CÔNG TY DƯỢC PHẨM THÁI BÌNH 1 BECOMLEX - Vỉ H/10 16,000 2 CHÈ THANH NHIỆT B/100 87,000 3 FEPA # Pamin ( para 500 + chlophe ) H/20 vỉ 42,000 4 PARA 500 - viên nén trắng dài C/500 63,000 5 HH DƯỠNG NẢO TB # Traphaco H/5 10,500 6 RUTIN - C H/10 10,500 7 PIRACETAM 400 TB ( viên caps ) H/10 30,000 8 PIRACETAM 800 TB ( viên trắng dài ) H/10 46,000 CÔNG TY - DELTAPHARMA 1 KENTAX Chai 8,000 2 CORTIMAX ( QLĐB ) Chai 6,300 3 TINECOL Chai 6,400 4 TOMAX Chai 7,000 CÔNG TY - ViỆT PHÚC 1 AVI O5 Tube 24,000 2 MAICA Chai 6,500 3 CÂY GẬY - dầu nóng H/10 chai 125,000 4 KELOG - dầu gội chai Chai 19,500 5 KELOG - dầu gội gói gói 5,500 6 MESEPTIC - PK Chai 24,000 7 OH NO - viên ngậm cai thuốc lá Chai 35,000 CÔNG TY - ĐÀ NẴNG 1 AMITRITYLIN 25mg - Đà nẳng Chai 22,000 2 BÀI THẠCH Chai 42,700 3 DiỆP HẠ CHÂU Chai 42,000 4 V-G 5 Chai 37,500 5 TRIHEX - Đà nẳng Hộp 20,000 CÔNG TY - VINAPHAR 1 B1 50mg - chai viên xanh nhỏ C/100 3,000 2 BIOLAC - caps đỏ - chai C/100 32,500 4 COLDEPEC - VNP C/100 68,000 3c + 2Lon nước bí đao 3h + 2Lon sương sáo yeos 5 COLDEPEC - VNP H/10 68,000 3h + 2Lon nước bí đao 6 COLDITUS - VNP H/10 68,000 2h + 1Lon sương sáo yeos 7 CALCUM D3 MK7 - viên trứng nang mềm H/10 45,000 8 C 500 - caps chai đủ màu C/100 15,000 1
9 EUGICA - xanh Vinapha H/10 21,000 10 EUGICA - đỏ Vinapha H/10 23,000 11 GLUCO 1500 - caps chai C/200 82,000 12 HOMTAMIN - GINSENG H/60 24,000 13 MULTIVITAMIN - viên caps đủ màu C/500 52,000 14 PHARMATON - C/30 C/30 15,000 15 PHARMATON - H/6 vỉ H/6 vỉ 22,000 16 GINKO Q10 360mg H/10 55,000 1h + 1L sương sáo yeos 2h + 1L sương sáo chaba 17 GINKO Q10 120mg H/10 40,000 2h + 1Lon nước bí đao 18 VITA 3B - chai nang mềm 2 Lớp C/100 20,000 2h + 1Lon nước bí đao 2h + 1Lon nước mát 19 VITA 3B - vỉ nang mềm 2 Lớp trắng / hồng H/10 36,000 SG 20 VITA 3B - vỉ nang mềm màu đỏ H/10 30,000 5h + 1Lon nước mát SG CÔNG TY - ĐÔNG NAM 2c + 1Lon nước mát SG 1 DOPIRO C/100 65,000 2 DOPIRO H/10 70,000 3 TOPHEM H/10 62,000 CÔNG TY DP - SPM 1 A - D - SPM ( thuốc ) H/100 32,500 3 HELYZOL - spm H/30 19,000 4 DEVOMIR H/3 9,500 5 Pm MAXGEL Tube 10,500 CÔNG TY DP ĐỒNG NAI 1 ACETYL 200mg caps C/100 31,500 2 ACETYL 200mg caps H/10 vỉ 32,500 3 ACETYL 200mg - gói H/20 gói 15,000 4 BETA 0.5mg - nén trái tim, thơm ( 1 chất ) L/500 48,000 5 BETA ( Beta + dexclo ) - nén trái tim L/500 48,000 6 BIVIFLU - F ( para 650 + loratidin + dextro ) H/10 64,000 7 BIVIFLU - F ( para 650 + loratidin + dextro ) C/200 135,000 8 BISOLVON 8mg L/500 33,000 9 CALCUM D3 ( thuốc ) H/10 17,300 10 CELECOXIB 200mg - vỉ H/30 12,000 11 CELECOXIB 200mg - C/100 C/100 50,000 12 CELESTAMIN vỉ ĐN H/2 3,600 13 CETIRIZIN 10mg - nén vuông đỏ H/100 13,000 14 DECON 250 - bvpharma 2 Hộp 68,500
15 DECON 500 - bvpharma Hộp 67,000 16 DECON 250 - bvpharma - C/200 C/200 55,000 3c + 1L nước yến 3c + 2L sương sáo yeos 17 DECON 500 - bvpharma - C/200 C/200 105,000 18 DEXAMETHASON - nén hồng tam giác L/500 42,000 19 DOXY viên caps chai C/100 52,000 20 DICLO 75mg - C/200 C/200 28,000 21 DICLO 75mg - vĩ H/100 16,800 22 DOGMATIN 50mg - H/3 H/3 8,200 ** DOGMATIN 50mg - H/10 H/10 26,000 23 DOGMATIN 50mg - viên caps 2 màu C/100 26,500 24 DOMPE 10mg - vỉ xé Euvipham H/10 12,500 25 DOMPE 10mg - vỉ xé - ĐN H/10 12,500 26 DOMPE 10mg - nén chai C/300 27,500 27 DOMPE 10mg - viên caps C/100 19,800 28 DOMPE 20mg - viên caps C/100 25,500 29 GLUCOSAMIN 500mg ( Thuốc ) H/10 vỉ 41,000 30 MG B6 - BV pharma ( viên oval trắng ) C/250 55,000 31 MG B6 - BV pharma ( viên oval xanh ) C/250 55,000 32 MYLANTA - ĐN H/10 25,000 33 NYSTATIN - viên uống H/16 viên 14,700 34 SPAS 60mg - caps chai C/200 75,000 35 RHETANOL viên caps ( para + chlophe ) C/200 57,000 36 PARA 500 - viên caps ( trắng/hồng ) C/100 26,000 37 PREDNI - DELTAL AMTEX ( viên nén xanh ) L/500 80,000 38 PREDNI - caps vàng , xanh C/200 44,000 39 ROTUNDIN 30mg BVP ( tpcn ) H/10 40 ROTUNDIN 60mg ( thuốc ) H/10 95,000 41 THERALEN ( V/25 ) H/10 27,500 42 TANGANIL - viên tròn H/2 11,000 43 TANAKAN - xn BVP H/2 6,000 CÔNG TY DP 3/2 3 C 100 ( j ) - 3/2 H/100 85,000 4 C 500 ( j ) - 3/2 H/100 200,000 6 CỒN BORIC L/10 chai 61,000 7 DIGOXIN 3/2 Hop 21,000 8 DEXON B - 3/2 3 C/200 11,500
9 EFTICOL Colly 3/2 ( chai tròn ) Chai 2,000 10 NYSTATIN ( gói ) H/20 gói 24,000 11 GLUCOSE 5% ( j ) H/100 110,000 12 OSTOCAN Hộp 60,500 CÔNG TY DP - XN 150 1 BARALGIN xn H/10 vỉ 32,500 2 FAMO 40 - xn 150 H/10 35,500 3 SPAS 40mg - nén chai C/200 48,000 4 THERALEN - viên caps C/200 43,000 5 TANGANIL - XN 150 ( viên tròn ) H/2 11,000 6 TANGANIL - XN 150 ( viên dài ) H/2 11,500 CÔNG TY DARKIN 1 ALPHA - DARKIN ( TPCN ) H/20 vỉ 19,000 2 B1 250 - H/10 vỉ # phong phú H/10 vỉ 13,000 3 B1 250 - C/100 ( caps đẹp đủ màu ) C/100 16,000 4 B6 250 - C/100 ( caps đẹp đủ màu ) C/100 16,000 5 BAR - DARKIN ( lớn ) C/180 viên 20,000 7 DANZEN 10 - QM H/10 vỉ 18,000 8 LYSOPAIN - ngậm T/20 viên 18,000 9 NGHỆ - ĐEN - USA QM Chai 12,000 10 NGHỆ - VÀNG - USA QM Chai 12,000 11 MICTASOL - USA QM H/10 vỉ 19,000 12 VITAMIN 6B H/10 18,000 13 VITAMIN PP - QM H/10 vỉ 18,000 14 VITAMIN C500 - QM ( nén cam ) H/10 vỉ 16,000 CTDP USA - QUANG MINH 1 NAUTAMIN - viên xanh tròn XN H/20 viên 4,400 2 MEDIMAX - F - thuốc xịt viêm họng Chai 8,000 10c + 1L nước mát SG 4 RUMENOL - C/100 ( viên nén xanh dài ) C/100 44,000 3h + 1L sương sáo chaba 5h + 1L sương sáo chaba 5 RUMENOL - H/10 ( viên nén xanh dài ) H/10 vỉ 55,000 6 PARA 650 - vỉ H/10 vỉ 26,000 7 PM - VASELIN PURE ( mùi dâu ) tube 4,500 8 PM - GENTRISON xn tube 4,700 9 POLYMAX Colly Chai 3,750 10 TRANGALA - A Chai 7,500 11 TRAN MÙ U - ( T/300 ) Chai 4,800 4
12 Viên giải rượu - XRU21 Hộp 5,500 13 SHIMAX - F colly # V ROTO CHai 10,000 10c + 1L nước mát SG 10c + 1L nước mát SG 14 SHISAF 70ml - XỊT # XISAT Chai 14,000 3h + 1L nước mát SG CÔNG TY - AN THIÊN 1h + 1L sương sáo 1 ANTILOX Plus ( gói nước ) H/20 gói 32,000 chaba 2 ANTIVIC 75 ( Pregabalin ) H/10 vỉ 120,000 3h + 1L sương sáo yeos 3 ATIRLIC FORT - goi ( simethicon + magne + alumium ) H/20 Gói 55,000 4 BUSCOPAN ( j ) - AT H/10 ống 70,000 5 BETASER 16 - AT H/10 vỉ 50,000 6 CITICOLIN - XN150 H/3vỉ 280,000 7 DESLORATIDIN - gói nước H/30 gói 55,000 8 SOLUMEDROL ( j ) - AT ( Atisolu ) H/5 cặp 65,000 9 FAMO 20 ( j ) - AT H/5 cặp 95,000 10 OME 40 ( j ) - AT H/3 Cặp 35,000 11 HYDRO ( j ) - AT H/5 cặp 55,000 12 PARA ( j ) - AT H/10 ống 55,000 13 ESSO 20mg - AT H/30 viên 35,000 14 LORATIDIN - H/10 H/10 25,000 15 SUCRAFAT - gói Hộp 40,000 16 IVERMECTIN 6mg Hop 65,000 17 TANGANIL ( j ) - AT H/10 ống 82,000 18 TELMISATAN 40mg - AT H/3 vỉ 30,000 1 AMBROXOL 30 - caps vỉ CTDP - LONG AN 2 AMBROXOL 30 - caps chai 3 AMBROXOL - gói H/10 24,000 4 BROM 8mg LA - caps chai C/200 45,000 H/50 gói 30,000 C/200 35,000 5 BROM 8mg LA - viên nén C/500 34,000 6 BROM 8mg LA - vĩ H/100 16,000 7 CETIRIZIN - vỉ ( viên trắng dài nền xanh ) H/10 10,600 8 CETIRIZIN - vỉ ( viên vuông đỏ ) H/10 12,000 9 CETIRIZIN - caps ( đỏ trắng ) C/200 39,000 10 CELESTAMIN vỉ - LA H/2 3,650 11 CELESTAMIN ( 2 chất ) L/500 37,000 12 DEXA nén lục giác 2 lớp C/500 40,000 13 DICLO 50 LA - C/100 C/100 15,000 5
14 DICLO 50 LA - C/500 C/500 65,000 15 DICLO 75 LA - viên tím V/10 H/10 vỉ 17,600 16 DICLO 75 LA - viên tím C/100 C/100 16,800 17 DOMPERIDON 20mg ( viên ngọt dài 2 lớp ) C/500 93,000 18 DOMPERIDON LA - vỉ H/10 vỉ 15,000 19 DEXTRO 10mg - LA (viên nén hồng tam giác) C/100 18,000 20 DEXTRO 15mg - LA ( viên nén xanh oval ) C/200 35,000 21 LORATIDIN - LA H/10 26,500 22 MELOXICAM 7,5 - viên nén C/200 22,000 23 PARA 325 viên caps C/200 50,000 24 PERITOL - LA H/10 15,000 25 OME 20 - LA viên caps C/100 31,000 26 PREDNI - gói LA H/30 gói 40,000 27 THERALEN ( C/200 ) - LA ( caps trắng/hồng ) C/200 38,000 28 TERPINON ( C/200 ) - LA (caps trắng/xanh) C/200 45,000 29 TERCOL ( C/100 ) - LA ( viên caps ) C/100 27,500 30 TER COL ( C/200 ) - LA ( viên nén ) C/200 35,000 31 TER COL ( H/150 ) - LA H/10 vỉ 52,500 32 VASTAREL 20 LA H/2 vỉ 10,700 CÔNG TY - OPC 1 CORTONYL nhỏ giọt Chai 17,500 2 CHOLAPAN H/50 39,000 3 EUCA XÔNG OPC Hộp 16,800 10h + 1Lon nước mát sg 4 DẦU - Khuynh diệp OPC Chai 57,500 5 DENTANALGI chấm răng Chai 14,500 6 ÍCH MẨU - OP . CIM OPC H/50 viên 46,000 7 KIM TiỀN THẢO - OPC ( có đường ) Chai 54,000 8 KIM TiỀN THẢO - OPC ( kg đường ) Chai 54,000 9 KIDNEYCAP H/50 47,000 10 LEOLENFORT Hộp 90,000 11 OP.CAN Hop 23,000 12 OP.ZEN H/50 32,000 13 NORMO OPC T/20 viên 13,800 14 NYSTATIN - gói - OPC ( 5/2025 ) H/10 gói 13,200 15 MIMOSA Hop 67,000 16 PICADO gel 6 Tube 17,500
17 PM - VASELIN ( mùi dâu ) Tube 17,700 18 PLUSS Multi - OPC T/20 viên 11,500 19 TRANCUMIN - pm trị phỏng Tube 16,000 20 TRINH NỬ HOÀNG CUNG - OPC Chai 56,000 21 Sp HO ASTEX - gói ( ho trẻ sơ sinh ) H/30 66,000 22 Sp HO ASTEX - chai ( ho trẻ sơ sinh ) Chai 32,500 23 Sp ÍCH MẨU 180ml Chai 42,000 24 SP HO - người lớn Chai 25,000 25 SP HO - trẻ em Chai 25,000 CÔNG TY - HẢI DƯƠNG 1 BECOZYM ( j ) - HD ( Supvizyl ) H/10 13,000 2 DICLO ( j ) - HD H/10 9,800 3 DEXA ( j ) - HD H/50 9,000 4 LIDOCAIN ( j ) - HD H/100 60,000 5 GENTA ( j ) - HD H/10 ống 13,300 6 NƯỚC CẤT - 5ml H/50 35,000 CÔNG TY - BÌNH ĐỊNH 1 ALPHA ( j ) BĐ H/3 Cặp 17,500 2 B12 ( j ) BĐ H/10 ống 10,000 3 B12 ( j ) BĐ H/100 ống 75,000 4 C 500 H/6 ( j ) BĐ ( T/90 ) H/6 ống 5 DEXA ( j ) BĐ H/10 15,000 6 DICLO ( j ) - BĐ H/10 18,000 7 ESSO 40 ( j ) BĐ ( Esogas ) H/1 lọ 28,000 8 GENTA - 80 ( j ) KABI ( ống nâu ) H/100 ống 225,000 9 GLUCO 30 % ( j ) BĐ H/50 ống 66,000 10 H 5000 - NEUTRIVIT ( j ) BĐ H/4 Cặp 65,000 11 HYDRO ( j ) BĐ H/1 cặp 12,500 12 KALI CLORIC ( j ) H/10 34,000 13 LIDOCAIN ( j ) BĐ H/100 65,000 14 LINCO ( j ) BĐ H/50 ống 145,000 15 NƯỚC CẤT - 5ml H/50 ống 35,000 16 NATRI 100ml - dịch truyền Chai 10,000 17 MAGNESI SULFAST H/10 ống 34,000 18 MECOBALAMIN 500mg BĐ ( viên caps ) H/10 vi 80,000 19 OME 40 ( j ) - ORAPTIC H/1 LỌ 30,000 7
20 PARA 100ml dịch truyền Chai 22,000 21 PANTO 40 ( j ) - BĐ HỘP 30,000 22 PIRA CETAM - 1g ( j ) H/12 ống 36,000 23 PIRA CETAM - 3g ( j ) H/10 ống 140,000 24 PIRACETAM 12g - dịch truyền Chai 47,000 25 POLYMINA - 250ml # Pantogel BĐ CHAI 80,000 26 POLYMINA - 500ml # Pantogel BĐ Chai 75,000 27 PRIMPERAN ( j ) BĐ H/12 ống 21,500 28 RISODAN 10mg BĐ H/60 viên 25,000 29 SOLUMEDROL 40 ( j ) - BĐ H//1 Lọ 20,000 30 TOBIDEX colly ( toramicin ) Chai 6,500 31 TOBIDEX colly ( tora + dexa ) Chai 12,000 32 TENOXICAM 20mg ( j ) BĐ Hộp 8,500 33 WAISAN 50mg # Myonal H/10 59,000 CÔNG TY - BÌNH THUẬN 1 ALAXAN - BT Hộp 28,000 2 IDARAC - BT H/2 4,400 3 PHOSPHA - BT H/26 gói 43,000 4 PARA 500 - sủi # Effe sủi ( H/20 viên ) H/20 viên 22,000 5h + 1L sương sáo chaba 2c + 1L nước mát SG 5 PARA 500 - nén thơm viên ovan 2 lớp đẹp C/500 120,000 2h + 1Lon sương sáo yeos 6 NEOCODION BT # Neocodion pháp H/2 vỉ 6,200 7 SORBITOL - ĐỎ BT ( thuốc ) H/20 gói 16,000 8 SORBITOL - XANH BT ( thuốc ) H/25 gói 16,000 CÔNG TY DP - KHÁNH HÒA 1 ALPHA 4,2 ( thuốc ) H/10 vỉ 17,500 2 ALPHA FORT 8,4mg H/10 38,500 3 ACETYL 200 - caps vỉ H/10 vỉ 29,000 4 ACYCLOVIR - 800 KH H/10 vỉ 155,000 5 AMBROXOL 30 - nén tròn H/10 vỉ 25,000 6 AMLOR 5mg - KAVASDIN ( viên nén tròn ) H/10 vỉ 19,000 7 AMLOR 10mg - KAVASDIN ( viên nén tròn ) H/10 vỉ 35,000 8 AMITRIPTYLIN 25mg - KH ( chai ) C/500 52,000 9 ALLORURINOL 300 - KH H/10 vỉ 57,000 10 ATORVAS 10 - KH H/10 20,000 11 ATORVAS 20 - KH H/10 30,000 12 BETAHISTIN 16mg - KH H8/250 viên 85,000
13 BROM 8mg - KH H/200 viên 14,000 10h + 1L nước mát SG 11,500 14 CHLOPHE - KH ( V/20 ) H/10 vỉ 39,000 60,000 15 CHLOPHE - KH ( C/1000 ) C/1000 29,000 33,000 16 CLOPIDOREL 75 - KH - TANUDIMET H/10 vỉ 27,000 42,000 17 CONCOR 5mg - KH H/10 vỉ 11,000 50,000 18 C 250 - thuốc ( caps chai ) C/200 245,000 19 C 500 - thuốc ( caps vỉ ) H/10 3,200 20 C 500 - thuốc ( caps chai ) C/200 37,000 21 CETIRIZIN - KACERIN ( nền xanh ) H/10 vỉ 37,000 22 CELECOXID 200 - H/10 vỉ H/10 13,500 9,500 23 CELECOXID 200 - C/500 C/500 21,000 24 CEDETAMIN vỉ ( beta + dexclo ) H/2 vỉ 64,000 CEDETAMIN ( beta + dexclo ) viên khúc xương L/500 78,000 L/500 95,000 25 màu hồng , màu xanh 44,000 CEDETAMIN ( beta + dexclo ) viên khúc xương 55,000 70,000 26 trắng / hồng 2 lớp ) ( trắng/xanh 2 lớp ) 90,000 28,000 27 DICLO 50 - KH H/10 58,000 80,000 28 DOMPERIDON - KH H/10 vỉ 30,500 73,000 29 DROTAVERIN 40mg - KH H/10 vỉ 5,600 30 DIREXIODE - KH Hộp 42,000 27,000 31 DIACERIN 50mg H/10 vỉ 68,000 40,000 32 ESSO 20 - KH - viên caps nhỏ màu tím C/200 25,500 33 ESSO 20 - KH - vỉ bấm H/10 vỉ 34 ESSO 20 - KH - vỉ alu H/10 vỉ 35 ETORICOCIF 60 - KH H/10 vỉ 36 ETORICOCIF 90 - KH H/10 vỉ 37 FEXO 60mg - KH H/10vỉ 38 FEXO 120mg - KH H/10 vỉ 39 FEXO 180mg - KH H/10 vỉ 40 GLUCOSAMIN 500mg - viên nén dài màu cam H/10 vỉ 41 GABAPENTIN 300 HỘP 42 PRUCTIN - ngận nhuận trường H/3 vỉ 43 KACETAM PLUS ( pira 400 + cinarizin ) H/10 vỉ 44 KHATERPAN - nén vỉ đục H/10 vỉ 45 KACEPHAN NEW H/10 46 KHAPARAC FORT - ( mefenamid ) H/10 vỉ 47 KREMIL - S FORT mới nhai viên trắng L9/100 viên
48 KREMIL - S VỈ HỘP 13,800 2h + 1L nước mát SG 49 LANSO 30 - KH H/10 36,000 50 LOSARTAN 50 - KH H/10 30,000 2c + 1h khăn giấy 51 MEFENAMID 500 - KHAPARAC FORT H/10 40,000 5c + 1Lon sương sáo yeos 52 MELOXICAM 7,5 - KH H/10 vỉ 10,000 53 MELOXICAM 15 - KH H/10 vỉ 25,000 3h + 1Lon nước bí đao 54 MEDROL 4mg KH ( viên nén 2 lớp hình con sò ) C/1000 265,000 3h + 1Lon sương sáo yeos 55 MEDROL 4mg KH ( viên nén 2 lớp hình con sò cam ) C/200 70,000 C/200 70,000 56 MEDROL 4mg KH ( viên nén 2 lớp hình con sò xanh ) 38,000 30,000 57 MEDROL 4mg KH ( viên nén 2 lớp hình con sò xanh ) H/10 vỉ 82,000 H/10 vỉ 800,000 58 MEDROL 4mg KH ( viên tròn trắng ) H/10 vỉ 62,000 59 MEDROL 16mg KH ( vỉ bấm ) C/1000 64,000 60 MEDROL 16mg KH ( C/1000 ) 110,000 H/10 61 METHOCARBAMOL 500mg # Myomethol ( vỉ bấm ) 9,800 47,000 62 METHOCARBAMOL 500mg # Myomethol ( vỉ allu ) H/10 86,000 C/200 65,000 63 METHOCARBAMOL 500mg # Myomethol H/2 vỉ 20,000 64 TANGANIL - viên dài H/100 viên 162,000 65 TANGANIL - viên dài H/10 vỉ 66 KAPETASE - F ( viên nén dài xanh ) H/10 vỉ 9,800 67 RABE 20 - KH H/10 vỉ 47,000 68 OME 20 KH - H/10 C/1000 54,000 69 OME 20 KH - C/1000 H/2 vỉ 70 TANGANIL - KH H/10 vỉ 35,000 71 TANGANIL - KH H/20 vỉ 72 THERALEN - KH ( V/25 ) 42,000 22,500 73 SIMETHICON - KH ( 7/2023 ) C/100 40,000 45,000 74 RANITIDIN 150mg - KH H/10 60,000 75 PIROCICAM viên caps đỏ H/10 150,000 76 PANACTOL 150 - gói bột hương dâu H/48 gói 26,000 77 PANACTOL 250 - gói bột hương dâu H/48 gói 225,000 78 PARA 325 - KH C/300 79 PARA 325 - KH C/1000 90,000 80 PANACTOL 650 - KH ( nền trắng ) H/10 vỉ 81 PANACTOL 650 - KH ( chai ) C/1000 82 PANACTOL EXTRA - KH ( H/20 vỉ ) H/240 10
83 PANACTOL EXTRA - KH C/1000 300,000 KM 84 PANTO 40mg KH H/10 vỉ 42,000 85 PREDNI - viên nén cam dài ( V/20 ) H/10 vỉ 30,000 86 PREDNI 5mg - Viên nén xanh lục giác C/500 57,000 87 PREDNI 5mg - viên nén trái tim C/500 62,000 88 PREDNI 5mg - viên nén dài C/1000 120,000 CÔNG TY - 2/9 1 ACETYL 200 - caps vỉ 2/9 H/10 vỉ 45,500 2 ALUMINA - chai Chai 13,500 3 BETASIFON 2/9 H/20 ống 42,000 4 BIOCALCIUM 2/9 ( 6/2023 ) C/60 viên 10,000 7 CARBOGAST 2/9 H/2Tuyp 38,500 8 DOLFENAL 2/9 76,000 Hộp 9 EUQUIMOL gói Hộp 50,000 10 ENTERIC - Caps 2/9 C/80 viên 31,000 11 ENTERIC - Gói 2/9 H/30 gói 47,000 12 ENTERIC - Nén ( tpcn ) 2/9 C/100 viên 47,500 13 ENTERIC - Nén ( thuốc ) 2/9 C/100 viên 57,500 14 KALI CLORIC 2/9 H/10 vi 54,000 15 VITAMIN PP 500mg - viên trắng tròn H/10 vỉ 47,000 16 PECALDEX H/10 ống 35,000 17 PHẤN ROSA - 80g ( rơm sẩy ) 2/9 Chai 23,500 18 PROME - vĩ 2/9 H/100 26,000 CÔNG TY DP - HẬU GIANG 1 APITIM - HG H/30 16,200 2 ALPHA HG H/20 viên 15,800 3 ATICEF - 250mg - gói H/24 32,000 4 ATICEF - 500mg - vỉ H/14 viên 22,000 5 ATICEF - 500mg - C/100 C/100 153,000 6 ATORVAS 10mg - LIPVAR H/30 viên 39,000 7 ATORVAS 10mg - ATOLIP H/30 8 ATORVAS 20mg - LIPVAS H/30 49,000 9 ATORVAS 20mg - ATOLIP H/30 10 AZITROMYCIN - 200 gói ( Zaromax ) Hoộp 66,000 11 AZITROMYCIN - 500 ( Zaromax ) H/30 viên 122,000 12 AMRYL 4 - HG - GLUMERIT 4 11 Hộp 55,000
13 BETAHISTIN 16mg - HG H/30 38,000 35,500 14 BABY KHỔ QUA Chai 72,500 22,000 15 BIPP - C ( gói ngậm ) H/35 GÓI 18,500 19,500 16 BISACODYL HG HỘP 26,000 42,000 17 BOTIT FEVIT HỘP 43,000 92,000 18 BOCALEX multi - sủi T/20 viên 7,500 19 BOCALEX ZIN C T/10 viên 17,000 5t + 1Lon nước mát SG 28,000 20 COVERSIL 4 - HG ( Coperil 4 ) H/30 viên 9,500 23,000 21 CELECOXID 200 - HG Hop 28,000 14,500 22 CLABACT 500 - HG H/2 vỉ 17,500 28,000 23 CHLOPHE 4 mg - C/100 C/100 19,000 87,500 24 CHLOPHE 4 mg - V/20 H/10 17,300 23,500 25 CHOLIVER CHAI 27,000 26 CLANOZ H/30viên 72,500 59,500 27 COLDACMIN - Nén H/10 56,000 162,000 28 CONDACMIN - Caps H/10 235,000 17,500 29 CỐM UNIKID CHAI 19,500 19,800 30 DAVITABONE - ( sủi ) TUBE 25,000 19,500 31 DAVITABONE - PLUS - ( viên uống ) H/30viên 3,250 32 DICLO 50 - HG H/10 33 DILODIN V/10 # Daflon Hop 34 EROSSAN - CARE TUBE 35 EDOZ - HG Hôp 36 EUGICA - xịt họng HG Chai 37 EUGICA - 100ml sp chai 38 EUGICA - đỏ HG H/10 39 EUGICA - xanh HG H/10 40 EUGICA candy - ( H/100 ) H/100 41 EUGICA candy - ( B/300 ) B/300 42 EUGICA candy - ( L/400 ) L/400 43 EYELIGHT - COOL colly ( Xanh lá ) CHAI 44 EYELIGHT - TETRA colly 10ml ( Xanh dương ) CHAI 45 EYELIGHT - VITA colly ( Vàng ) CHAI 46 EYELIGHT - GANAT H/3 47 FENAFLAM H/30viên 48 FUBENZOL 12 Hộp
49 GLUMEFROM - 500mg HỘP 45,000 50 GLUMEFORM - 850mg HỘP 40,500 51 GLUMEFORM - 750 XR H/30 viên 46,000 52 HAFIXIM 50mg Hộp 58,000 53 HAGIZIN H/10 89,500 54 HAGIFEN 400 - HG H/10 vỉ 40,500 55 HAGIMOX - 250mg ( gói ) HỘP 24,000 56 HAGIMOX - 500 ( C/100 ) C/100 97,000 57 HAGIMOX - 500 ( vỉ ) H/10 100,000 58 HAGINAT - 500mg H/10viên 100,000 59 HAGINAT - 125mg ( gói ) Hop 150,000 60 HAMETT gói - HG HỘP 42,000 61 HAPACOL - 80mg HỘP 21,500 62 HAPACOL - 150mg HỘP 25,000 63 HAPACOL - 250mg HỘP 34,500 64 HAPACOL - 150 - Flu HỘP 29,500 65 HAPACOL - 250mg - Flu HỘP 39,500 66 HAPACOL - 325mg - Flu ( gói ) HỘP 43,000 67 HAPACOL - 325mg - C/100 C/100 17,700 68 HAPACOL - 325mg - H/10 H/10 19,000 69 HAPACOL - 500 Caplet - nén H/10 vỉ 25,000 70 HAPACOL - 500 caps chai C/100 30,700 71 HAPACOL - 500 sủi HỘP 25,500 72 HAPACOL - 650mg - C/100 C/100 40,000 73 HAPACOL - 650mg - V/5 H/10 21,000 74 HAPACOL - 650mg - V/10 H/10 39,500 75 HAPACOL - 650 Extra H/10 43,500 76 HAPACOL - BLUE HỘP 28,500 77 HAPACOL - CS DAY Hop 56,000 78 HAPACOL - CẢM CÚM H/10 60,000 79 HAPACOL - PAIN H/10 59,000 80 HAPACOL - ĐAU NHỨC H/10 23,500 81 HAPACOL - EXTRA HỘP 41,500 82 HAPENCIN - 500 vỉ H/10 130,000 83 HAPENCIN - 250 gói HỘP 27,500 84 HOẠT HUYẾT DN - hộp nhỏ 36,500 13 HỘP
85 HOẠT HUYẾT DN - hộp lớn Hop 59,000 86 KIM TiỀN THẢO RÂU MÈO Chai 53,000 87 KEFCIN 125 gói Hộp 36,000 88 KLAMENTIN 625 Hop 50,000 89 KLAMENTIN 1G Hop 90,000 90 KLAMENTIN - 250mg - gói HỘP 89,000 91 KLAMENTIN - 500mg - gói HỘP 145,000 92 KẸO - COZZ Hop 40,500 93 LOPENCA H/100 31,000 94 LOSARTAN 50 HG - LIPCOR HỘP 55,500 95 MEDSKIN CLOVIR 200mg - HG Hộp 45,000 96 MEDSKIN CLOVIR 400mg - HG Hộp 95,000 97 MEDSKIN CLOVIR 800mg - HG Hộp 76,000 98 MEBILAX - 15mg HG H/30viên 16,500 99 MEBILAX - 7.5mg HG H/30viên 12,700 100 METHYPRENI 4 HG HỘP 62,000 101 MG B6 HG H/10 41,000 102 MITUX - 200mg HỘP 22,500 103 MITUX - E 100mg HỘP 20,000 104 MODOM - S H/10 26,000 105 NATTO Enzym - 1000mg H/2 vỉ 106 NATTO Enzym - vĩ ( mẩu củ ) HoP 105,000 107 NATTO Enzym - chai ( mẩu củ ) Hop 280,000 108 NATTO Enzym - 1000 Chai 270,000 109 NATUREN - Z H/10 145,000 110 NIGHTQUEEN H/3 47,000 H/30viên 111 OMEPRAZOL 20mg - vỉ ( 7/2025 ) C/100 16,000 H/20 gói 50,000 112 OMEPRAZOL 20mg - chai Tube 22,000 113 ORESOL 245 H/30viên 11,300 114 Pm - ACYSLOVIR HỘP 24,000 115 PIRACETAM 800 - HG Hop 13,800 116 PONCIF Hộp 36,000 117 ROTOLIP 10mg Hop 46,000 118 ROVAS - GÓI 38,000 119 ROVAS - 1,5M 14 HỘP 40,000 120 ROVAS - 3M
121 SLOCOL HG C/100 35,000 122 SORBIROL HG HÔP 18,500 123 STOCCEL - PHOSPHA HỘP 65,000 124 TRÀ GỪNG - HATI Hộp 50,000 125 TELFOR - 120mg H/30 23,000 126 TELFOR - 180mg H/30 37,500 127 TELFOR - 60mg H/30 20,500 128 TAGINBA PLUS H/10 168,000 129 YBIO GÓI Hop 33,000 130 VASTAREL 20 - HG HỘP 20,500 131 VASTAREL 35 - HG Hộp 38,000 132 ZIN C - gói UNIKID Hộp 43,500 132 ZIN C - viên H/10 44,000 CÔNG TY - AN GIANG 1 AUGTIPHA 562 - gói Hộp 40,000 2 AUGTIPHA 625 H/20 viên 57,000 3 AUGTIPHA 1G H/20 viên 79,000 4 ANCOL 70 - 200ml - AG Chai 11,000 5 ACEPEN Gói - H/30 gói H/30 gói 29,000 6 ACETYL gói H/30 35,500 7 ACETYL 200mg - AG H/10 vỉ 32,500 8 ACETAB - 650mg AG ( 2/2025 ) H/10 vỉ 30,000 9 ACETAB - EXTRA AG H/10 vỉ 30,000 ** ASPIRIN 81 - AG H/20 vi 20,000 10 PARA 500 caps vỉ - ( agicedol ) AG H/10 25,000 11 PARA 500 caps chai - ( agicedol ) AG C/200 viên 48,000 12 ACYCLOVIR - 800 AG H/100 178,000 13 ATORVAS - 10mg ( Statinagi ) ( 1/2025 ) H/60 28,000 14 ATORVAS - 20mg ( Statinagi ) ( 1/2025 ) H/60 39,000 15 AGIDOPA 250 ( Methyldopa ) Hộp 16,000 16 AGI DORIN ( V/4 ) Hộp 41,000 17 AGI DOLGEN Hộp 40,000 18 AGIMOL 150mg H/30 gói 27,500 19 AGIMOL 325mg H/30 gói 30,000 20 ANTIDAR Chai 7,000 21 BROMHEXIN - 8mg AG ( V/20 ) 15H/10 vỉ 24,500
22 BABUROL - Bambuterol 10mg AG H/30 viên 25,000 3h + 2L sương sáo yeos 23 CAPTORIL 25 - AG ( 12/2023 ) H/10 vỉ 20,000 3h + 2Lon nước bí đao 24 CALCIUM - D - H/20 vỉ H/20 115,000 25 CINATROL - GÓI H/30 gói 27,000 26 CIME 300 - AG H/10 65,000 27 CHARCOL - AG H/10 vỉ 45,000 28 CỐM CINATROL - Hồng Chai 11,000 29 CỐM CINATROL - Trắng Chai 11,000 30 COTRIM 960 - vỉ H/10 vỉ 56,700 31 COTRIM 960 - C/500 C/500 265,000 32 CONCOR 5mg - AG H/3 vỉ 25,000 33 CELECOXIB - 100mg Hop 10,500 34 CELECOXIB - 200mg H/2 vỉ 15,000 35 DEXA vỉ viên 2 lớp H/10 vỉ 10,000 36 DIACERIN - 50mg 37,000 37 DICLO - 75mg - AG H/30 viên 15,000 38 DiỆP HẠ CHÂU - AG ( 12/2023 ) H/10 vỉ 30,000 39 DAFLON - Agiosmin C/60 70,000 40 EPEGIC 50mg 33,000 41 ESSO 20 - AG H/60 viên 38,000 42 ETORICOXIB 60mg Hộp 47,500 43 ETORICOXIB 90mg Hộp 60,000 44 FEXO - 60mg 45 FEXO - 120mg H/30 viên 8,000 46 FUROSEMID 40mg - AG H/30 viên 30,000 47 GRISE 500 - AG H/10 viên 31,000 48 IBESARTAN 150 - AG H/20 viên 26,500 49 IBESARTAN - H 35,000 50 GEL APHOS - Ag # phospha H/100 55,000 51 GABAPENTIN 300 - AG H/2 38,000 52 LANSO 30mg - AG 24,000 53 LISINOPRIL 5mg H/30 viên 18,000 54 LISINOPRIL 10mg HỘP 26,000 55 LODEXTRIN AG Hop 43,000 56 LOPETAB NÉN AG ( 10/2023 ) 40,000 H/30 viên 20,000 H/2 vỉ H/30 viên H/30 viên H/10 H/10 16
57 LOSARTAN 50mg H/40 viên 26,000 30,000 58 LOSARTAN 50mg - HCT Hop 31,000 130,000 59 LEVO CETIRIZIN 5mg - LEVNEW H/60 viên 32,500 33,000 60 NEGRAM 500 - AG H/10 27,000 23,000 61 MG B6 - AG H/10 vỉ 26,500 79,000 62 MYONAL 50 - AG ( EPEGIS ) H/30 vien 23,000 10h + 1c áo mưa 32,500 63 MOTILIUM - H/30 gói ( gói bột ) H/10 gói 47,000 100h + 0,3 chỉ vàng hình 38,000 lá bồ đề 64 MOTILIUM - vỉ xé AG H/10 vỉ 26,000 10h + 1th 7up 65 MEDROL 4mg AG H/60 viên 34,000 20h + 1th tiger 48,000 1h + 1L sương sáo chaba 66 MEDROL 16mg - AG H/60 viên 45,000 275,000 67 MELOXICAM 7.5mg H/5vỉ 50,000 38,000 68 ZIN C - AG H/10 35,000 34,000 69 OME 20 - caps - vĩ H/10 vỉ 70 PHOSPHA AG - GEL APHOS ( gói vàng ) Hop 71 PHOSPHA AG - ALUMAG S ( gói xanh ) H/20 gói 72 PROME gói H/30 73 PIRACETAM - 400mg H/10 vỉ 74 PIRACETAM - 800mg H/10 75 PANTO 40mg H/30 viên ** RIFA 300 AG H/10 76 RACEDAGIM 30mg - gói H/30 gói 77 ROVA 3M - AG H/10 78 ROVA gói - AG Hộp 79 ROSUVASTATIN 10mg Hop 80 VITA 3B - AG 12/2024 H/10 vỉ 75,000 81 SMECTA - AG H/30 gói 42,500 82 SPAS - 40mg H/3 vỉ 8,000 83 SULPIRID H/3 vỉ 8,500 84 SUPERTRIM 480mg - gói ( date xa ) 85 TADALEFIL 20 - AG H/30 gói 36,000 86 TRIMEBUTIN - 100mg ( Agitritine ) H/5 viên 50,000 87 TRIMEBUTIN - 200mg ( Agitritine ) H/10 vỉ 40,000 88 ULCEGAST - chai ( tpcn ) 40,000 89 ULCEGAST - vĩ ( tpcn ) H/5 vỉ 28,500 C/60 48,500 H/100 17
89 ZIN C - AG H/10 32,000 CÔNG TY - THÀNH NAM 1 ARZYRTEC ( cetirizin ) H/10 19,500 2 CALCUM D - TN chai C/100 24,000 3 CALCUM D - TN vỉ H/10 vỉ 25,500 4 CETIRIZIN caps chai ( đỏ / vàng ) C/200 39,000 5 CHLOPHE caps chai C/200 30,000 6 COTRIM 480 caps chai C/100 41,000 7 BROM 8 viên nén C/500 31,000 8 BETASONE viên caps xanh / xám ( 1 chất ) C/500 81,000 9 DEXTRO 10mg viên nén oval xanh H/10 14,000 10 DEXA - viên caps - C/200 C/200 36,000 11 DEXA - viên caps - C/500 C/500 87,000 12 DEXA - viên nén tím C/500 42,000 13 DEXA - viên nén 2 lớp hồng/vàng C/500 47,000 14 DEXA - viên ngọt - xanh , hồng C/500 49,000 15 IDARAC - TN H/2 4,800 16 IBU vỉ đục - TN V/10 2,400 17 IBUPAVIC TN - KH ( ibu + para ) viên caps H/10 vỉ 63,000 18 MICTASOL TN H/10 vỉ 55,000 19 NISININA caps H/30 viên 14,500 20 PARA - 325 nén đủ màu C/200 36,000 21 PARA 500 - TN viên tròn lưng đỏ H/10 vỉ 28,800 22 PARE - caps H/10 20,400 23 PARE - nén H/10 vỉ 19,500 24 PIRACETAM - 400 H/10 vỉ 36,000 25 POLA - 6mg TN H/30 6,200 26 PREDNI - caps C/200 53,000 27 PREDNI - nén trái táo , trái tim C/500 80,000 28 PRIMEPRAN - viên Hộp 7,200 29 PROME - chai Chai 7,300 30 SPAS viên nén H/20 vỉ 73,000 31 THERALEN nén - TN ( V/25 ) H/10 vỉ 32,500 32 THERALEN caps - Alimazin TN ( V/25 ) H/10 23,000 33 TERPIN caps trắng xanh H/10 vỉ 26,000 34 TERPIN - cod vỉ viên xanh dài 18H/20 vỉ 82,000
35 TERPIN - cod chai C/100 25,500 36 TUSCAP ( vỉ ) H/10 vỉ 51,000 37 VASTAREL 20mg - TN H/2 12,500 38 TRIANACIN - vàng - C/100 C/100 72,000 39 TRIANACIN - vàng - H/10 vỉ H/10 vỉ 72,000 CÔNG TY - DOMESCO 1 AMLOR 5mg - DMC H/3 vỉ 13,800 2 ASPIRIN 81 - DMC H/10 vỉ 21,000 3 AMOX 250 - Dmc ( nén ngọt ) C/100 66,000 4 AMOX 500 - vỉ H/10 vỉ 73,000 5 AMPI 500 - DMC H/10 75,000 6 ASPASMIC - DMC ( H/100 ) H/100 41,000 7 ALLOPURINOL 300 ( vỉ ) Hộp 17,800 8 AMBROXOL 30 - DMC H/10 vỉ 37,500 9 BERBERIN - DMC C/100 58,000 10 BROM 8mg vỉ H/3 vỉ 11,000 11 CINARIZIN H/3 vỉ 12,000 12 CAPTORIL 25 DMC H/10 vỉ 44,000 13 CEFACLOR - 125mg H/10 gói 26,000 14 CEFACLOR - 250mg gói H/10 gói 30,500 15 CELECOXIDE 200 DMC H/3 vỉ 42,000 16 CEPHA 500 - DMC H/10 vỉ 91,000 17 DIAMICRON - 30 MR DMC H/60viên 58,000 19 DOROVER PLUS - DMC Hop 45,000 20 DOROTOR 20mg - Atorvastatin H/2 vỉ 18,000 21 DOPASMIN - Dmc ( Spas ) H/3 vỉ 22,500 22 DOBENZIC - gói H/10 gói 20,000 23 DOMITAZOL ( mictasol ) - DMC H/50 viên 96,000 25 DOROCAN DMC H/30 viên 22,500 26 DOROCARDYL - C/100 ( Propanolon ) C/100 195,000 27 DOTIUM DMC ( vỉ xé ) H/10 vỉ 28 ENTERO caps DMC H/30 viên 25,000 29 GLIBENCLAMID 5mg DMC Hộp 90,000 30 GLUCOFIN - 1000 DMC Hộp 40,000 31 GLUCOFIN - 500 DMC Hộp 31,500 32 GLUCOFIN - 850 DMC 19 Hộp 19,000
33 HOẠT HUYẾT DN C/60 viên 70,000 34 KẸO VỊT DMC B/4 18,000 ** OME 20 - Dmc H/10 56,500 35 OFMANTINE 625 H/14 54,600 36 HEPTAMINOL H/2 vỉ 24,000 37 LISINOPRIL 5mg H/3 vỉ 22,000 38 LINCO 500 - DMC ( H/20 vỉ = 205.000 ) V/10 10,250 39 LORATIDIN 10mg H/2 vỉ 11,500 40 LOSARTAN 50mg ( H/100 viên ) H/10 vỉ 140,000 41 MOLITOUX - Dmc Hộp 29,500 42 MAXDOTYL ( Sulpirid ) Hộp 14,600 43 MELOXICAM 7.5 Hộp 14,500 45 SỮA ONG CHÚA - Dmc Chai 8,000 47 TETRA 500 - Dmc H/20 vỉ 142,000 49 OME 20 - DMC H/10 vỉ 56,500 51 VIÊN NGHỆ DMC C/180 viên 77,000 53 VIÊN SỎI THẬN - DMC Chai 100,000 55 ROVA 3T Hộp 42,000 57 PREDNI - vỉ DMC nén hồng H/10 vỉ 29,500 PREDNI - vỉ DMC nén cam H/10 vỉ 30,500 59 SIMACON - DMC ( spas + simethicon ) H/2 vỉ 28,000 CÔNG TY - IMEXPHAM 1 ANDOL S IMP V/20 14,300 2 AC MEXCOL chai C/200 80,000 3 ANTACID IMP ( đủ màu ) C/500 250,000 4 ABAB 500 - nén xanh C/500 228,000 5 ABAB 500 - viên caps C/500 246,000 CETIRIZIN - Imp H/10 31,000 6 C500 caps IMP C/200 125,000 7 CIME 300 - caps H/10 106,000 8 CIDETUSS IMP H/10 vỉ 78,000 9 CLAMINAST - 500 gói IMP Hộp 79,000 10 CLAMINAST - 250 gói IMP H/12gói 48,000 11 CLAMINAST - 625 IMP H/14viên 63,000 12 CLAMINAST - 1G H/14 viên 122,000 13 DIVACAL 20 T/20 77,000
14 DINAVIT - IMP ( viên sắt ) H/10 vỉ 69,000 15 DEXA - V/40 xanh trắng V/40 7,000 16 DOPARAFEN H/10 17 DEXTROPHAN 5mg IMP C/200 82,000 18 DEXTROPHAN 15mg IMP ( caps vỉ ) 57,000 19 DEXTROPHAN 15mg IMP ( caps chai ) H/20 vỉ 98,000 20 DEXTROPHAN 15mg IMP ( Nén xanh ) C/200 96,500 21 DEXTROPHAN 15mg IMP ( Nén ) H/10 vỉ 38,500 22 GINKO BILOBA 40 IMP ( nang mềm ) C/500 168,000 23 IMELYM IMP H/10 vỉ 120,000 24 LANSO 30 - IMP C/200 viên 113,000 25 LOPERAMID IMP H/10 VIÊN 15,000 26 MOPRAZOL 20mg H/10 vỉ 34,500 27 MG B6 - IMP H/10 80,000 28 MELOXICAM 7.5 IMP H/100 62,000 29 MEXCOL - Plus IMP H/30 22,000 30 MEXCOL 100mg IMP - viên nén H/10 Vỉ 60,000 31 MEXCOL 200 caps IMP C/500 78,000 32 MEXCOL 500 IMP ( nén Dâu ) - C/500 C/200 66,000 33 MEXCOL 500 IMP ( nén Dâu ) - Vĩ C/500 210,000 34 MEXCOL 500mg Caps chai H/10 vỉ 45,000 35 MEXCOL 500mg Caps vỉ C/200 97,000 36 MEXCOL 650mg IMP H/10 Vỉ 55,000 37 MEXCOL 650mg IMP H/10 Vỉ 69,000 C/200 135,000 OPXIL 250mg - H/10 IMP H/10 vỉ 81,000 38 OPXIL 250mg - C/200 IMP C/200 160,000 39 OPXIL 500mg - IMP C/200 268,000 40 PIROCICAM - IMP H/10 vỈ 41,600 41 PROBIO IMP H/14gói 17,200 42 PREDNI - IMP ( caps ) L/200 100,000 43 PREDNI - IMP ( nén ) L/500 175,000 44 PARA 325 NÉN CAM IMP - C/500 C/500 162,000 45 PARA 325 NÉN CAM IMP - Vĩ H/100 36,000 46 PHARMOX 250mg IMP C/200 127,000 47 PHARMOX 250mg V/10 IMP H/10 vỉ 65,000 48 PHARMOX 500 - PMS IMP - H/10 118,000 21 H/10
49 PHARMOX 500 - IMP - C/200 C/200 226,000 CÔNG TY - DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU 1 ACETAZOLAMID 250mg H/10 vỉ 90,000 2 ACID FOLIC ( Folacid ) H/80 viên 17,500 3 BAR DPDL ( lớn ) C/180 viên 54,600 4 BAR DPDL ( nhỏ ) C/60 viên 19,500 5 COLDFED vỉ Hop 30,000 6 COLDFED chai C/80 viên 21,700 7 DIMEN - DPDL ( Bestrip ) H/30 viên 10,000 8 DICLOFEN 50mg ( H/10 ) H/10 22,700 9 DIUREFAR 40mg ( furosemid ) H/10 vỉ 25,500 10 FARZINCOL 90ml sp chai 24,000 11 FARZINCOL 10mg C/100 viên 48,000 12 FARZINCOL 10mg H/10 vỉ 59,000 13 HÍT MŨI - INHALER V/5 cái 27,000 14 HALOPERIDOL 2mg H/10 vỉ 27,000 15 GASTROGEL - chai Chai 38,800 16 GASTROGEL - vỉ H/10 49,500 17 GYNOFAR 90ml Chai 5,500 18 GYNOFAR 250ml Chai 11,800 19 GYNOFAR 500ml Chai 19,800 20 NABIFAR gói bột H/10 gói 7,100 21 NATRICLORID 10ml ( mắt , mũi ) Chai 2,950 22 NEOCIN 5ml colly ( neomycin ) Chai 2,950 23 NEODEX 5ml colly ( neomycin + dexa ) Chai 3,550 24 SULFAR BỘT Chai 7,900 25 SALYMET 30g - Pm Tube 22,000 26 POVIDINE 20ml Chai 6,900 27 RECTIOFAR - 3ml H/40 cái 110,000 28 RECTIOFAR - 5ml H/40 cái 107,000 29 TYROTAB - Vĩ bấm - V/8 H/10 vỉ 25,600 30 TRIVITA B ( 3B ) H/10 64,000 31 THIAZIFAR 25mg ( hypothiazid ) H/10 vỉ 18,000 CÔNG TY - CỬU LONG 1 ACEPRON 250mg - gói Hộp 7,200 2 ACEPRON 325mg - gói 22 Hộp 12,000
3 CALCIUM - sủi CL T/20 35,700 4 COTRIM 960 vỉ H/10 57,000 5 CEPHA 500 caps chai - CL C/200 185,000 6 CELECOXIB 200 - CL ( vỉ alu ) H/3 vỉ 18,000 7 CEFODOXIM 100 - CL H/2 vỉ 10,500 8 CEFODOXIM 200 - CL H/1 vỉ 20,800 9 CEFIXIM 200 - viên nén dài H/2 vỉ 28,500 10 CEFUROXIM 250 - CL H/10 19,000 11 CEFUROXIM 500 - CL H/10 31,500 12 CEFACLOR 250 - CL H/10 203,000 13 GLUCOSAMIN 750 - CL ( Projont ) H/10 48,500 14 GRISE 500 - CL H/10 140,000 15 MGB6 - CL H/10 17,800 16 OME 20 - CL ( vỉ alu ) H/10 29,000 17 PARA 500 nén vỉ V/10 1,950 18 PARA 500 caps chai C/500 118,000 19 PABEMIN CL ( gói ) H/30 gói 18,900 20 PARA 650 - viên sủi CL Hộp 33,500 5h + 1Lon nước mát sg 21 TOPLEXIL - CL T/24 viên 6,500 CÔNG TY - MEKOPHAR 1 ACETYL 200mg - gói - MEKOMUCOSOL H/30 gói 27,000 2 AMOX 250 - MKP H/10 vỉ 40,000 3 AMOX 250 - MKP ( gói ) H/30gói 34,500 4 AMOX 500 - MKP H/10 vỉ 72,500 5 AMPI 500 - MKP H/10 72,500 6 AMCINOL PAST - Pm Tube 8,800 7 B1 250 - Mkp ( caps chai ) thuốc C/100 61,000 8 B1 250 - MKP H/10 54,000 9 B6 250 - MKP H/10 47,500 10 BÉ HO gói Hộp 40,000 11 BERBERIN - MKP C/100 57,000 12 BETACYLIC 15g pm MKP Tube 10,300 13 C NGẬM - MKP B/24 viên 4,250 14 CALCUM D - MKP H/10 vỉ 44,000 15 CEFACLOR 125 gói - MKP H/12 gói 23,000 16 CEPHA 250 gói - MKP 2H3/24 gói 34,500
17 CORAMIN - MKP Hộp 40,000 24,000 18 CONCOR 2,5mg MKP Hộp 28,000 18,300 19 CONCOR 5mg MKP Hộp 148,000 20 DEXTRO 15mg - Rodilar H/10 vỉ 5,500 48,000 21 DEP - MKP H/21 lọ 32,500 260,000 22 DICLO 50mg MKP H/3 vỉ 40,000 23 ERY 250 - gói MKP H/30 gói 11,200 32,500 24 ERYBACT 365 - gói MKP H/25 gói 8,600 25 ETHAMBUTOL 400 MKP H/20 vỉ 143,000 26 FUROSEMID 40mg H/300 viên 48,000 8,600 27 GLUCOSE 30% - dịch truyền Chai 15,500 28 GRISE 250 MKP ( vỉ xé ) V/12 8,400 6,000 29 GRISE 500 MKP H/2 vỉ 41,800 30 GRISE 5g - Pm - MKP Tube 2,050 31 MEDROL 16 - MKP H/10 vỉ 26,500 34,000 32 MEDROL 4 - MKP H/10 vỉ 16,000 29,800 33 MEKO LACTOGYL Hộp 25,000 60,000 34 MEKO CETIN - MKP H/100 viên 40,000 35 MEKO DERM - NEOMYCIN - Pm Tube 4,350 85,000 36 MEKO TRICIN MKP ( ngậm viêm họng ) H/24 viên 21,000 102,000 37 MEKOCEFAL 250 - gói MKP ( Cefadroxil ) H/30 gói 43,500 46,000 38 MENBENDAZOL MKP H/1 116,000 39 METHIONIN ( viên nén ) Chai 40 MOTILIUM - GÓI H/30 gói 41 MOTILIUM - Sp 100ml Chai 42 MG B6 - MKP H/10 43 MALOXID H/10 44 IBU 600 H/10 45 ROVA 1,5 Hop 46 PENI 1tr ( Lọ ) Lọ 47 PENI 1tr ( vỉ ) H/10 vỉ 48 PIROCICAM - Mkp ( viên nén ) C/100 49 PH8 - MKP H/20 50 PONCITYL 500 MKP ( Mefenamid ) nén dài C/100 51 PONCITYL 500 MKP ( Mefenamid ) viên caps H/10 vỉ 52 PZA MKP 24C/250
53 QUINCEF 125 MKP ( cefu gói ngọt ) H/10 gói 35,000 54 RIMIFON MKP C/100 viên 26,000 55 RƯỢU CON RỒNG MKP Chai 15,800 56 RUTIN C - MKP ( thuốc ) H/10 vỉ 24,000 57 SỮA ONG CHÚA MKP ( có vitamin C ) Chai 7,900 58 SỮA ONG CHÚA MKP ( không có vitamin C ) Chai 6,000 59 TERPIN MEKONG V/25 H/2 vỉ 13,900 60 VITAMIN A H/10 24,500 61 VITAMIN PP - C/30 ( viên trắng ) C/30 10,400 62 VITAMIN PP - C/100 ( viên cam ) C/100 32,500 63 VITAMIN PP - H/10 ( viên cam ) H/10 37,300 CÔNG TY - TRÀ VINH 1 ANOGIN - TV H/10 27,000 2 ATOVASTATIN 10 - TV H/30 12,600 3 ATOVASTATIN 20 - TV H/30 16,000 4 CAPTORIL 25 - TV H/10 26,000 5 ESSO 20mg - TV H/14 14,000 6 ESSO 40mg - TV H/14 15,000 7 ESSO 40mg - TV H/100 120,000 8 FLUMAX H/10 40,000 9 FLUNARIZINE 5mg H/3 vỉ 15,000 10 HOMTAMIN Hop 68,500 11 LOSARTAN 25mg H/3 10,000 12 LOSARTAN 50mg Hop 15,000 13 NEOCODION Trà vinh - ( H/100 ) H/100 21,000 14 NOVAGIN - nén tròn TV H/10 33,000 15 NOVAGIN - nén dài TV H/10 33,000 16 OME 20mg - TV ( vỉ ) H/30 13,000 17 OME 40mg - TV ( vỉ ) Hộp 15,000 18 PARAFEN - F TV H/10 78,000 19 PREDNI CORT C/500 44,000 20 PANCIDOL - ĐỎ Trà vinh ( V/12 ) # Panadol H/180 73,500 21 PHARITON - Trà vinh H/60 56,500 22 PROPANOLON 40mg - Trà vinh H/10 vỉ 60,000 23 TERPIN caps trắng xanh H/10 vỉ 26,000 24 TERPIN BENZOAT - Hạt TV 25H/10 vỉ 32,000
25 TELMISARTAN 40 H/30 22,000 26 TRAVICOL 650 - TV ( C/200 ) C/200 70,000 27 TRAVICOL 650 - TV H/10 37,000 28 TRAVICOL FLU - chai C/100 46,500 29 TRAVICOL FLU - vỉ H/10 46,500 30 VITAMIN 3B - TV H/10 32,000 CÔNG TY TRUNG SƠN - AMTEX 1 ANTACID - viên thơm nhai , hình tam giác C/250 70,000 2 ALUMINA - Amtex Chai 11,000 3 B6 250 - Amtex H/10 vỉ 11,000 4 MG B6 - Amtex H/10 vỉ 11,000 5 CHOPHYTOL T/180 T/180 21,000 6 EUGICA nang mềm chai ( xanh , đỏ , vàng ) C/200 60,000 1c + 1Lon sương sáo chaba 7 ROTUNDA 30 H/10 vỉ 20,000 3h + 1L nước mát SG 8 POLYPHARTON ( multi viên nén ) L/1000 46,500 CÔNG TY - PHONG PHÚ 1 B1 250 PP ( caps đủ màu ) C/100 19,800 2 B1 250 PP ( vỉ ) H/10 16,800 3 B6 250 PP ( vỉ ) H/10 17,200 4 B6 250 PP ( caps đủ màu ) C/100 20,500 5 CLORAM caps vỉ H/10 48,000 6 C 250 PP ( caps chai đủ màu ) C/100 17,000 7 CHOPHYTIN PP ( tube lớn ) Tube 35,500 8 CHOPHYTIN PP ( tube nhỏ ) Tube 6,800 9 CHOPHYTIN PP ( vỉ ) H/10 16,800 10 DANZEN 5mg PP H/10 22,500 11 ENTERO nén H/10 26,000 12 PARA 500 - PP # QB H/10 13 PHARMATON - PP H/6 27,000 14 TERPIN - PP ( trắng xanh ) H/10 24,000 15 TERPIN - PP ( hạt ) H/10 30,000 CÔNG TY - LIÊN DOANH MEYER 1 ACYCLOVIR 200mg - Meyer H/50 viên 35,000 2 ACYCLOVIR 800mg - Meyer H/30 viên 62,000 3 AMBROXOL 30 - Meyer H/10 40,000 4 AMLORDIPIN 5mg ( viên nén vỉ alu ) 26H/5 vỉ 25,000
5 AZICIN 500 viên - Meyer H/3 18,900 3h + 1L nước yến 6 BETAHISTIN 16mg - Meyer H/10 60,000 3c + 1Lon nước bí đao 7 BROM 8 - Meyer C/100 20,000 8 BETAMETASON 5mg ( viên dài 2 lớp ) L/500 100,000 3L + 1kg đường 10L + 5kg gạo 9 BETAMETASON 5mg ( viên trái tim xanh ) C/500 95,000 1c + 2Lon sương sáo chaba 10 CELECOXIB 100mg ( viên caps ) - Meyer H/10 vỉ 100,000 1h + 2Lon sương sáo chaba 11 CELECOXIB 200mg ( viên caps ) - Meyer H/10 vỉ 150,000 1h + 2Lon nước bí đao 12 DEXTRO 10 - Meyer ( viên caps vỉ ) H/10 vỉ 30,000 45,000 1L + 1Lon sương sáo chaba 13 DEXTROPHAN 15 - Meyer (viên nén vàng ) C/100 65,000 3h + 1Lon sương sáo chaba 14 DEXA ( nén dài ngọt 2 lớp ) - MEYERDEX L/500 5h + 1Lon sương sáo yeos 100,000 15 HEPATIMO - Meyer Hộp 26,000 2c + 1Lon sương sáo chaba 16 IBESARTAN 150 - Meyer H/3 vỉ 20,000 3c + 2Lon sương sáo yeos 17 LOSARTAN 25 - Meyer H/30 25,000 18 LOSARTAN 50 - Meyer H/30 80,000 2c + 1Lon nước mát 19 LORATIDIN - Meyer ( caps ) C/200 sg 58,000 20 OME 20mg - Meyer ( viên caps đẹp ) C/100 viên 20c + 5kg gạo 2h + 1Lon nước mát sg 21 NOSPA 40 viên - Meyer ( Drotacolic ) C/100 35,700 20h + 5kg gạo 22 MELOXICAM 7.5 - Meyer ( vỉ alu ) H/10 vỉ 36,000 2h + 1Lon nước mát sg 23 MELOXICAM 15 - Meyer ( vỉ alu ) H/10 vỉ 46,000 20h + 6kg bôt giặt 24 MYONAL 50mg - Meyer H/10 vỉ 58,000 5c + 2Lon nước mát sg 25 VITAMIN 3B - MEYERMIN ( thuốc ) H/10 vỉ 78,000 10c + 5kg gạo 26 PARA 325 - Meyer ( nén thơm dâu ) C/100 28,000 40c + 1t bia Tiger 27 PARA 500 - Meyer ( caps đẹp ) C/200 85,000 1c + 2Lon sương sáo chaba 28 PARA 500 - Meyer ( caps đẹp ) C/500 220,000 29 PREDNI - Meyer ( caps màu vàng ) C/200 viên 66,000 CÔNG TY - PHÚ YÊN 1 AMLOR 5mg - PY H/3 15,000 2 ACETYL - gói PY Hộp 38,000 3 BECOZYM ( j ) - Py ( Combimin ) 27 Hộp 48,000
4 BERORON C - Py ( # Enervon C ) H/10 vỉ 100,000 5 CONCOR 2,5 - PY Hộp 17,000 6 CEPHA 500 - PY H/10 7 CEPHA 750 caps - PY H/10 115,000 8 CETIRIZIN PY - viên nén 180,000 9 CETIRIZIN PY - nang mềm H/10 vỉ 10 DESLORATIDIN - PY H/10 viỉ 32,000 11 DAFLON - PY 70,000 12 DICLO 50 - PY Hộp 36,000 13 DIAMIRON 30mg - PY Hộp 84,000 14 E 400 - PY H/10 27,500 15 IBU 400 - PY Hộp 26,000 16 FUCAN 150 H/10 65,000 17 LOSARTAN 25 - PY H/10 40,000 18 LOSARTAN 50 - PY HOP 19 INTRACONAZOL 150 - PY Hộp 5,300 20 GLUCOPHAR - 500 PY HOP 40,000 21 GLUCOPHAR - 850 PY Hộp 38,000 22 GLUCOPHAR - 1000 PY Hộp 22,000 23 PIRACETAM 400 - PY H/100 25,000 24 LIVERTON 140 Hộp 88,000 25 LIVERTON 70 H/10 vỉ 28,000 26 MENISON 16mg PY # Medrol H/10vi 38,500 27 MENISON 4mg # Medrol HỘP 130,000 28 MEBIMED ( melo 75mg ) H/30 76,000 29 MOBIMED ( melo 15mg ) H/30 viên 45,000 30 MOTILIUM - PYME PELIUM ( vỉ xé ) H/20 viên 18,000 31 OMERAZOL 40 - PY H/20 viên 13,000 32 PIRACETAM 400 - PY ( Neu - Tam) H/10 vỉ 22,500 33 PREDNI 5mg PY ( vỉ ) Hộp 27,000 34 PYCEMUC ( Acetyl 200 gói ) H/10 vỉ 43,000 35 VASTAREL 35 - PY Hop 37,000 36 TRINEULION ( viên hồng ) Hộp 28,000 37 TATANOL 500 - nén vỉ ( 11/2026 ) Hop 40,000 38 TATANOL 500 - caps vỉ Hộp 43,000 39 TATANOL - đau nhức H/10 63,000 Hộp 30,000 35,000 28 Hộp 66,000
40 TATANOL Plus H/100 viên 36,000 41 TATANOL FORT 650 - C/200 C/200 72,000 42 TATANOL FORT 650 - vỉ H/150 viên 60,000 CÔNG TY - STADA 1 ACETYL 200mg - viên H/10 69,500 2 ACETYL 200 - gói H/20 gói 23,500 3 ACEFONAC 100mg H/5 31,500 4 ACYCLOVIR 200mg H/25 viên 32,000 5 ACYCLOVIR 400mg H/35 viên 83,000 6 ACYCLOVIR 800mg H/35 viên 135,000 7 ACYSLOVIR 5g - Pm ( rẻ ) Tube 15,500 8 ACYSLOVIR 2g - Pm ( hình cô gái ) 11/2025 Tube 23,000 9 ALBENDAZOL 400mg H/1 viên 3,600 10 ALLOPURINOL 300mg Hộp 29,500 11 ALUMIUM Phospha gói Hộp 52,000 12 AMARYL 2mg - Glimepirid Hộp 34,000 13 AMARYL 4mg - Glimepirid Hộp 49,000 14 AMLOR 5mg caps - vỉ ngang - STELLA H/3 vỉ 19,800 15 AMLOR 5mg caps - vỉ xéo - STD H/3 vỉ 17,000 16 ATENOLON 50mg H/10 vỉ 75,500 17 AZICIN 250mg - gói H/6 gói 19,300 18 AZICIN 250mg - viên H/6 viên 20,000 19 BISOPROTOL 2.5mg H/30 viên 21,500 20 BISOPROTOL 5mg H/30 28,000 22 CALCIUM C,P 10ml STD H/24 ống 73,700 23 CALCIUM C,P 5ml Hộp 52,000 24 CALCIUM viên sủi T/20 viên 63,500 25 CAPTORIL STD H/10 52,000 26 CETIRIZIN 10mg H/5 vỉ 19,800 27 COTRIM 480 vỉ H/10 56,000 28 COTRIM 960 vỉ H/10 83,000 29 CLARI 250mg H/20 63,000 30 CLARI 500mg H/28 viên 145,500 31 CLOPISTAST 75mg STD H/30 viên 130,000 32 DAFLON - STD H/10 vỉ 119,000 33 DIAMIRON 30mg - Staclazide 29H/30 32,000
34 DIBECOZID GÓI Hộp 13,500 35 DICLO 50mg H/50 viên 24,500 36 DOMPERIDON 10mg 47,300 37 DUDENCER ( omeprazol 20mg ) H/10 21,700 38 ENALARIL 10mg H/30viên 25,800 39 ENALARIL 5mg 17,600 40 ESOMEPRAZOL 20mg H/3 vỉ 95,000 41 ESOMEPRAZOL 40mg H/3 vỉ 160,000 42 FEXOTAD 60mg H/28 viên 13,500 43 FLUCONAZOL 150 - STD H/28 viên 10,800 44 FUROSEMID 40mg Hộp 20,500 45 GIẢM CÂN - ORLISTAD 120mg 310,000 46 IBESARTAN 150mg H/1 104,000 48 LISINORIL 10mg Hộp 185,000 49 LIPISTAD - 10mg STD ( Atorvas 10 ) Hop 28,500 50 LIPISTAD - 20mg STD ( Atorvas 20 ) Hop 42,500 51 LANSO 30mg H/10 40,500 52 LOPERAMID STD H/30 27,000 53 LORATIDIN STD H/30 78,400 54 LOSARTAN HCT ( Losartan + hydro ) H/30 viên 68,000 55 LOSARTAN 25mg Hop 42,500 56 LOSARTAN 50mg H/10 68,000 57 MONTELUKAT 10mg - STD H/3 vỉ 94,000 58 MAGIE B6 H/3 vỉ 39,500 59 MEFENAMID 500 H/3 vỉ 45,000 60 MELOXICAM 15 Hộp 35,000 61 MELOXICAM 7.5 - vỉ H/50 34,000 62 METFORMIN 500mg C/100 19,000 63 METFORMIN 850mg H/3 vỉ 55,000 64 METFORMIN 1000mg H/5 vỉ 109,000 65 MIFESTAST 10mg Hộp 66 MIFESTAST 200mg Hộp 6,800 67 MISOPROTOL 200mg Hộp 85,000 68 NIFEDIPIN 20mg H/1 viên 120,000 69 PANTO 40mg - nén H/1 viên 61,500 ** PANTO 40mg - caps H/30 viên 50,000 H/10 vỉ 45,600 H/28 viên 30 Hộp
** PARTAMOL EXTRA H/40 viên 25,000 20h + 1c quạt mini 70 PARTAMOL 325mg C/200 47,000 3h + 1L nước mát SG 3h + 1L nước mát SG 71 PARTAMOL 500mg C/200 60,000 72 SCANEURON H/10vỉ 108,000 73 SILKRON - LD Tube 13,200 74 SILKRON - NTT Tube 17,700 75 SIMETHICON - Sp Chai 19,000 76 SORBITOL gói H/20 gói 17,000 77 STADEXMIN Chai 95,000 78 STAGENTRI - Pm Tube 7,700 79 SULPIRID 50mg Hộp 24,000 80 ZOPISTASD 7.5 H/10 viên 21,500 81 TADALEFIL 10mg Hop 29,000 82 TENOFOVIR 300mg H/30 110,000 83 TELMISARTAN 40mg hộp 82,000 84 VASTAREL 20mg H/2 vỉ 30,000 85 VASTAREL 35 MR Hộp 29,400 CÔNG TY USA - USPHARMA 1 CEREVIT FORT - USA Megapharco H/30 viên 55,000 2 CEVINTON FORT - Usp H/30 viên 35,000 3 CEFU 125 gói - Usp - TACERAX H/10 gói 25,500 4 CEFACLOR 125 - Usp H/10 gói 27,500 5 CEFACLOR 250 - Usp H/10 gói 39,000 6 CEFDINIR - 125 gói Usp H/10 gói 36,000 7 CLOPIDOREL 75 Usp H/100 viên 55,000 8 CEFDINIR - 300 caps - HV Usp H/20 viên 100,000 9 CEFODOXIM - 100mg - gói - Usp Hộp 26,000 10 CEFIXIM - 100mg - gói ( có hình con ong ) H/12 gói 25,700 11 CEFIXIM - 100mg - nén ngọt H/30 36,500 12 CEFIXIM - 200mg - ATASIC ( viên cap ) H/3 vỉ 51,000 13 CEFIXIM 400 H/1 vỉ 39,000 14 CELECOXID 200 - USP H/3 vỉ 22,500 15 CELE COXIB - 200 - Cadicelox - Uspharma 130,000 16 CELE COXIB - 200 - TW3 - CEMOPEN C/200 135,000 17 CELE COXIB - 200 - TW3 - CAPELO 135,000 C/200 C/200 31
18 CENFLU - TW3 ( chai ) C/100 43,000 53,500 19 CENFLU - TW3 ( vỉ ) H/10 vỉ 54,000 130,000 20 CALCUM D - Usp nang mềm oval xanh C/100 140,000 50,000 21 DIACERIN 50mg - TW3 H/10 vỉ 80,000 130,000 22 DIACERIN 50mg - Usp H/10 vỉ 45,000 38,000 23 DESLORATIDIN - vỉ H/10 58,000 47,500 24 DESLORATIDIN - nén cam chai C/200 58,000 63,000 25 DEROMAX # Beroca sủi ( V/4 viên ) H/40viên 127,000 1h + 1Lon sương sáo chaba 57,000 26 E 400 - Usp H/10 vỉ 95,000 5h + 1h celergic spm 48,000 10h + 1h celergic spm 27 ESSO PRAZOL - 20 USP H/30 viên 57,000 70,000 28 ESSO PRAZOL - 40 USP H/30 viên 100,000 39,000 29 ETORICOXID - 60 USP H/30 42,000 102,000 30 ETORICOXID - 90 USP H/30 34,000 70,000 31 FEPARAC ( para + ibu ) - nén cam dài H/10 vỉ 32,000 50,000 32 FEPARAC ( para + ibu ) - nén cam dài C/200 52,000 25,000 33 FEXO 60 - Usp H/10 26,500 55,000 34 FEXO 120 - USP ( viên nén dài màu vàng ) C/100 27,500 48,000 35 GASICONE - Usp ( vỉ xé ) # Airx H/10 vỉ 240,000 280,000 36 LORATIDIN - Usp ( viên nang mềm 2 lớp ) H/10 vỉ 37 LEVO CETI - Usp - Xygzin ( viên nén trắng ) C/200 38 LEVO SULPIRID C/200 39 OMEPRAZOL 20 - HV - C/100 C/100 40 OMEPRAZOL 20 - HV - Vỉ H/10 vỉ 41 IBU 400 ( viên oval ) - Uspharma C/200 42 NEWTOMAX - Medisun ( simethicon + spas ) H/3 vỉ 43 MYONAL 50mg - TABRISON nén tròn trắng C/100 44 MECOBALAMIN 500mg H/3 45 MEFENAMID 500 - Usp ( Cadinamid ) C/100 46 MEFENAMID 500 - Usp ( Cadinamid ) H/10 47 MELOXICAM - 7.5mg - Usp ( Cadimelox ) H/10 48 MELOXICAM - 15mg - Usp ( Cadimelox ) H/10 49 MELOXICAM - 15mg - Usp ( chai viên nén ) C/200 50 MEDROL 4mg - USP H/3 vỉ 51 MEDROL 16mg - USP H/3 vỉ 52 MEDROL 4mg - TW3 viên cam oval C/500 53 MEDROL 16mg - TW3 viên cam oval 32C/200
54 MG B6 - USP nén xanh oval C/250 68,000 55 USNADOL EXTRA ( para + phenyl + guaifenesin ) H/10 vi 57,000 56 USNADOL EXTRA ( para + phenyl + guaifenesin ) C/200 100,000 USPASMYL ( Averin + simethicon ) - USP H/3 vỉ 34,000 H/10 43,500 57 viên nang mềm màu trắng VITAMIN 3B - Usp nang mềm 2 lớp 58 trắng/tím ** ROXI 150 - TW3 H/10 vỉ 94,000 59 PREDNI - TW3 viên nén cam oval C/500 115,000 60 PEPFIZ - sủi - Usp H/40 viên 49,000 61 PARA 500 - CADIGESIC - Usp ( viên sủi ) H/40 viên 60,000 3h + 1L nước mát SG 3h + 1L nước mát SG 62 PARA 650 - CADIGESIC - Usp ( nén hồng ) H/10 45,000 3h + 1L nước mát SG 63 PARA 650 - CADIGESIC - Usp ( nén vàng ) H/10 45,000 PARA 650 - CADIGESIC - Usp C/200 80,000 64 ( nén hồng , nén vàng ) CTDP USA - NIC PHARMA 1 ALAXAN - ST TRAPAVIC caps C/200 73,000 2 AZICIN 250 - vỉ alu H/30 viên 68,000 3 AZICIN 500 - vỉ alu H/6 viên 25,000 4 AMBROXOL 30 - nén cam C/200 47,000 5 AMBROXOL 30 - nén xanh C/500 130,000 6 AMBROXOL 30 - caps chai C/200 53,000 7 BARALGIN - NIC V/10 3,400 8 BROM 8 viên caps - NIC - BESOLVIN C/200 36,000 9 BETAMEX - Betamethasone ( viên caps ) C/200 55,000 10 CIME 300 - NIC ( viên nang lùn ) C/100 94,000 11 CIDEMAX NIC H/10 vỉ 90,000 12 CELECOXIB 200 - NIC ( nang lùn, đẹp lạ ) C/100 105,000 13 CETIRIZIN NIC - viên caps đủ màu C/200 47,000 14 CELESTAMIN NIC - caps C/200 C/200 51,000 15 CEDEX ( ceti + dextro + guaifenesin ) C/200 88,000 16 CHLOPHE NIC - caps C/200 38,000 17 DECEMEX - viên caps lùn đủ màu C/100 74,000 18 DICLO 75 - viên nén trái táo C/200 57,000 19 DOGMATIN 50mg NIC - viên caps C/200 59,000 20 DOMPE - NIC - viên caps C/200 49,000 21 GLUCOSAMIN 500 ( caps đẹp ) 33C/200 77,000
22 FEXO 60 NIC - nén C/100 55,000 23 FEXO 60 NIC - nén xám, nén hồng C/200 110,000 24 FLUNARIZINE 5mg - caps chai C/200 80,000 ** LOPERAMID - NIC - viên nén xanh C/100 35,000 25 LORATIDIN NIC - viên caps nhỏ C/200 60,000 26 LORATIDIN NIC - viên nén hình trái táo C/200 47,000 27 NOSPA 40 viên - NIC H/50 viên 20,000 28 MICTASOL - NIC ( thuốc ) H/10 vỉ 46,000 29 MYONAL 50mg - NIC ( viên nén chai ) C/100 65,000 30 MYONAL 50mg - NIC ( vỉ Allu ) H/100 80,000 31 MOBIC 7,5 - NIC - viên nén C/200 47,000 32 MOBIC 7,5 - NIC - viên caps C/200 62,000 33 OME 20 USA - NIC ( Logzece ) caps tím đỏ C/100 50,000 34 IDARAC - NIC caps chai C/200 87,000 35 SIMGULINE 5 - NIC ( Montelukast ) H/3 vỉ 42,000 36 SIMGULINE 10 - NIC ( Montelukast ) H/3 vỉ 58,000 37 SIBELIUM - caps vỉ H1/0 47,000 38 SPAS 40 - NIC caps đủ màu C/200 58,000 39 RATAF viên nén xanh C/500 265,000 40 PANADOL ĐỎ - NIC H/180 86,000 41 PERITOL - NIC ( Histalife ) - viên nén hồng C/200 52,000 42 PIRANIC - NIC ( pira + cina ) C/100 60,000 43 PIRA 400 - TW3 ( caps trắng ) C/100 53,000 44 PARA 500 - NIC ( có 10 màu đẹp ) C/500 185,000 45 PARA 650 - NIC viên nén C/200 80,000 46 PHAANADOL cảm cúm - viên nén cam C/500 275,000 47 PREDNI - NIC - caps đẹp C/500 132,000 48 PREDNI ( dexa ) - NIC - caps đủ màu C/500 90,000 49 PREDNI - gói TW3 Hộp 65,000 51 TUSINAL caps chai C/200 56,000 52 TER COD - NIC viên nén xanh dài C/300 74,000 53 SIMENIC - Simethicon ( nang mềm ) C/100 75,000 54 ZESPAM - NIC - terpin viên caps đẹp C/200 50,000 CÔNG TY - MERAP 1 BENITA - xịt viêm mũi, dị ứng Chai 83,000 2 MESECA - xịt viêm mũi, dị ứng 34 Chai 89,000
3 OSLA - Baby Chai 7,800 5 OSLA - Đỏ Chai 25,000 6 OSLA - Xanh Chai 17,500 7 MEDORAL - 250ml xịt họng Chai 85,000 9 XISAT 75ml - xanh Chai 23,000 10 XISAT 75ml - hồng Chai 26,500 11 XISAT - viêm mũi Chai 27,000 12 SHEMA baby - xịt rơm sẩy Chai 48,000 13 SHEMA 100ml ( xanh , hồng ) Chai 22,000 14 SHEMA 200ml ( xanh , hồng ) Chai 33,000 CÔNG TY - PHƯƠNG NAM 1 ANCOL 90 xanh - 60ml L/10c 37,000 2 A.S.A - Antimico L/10c 30,000 3 NEWGEL - Pm nứt gót chân Tube 12,500 4 MILIAN - xanh methylen ( 2.500 / chai ) H/40 100,000 5 NABICA - QK9 Bịt 3,300 6 OXYGENER - PN L/10c 18,000 7 POVIDIN 20ml - PN L/12 58,000 8 POVIDIN 500ml - PN Chai 60,000 9 POVIDIN 90ml - PN Chai 15,500 CÁC LOẠI POMAT - HÀNG DÙNG NGOÀI ( XÍ NGHIỆP ) 1 COLDI B - NAM HÀ CHAI 22,000 2 CỒN 70 - 1000ml - VP ( chai xịt ) Chai 48,000 3 CỒN 70 - 500ml - VP ( chai xịt ) Chai 28,000 4 DẦU GỘI CHÍ Chai 7,000 5 EMCO Hop 113,000 7 LƯU HuỲNH CHai 9,000 8 NATRI - 1000ml ( dùng ngoài ) Chai 9,000 9 NATRI - 500ml ( dùng ngoài ) Chai 5,000 10 OTILIN xịt mũi Chai 19,500 11 Pm - TEZKIN ( nấm da , nấm móng tay , chân ) Tube 14,000 12 Pm - JASUNNY Tube 15,000 13 Pm - BETAMETASON 30g huế Chai 20,000 14 Pm - BEPANTHEN xn Tube 20,000 15 Pm - ERY NGHỆ NAM HÀ Tube 12,000 16 Pm - LACTOPLUX baby 35Tube 10,200
17 Pm - SILKRON ST Tube 5,200 18 Pm - SKIN BEBE Tube 17,000 19 Pm - TETRA Huế Tube 3,800 20 Pm - TICARLOX Tube 40,500 21 Pm - YOOSUN nghệ Tube 13,000 22 Pm - YOOSUN rau má Tube 19,500 23 Pm - YOOSUN Acnes Tube 34,500 24 VASELIN - Dán phỏng H/10M 9,500 25 SOFFEU - chai thoa muỗi Chai 18,000 26 SOFFEU - chai xịt muỗi - lớn Chai 31,000 HÀNG HÀ NỘI 1 BIOSUPTYL gói - ( tpcn ) Hop 8,800 2 BƠM CẦU - 3ml H/50 cái 60,000 3 CỐM BỔ Chai 4,000 4 CALCIUM SANDOZ - viên sủi T/20 viên 27,000 5t + 1Lon nước mát SG 5 CARBOLIN vàng Tube 4,400 6 CARBOMANGO ( tpcn ) C/100 5,600 7 CARBOMANGO nam việt ( thuốc ) C/100 7,800 8 DECONGEL - V/20 - HN ( Detazofon ) V/20 4,000 9 MULTIVITAMIN viên oval màu đỏ H/10 11,000 10 MIFETAST 10mg H/1 3,800 11 MENBEN - HN - XN150 H/1 1,600 12 MENBEN - HN C/50 57,000 13 PLUSS multi - AC T/20 viên 7,500 14 STUGERON - XN V/25 1,700 15 XỊT HỌNG - VIPODERVIR Chai 30,000 16 VITA 3B - HÀ NỘI H/100 8,800 HÀNG CÀ MAU 1 AMOX 250 - Cà mau ( caps đẹp đủ màu ) C/200 98,000 2 AMOX 500 - Cà mau ( caps đẹp đủ màu ) C/200 150,000 3 AUGMENTIN 625 - Cà mau H/14 39,500 4 AUGMENTIN 1G - Cà mau H/14 49,500 5 ALPHA 4,2 - Cà mau H/10 vỉ 19,500 6 CEPHA 500 - Cà mau ( caps đẹp đủ màu ) C/200 185,000 7 C 500 - viên caps vỉ H/10 vỉ 19,500 8 CALCUM D - ASIA 36C/100 15,000
9 CALCUM D - ASIA H/10 vỉ 15,600 10 CELECOXID 200 viên caps C/200 105,000 11 DOXY 100mg - Cà mau H/10 49,000 12 RUTIN C H/10 15,000 13 IBU vỉ đục V/10 1,950 14 VITAMIN 3B nang mềm đủ màu C/100 C/100 19,000 15 NHỨC ĐEN V/10 1,950 16 PANADOL XANH V/12 - CM 29,000 17 PARA 500 - caps chai C/500 138,000 18 PARE - nén H/20 vỉ 40,000 19 NYSTATIN ( tpcn ) H/2 9,400 20 NEUROBION viên trắng xn H/5 vỉ 11,500 21 TERPIN - HẠT ( C/200 ) C/200 59,500 22 TERPIN - HẠT ( H/20 vỉ ) V/10 60,000 HÀNG VỈNH PHÚC 1 ADRENALIN ( j ) - VP H/10 35,000 2 ANAGIN ( J ) - Vỉnh phúc H/10 41,600 3 ALPHA ( j ) - VP H/5 cặp 27,000 5 DEXA ( j ) - VP ( ống ) H/10 10,500 6 DICLO ( j ) - VP H/10 12,000 8 NƯỚC CẤT 5ml H/50 45,000 CÔNG TY - BÌNH DƯƠNG 1 AMLOR 5mg caps - BD H/3 8,700 3 CHLOPHE - BD H/10 vỉ 14,700 4 CHLOPHE - BD L/500 30,000 5 CETIRIZIN - BD ( viên dài nền xanh ) H/10 6 CETIRIZIN - BD ( viên vuông đỏ ) H/10 13,000 7 CETIRIZIN - BD ( viên vuông đỏ ) C/200 20,000 8 CELECOXID 200 - caps chai C/100 53,000 9 DOMPE - BD ( BECODOM ) H/10 9,500 10 DEXA - BD ( nén trái tim cam,vàng ) C/500 44,000 5c + 1Lon sương sáo chaba 5c + 1Lon sương sáo chaba 11 DEXA - BD ( nén tam giác tím , xanh ) C/500 44,000 5c + 1Lon nước yến 12 IBU 400 - nén hồng C/200 85,000 13 METHIONIN - Bình dương ( caps đủ màu ) C/100 20,000 14 TERPIN TOFLUXIL - C/100 đủ màu C/100 23,000 15 TERPIN TOFLUXIL - C/500 37C/500 110,000
16 PREDNI - BD ( V/10 ) nén dài hồng , xanh H/10 vỉ 22,000 17 PREDNI - BD ( L/500 ) nén dài hồng , xanh L/500 85,000 1L + 1L sương sáo chaba 18 PARA 325 - viên nén hồng hình tam giác C/200 40,000 5c + 1L sương sáo chaba 5h + 1L sương sáo chaba 19 PARA 500 - BD # Pháp viên tròn , lưng đỏ H/10 25,000 10c + 1th xá xị fanta 20 PARA 500 - Bình dương ( caps ) C/500 135,000 30c + 1th TIGER hương CÔNG TY - VIDIPHAR dưa lưới 1 AUGMENTIN 625 - VDP H/60 viên 169,000 2 AUGMENTIN 1G - VDP H/100 viên 346,000 3 AUGMENTIN 500 - gói - Vdp H/10 gói 33,000 4 AMPI 500 - VDP ( vỉ xéo ) - 9500/vỉ H/20 vỉ 185,000 5 BISACODYL - VDP H/5 24,000 6 BROM 8mg - VDP H/10 vi 14,500 7 C 100 ( j ) - VDP H/100 110,000 8 C 500 ( j ) - VDP H/100 197,000 9 CALCI CLORUA ( j ) - VDP H/100 120,000 10 CALCI SỬA - VDP Chai 26,500 11 CELEXTAVIN - beta + dexclor C/100 23,000 12 CEFU 250 - TG ( H/20 ) H/20 viên 37,500 13 CEFU 250 - TG ( H/50 ) H/50 viên 82,500 14 CEFU 500 - TG ( vỉ alu ) H/50 viên 145,000 15 CEFU 500 - VDP H/100 290,000 16 DOLTUXIL - F ( para + dextro + loratidin ) C/100 60,000 17 DOLTUXIL - F ( para + dextro + loratidin ) H/10 60,000 18 DAFLON - VDP ( FASVON ) H/30 45,000 19 OMEGA 3.6.9 - Vdp C/100 50,000 20 PIRACETAM 1G ( j ) - Vdp H/10 ống 25,000 21 GRISE 500 - VDP H/2 28,800 22 GYNAPAX gói - VDP Hộp 26,500 23 SUCRAFAT 1G - VDP Hop 20,000 CÔNG TY - DPC 1 DENICOL ( rơ miệng ) Chai 18,000 2 DOREMI - sp Chai 40,000 3 PECTOL TE - sp ( dùng dc cho trẻ sơ sinh ) Chai 33,000 4 PECTOL - sp Chai 36,700 5 PECTOL - gói nước 3H8/30 gói 68,000
6 PHYTILAX H/3 20,000 7 RUMAFAR H/3 17,000 CÔNG TY - USA ROSTEX 1 ARGININ FORT - nang mềm 2 lớp H/60 35,000 3h + 1Lon nước mát SG 2c + 1Lon nước mát SG 2 BỔ THẬN - NAM Chai 60,000 2c + 1Lon nước mát SG 2h + 1c nước hạt é Thái 3 BỔ THẬN ÂM - NỬ Chai 60,000 2c + 1Lon nước mát SG 4 COLLAGEL - CẦN TÂY DiỆP LỤC ( gói ) H/30 gói 150,000 1h + 1Lon sương sáo chaba 5 HÀ THỦ Ô viên uống C/30 60,000 5h + 1c áo mưa 1h + 1L sương sáo chaba 6 E 400 # ENAT ( viên dài ) H/30 viên 15,000 30h + 5kg gạo 7 E 400 - viên oval có hình hoa hướng dương H/10 vỉ 28,000 100h + 1 Lẩu điện 8 E 400 - viên đỏ H/10 vỉ 30,000 9 GAVISCON GÓI xn H/24 gói 56,000 10 ROCKET 1h - ROTEX H/10 viên 150,000 11 OMEGA 3 - ALASKA C/100 37,000 12 OMEGA 3.6.9 C/100 50,000 13 SILYMARIN B complex - viên nang mềm H/10 vỉ 100,000 14 VIÊN GiẤP CÁ Hộp 50,000 15 VIÊN TiỂU ĐÊM C/30 50,000 16 VITAMIN 3B ( nang mềm ) H/10 28,000 17 VITAMIN 20B ( nang mềm ) H/10 50,000 18 VITAMIN 12B ( nang mềm ) H/10 50,000 CÔNG TY - SÓC TRĂNG 1 ALPHA 4.2 - ST ( vỉ bấm ) H/20 vỉ 39,000 2 ALPHA 4.2 - ST ( vỉ alu ) H/5 vỉ 20,000 3 ALAXAN caps chai - ST - TRAPAVIC C/200 viên 73,000 4 CALCUM D - ST ( vỉ ) H/10 vỉ 16,800 5 CIME 300 - ST ( vỉ ) H/20 vỉ H/20 vỉ 122,000 6 CIME 300 - ST ( C/100 ) C/100 65,000 7 CEFADROXIL 500 C/200 265,000 8 IBU vỉ đục - ST H/10 vỉ 20,500 9 PARA 500 - ST caps C/200 C/200 62,000 10 PARA 500 - ST caps đủ màu C/500 C/500 140,000 11 Pm SILKRON - Sóc trăng Tube 5,200 CÔNG TY - THANH HÓA 1 AMOX 500 - Thanh hóa H/10 71,500 2 AMPI 500 - Thanh hóa 39 H/10 71,500
3 C 500 viên nén ( thuốc ) H/10 20,000 4 LINCO 500 - Thanh hóa H/20 vỉ 158,000 5 PENI 1T - Thanh hóa H/10 vỉ 80,000 6 TERPIN nén xanh - Thanh hóa H/10 vỉ 17,800 7 TETRA 500 - Thanh hóa H/10 vỉ 61,000 CÁC HÀNG XÍ NGHIỆP KHÁC 1 AD - USA ( rẻ ) H/10 16,000 ** AVISLA colly # OSLA Chai 16,000 2 ATROPIN ( j ) H/100 ống 70,000 3 AMOX 250 - Hà tây ( viên caps ) C/200 110,000 4 AMPI 500 - VDP ( vỉ xéo ) V/10 9,500 5 ACTAPUGIT xn H/30 gói 55,000 6 B1 xanh C/100 2,800 7 B1 250 - ASIA H/10 vỉ 13,500 8 B6 250 - ASIA H/10 vỉ 13,500 9 BISEPTOL - XN 120 ( vỉ đỏ ) ( H/25 vỉ ) V/25 5,500 10 BIOLAC - ( caps viên trắng xanh ) H/10 vỉ 35,000 11 BIOLAC - ( caps viên đỏ lớn ) C/100 32,500 12 BIOLAC - (caps viên hồng nhỏ ) - Gia phú C/100 34,000 13 BIOLAC - caps trắng xanh - Nha trang ( thuốc ) H/10 vỉ 82,000 14 BIOSUPTYL gói - Đà lạt ( thuốc ) H/25 gói 16,000 15 C 250 - ASIA C/100 16,000 16 C 500 - viên nén cam - NGHỆ AN ( thuốc ) H/10 vỉ 21,000 17 CALCITROL - Hà tây H/3 vỉ 16,000 18 CALCIUM SANDOZ - viên sủi - SALA T/20 viên 24,000 19 CALCIUM D3 - nén hồng XN120 L/200 38,000 20 CEPHA 250 - Hà tây C/200 150,000 21 CEPHA 500 caps - TG C/200 194,000 22 CEPHA 500 caps chai - Hà tây C/200 230,000 23 CEFODOXIM - 200mg - Medisun ( ATOZ ) H/3 vỉ 90,000 24 CHLOPHE - Hà tỉnh ( nén xanh ) L/500 24,000 25 CHLOPHE - Hà tỉnh ( nén lạ ngọt đỏ , hồng ) L/500 38,000 2L + 1Lon sương sáo chaba 26 CONTAC - Hà tỉnh - vỉ V/10 2,700 27 CONTAC - TG - vỉ H/10 31,000 28 DEXA - TG viên nén dài hồng C/200 18,000 29 DEXA - Hà tây ( V/15 vỉ đục ) 40 V/15 1,050
30 DEXA - Huế ( V/30 vỉ vàng ) V/30 1,400 1h + 1Lon sương sáo cha ba 31 DOMPE - TW25 C/100 5h + 1c sp neopeptin xn 32 EVADAY - viên đặt H/10 viên 37,000 33 EUCA FORT - Liên việt mẩu mới Tube 13,500 34 ERY 500 - Xn H/10 vỉ 156,000 35 Giải RƯỢU WIN - 21 H/4 viên H/10 vỉ 4,500 36 GLUCOSAMIN 500 - Extra ( viên caps đỏ ) H/60 viên 60,000 H/5 vỉ 26,000 37 GLUCOPHAR 500 - MB Chai 29,500 38 GLUCOPHAR 850 - MB Chai 15,000 39 GLUTA B6 H/10 22,000 40 HYPOSULFEN - ASIA ( chai ) Chai 35,500 41 HYPOSULFEN - ASIA ( vỉ ) C/400 40,000 42 KAVES chai Hà nội H/10 27,000 43 LONG ĐÀM C/100 76,000 44 LINCO 500 - XN 120 H/5 vỉ 19,000 45 MẬT ONG NGHỆ - Hà tỉnh C/100 10,000 46 MG B6 - MB ( thuốc ) T/20 viên 22,000 47 MG B6 - XN120 nén xanh ( thuốc ) H/2 tube 48 SUBTYL - tube 20 viên H/10 8,600 49 NORMO OBC H/10vỉ 23,500 50 NIFE 10 - TW2 ( vỉ đỏ ) Chai 30,000 51 NOSPA FORT 80mg - Medisun H/10 70,000 52 NEOPEPTIN sp - xn # nhập H/10 19,000 53 NEOPEPTIN - viên xn Hôp 65,000 54 NEOPEPTIN - viên xn Gia Phú Hộp 75,000 55 ZIN C - gói AC H/40 40,000 56 ORTHIN H/100 75,000 57 ORS - gói cam H/20 gói 18,000 58 ORS - gói trắng C/500 110,000 59 ORTHO gói - XN120 H/10 vỉ 15,600 60 PARA 500 - Hà tỉnh caps C/500 H/10 ống 125,000 61 PARA 500 - QB H/30 gói 28,600 62 PAPAVERIN ( j ) # Spas Hộp 37,000 63 PEPFIZ Gói - Gia phú ( gói sủi ) 19,000 64 PEPFIZ Sủi - Gia phú ( viên sủi ) 4H1/20 gói 26,500 65 PHOSPHA gói - DAVI 35,000
66 PTU - CLONAFOS H/10 vỉ 58,000 67 REDOXON - viên sủi xn T/10 viên 15,000 68 RABE 20 - SOUZAL H/28 viên 25,000 69 RHINEX - TW25 nhỏ mũi Chai 4,750 71 SPAS 40 - Hà tây VỈ 2,900 72 SPAS 40 - TW25 caps chai C/200 49,800 73 STUGERON - XN V/25 1,700 74 TOBREX - XN ( torexvis ) Chai 12,000 75 TOBRADEX - XN ( torexvis - d ) Chai 13,000 76 TRANSAMIN 250 - XN H/10 vỉ 170,000 DỊCH TRUYỀN 1 AMINOPLASMA - 250ml Chai 76,000 2 AMINOPLASMA - 500ml Chai 135,000 3 GLUCOSE - HK ( sành ) T/20 Chai 22,000 4 GLUCOSE - HK ( mủ ) T/30 Chai 12,000 5 GLUCOSE - BRAUN ( mủ ) T/10 Chai 13,500 6 GLUCOSE - Osuka ( mủ ) T/25 Chai 45,000 7 GLUCOSE 10% - OSUKA T/25 Chai 16,000 8 GLUCOLIG 2 - Osuka T/25 Chai 18,000 9 LACTAT - BRAUN ( mủ ) T/10 Chai 13,000 10 LACTAT - OSUKA CHAI 15,000 11 LACTAT - NTT ( sành ) T/10 Chai 40,000 12 LACTAT - HK ( mủ ) T/30 Chai 12,000 13 LACTAT - HK ( sành ) T/20 Chai 22,000 14 LACTAT - BĐ ( sành ) T/12 Chai 23,000 15 NATRI - HK ( mủ ) - T/30 Chai 12,000 16 NATRI - HK ( sành ) - T/20 Chai 19,000 18 PARA dịch truyền - BĐ Chai 22,000 19 MORIHEPAMIN 200ml - bịt Bit 118,000 20 NEOAMIYU 200ml - bịt Bit 118,000 22 VITAPLEX - 500ml Chai 60,000 CÁC LOẠI BAO CAO SU - GEL BÔI TRƠN 1 GEL BÔI TRƠN - K - Y Tube 21,500 2 GEL BÔI TRƠN - KY ROSE Tube 25,000 3 GEL BÔI TRƠN - ROCMEN Tube 25,000 4 BCS - SIMPLEX 42 H/3 4,000
5 BCS - ROCMEN xanh H/3 5,500 6 BCS - ROCMEN đen H/3 7,500 7 BCS - BOSS H/3 9,000 8 BCS - INNO - H/3 H/3 8,000 9 BCS - INNO - H/10 H/10 28,000 10 BCS - VITASE - H/3 H/3 4,000 11 BCS - AVITA - H/10 H/10 7,500 12 BCS - SURE H/12 16,500 13 BCS - OKEDO ( gân gai , tăng cảm giác ) H/10 18,000 14 BCS - ROCMEN ( xanh , đen ) H/12 28,000 15 BCS - DOUBLESAFE LONG SHOCK ( cá ngựa ) H/12 35,000 16 BCS - HỒNG KONG ( H/96 cái ) H/96 63,000 17 BCS - SUPERMEN H/120 95,000 18 BCS - AMOR ( H/10 cái - hộp lớn =12 hộp nhỏ ) H/120 95,000 19 BCS - OK ( H/144 ) ( Hộp nhỏ 3 cái ) H/144 142,000 20 BCS - ROMANTIC H/240 180,000 CÁC LOẠI QUE THỬ THAI 1 QUE THỬ - CHIP CHIP H/12 86,500 2 QUE THỬ THAI - FLOWER H/1 3,000 3 QUE THỬ THAI - QUICKTRIP H/24 50,000 CÁC LOẠI DÁN SAY TÀU XE - DÁN HẠ SỐT 1 DÁN SAY XE - KOSE H/2 7,000 2 CAO DÁN - YAGUCHI Hop 156,000 3 CAO DÁN - ECOSHIP Hộp 240,000 4 DÁN CON CỌP - gói ( có hóa đơn ) Gói 6,000 1h + 2Lon sương sáo chaba 5 DÁN CON CỌP - hộp - TIGER PAST H/20 gói 170,000 6 DÁN BẠCH HỔ ( gói ) - DANASA H/20 gói 190,000 1h + 2Lon sương sáo chaba 7 DÁN DASAPAS # SALONPAS H/20 gói 180,000 1h + 2Lon sương sáo chaba 8 DÁN THẢO DƯỢC - DANASIP # ECOSHIP H/20 gói 170,000 1h + 2Lon sương sáo chaba 9 DÁN HẠ SỐT - DANASIP Hộp 16,000 10 DÁN HẠ SỐT - DOCTER COL Hộp 18,000 11 DÁN HẠ SỐT - COLPAST H/3 gói 20,000 12 DÁN HẠ SỐT - SAKURA H/3 gói 36,000 13 DÁN HẠ SỐT - COLKID H/3 gói 32,000 14 DÁN HẠ SỐT - AKIDO H/3 gói 34,000 CÁC LOẠI 4B3ĂNG CÁ NHÂN
1 BĂNG KEO VẢI - LIÊN KẾT Cuồn 1,600 2 BĂNG KEO VẢI - VẠN PHƯỚC Cuồn 1,500 3 BCN - NASA H/100 M 14,000 4 BCN - ZILGO H/100 M 21,000 5 BCN - MONOPLAST ( sư tử ) H/100 40,000 6 BCN - URGO - đục H/102 55,000 7 BCN - URGO - trong H/102 56,000 8 BCN - URGO - bản lớn H/30 37,000 5h + 1L nước mát SG 9 BĂNG KEO XÉ - NASA 1.25 x 4 Cuồn 5,000 10 BĂNG KEO XÉ - ZILGO 1.25 x 5 ( L/12 ) Cuồn 8,400 11 BĂNG KEO XÉ - ZILGO 2.5 x 5 ( L/12 ) Cuồn 12,600 12 BĂNG KEO XÉ - NASA 2.5 x 4 Cuồn 10,000 13 BĂNG KEO XÉ - URGO 1.25 x 5 ( L/18 ) Cuồn 14,500 14 BĂNG KEO XÉ - URGO 2.5 x 5 ( L/12 ) Cuồn 23,000 15 BĂNG KEO XÉ - URGO 5 x 5 ( L/6 ) Cuồn 39,500 CÁC LOẠI - ỐNG CHÍCH - KIM CHÍCH 1 KIM SỐ 18 - VINA H/100 32,000 2 KIM SỐ 20 - VINA H/100 32,000 3 KIM SỐ 23 - VINA H/100 32,000 4 KIM SỐ 25 x 1 - VINA H/100 32,000 5 KIM SỐ 25 x 5/8 - VINA H/100 32,000 6 KIM SỐ 26 - VINA H/100 32,000 7 KIM LUỒN SỐ 20 Cây 2,700 8 KIM LUỒN SỐ 22 Cây 2,700 9 KIM LUỒN SỐ 24 Cây 2,700 10 KIM CÁNH BƯỚM VINA Cây 1,200 11 KIM BÁNH Ú - đầu kim chích tiểu đường H/100 120,000 12 KIM LẤY MÁU thử đường đầu tròn , đầu dẹp H/100 20,000 13 ỐNG CHÍCH TiỂU ĐƯỜNG - BRAW ( đầu cam , đỏ) H/100 260,000 14 ỐNG CHÍCH 1cc - MPV H/100 60,000 15 ỐNG CHÍCH 1cc - VINA H/100 67,000 16 ỐNG CHÍCH 3cc x 1 - MPV H/100 60,000 17 ỐNG CHÍCH 3cc x 1 - VINA H/100 67,000 18 ỐNG CHÍCH 3cc x 5/8 - MPV H/100 60,000 19 ỐNG CHÍCH 3cc x 5/8 - VINA H/100 67,000 20 ỐNG CHÍCH 5cc x 1 - VINA 44H/100 69,000
21 ỐNG CHÍCH 5cc x 5/8 - VINA H/100 69,000 22 ỐNG CHÍCH 5cc x 1 - MPV H/100 63,000 23 ỐNG CHÍCH 5cc x 5/8 - MPV H/100 63,000 24 ỐNG CHÍCH 10cc - MPV H/100 96,000 25 ỐNG CHÍCH 10cc - VINA H/100 107,000 HÀNG Y DỤNG CỤ 1 BĂNG - 2 MÓC QM ( màu cam ) H/12 Cuồn 135,000 2 BĂNG - 3 MÓC ( rẻ ) B/10 cuồn 30,000 3 BĂNG - 3 MÓC QM ( màu cam ) H/12 Cuồn 175,000 4 BĂNG - 4 MÓC QM ( màu cam ) L/6 Cuồn 130,000 5 BÔNG TẨM CỒN H/100 15,000 6 BĂNG GẠT - CÓ GÒN - BẢO THẠCH ( 8 x 17 ) B/10 25,000 7 BĂNG GẠT - LỚN - ( T/50 ) Bịt 5,600 8 BĂNG GẠT - NHỎ - ( T/100 ) Bịt 3,000 9 BĂNG VẢI MÙN TRẮNG B/50 Cuồn 60,000 10 BĂNG RỐN Hộp 3,300 11 CÂY KÉO - NHỌN số 16 Cây 22,000 12 CÂY PEL - Cong Cây 22,000 13 CÂY PEL - Thẳng Cây 22,000 14 CHỈ NHA KHOA - ORAL TANA ( H/6 ) Tép 19,000 15 DAO MỔ 11 Cây 800 16 DÂY - GARO xanh ( không có khóa ) Sợi 3,000 17 DÂY TRUYỀN DỊCH - ( có bướm ) - AM B/25 78,000 18 DÂY TRUYỀN DỊCH - ( có bướm ) - VRT B/25 80,000 19 DỤNG CỤ - HÚT MŨI Cái 8,000 20 DỤNG CỤ - NGHIỀN THUỐC LỚN Cái 18,000 21 DỤNG CỤ - NGHIỀN THUỐC NHỎ Cái 14,000 22 GĂNG TAY ( L ) - màu xanh H/50 đôi 55,000 23 GĂNG TAY ( M ) - màu trắng H/50 đôi 55,000 24 GĂNG TAY ( S ) - màu trắng H/50 đôi 55,000 25 GÒN BI - Quick Nure ( B/100 viên ) B/100 viên 20,000 26 GÒN Quick Nure - 10g Bịt 3,000 27 GÒN Quick Nure - 25g Bịt 5,000 28 GÒN Quick Nure - 50g Bịt 9,000 29 GÒN Quick Nure - 100g Bịt 17,000 30 GÒN Quick Nure - 500g 45 Bịt 80,000
31 GÒN Quick Nure - 1kg Bịt 150,000 32 MÁY THỬ ĐƯỜNG - ON CALL EXTRA + 25 QUE BỘ 1,250,000 33 QUE THỬ ĐƯỜNG - ON CALL EXTRA H/25 que 240,000 34 MÁY THỬ ĐƯỜNG - ON CALL PLUS Hop 450,000 35 QUE THỬ ĐƯỜNG - ON CALL EXTRA 170,000 36 MÁY ĐO H/A - bắp tay ( Microlife ) Cái 630,000 37 MÁY ĐO H/A - bắp tay ( 8712 ) ( Omron ) Cái 710,000 38 MÁY ĐO H/A - NHẬT ( Kg có Ống nghe ) Cái 415,000 39 NHIỆT KẾ - TOKYO H/12 cây 230,000 40 NHIỆT KẾ - ĐIỆN TỬ - TRUST Cây 21,000 41 ÔNG NGHE H/A NHẬT CÁI 125,000 42 QUE ĐÈ LƯỠI - rẻ H/100Cây 19,000 43 RƠ LƯỠI - Đông pha L/10 hộp 14,000 44 TĂM CHỈ NHA KHOA Bit 15,000 45 TĂM GÒN - BABY B/12 gói 19,000 46 TĂM GÒN - LỚN B/12 gói 11,000 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI - ÁO MƯA CAO CẤP ALPHA 4.2 - ST ( vỉ allu ) H/5 20,000 20H ALPHA 8.4 - TENAMYD H/2 16,000 20H AMBROXOL - KH H/10 25,000 20H BEEJUVIT - ống uống H/20 90,000 7H BEROCA - vị xoài Tube 60,000 5T BETAMETASON - MEYER ( trái tim xanh ) C/500 95,000 5C BROM 8mg - MEYER C/100 20,000 20C CEFADROXIL 500 - TENAMYD H/10 180,000 2H CELECOXIDE 100 - MEYER H/10 100,000 5H CELECOXIDE 200 - MEYER H/10 150,000 3H CEPHA 500 - TENAMYD H/10 160,000 2H COLDEPEC - VNP H/10 68,000 10H COLDITUS - VNP H/10 68,000 10H CHLOPHE - HT ( đủ màu ) L/500 38,000 15L DÁN BẠCH HỔ H/20 gói 170,000 3H DÁN CON CỌP - TIGER PAST H/20 gói 190,000 5H DÁN DANAPAS # SALONPAS H/20 gói 180,000 3H DÁN DANASHIP # SALONSIP H/20 gói 170,000 3H DEROMAX # Beroca sủi ( V/4 viên ) 46 H/40 135,000 10H
DOPIRO H/10 70,000 10H DOPIRO C/100 65,000 10C EPEGIS 50mg - AG H/30 33,000 7H ESSO 20 - AT H/3 35,000 10H GINKO 120 H/10 40,000 20H GINKO 240 H/10 50,000 7H GINKO 360 H/10 55,000 7H GINKO 600 H/10 70,000 5H GLUCOSAMIN 500 EXTRA ( viên caps ) H/10 60,000 5H GLUCOSAMIN 1500 - MAXGLU C/60 60,000 6H LORATIDIN - AT H/10 25,000 15H METHYL 4 - CL H/3 15,000 20H MEYERDEX ( DEXA ngọt viên dài 2 lớp ) L/500 65,000 10L MG B6 - MEDIPHAR viên trắng dài nhỏ C/120 39,000 13C OME 20 - MEYER C/100 58,800 10C OMEGA 3.6.9 C/100 50,000 10C PIROCICAM - ĐN ( caps đẹp ) H/10 35,000 10H PARA 500 - Meyer ( caps đẹp ) C/500 200,000 4C PARA 500 - Meyer ( caps đẹp ) C/200 85,000 10C PREDNI - BD L/500 85,000 7L ROCKET 1h - ROTEX H/10 viên 150,000 5H SYLYMARIN H/10 100,000 2H TOTHEM ( viên sắt ) H/10 62,000 10H VITAMIN 12B H/10 50,000 10H VITAMIN 3B - AG H/10 75,000 5H VITAMIN 3B - H5000 H/10 70,000 5H CHƯƠNG TRÌNH KM - BÁNH TRUNG THU KINH ĐÔ ( H/4 CÁI ) PREDNI - BD ( nén xanh , hồng ) 4/2024 L/500 85,000 17 LON ALPHA 4.2 - ST ( vỉ allu ) 10/2024 H/5 vỉ 20,000 50 HỘP ALPHA 8.4 - TENAMYD 6/2025 H/20 viên 16,000 50 HỘP AMBROXOL - KH 4/2025 H/10 vỉ 25,000 50 HỘP ACETYL 200 - KH ( H/10 vỉ ) 11/2025 H/10 vỉ 29,000 50 HỘP BROM 8mg - MEYER 11/2025 C/100 viên 20,000 50 CHAI BETA - MEYER ( 1 chất ) trái tim xanh 3/2024 C/500 95,000 CALCIUM D3 MK7 - nang mềm trắng 9/2025 H/10 vỉ 45,000 40 HỘP CEPHA 500 - TENAMYD ( 7/2025 ) 47H/10 vỉ 160,000 6 HỘP
CEFADROXIL 500 - TENAMYD ( 6/2025 ) H/10 vỉ 180,000 6 HỘP 100,000 10 HỘP CELECOXID 100mg - MEYER 1/2025 H/10 vỉ 150,000 10 HỘP 40 LON CELECOXID 200mg - MEYER 9/2025 H/10 vỉ 38,000 25 HỘP 68,000 25 HỘP CHLOPHE - HÀ TỈNH ( đủ màu ) 11/2025 L/500 viên 68,000 5 HỘP 190,000 10 HỘP COLDEPEC - VNP ( # CODEPET ) H/10 vỉ 170,000 5 HỘP 180,000 5 HỘP COLDITUS - VNP ( # CIDETUS ) H/10 vỉ 170,000 25 HỘP 130,000 25 HỘP DÁN BẠCH HỔ ( 4/2024 ) H/20 gói 70,000 25 CHAI 65,000 25 HỘP DÁN CON CỌP - TIGER PAST ( 9/2025 ) H/20 gói 35,000 50 HỘP 40,000 15 HỘP DÁN DANAPAS # SALONPAS H/20 gói 50,000 15 HỘP 55,000 10 HỘP DÁN DANASHIP # SALONSIP H/20 gói 70,000 20 CHAI 60,000 15 HỘP DEROMAX # Beroca sủi ( V/4 viên ) 11/24 H/40 viên 60,000 30 HỘP 25,000 40 HỘP DOPIRO - CALCIUM D ( nang mềm xanh ) 10/25 H/10 vỉ 15,000 25 LON 65,000 40 CHAI DOPIRO - CALCIUM D ( nang mềm xanh ) 10/25 C/100 viên 39,000 20 HỘP 33,000 25 CHAI ESSO 20 - AT ( 9/2024 ) H/30 viên 58,000 25 CHAI 50,000 17 LON GINKO 120mg - VNP ( 6/2025 ) H/10 vỉ 85,000 40 HỘP 40,000 40 HỘP GINKO 240mg 6/2025 H/10 vỉ 45,000 10 CHAI 220,000 25 HỘP GINKO 360mg 3/2025 H/10 vỉ 35,000 5 HỘP 100,000 30 HỘP GINKO 600mg 6/2025 H/10 vỉ 62,000 25 HỘP 50,000 10 HỘP GLUCOSAMIN 1500 - MAXGLU 6/2026 C/60 viên 75,000 GLUCOSAMIN 500 EXTRA ( viên caps ) 5/25 H/10 vỉ LORATIDIN - AT ( 4/2024 ) H/10 vỉ METHYL 4mg - CL H/3 vỉ MEYERDEX ( DEXA ngọt viên dài 2 lớp ) L/500 viên MG B6 - MEDIPHAR viên trắng dài nhỏ 3/26 C/120 viên MYONAL 50 - AG ( EPEGIS ) 8/2025 H/30 viên OME 20 - MEYER ( viên caps đẹp ) 9/2025 C/100 viên OMEGA 3.6.9 2/2026 C/100 PREDNI - BD ( nén xanh , hồng ) 4/2024 L/500 PARA 150mg gói - KH 1/2026 H/48 gói PARA 250mg gói - KH 1/2026 H/48 gói PARA 500 - Meyer ( caps đẹp ) C/500 PIROCICAM - ĐN ( caps trắng hồng ) 8/2025 H/10 vỉ SYLYMARIN 7/2025 H/10 vỉ TOTHEM ( viên sắt ) 12/2025 H/10 vỉ VITA 12B ( 7/2025 ) H/10 vỉ VITA 3B - AG ( 12/2024 ) 48H/10 vỉ
CHƯƠNG TRÌNH KM - ACETYL 200 - KHÁNH HÒA GIÁ : 29.000 ( H/10 vỉ ) - DATE 11/2025 10H : 2KG ĐƯỜNG - OR 1L DẦU 20H : 5KG GẠO - OR 1C ÁO MƯA CAO CẤP - OR 5 LON SỮA 30H : 6KG BỘT GiẶT - OR 1T NƯỚC YẾN - OR 1T XÁ XỊ 40H : 1T SƯƠNG SÁO CHABA - OR 1T COCA - OR 1T PEPSI - OR 1T 7UP 50H : 1H BÁNH TT KINH ĐÔ - 1T SƯƠNG SÁO JEO - OR 1T nước uống YEO trái vải , bông cúc 50H : 1T BIA TIGER SOJU 20LON - OR 1T NƯỚC MÁT SÀI GÒN 24LON 80H : 1T BIA TIGER 90H : 1T BIA HENIKEN PREDNI - BD ( nén xanh , nén hồng ) GIÁ : 85.000 - L/500 viên ( 4/2024 ) 49
Search
Read the Text Version
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- 101
- 102
- 103
- 104
- 105
- 106
- 107
- 108
- 109
- 110
- 111
- 112
- 113
- 114
- 115
- 116
- 117
- 118
- 119
- 120
- 121
- 122
- 123
- 124
- 125
- 126
- 127
- 128
- 129
- 130
- 131
- 132
- 133
- 134
- 135
- 136
- 137
- 138
- 139
- 140
- 141
- 142
- 143
- 144
- 145
- 146
- 147
- 148
- 149
- 150
- 151
- 152
- 153
- 154
- 155
- 156
- 157
- 158
- 159
- 160
- 161
- 162
- 163
- 164
- 165
- 166
- 167
- 168
- 169
- 170
- 171
- 172
- 173
- 174
- 175
- 176
- 177
- 178
- 179
- 180
- 181
- 182
- 183
- 184
- 185
- 186
- 187
- 188
- 189
- 190
- 191
- 192
- 193
- 194
- 195
- 196
- 197
- 198
- 199
- 200
- 201
- 202
- 203
- 204
- 205
- 206
- 207
- 208
- 209
- 210
- 211
- 212
- 213
- 214
- 215
- 216
- 217
- 218
- 219
- 220
- 221
- 222
- 223
- 224
- 225
- 226
- 227
- 228
- 229
- 230
- 231
- 232
- 233
- 234
- 235
- 236
- 237
- 238
- 239
- 240
- 241
- 242
- 243
- 244
- 245
- 246
- 247
- 248
- 249
- 250
- 251
- 252
- 253
- 254
- 255
- 256
- 257
- 258
- 259
- 260
- 261
- 262
- 263
- 264
- 265
- 266
- 267
- 268
- 269
- 270
- 271
- 272
- 273
- 274
- 275
- 276
- 277
- 278
- 279
- 280
- 281
- 282
- 283
- 284
- 285
- 286
- 287
- 288
- 289
- 290
- 291
- 292
- 293
- 294
- 295
- 296
- 297
- 298
- 299
- 300
- 301
- 302
- 303
- 304
- 305
- 306
- 307
- 308
- 309
- 310
- 311
- 312
- 313
- 314
- 315
- 316
- 317
- 318
- 319
- 320
- 321
- 322
- 323
- 324
- 325
- 326
- 327
- 328
- 329
- 330
- 331
- 332
- 333
- 334
- 335
- 336
- 337
- 338
- 339
- 340
- 341
- 342
- 343
- 344
- 345
- 346
- 347
- 348
- 349
- 350
- 351
- 352
- 353
- 354
- 355
- 356
- 357
- 358
- 359
- 360
- 361
- 362
- 363
- 364
- 365
- 366
- 367
- 368
- 369
- 370
- 371
- 372
- 373
- 374
- 375
- 376
- 377
- 378
- 379
- 380
- 381
- 382
- 383
- 384
- 385
- 386
- 387
- 388
- 389
- 390
- 391
- 392
- 393
- 394
- 395
- 396
- 397
- 398
- 399
- 400
- 401
- 402
- 403
- 404
- 405
- 406
- 407
- 408
- 409
- 410
- 411
- 412
- 413
- 414
- 415
- 416
- 417
- 418
- 419
- 420
- 421
- 422
- 423
- 424
- 425
- 426
- 427
- 428
- 429
- 430