và các trường hợp khác như sinh đẻ, chữa giảm thị lực hoặc các bệnh về tim mạch 230. They showed a total _________for the local wildlife. A. danger B. ignorance C. destruction D. disregard Đáp án D 287
Giải thích: disregard for = regardless of (n): phớt lờ, không quan tâm đến cái gì Đáp án còn lại: danger (n): sự nguy hiểm ignorance (n): sự phớt lờ destruction (n): sự phá hủy Dịch nghĩa: Họ không hề quan tâm tới môi trường sống của động vật hoang dã trong khu vực này. 231. He sat there with his arms ___________doing nothing, waiting for US. A. flapped B. folded C. turned D. twisted Đáp án B Dịch nghĩa: fold (v): gấp (giấy, quần áo) fold sb’s arms: khoanh tay trước ngực Đáp án còn lại: flap (v): vỗ turn (v): rẽ twist (v): vặn, xoắn Dịch nghĩa: Anh ta ngồi đây khoanh tay trước ngực đợi chúng tôi và không làm gì cả. 232. Are you taking _________this semester? A. home economic B. home economics C. house economics D. house economic Đáp án B Giải thích: home economics (n): việc nữ công gia chánh, môn công nghệ Dịch nghĩa: Bạn có học môn công nghệ trong kì học này không? 233. A cooperative program between China and Germany on building Yangzhow, a famous ancient city, into a(n) ________city has proceeded smoothly since it started in September last year. A. ecological-friendly B. ecology-friendly C. friendly-ecological D. friendly ecology Đáp án B Giải thích: be ecology-friendly: thân thiện về mặt sinh thái Dịch nghĩa: Một chương trình hợp tác giữa Trung Quốc và Đức về việc biến thành phố cổ Yangzhow thành một thành phố sinh thái đã tiến triển tốt đẹp từ khi bắt đầu vào tháng 9 năm ngoái. 234. She brought three children up ____________. A. single-minded B. single-handedly C. single-mindedly D. single-handed Đáp án B Giải thích: do sth single-handedly: một tay làm gì đó Dịch nghĩa: Một mình cô ấy nuôi 3 con. 235. Joe, remember that I’m __________you to see that there’s no trouble at the party on Sunday. A. relying on B. waiting for C. believing in D. depending on Đáp án A Giải thích: rely on sb to V: nhờ cậy, tin tưởng ai làm gì Đáp án còn lại: 288
wait for sb (adj): chờ đợi believe sb (adj): tin tưởng depend on sth (adj): phụ thuộc Dịch nghĩa: “Joe, mẹ tin rằng con sẽ không gây ra bất cứ rắc rối nào trong bữa tiệc hôm Chủ Nhật”. 236. The city has _______of young consumers who are sensitive to trends, and can, therefore, help industries predict the potential risks and success of products. A. a high rate B. a great level C. a high proportion D. a high tendency Đáp án C Giải thích: a high proportion of sth/sb: một lượng lớn... Đáp án còn lại: a high rate (n): một tỷ lệ cao a great level (n): một trình độ cao a high tendency (n): một xu hướng lớn Dịch nghĩa: Thành phố này có nhiều khách hàng trẻ tuổi nhạy bén theo xu hướng, chính vì vậy, ngành công nghiệp có thể dự đoán được rủi ro tiềm ẩn cũng như thành công của sản phẩm. 237. The documentary was so_________that many viewers cried. A. touching B. touchy C. moved D. moody Đáp án A Giải thích: touching (adj) = moving (adj): gây cảm động Đáp án còn lại: touchy (adj): hay tự ái moved (adj): (bị làm) cảm động moody (adj): buồn rẩu, ủ rũ Dịch nghĩa: Bộ phim tài liệu này cảm động đến mức rất nhiều người xem đã bật khóc. 238. Space travel seemed __________but it has come true now. A. disagreeable B. disbelievable C. unthinkable D. unable Đáp án C Giải thích: unthinkable (adj): không tưởng Đáp án còn lại: disagreeable (adj): bất đồng disbelievable (adj): không tin được unable (adj): không có khả năng; be unable to so sth: không có khả năng làm gì Dịch nghĩa: Du lịch vũ trụ từng có vẻ không tưởng, nhưng ngày nay nó đã trở thành hiện thực. 239. You can learn as much theory as you like, but you only master a skill by __________it. A. training B. practicing C. exercising D. doing Đáp án B Giải thích: practice (v): luyện tập Đáp án còn lại: 289
train (v): huấn luyện exercise (v): luyện tập (thể dục, thể hình) do (v): làm Dịch nghĩa: Bạn có thể học nhiều lí thuyết như bạn muốn, nhưng bạn chỉ có thể thành thạo khi bạn thực hành 240. Please, _________from smoking until the plane is airborne. A. resist B. refrain C. exclude D. restrain Đáp án B Giải thích: refrain from sth/Ving: cố không dùng Đáp án còn lại: resist sth/doing sth (không có “from”)= refrain from sth: kìm lại, chống lại exclude (v): loại bỏ restrain (v): gây áp lực Dịch nghĩa: Xin hãy cố dừng hút thuốc cho đến khi máy bay hạ cánh. 241. Although the twins look identical, they have widely__________opinions on almost every topic under the sun. A. distinct B. divergent C. dissimilar D. distinguished Đáp án B Giải thích: divergent (adj): khác nhau hoàn toàn Đáp án còn lại: distinct (adj): khác biệt dissimilar (adj): không giống nhau distinguished (adj): xuất chúng Dịch nghĩa: Mặc dù, cặp sinh đôi trông giống nhau về ngoại hình nhưng họ có những suy nghĩ hoàn toàn khác biệt về mọi thứ. 242. Patricia couldn’t be present at the meeting as the date___________with her holidays. A. occurred B. clashed C. opposed D. trucked Đáp án B Giải thích: clash with sth (v): xung đột, trùng với cái gì Đáp án còn lại: occur (v): diễn ra oppose (v): phản đối truck (v): di chuyển Dịch nghĩa: Patricia đã không thể đến buổi gặp mặt vì ngày đó trùng với kì nghỉ của cô. 243. My __________on life has changed a lot since leaving university. A. outlook B. approach C. view D. purpose Đáp án A Giải thích: outlook on = view of (n): quan điểm vê' cái gì Đáp án còn lại: approach to sb/sth (n): tiếp cận ai/cái gì purpose (n): mục đích 290
Dịch nghĩa: Quan điểm của tôi về cuộc sống đã thay đổi rất nhiều kể từ khi ra trường. 244. He tries to ________himself with everyone by paying them compliments. A. ingratiate B. commend C. please D. gratify Đáp án A Giải thích: ingratiate with sb (v): cố lấy lòng ai Đáp án còn lại: commend sb for sth/doing sth (v): ca ngợi ai (công khai) please sb to do sth (v): làm ai vui vẻ gratify sb to do sth (v): làm hài lòng ai Dịch nghĩa: Anh ta cố gắng lấy lòng mọi người bằng cách khen ngợi họ. 245. It was found that he lacked the ___________to pursue a difficult task to the very end. A. commitment B. persuasion C. engagement D. obligation Đáp án A Giải thích: commitment (n): lời hứa làm việc gì, sự sẵn sàng làm việc gì khó khăn, điều mà bạn đã hứa là sẽ làm Đáp án còn lại: persuation (n): sự thuyết phục engagement (n): sự đính ước obligation (n): sự vâng lời Dịch nghĩa: Tôi nhận ra rằng anh ta chưa sẵn sàng để theo đuổi công việc khó khăn đến cùng. 246. Half of the children were away from school last week because of __________ of influenza. A. an outbreak B. a breakthrough C. an outburst D. a break-out Đáp án A Giải thích: outbreak (n): cuộc bùng nổ (chiến tranh), sự bùng phát (dịch bệnh),... Cấu trúc: be away from school: nghỉ học Đáp án còn lại: breakthrough (n): sự đột phá outburst (n): sự bùng nổ (về mặt cảm xúc, về mặt năng lượng) break-out (n): sự phá vỡ (để thoát ra) Dịch nghĩa: Dịch cúm bùng nổ khiến một nửa số trẻ em đã nghỉ học tuần vừa qua. 247. Our baseball team’s pitcher has a few __________habits, such as throwing exactly thirteen warm-up pitches and never wearing socks. A. critical B. clear C. eccentric D. essential Đáp án C Giải thích: eccentric (adj): kỳ quặc, khác thường Đáp án còn lại: critical (adj): có tính phản biện clear (adj): rõ ràng essential (adj): cần thiết, cấp thiết 291
Dịch nghĩa: Cầu thủ ném bóng chày trong đội chúng tôi có một vài thói quen kỳ quặc ví dụ như là ném chính xác mười ba cú bóng khởi động và không bao giờ đi tất. 248. The storm causing flooding and landslides in Miami prompted the government to ____________ hundreds from coastal towns. A. demolish B. evaporate C. evacuate D. contribute Đáp án C Giải thích: evacuate (v): sơ tán, tản cư Cấu trúc: prompt sb to do sth (v): thúc giục, giục giã ai đó làm gì. Đáp án còn lại: demolish (v): phá hủy, bãi bỏ evaporate (v): làm bay hơi, bốc hơi contribute (v): đóng góp, cống hiến Dịch nghĩa: Cơn bão gây ra lũ lụt và sạt lở đất ở Miami, chính vì vậy chính phủ phải sơ tán hàng trăm người dân từ những thị trấn ven bờ biển. 249. If you don’t know the meaning of any word, you should ____________to your dictionaries instead of asking me. A. search B. look up C. refer D. look Đáp án C Giải thích: refer to somebody/something: tham khảo ai, cái gì Đáp án còn lại: search (v): tìm kiếm - Cấu trúc search for sb/sth: tìm kiếm ai, cái gì look up (v): tra cứu - Cấu trúc look st up/ look up st: tra cứu cái gì look (v): nhìn Dịch nghĩa: Nếu cậu không biết nghĩa của một từ nào đó, thay vì hỏi tôi thì cậu nên tra từ điển. 250. Although she has no_________in writing, she decided to be a writer when she learned that writers earn a lot of money. A. talent B. interested C. capable D. keen Đáp án A Giải thích: have no talent in sth/ doing sth: không có tài làm việc gì Đáp án còn lại: Sau “no” phải là một danh từ interested (adj): - Cấu trúc be interested in sth: quan tâm, hứng thú với việc gì. capable (adj): - Cấu trúc be capable of doing sth: có khả năng làm việc gì keen (adj): - Cấu trúc be keen on sth: dam mê việc gì Dịch nghĩa: Dù không có năng khiếu viết lách nhưng cô ấy vẫn muốn trở thành nhà văn vì biết rằng công việc này giúp cô kiếm được rất nhiều tiền. 251. My wife is always _________when she gets her period and becomes angry at me for no reason at all. A. bad-tempered B. talkative C. content D. jealous Đáp án A Giải thích: bad-tempered (adj): nóng tính, dễ nổi nóng 292
Chú ý: get one’s period: (phụ nữ) đến tháng Đáp án còn lại: talkative (adj): hoạt ngôn, nói nhiều content (n)/(adj): nội dung/ bằng lòng jealous (adj): ghen tị Dịch nghĩa: Vợ tôi luôn luôn nóng tính mỗi khi đến tháng và nổi cáu với tôi mà không rõ lý do. 252. Getting over a break-up is hard to do. Instead of wallowing in your _________, try to take positive steps to put your failed relationship behind you. A. heartache B. heartrob C. heartburn D. heartbeat Đáp án A Giải thích: heartache (n): (nghĩa bóng) nỗi đau buồn Chú ý: get over sth: vượt qua (nỗi khổ, những việc tiêu cực) Đáp án còn lại: heartrob (n): (từ lóng) kẻ đào hoa heartburn (n): chứng ợ chua heartbeat (n): nhịp tim Dịch nghĩa: Rất khó vượt qua cuộc chia tay. Thay vì đắm mình trong nỗi buồn, hãy cố gắng vui vẻ và suy nghĩ tích cực hơn. 253. He has left his book at home. That’s ___________of him. He always forgets things. A. personal B. characterized C. typical D. kind Đáp án C Giải thích: typical of sb/sth (adj): điển hình của ai/cái gì Đáp án còn lại: personal (adj): thuộc về cá nhân, riêng tư characterized (adj): đặc điểm kind (adj): tốt bụng be kind of sb: ai thật tốt bụng khi làm gì Dịch nghĩa: Anh ấy đã để quên cuốn sách ở nhà. Đó là đặc điểm của anh ta. Anh ta thật đãng trí. 254. After a lot of difficulty, he ___________to open the door. A. obtained B. managed C. succeeded D. overcome Đáp án B Giải thích: manage to do sth (v): xoay sở, cố gắng để thành công Đáp án còn lại: obtain (v): đạt được succeed in doing sth (v): thành công overcome (v): vượt qua Dịch nghĩa: Anh ta đã mở được cánh cửa sau rất nhiều khó khăn. 255. I have to __________to you, otherwise he will hear. A. yell B. whistle C. soften D. whisper Đáp án D 293
Giải thích: whisper (v): thì thầm Đáp án còn lại: yell (v): hét lên whistle (v): huýt sáo soften (v): làm nhẹ Dịch nghĩa: Tôi phải nói thầm với bạn, nếu không anh ta sẽ nghe được. 256. There’s___________to be frightened of the dog. He’s quite harmless. A. any reason B. no fear C. no need D. no use Đáp án C Giải thích: there is no need to do sth: Không cần thiết để làm gì Đáp án còn lại: any reason (n): bất kì lí do gì no fear (n): không nỗi sợ gì have no use for sth (v): không cần thứ gì Dịch nghĩa: Không cần phải sợ hãi con chó này đâu. Nó vô hại mà. 257. After closing the envelope, the secretary ________the stamps on firmly. A. sucked B. struck C. stuck D. licked Đáp án C Giải thích: stick (v): dán, dính Đáp án còn lại: suck (v): mút, bú strike (v): đáng, đập lick (v): liếm Dịch nghĩa: Thư ký dán tem một cách chắc chắn sau khi đóng phong bì. 258. The teacher _______them the answer to the question. A. explained B. discussed C. said D. told Đáp án D Giải thích: tell sb sth (v): nói ai đó điều gì Đáp án còn lại: explain sth to sb (v): giải thích cái gì cho ai discuss sth with sb (v): thảo luận điều gì với ai say sth to sb (v): nói gì với ai Dịch nghĩa: Giáo viên đã đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này. 259. I think you should be __________. Find out exactly what they want you to do before you agree. A. fussy B. conscientious C. defensive D. cautious Đáp án D Giải thích: cautious (adj): thận trọng Đáp án còn lại: fussy (adj): rối rít, nhặng xị conscientious (adj): có lương tâm 294
defensive (adj): có tính bảo vệ, có tính phòng thủ Dịch nghĩa: Tôi nghĩ cậu nên thận trọng. Trước khi cậu đồng ý hãy tìm hiểu chính xác điều họ muốn cậu làm. 260. She lost her job because she was ________. She made far too many mistakes. A. incautious B. rash C. impulsive D. inefficient Đáp án A Giải thích: incautious (adj): thiếu thận trọng Đáp án còn lại: rash (adj): hấp tấp, vội vàng impulsive (adj): hấp tấp, bốc đồng inefficient (adj): thiếu năng lực Dịch nghĩa: Cô ấy mất việc vì không cẩn thận. Cô đã phạm nhiều lỗi. 261. I realize now that I was too____________. I should have thought about it for longer. A. careless B. hasty C. snap D. sloppy Đáp án B Giải thích: hasty (adj): vội vàng hấp tấp Đáp án còn lại: careless (adj): bất cẩn snap (adj): đột xuất, bất thần sloppy (adj): ủy mị, sướt mướt Dịch nghĩa: Bây giờ tôi đã nhận ra mình quá hấp tấp. Đáng lẽ phải ra tôi nên cân nhắc kỹ hơn. 262. The life of a spy is _________with danger. A. stressful B. intense C. heavy D. fraught Đáp án D Giải thích: Cấu trúc: fraught with sth: đầy rẫy cái gì Đáp án còn lại: stressful (adj): nhiều áp lực intense (adj): căng thẳng heavy (adj): nặng Dịch nghĩa: Cuộc sống của một điệp viên đầy rẫy những nguy hiểm. 263. The railway station was full of _________asking passengers for money. A. wanderers B. beggars B. petitioners D. penniless Đáp án B Giải thích: beggar (n): người ăn xin Đáp án còn lại: wanderer (n): người lang thang petitioner (n): người thỉnh cầu, người kiến nghị penniless (adj): không xu dính túi Dịch nghĩa: Ở nhà ga đẩy rẫy những kẻ ăn mày đi xin tiền các hành khách. 264. I asked him what to do but his instructions were so _________that I still didn’t understand. 295
A. illegible B. muddled C. inexplicable D. garbled Đáp án D Giải thích: garbled (adj): lộn xộn, rời rạc Đáp án còn lại: illegible (adj): (chữ viết) khó đọc muddled (adj): đần độn, ngớ ngẩn inexplicable (adj): không giải nghĩa được, không giải thích được Dịch nghĩa: Tôi đã hỏi anh ta là tôi cần phải làm gì, nhưng anh ta chỉ dẫn lung tung khiến tôi vẫn chưa hiểu gì. 265. The roof was damaged, and water _______from the ceilings in wet weather. A. drained B. spilled C. dropped D. dripped Đáp án D Giải thích: dripped - drip (v): nhỏ giọt Đáp án còn lại: drained - drain (v): thoát nước spilled - spill (v): đổ, đổ tung tóe dropped - drop (v): đánh rơi Dịch nghĩa: Mái nhà bị dột, và nước cứ nhỏ giọt từ trần nhà xuống trong thời tiết mưa nhiều. 266. The politician tried to arouse the crowd, but most of them were ___________to his arguments. A. dead B. closed C. indifferent D. careless Đáp án C Giải thích: indifferent (adj): thờ ơ, không quan tâm Đáp án còn lại: dead (adj): chết, tắt closed - close (v): đóng lại careless (adj): bất cẩn Dịch nghĩa: Vị chính trị gia này cố gắng khuấy động đám đông, nhưng hầu hết mọi người đều tỏ ra thờ ơ với lời nói của ông ấy. 267. After his service to the country, he was _________with a knighthood. A. improved B. raised C. granted D. honored Đáp án D Giải thích: be honored with + chức tước: được phong chức tước gì Đáp án còn lại: improved - improve (v): cải thiện raised - raise (v): làm tăng lên, nuôi granted - grant (v): ban cho Dịch nghĩa: Ồng được phong tước hiệp sĩ vì những cống hiến cho đất nước. 268. They worked from dawn to dusk with such__________that they were exhausted. A. detraction B. boredom C. debility D. zeal Đáp án D 296
Giải thích: zeal (n): lòng sốt sắng, sự nhiệt huyết Đáp án còn lại: detraction (n): sự lấy đi boredom (n): sự chán chường debility (n): sự yếu ớt, sự bất lực Dịch nghĩa: Họ hăng say làm việc từ sáng sớm đến tối đêm nến bây giờ họ đã kiệt sức. 269. In the 1950 s, college students in the United Sates were often criticized for being ___________, with no interest in social affairs. A. melancholy B. apathetic C. depressed D. intolerant Đáp án B Giải thích: apathetic (adj): lãm đạm, thờ ơ Đáp án còn lại: melancholy (adj): u sầu depressed (adj): thất vọng, chán nản intolerant (adj): không dung thứ, không khoan dung Dịch nghĩa: Trong những năm 1950, sinh viên đại học ở Hoa Kỳ thường bị chỉ trích vì không quan tâm đến các vấn đề xã hội. 270. There is a huge amount of______________associated with children’s TV shows nowadays. A. sales B. merchandising C. manufacturing D. produce Đáp án B Giải thích: merchandising (n): sự buôn bán, thương mại sales (n): doanh số manufacturing (n): sự chế tạo, gia công produce (n): sản lượng, sản vật Chú ý: amount of + N (không đếm được): một lượng gì đó Dịch nghĩa: Ngày nay, yếu tố thương mại thường xuất hiện trong các chương trình dành cho trẻ em. 271. Skepticism is a belief that all beliefs can be proved false; thus, to avoid the __________of being wrong, it is best to believe nothing. A. penetration B. unification C. frustration D. confidence Đáp án C Giải thích: frustration (n): sự tức giận Đáp án còn lại: penetration (n): sự thâm nhập unification (n): sự thống nhất confidence (n): sự tự tin Dịch nghĩa: Chủ nghĩa hoài nghi là niềm tin rằng tất cả những gì mọi người tin là đúng có thể được chứng minh là sai, do đó, để tránh sự thất vọng khi ai đó sai, tốt nhất đừng tin vào điều gì cả. 272. It is commonly thought that a tree standing alone is more______________ struck, though in some forest areas, lightning scars can be seen on almost every tree. A. frequently B. deliberately C. predictably D. astonishingly 297
Đáp án A Giải thích: frequently (adv): thường xuyên Đáp án còn lại: deliberately (adv): cố tình predictably (adv): có thể đoán được astonishingly (adv): đáng kinh ngạc Dịch nghĩa: Phần lớn mọi người thường cho rằng cây đứng một mình dễ bị sét đánh hơn, tuy nhiên trong một số khu rừng hầu hết các cây được phát hiện có nhiều dấu vết do sét đánh để lại. 273. I don’t like John. His __________complaints make me angry. A. constant B. continuous C. permanent D. continual Đáp án D Giải thích: continual (adj): liên tiếp (có ngừng nghỉ, chỉ là hành động xảy ra liên tiếp) Đáp án còn lại: continous (adj): liên tục, không ngừng nghỉ constant (adj): ổn định permanent (adj): ổn định, lâu dài Dịch nghĩa: Tôi không thích John. Tôi cảm thấy khó chịu với những lời phàn nàn liên tục của anh ta. 274. He completely _____with what I said. A. argued B. agreed C. complained D. accepted Đáp án B Giải thích: agree with (v): đồng ý Đáp án còn lại: argue with sb over sth (v): tranh cãi với ai về vấn đề gì complain to sb about sth (v): phàn nàn với ai về vấn đề gì accept (v): chấp nhận Dịch nghĩa: Anh ta hoàn toàn đồng ý với những gì tôi đã nói. 275. The use of vitamin _________and herbs has become increasingly popular among Americans. A. components B. materials C. ingredients D. supplements Đáp án D Giải thích: Cụm từ: vitamin supplement: bổ sung vitamin Đáp án còn lại: component (n): thành phần material (n): vật liệu ingredient (n): thành phần Dịch nghĩa: Người Mỹ ngày càng sử dụng phổ biến các loại vitamin và thảo dược. 276. Martha, Julia and Mark are 17, 19 and 20 years old _________. A. respectfully B. separately C. independently D. respectively Đáp án D Giải thích: respectively (adv): lần lượt 298
Đáp án còn lại: respectfully (adv): đáng kính separately (adv): riêng rẽ independently (adv): tự lập, độc lập Dịch nghĩa: Martha, Julia và Mark lần lượt 17, 19 và 20 tuổi 277. The two sisters greatly _____________each other. A. identify B. look after C. resemble D. care of Đáp án C Giải thích: resemble (v): giống với (không có giới từ đi kèm) Đáp án còn lại: identify sth/sb with sth/sb: đồng nhất cái gì với cái gì look after (phrV): trông nom, chăm sóc take care of (phrV): chăm sóc Dịch nghĩa: Hai chị em gái này rất là giống nhau. 278. Don’t you think she bears an __________resemblance to his first wife? A. identical B. uncanny C. indifferent D. uneasy Đáp án B Giải thích: uncanny (adj): kỳ lạ Đáp án còn lại: identical (adj): y hệt nhau indifferent (adj): thờ ơ uneasy (adj): không dễ Dịch nghĩa: Bạn không nghĩ rằng thật kì lạ khi cô ấy rất giống vợ trước của anh ta sao? 279. _________flowers are usually made of plastic or silk. A. Unreal B. False C. Artificial D. Untrue Đáp án C Giải thích: Artificial (adj) được bàn tay con người làm giả, không thật, nhân tạo (ví dụ: hoa, tay, chân, phân bón, ánh sáng,...) Đáp án còn lại: unreal (adj): không phải sự thực false (adj): sai; giả untrue (adj): không đúng sự thật Dịch nghĩa: Hoa giả thường được làm bằng nhựa hoặc lụa. 280. That beautiful girl died of an __________morphine. A. overweight B. overhear C. overdo D. overdose Đáp án D Giải thích: overdose (n): sự quá liều thuốc Đáp án còn lại: verweight (adj): thừa cân overhear (v): vô tình nghe thấy 299
overdo (v): làm quá, sử dụng quá Dịch nghĩa: Cô gái xinh đẹp đó đã chết vì dùng morphine quá liều. 281. We want to meet the__________of this institute. A. foundation B. father C. ancestor D. founder Đáp án D Giải thích: founder (n): người sáng lập Đáp án còn lại: foundation (n): nền tảng father (n): cha ancestor (n): tổ tiên Dịch nghĩa: Chúng tôi muốn gặp người đã sáng lập ra học viện này. 282. Most of the theories on left-hand traffic are _________. A. opposing B. opponent C. confronting D. conflicting Đáp án D Giải thích: conflicting (adj): xung đột, mâu thuẫn Đáp án còn lại: opposing (adj): chống đối opponent (adj): đối thủ confronting (adj): đương đầu Dịch nghĩa: Hầu hết quy tắc về giao thông bên trái đều mâu thuẫn nhau. 283. Surgeons now can do miracles to the physical ____________which used to be untreatable A. wrongdoings B. malfunctions C. abnormalities D. conditions Đáp án C Giải thích: abnormalitie(s) (n): sự dị tật, khuyết tật Đáp án còn lại: wrongdoing(s) (n): hành vi sai trái malfunction(s) (n): sự cố condition(s) (n): điều kiện, hoàn cảnh Dịch nghĩa: Bây giờ các bác sĩ phẫu thuật có thể làm nên điều kì diệu với các dị tật trên cơ thể điều mà trước đây không làm được. 284. You can buy cheap products from ___________shops. A. duty-freed B. free-duty C. free of duty D. duty-free Đáp án D Giải thích: duty-free (adj): được miễn thuế Dịch nghĩa: Bạn có thể mua các sản phẩm giá rẻ từ các cửa hàng miễn thuế. 285. I’ve been shopping all morning, and I feel_____________. A. exhausting B. tiring C. worn-out D. breathlessly Đáp án C Giải thích: feel + adj: cảm thấy như thế nào worn-out (adj): mệt lử, kiệt sức Đáp án còn lại: exhausting (adj): (làm cho) kiệt sức (dùng cho sự vật/sự việc) 300
Search
Read the Text Version
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- 101
- 102
- 103
- 104
- 105
- 106
- 107
- 108
- 109
- 110
- 111
- 112
- 113
- 114
- 115
- 116
- 117
- 118
- 119
- 120
- 121
- 122
- 123
- 124
- 125
- 126
- 127
- 128
- 129
- 130
- 131
- 132
- 133
- 134
- 135
- 136
- 137
- 138
- 139
- 140
- 141
- 142
- 143
- 144
- 145
- 146
- 147
- 148
- 149
- 150
- 151
- 152
- 153
- 154
- 155
- 156
- 157
- 158
- 159
- 160
- 161
- 162
- 163
- 164
- 165
- 166
- 167
- 168
- 169
- 170
- 171
- 172
- 173
- 174
- 175
- 176
- 177
- 178
- 179
- 180
- 181
- 182
- 183
- 184
- 185
- 186
- 187
- 188
- 189
- 190
- 191
- 192
- 193
- 194
- 195
- 196
- 197
- 198
- 199
- 200
- 201
- 202
- 203
- 204
- 205
- 206
- 207
- 208
- 209
- 210
- 211
- 212
- 213
- 214
- 215
- 216
- 217
- 218
- 219
- 220
- 221
- 222
- 223
- 224
- 225
- 226
- 227
- 228
- 229
- 230
- 231
- 232
- 233
- 234
- 235
- 236
- 237
- 238
- 239
- 240
- 241
- 242
- 243
- 244
- 245
- 246
- 247
- 248
- 249
- 250
- 251
- 252
- 253
- 254
- 255
- 256
- 257
- 258
- 259
- 260
- 261
- 262
- 263
- 264
- 265
- 266
- 267
- 268
- 269
- 270
- 271
- 272
- 273
- 274
- 275
- 276
- 277
- 278
- 279
- 280
- 281
- 282
- 283
- 284
- 285
- 286
- 287
- 288
- 289
- 290
- 291
- 292
- 293
- 294
- 295
- 296
- 297
- 298
- 299
- 300
- 301
- 302
- 303
- 304
- 305
- 306
- 307
- 308
- 309
- 310
- 311
- 312
- 313
- 314
- 315
- 316
- 317
- 318
- 319
- 320
- 321
- 322
- 323
- 324
- 325
- 326
- 327
- 328
- 329
- 330
- 331
- 332
- 333
- 334
- 335
- 336
- 337
- 338
- 339
- 340
- 341
- 342
- 343
- 344
- 345
- 346
- 347
- 348
- 349
- 350
- 351
- 352
- 353
- 354
- 355
- 356
- 357
- 358
- 359
- 360
- 361
- 362
- 363
- 364
- 365
- 366
- 367
- 368
- 369
- 370
- 371
- 372
- 373
- 374
- 375
- 376