I. TABLE OF CONTENT FUNNY ENGLISH CENTER Letters Pages FAMILY WORDS Pages A 2 61 B 9 Letters 66 C 12 M 67 D 23 N 69 E 29 O 75 F 37 P 75 G 43 Q 84 H 45 R 94 I 50 S 99 J 55 T 100 K 56 U 101 L 57 V 104 W Y II. Abbreviation Adv = Adverb = Trạng từ N = Noun = Danh từ V = Verb = Động từ A = Adjective = Tính từ FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 1
No Family words FUNNY ENGLISH CENTER Meanings 1 Able Part of speech Enable Ably A Cỏ năng lực, có khả năng Ability (a) Làm cho có thể (V) Một cách cỏ tài 2 Abrupt (adv) Năng lực, khả năng Abruptly (n) Thinh lỉnh , đọt ngột abruptness (a) Thỉnh lỉnh, rời ra (adv) Sự bất ngờ 3 Absent (n) Văng mặt Absently (a) Lơ đãng Absentee (adv) Người vắng mặt Absence (n) Sự văng mặt (n) Viện hàn lâm, viện triết học 4 Academy (n) Học viện, trường đại học Academe (n) Thuộc về trường đại học Academie (a) Mũ và áo dài mặ ở đại học Academicals (n) Viện sĩ Academician (n) Truy cập (V) Lối vào, đường vào, đến gần 5 Access (n) Gia nhập và Access (n) Cỏ thể đi vào, tới gần Accession (a) Sự cỏ thể đến gần Accessible (n) Cung cấp tiện nghi, chỗ ở Accessibility (V) Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi (n) Hay giúp đỡ, thuận lợi 6 Accommodate (a) Accommodation Accommodating (a) = accommodating Accommodative (n)(v) Đồng tinh . đồng lòng Giống nhau , hợp nhau 7 Accord (n) Phù hợp Accordance (a) Accordant According (to) (pre) Tùy theo Accordingly (adv) Thùy theo FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 2
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 8 Accustom (V) Làm quen Accustomed 9 Achieve (a) Quen (V) Cỏ được, đạt được Achievable (a) Có thể hoàn thành, đạt được Achivement (n) Thành tụu, thành tích Achiever (n) Người thành đạt 10 Acquaintance (n) Sự làm quen , hiểu biết, quen Acquaint (V) Làm quen, hie3u biết 11 Act (V) Thực hiện Activity (n) Sự hoạt động Action (n) Hành đọng Active (a)(n) Tích cực Actor (n) Nam diễn viên Actress (n) Nữ diễn viên Activist (n) Người họat động tích cực 12 Actual (a) Thật sự, quả thật Actually (adv) Quả thật, thật ra 13 Addict = Addictive (n) Người nghiện, gười say mê Addiction (n) Thói nghiện, sự ham mê Addicted (a) Say mê, nghiện 14 Admire (V) Ngưỡng mộ, hâm mộ Amirable (a) Đáng hâm mộ Amiration (n) Sự hâm mộ Admirer (n) Người ái mộ 15 Advantage (n) Sự thuận lợi Advantageous (a) Cỏ lợi, thuận lợi Advantageously (adv) Thật cỏ lợi # disadvantage (n) Bất lợi 16 Adventure (n) Cuộc phiêu lưu Adventurous (a) Thích mạo hiếm Adventurer (n) Người thích mạo hiêm FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 3
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 17 Advertise (V) Quảng cáo Advertisement Advertiser (n) Mục quảng cáo Advertising 18 Advise (n) Người nhà quảng cáo Advice (n) Sự ảung cáo Adviser (V) Khuyên ảo Advisable Advisability (n) Lời khuyên Advisedly Adviser (n) Người khuyên, cố vấn Advisory 19 Affect (a) Nên khôn ngoan Affect Affection (n) Sự khen ngợi Affective=affecting Affectively (adv) Thận trọng, suy nghĩ kỹ Affectation Affected (n) Người chi bảo, cố vẫn 20 Aggression Aggress (a) Cho ý kiến Aggressive Aggressively (V) ảnh hưởng đến, bô nhiệm Aggressor 21 Agree (n) Cảm gáic, ham muốn Agreeable Agreeably (n) ảnh hưởng, cảm động Agreement 22 Agriculture (a) Dề cảm động, đa cảm Agricultural Agriculturist (adv) Thật đa cảm (n) Không thành thật, bô nhiệm (a) Được bô nhiệm, cảm động (n) Sự tấn công, xâm lược (V) Gây hấn, gây cự (a) Hiếu chiến, xâm lăng (adv) 1 cách hiếu chiến (n) Kẻ xâm lược (V) Đồng ý (a) sẵn sàng đồng ý (adv) 1 cách tán thành (n) Sự đồng ý (n) Nông nghiệp (a) Thuộc về nông nhiệp (n) Người làm ruộng FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 4
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 23 Alarm (V) Báo động Alarm Alarmed (n) Sự báo đọng sự sợ hãi Alarming Alarmism (a) Lo lắng, sỡ hãi Alarmist (a) Làm cho lo lắng sợ 24 Alert (n) Sự gieo hoang mang Alert Alertness (n) Người dễ sợ hai 25 Alter Alterable (v)(n) Báo động sự báo động Alteration Alterability (a) Mau, nhanh lẹ 26 Alternative Alternatively (n) Sự mau mãn Alternate Alternation (V) Thay đổi Alternately Alternating (a) Cỏ thể thay đổi 27 Amaze Amazing (n) Sự thay đổi Amazingly Amazed (n) Sự thay đổi Amazedly Amazement (a) Luân phiên 28 Ambitious Ambition (adv) Cách luân phiên, chọn lựa Ambitiously 29 America (v)(a) Thay thế, luân phiên American American (n) Sự luân phiên, tuần hoàn (adv) Lần lượt, thay phiên (a) Thay phiên , xoay chiều (V) Làm ngạc nhiên (a) Ngạc nhiên (adv) Thật ngạc nhiên (a) BỊ làm ngạc nhiên (adv) Thật đáng ngạc nhiên Sự ngạc nhiên (n) (a) Cỏ hoài bão (n) Hoài bão (adv) Thật nhiều hoài bão Châu Mỹ , nước Mỹ (n) Thuộc về Châu Mỹ (a) (n) Người Mỹ FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 5
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 30 Amuse (v) Làm cho vui Amusing Amusingly (a) Vui Amused (adv) Thật vui Amusedly BỊ làm cho vui Amusement (a) Thật vui 31 Ancient (adv) Sự vui nhộn Anciently Xưa, cổ xưa Ancientness (n) Thật, xa xưa 32 Angry (a) Tính trạng cổ xưa Angrily (adv) Giận dữ Anger (n) Một cách giận dữ 33 Anouncement (n) Chọc giận, sự giận dừ Announce (adv) Sự tuyên bố, thông báo Announcer (v)(n) Tuyên bố, thông báo tin 34 Annoy (n) Người tuyên bố, phát ngôn Annoyance (V) Làm phiền, quấy rấy Annoyed (n) Sự làm phiền Annoying (V) BỊ làm phiền 35 Apology (n) Buồn bực Apologize (a) Sự xin lỗi Apologist (n) Xin lỗi 36 Applaud (n) Người xin lỗi Applauder (V) Vồ tay, khen ngợi Applause (n) Người hay khen , tán thành 37 Appliance (V) Sự tán thành, biểu dương Apply (n) Thiết bị, dụng cụ, ứng dụ Application (n) ứng dụng, áp dụng Applicant (n) Sự áp dụng Applicable (V) Người xin việc Applicably (n) Có thể dùng được (n) Áp dụng được (a) (adv) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 6
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 38 Appoint (V) Hẹn Appointed Appointment (a) Đính hẹn 39 Approximate Approximately (0) Cuộc hẹn Approximation 40 Argument (a)(v) Gây ước chừng, xấp xi Argue Argumentation (adv) Vào khoảng, gần Argumentative 41 Arrange (n) Sự gần giống nhau Arrangement 42 Arrive (n) Lý lẽ, sự tranh luận Arrival Arrivist (V) Biện luận, tranh luận 43 Art Artist (a) Sự cãi, biện luận, luận chứng Artistic Artistically (a) Hợp với lí luận, hay lý luận Artless Artlessly (V) Sắp xếp Artlessness 44 Assign (n) Sự xếp đặt Assignment Assign er (V) Đen 45 Assistance Assistant (n) Sự đến, tới Assistant Assist (n) Người mới phất Assistantship 46 Association (n) Nghệ thuật, mỹ thuật (n) Họa sĩ (a) Có mỹ thuật (adv) Thật có tính mỹ thuật (a) Không có mỹ thuật (adv) Thật không cỏ mỹ thuật (n) Sự không cỏ mỹ thuật (V) Phân công, giao nhiệm vụ (n) Sự phân công, việc được giao (n) Người phân công (n) Sự giúp đỡ, trợ lực (n) Người phụ tá bán hàng (a) Giúp việc, phụ tá (V) Giúp đỡ, trợ lực (n) Chức phó, phụ , trọ (n) Sự phối hợp, liên kết FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 7
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Associate Assoc iable (V) Phối hợp, liên kết Assoc lability Assoc iational (a) Có thể liên kết đươc Associative (n) Có khả năng liên kết được 47 Attend (a) Liên quan đến hội đoàn Attendance (a) Thuộc về sự niên hợp Attendant (V) Tham dự, cỏ mặt, hầu hạ 48 Attention Attentive (n) Sự tham dự, cỏ mặt, hầu hạ Attentively Attentiveness (n) Người hầu cho người cỏ quyền Attend (n) Sự chú ý, lưu ý 49 Attract Attraction (a) Chú ý, lưu ý Attractive Acttractively (adv) 1 cách lưu ý 50 Australia (n) Sự chú ý Australian Australian (V) Chú ý , chăm sóc 51 Austria (V) Thu hút Austrian Austrian (n) Sự thu hút 52 Authority (a) Thu hút, hấp dẫn Authorize Author (adv) Thật phấp dẫn Authoress Authorship (n) Châu Úc , nước úc Authorial Authoritative (a) Thuộc về nước úc Authoritatively (n) Người Úc (n) Nước Áo (a) Thuộc về nước Áo (n) Người Áo (n) Nhà cầm quyền (V) Cho phép, ban quyền (n) Nam tác giả (n) Nữ tác giả (n) Nghề viết văn (a) Thuộc về quyền tác giả (a) Cỏ quyền lực, thấm quyền (adv) cỏ vẻ quyền hành FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 8
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Authorization (n) Sự cho phép, giấy ủy quyền 53 Automatic Automatic (V) Tự động hóa Automatically Automatics (a) Tự động ,máy móc Automation (adv) Một cách tự động 54 Available Availably (n) Tự động học Availability (n) Sự tự động hóa 55 Avoid Avoidable (a) Cỏ hiệu lực, cỏ giá trị Avoidance (adv) Thật cỏ giá trị 56 Aware Awareness (n) Sự cỏ hiệu lực 57 Awful (V) Tránh né Awfully Awfulness (a) Tránh xa (n) Sự tránh né 1 Bad (a) Nhận thức , nhận thấy Badly (n) Sự nhận thức Badness (a) Hỉnh sự, khủng khiếp (adv) Thật khủng khiếp 2 Baggy (n) Sự kinh sợ Bagginess B Xấu tệ, dở 3 Bald (a) Thật là tệ Baldly (adv) Sự xấu Baldness (n) Rộng thùng thỉnh Balding (a) Sự rộng thùng thỉnh (n) 4 Beautiful Beautifully (a) Khô khan Beautify Beauty (adv) Nghèo nàn, khô khan (n) Chứng rụng tỏ, hói (a) Bắt đầu hói (a) Đẹp , xinh đẹp Thật xinh đẹp (adv) Làm đẹp (V) Vẻ đẹp (n) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 9
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Beautician (0) Chuyên viên thấm mỹ 5 Behave Behavior=behaviour (V) Ăn ở, cư xử Behaved Behavioral (n) Cách cư xử, thái độ 6 Beneficial (a) Cỏ lề phép, đứng đắn Benefit Benefit (a) Thuộc về cư xử 7 Begin (a) Cỏ lợi lch Beginner Beginning (n) Lợi ích, ân huệ, phụ cấp 8 Big (V) Được lợi, lợi dụng Bigly Bigness (V) Bắt đầu 9 Biology (n) Người bắt đầu Biological Biologically (n) Lúc đầu Biologist (a) To 10 Birth (adv) Thật to Birthday Sự to lớ (n) Sinh vật học 11 Blind (n) Thuộc vè sinh vật học Blindly (a) về mặt sinh học Blindness (adv) Nhà sinh vật học Blinding (n) Sự sinh đẻ (n) 12 Board Boarder (n) Ngày sinh Boarding (a) Đui, mù Boardwages (adv) 1 cách mù quáng 13 Bore (n) Sự mù lòa Boring Chói mắt. tật mù Boringly (a)(n) (V) Lên tàu, lót ván (n) Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội trú (n) Sự lót ván (n) Tiền cơm, phụ cấp (V) Buồn chán (a) Buồn, chán (adv) Thật buồn FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 10
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Bored Bored ly (a) BỊ làm cho buồn Boredom (adv) Bị làm cho buồn 14 Botanical Botanist (a) Sự buồn chán Botanize (a) Thuộc về thảo mộc Botany (n) Nhà thực vật học 15 Brave (V) Nghiên cứu thực vật Brave Bravely (n) Thực vật học B raven ess=bra very (V) Can đảm 16 Bright Brightly (adv) Bất chấp, không sợ Brightness (adv) Dũng cảm 17 Brilliance Brilliant (n) Sự dũng cảm, tính gan dạ Brilliantly (a) Sáng chói 18 Brother Brotherhood (adv) Thật sáng chói Brotherly (n) Sự rực rõ 19 Buddhist Buddhist (n) Sự xuất chúng, tài giỏi Buddhism Buddha (a) Tài năng, xuất sắc 20 Build (adv) Một cách tài giỏi Building Builder (n) Anh em trai 21 Burn (n) Tỉnh huynh đệ Burn Burner (n) Thuộc về anh em Burning (n) Người theo đạo Phật (n) Thuộc về đạo Phật (n) Đạo Phật (n) Phật Thích Ca (V) Xây dựng (n) Sự xây dựng, tòa nhà (n) Nẹười xây dựng, thầu (n) vết bỏng, cháy (V) Đốt cháy, thiêu hủy (n) Người đốt (a) Đang cháy , nóng bỏng FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 11
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 22 Bush (n) Bụi cây Bushy 23 Business (a) Cỏ bụi cây Businessman (n) Việc mua bán, kinh doanh Businesslike 24 Busy (a) Doanh nhân Busily (a) Cỏ hiệu quả, hệ thống 25 Bullon (a) Bận rộn, đông đúc iiunbulllon (adv) Thật bận rộn 1 Calculate (n)(v) Cài nút Calculative Calculation (n) Không cài nút Calculator Calculating C 2 Can (V) Tính toán Canned (n) Cỏ tính toán Canful (n) Sự tính toán (n) Máy tính , người tính 3 Canada (a) Thận trọng ,cỏ tính toán Canadian (n)(v) Binh can, hộp, đóng hộp Canada (a) Được vô hộp (n) Đầy bỉnh 4 Care (n) Nước Canada careful (a) Thuộc Canado. Tiếng Canada carefully (n) Người Canada Carefulness (n) Sự chăm sóc, chăm nom Careless (a) Cẩn thận Carelessly (adv) Thật cẩn thận Carelessness (n) Sự thận trọng (a) Bất cẩn 5 Carry (adv) Thật bất cẩn Carriage (n) Sự bất cẩn (V) Mang, vác, chuyên chở, cư xử 6 Casual (n) Cách cư xử, thái độ, thực hiện (a) Tinh cờ, thất thường FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 12
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Casually Casualty (adv) Tinh cờ 7 Celebrate (n) Bất thường Celebration Celebrant (V) TỔ chức lễ (n) Lễ ki niệm 8 Center = centre (n) Người coi việc cúng tế Central Centrally (n) Trung tâm Centralize (a) Tại trung tâm, quan trọng 9 Certain Certainly (a) Thật trọng tâm Certainty (V) Tập trung 10 Challenge Challenger (a) Chắc chắn Challenging (adv) Thật chắc chắn 11 Champion Championship (n) Sự chắc chắn 12 Change (V) Thách thức, tháhc đố Change Changeable (n) Người thách đấu Changeful Changeless (a) Thử thách, kích thích 13 Charity (n) Nhà vô địch Charitable Charitableness (n) Chức vô địch 14 Cheap (n) Sự thay đổi Cheaply Cheapness (V) Thay đổi Cheapen (a) Có thể thay đổi 15 Cheer Cheerful (a) Hay thay đổi (a) Không thể thay đổi (n) Từ thiện, lòng bác ái (a) Từ thiện bác ái khoan dung (n) Lòng từ thiện, nhân đức (a) Rẻ tiền (adv) Thật rẻ Giá rẻ (n) Hạ giá (V) (v)(n) Hoan hô, reo vui (a) Vui ve, hân hoan FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 13
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Cheerfully Cheerfulness (adv) Thật vui vẻ 16 Chemistry (n) Sự vui vẻ, hân hoan Chemist Chemical (n) Ngành hóa học Chemically (n) Nhà hóa học Chemicals (a) Thuộc về hóa học 17 Chief (adv) về hương diện hóa học Chiefly (n) Hóa chất 18 Child Children (a)(n) Chủ yếu, chính yếu Childhood Childish (adv) Trên hết, cốt yếu 19 China (n) Trẻ con, 1 đứa trẻ Chinese (n) Trẻ con, nhiều dứa trẻ 20 Choose Choice (n) Thời nien thiếu Chossy (n) Như co nít 21 Citizen Citizenship (n) Nước Trung Quốc 22 Claim (n)(n) Người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc Claimant Claimer (V) Chọn lựa 23 Class (n) Sự chọn lựa Classmate Class=classify (a) Hay kén chọn Classy (n) Công dân thành phó 24 Classic Classical (n) Quyền công dân 25 Clean (v)(n) Tuyên bố, yêu cầu Clean (a) Cỏ thể yêu cầu (n) Người thỉnh cầu, nguyên cáo (n) Lớp học (n) Bạn cùng lớp (V) xếp hạng, xếp loại (a) Hạng tốt (a) Cồ điển (n) Nhạc co điển (V) Lau chùi, làm sạch (a) Sạch sẽ FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 14
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Clenaly Cleaner (adv) Thật sạch sẽ Cleanliness Cleanable (n) Người làm sạch Clear Clear (n) Tính sạch sẽ, sự trong sạch Clearly Clearness (n) Cỏ thể lau chùi 26 Clever (n) Rõ ràng, sáng sủa Cleverly Cleverness (V) Làm cho sáng (adv) Thật rõ ràng 27 Climb Sự minh bạch, rõ ràng Climber (n) Climbable (a) Khéo léo 28 Close (adv) Thật khéo léo Closely Sự khéo léo Closeness (n) Leo trèo , sự leo trèo Close (v)(n) Người leo núi Cỏ thể leo được 29 Cloth (n) Gần gũi, thân cận Clothe (a) Thật gần gũi Clothes (a) Sự gần gũi Clothier (adv) Đóng, ngăn chặn Clothing (n) (V) 30 Cloud Cloudy (n) Vải ,khăn bàn Cloudless (V) Mặc đồ, may cho 31 Coast (n) Quần áo, y phục Coast (n) Người dệt vải, bán quần áo Coastal (n) Sự mặc đồ, y phục Coaster Coastline (n) Mây (a) Có mây (a) Không có mây (n) Bờ biến duyên hải (V) Đi dọc theo bời biển (a) Thuộc miền duyên hải (n) Tàu buồn chạy ven biến (n) Mien duyên hải FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 15
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Coastward (adv) Hướng về bờ biên 32 Coat Coated (v)(n) Áo choàng bọc ngoài Coating (a) Cỏ bọc ngoài, che 33 Co-educate Co-education (n) Lớp phủ ngoài Co-educational (V) Giáo dục tống hợp nam nữ 34 Cold Coldly (n) Nen giáo dục tổng hợp Coldness Coldish (a) Thuộc về giáo dục nam nữ 35 Colllapse (a) Lạnh lẽo Collapsible (adv) Thật lạnh lẽo 36 Collect Collector (n) Sự lạnh lẽo Collection Collective (a) Hơi lạnh 37 Color (V) Đô sập, ngã quỵ, xếp gọn Colorful Colored (a) Cỏ thế xếp lại, thu lại Colorist Colorant (V) Thu gom sưu tầm Coloress (n) Người thu gom, sưu tầm 38 Comfortable Comfortably (n) Sự thu gom, bộ sưu tầm Comfort Comfort (a) Tập thể Uncomfortable (n) Màu sắc 39 Comedy Comedian (a) Cỏ nhiều màu Comedienne (a) Đã có sẵn màu (n) Người tô màu (n) Thuốc màu, thuốc nhuộm ; (a) Không có màu (a) Thoải mái, dề chịu (adv) Thật dễ chịu (V) An ủi, làm khuây (n) Sự an ủi (a) Không thoải mái (n) Kịch vui, hài kịch (n) Diễn viên hài (n) Nữ diên viên hài FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 16
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 40 Comic (a) Hài hước, khôi hài Comic Comical (n) Diễn viên hài Comically 41 Commerce (a) Khôi hài, tức cười Commercial Commercially (adv) Thật tức cười 42 Common Commonly (n) Thương mại Commonness 43 Communal (a) Thuộc về thương mại Communalize Commune (adv) về phương diện thương mại 44 Communication Communicative (a) Chung ,công Communicatively (adv) Thông thường, binh thường Communicator Tính chất chung chung 45 Community (n) Thuộc công cộng, của chung Communize (a) Biến thành của chung Communist (V) Hòa mình , sống thân mật 46 Compare (V) Sự thông tin liên lạc Comparison (n) sẵn sàng thông tin Comparable (a) Thông tin được truyền đi Comparably (adv) Người truyền tin, máy truyền tin Comparative (n) Nhân dân, công đồng Comparatively (n) Cộng sản hóa 47 Compete (V) Competitor Competition (n) Người cộng sản Competitive Competitively (V) So sánh (n) Sự so sánh (a) Cỏ thể so sánh (adv) So sánh được (a) So sánh, tương đối (adv) Tương đối (V) Tranh tài, thi đấu (n) Người tranh tài (n) Cuộc tranh tài (a) Cỏ tính tranh tài (adv) Thật cạnh tranh FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 17
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 48 Compile (V) Biên tập, biên soạn Compilation Compiler (n) Sự biên tập, thu lượm 49 Complain Complaint (n) Người biên soạn Complamer (v) Than phiền (n) Lời than phiền (n) Người than phiền Complainingly (adv) Oán trách, ca thán Complainant (n) Người thực hiện 50 Complete (V) Hoàn thành Complet (a) Đầy đủ trọn vẹn Completely (adv) Một cách hoàn thành Completeness (n) Tinh chất trọn vẹn Completion (n) Sự hoàn thành (a)(n) Phức tạp, phiền phức, rắc rối 51 Complex (n) Sự rắc lối Complexity (V) Làm phức tạp, rắc rối (a) Phức tạp, rắc rối 52 Complicate (n) Sự phức tạp, rắc rối Complicated (v)(n) Khen ngợi Complication (a) Tán dương, khen ngợi (V) Soạn, sáng tác 53 Compliment (n) Người soạn nhạc Complimentary (n) Sự sáng tác (n) Bài sáng tác, bài luận 54 Compose (a) Bắt buộc, cưỡng chế Composer (n) Sự bắt buộc Composing (V) Ép buộc Composition 55 Compulsory=compulsive Compulsion Compel 56 Compute (V) Tính toán Computer (n) Máy tính Computerize (V) Diện toán hóa Computation (n) Sự tinh toán ước lượng FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 18
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Computational Computable (a) Sử dụng máy điện toán 57 Condition (a) Có thể tín toán được Conditional Conditionally (n) Điều kiện, hoàn cảnh Conditioned Conditioner (a) Cỏ điều kiện 58 Conduct (adv) Tùy theo điều kiện Conduction Conductive (a) Điều hòa, cỏ điều kiện Conductivity Conductor (n) Máy điều hòa Conductress (V) Dần dắt, dẫn nhiệt 59 Confident Confidence (n) Sự dẫn, truyền nhiệt Confidently Confidential (a) Có tính truyền dẫn nhiệt 60 Congratulate (n) Tính truyền dẫn nhiệt ,điện Congratulation Congratulator (n) Người bán vé, vật đánh điện Congratulatory (n) Nữ bán vé xe 61 Connect Connective (a) Tin chắc, tin cậy Connection Connector = connecter (n) Sự tin cậy Connected (adv) Tự tin 62 Conscious Consciously (a) Kín, bí mật, được tín nhiệm Consciousness (V) Chúc mừng 63 Conserve Conservation (n) Sự chúc mừng (n) Người chúc mừng (a) Khen ngợi, khen tặng (V) Kết nối (a) Dùng đê liên lạc (n) Sự liên kết (n) Chỗ liên kết (a) Có quan hệ, liên thông (a) Hiếu biết, tinh táo (adv) Cỏ ý thức, cố ý (n) Sự hồi tỉnh, cỏ ý thức (V) Gìn giữ, bảo tồn (n) Sự bảo tồn , bảo quản FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 19
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Conservationist Conservative (n) Người bẩo quản Conservator (a) Bảo thủ, bảo tồn 64 Consider Considerate (n) Ngươi bảo vè, trồng trọt Considerately Consideration (V) Xem xét, suy nghĩ đắn đo 65 Construct (n) Ý tứ, thận trọng Construction Constructive (adv) Thật thận trọng Constructively Constructor (n) Sự suy xét kỹ , thận trọng 66 Consumer (V) Làm xây dựng Consume Consuming (n) Sự xây dựng Consumption Consumable (a) Thộc về xây dựng Consumptive (adv) Cỏ tính cách xây dựng 67 Contact Contact (n) Kiến trúc sư Contactor (n) Người tiêu dùng 68 Contaminate Contamination (V) Tiêu thụ Contaminant (a) Tiêu hủy 69 Contest Contest (n) Sự tiêu thụ, tiêu dùng Contestant Contestable (a) Cỏ thể ăn được Contestation (a) Thuộc về sự tiêu thụ 70 Continue Continuator (V) Tiếp xúc, đụng chạm (n) Sự giao dịch , liên lạc (n) cái ngắt điện tự động (V) Chứa đựng, bao gồm (n) Cỏ thể nén lại (n) Đồ dựng, công tai nơ (V) Nhiễm bẩn (n) Sự nhiễm bẩn (n) Chất gây nhiễm bẩn (a) Tranh tài, thi đấu (n) Cuộc tranh tài (V) Làm tiếp, tiếp tục (n) Người làm tiếp FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 20
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Continuous Continuousness (a) Tiếp tục, liên tiếp Continuation (n) Sự tiếp tục 71 Control Control (n) Sự tiếp tục, liên tục Controller (V) Điều khiển, kiêm soát Controllable (n) Sự diều khiến, kiêm soát 72 Convenient (n) Nhân viên, máy kiêm soát Convenience (a) Cỏ thể kiểm sáot được Conveniently (a) Thuận lợi Inconvenient (n) Sự tiện lợi (adv) Thật thuận lợi 73 Cook (a) Thật bất lợi Cook (V) Nấu ăn Cooker (n) Đầu bếp Cookery Cooking (n) Bep lò Cookie (n) Nghề nấu ăn (n) Cách nấu ăn 74 Cool (n) Bánh ngọt Cool (a) Mát lạnh Cooler Cooolant (V) Làm mát Coolly (n) Máy ướp lạnh Coolness (n) Chất lỏng làm nguội (adv) Mát mẻ, điềm tĩnh 75 Co-operate (n) Sự lạnh lùng Co-operation (V) Hợp tác,chung sức Co- operative (n) Sự cộng tác Co- operator (a) Cỏ tính cộng tác (n) Người cộng tác 76 Correct (a)(v) Đúng, sửa cho đúng Correctly (adv) Thật chính xác Correctness (n) Sự chính xác Correction (n) Sự sữa chữa FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 21
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Corrective (a) Dễ sửa chữa Correctively (adv) Dễ hiệu chinh Corrector (n) Người sữa chữa 76 Correspond (V) Tương xứng Correspondence (n) Sự giao dịch, tương hợp Correspondent (a) Tương đối với Correspondent (to) (n) Phóng viên, thông tín viên Corresponding (a) Bằng nhau, thông tin Correspondingly (adv) Một cách tương xứng 77 Cost (n) Giá mua Cost (V) Đáng giá, tốn tiền Costly (a) Tốn tiền, đắc giá Costless (a) Không tốn tiền 78 Council (n) Hội đồng, ủy ban, hội nghị Councillor (n) Nghị viên Councillorship (n) Chức nghị sự Councillman (n) Hội viên, hội đồng 79 Count (V) Đem Count (n) Tổng số Countable (a) Có thể đếm được Countably (adv) Đem được Counter (n) Máy đếm, quầy thu tiền Countless=uncomf'ortable (a) Không đếm được, vô số kể 80 Courage (n) Sự can đảm dũng cảm Courageous (a) Can đảm , dũng cảm Encourage (V) Khích lệ, làm cho can đảm Encouragement (n) Sự khuyến khích (V) Tạo, sáng tác 81 Create (n) Sự sáng tạo Creation (a) Sáng tạo Creative (adv) Thật sáng tạo Creatively FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 22
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Creativeness Creator (n) Óc sáng tạo Creature (n) Người sáng tạ 82 Crowd Crowd (n) Tạo vật, loài người, loài vật Crowded (n) Đám đông 83 Cruel Cruelly (V) Tụ tập, làm cho đông Cruelty (a) Đông đúc 84 Cry Crier (a) Hung dữ, độc ác Crying (adv) Thật tàn nhẫn 85 Culture Cultural (n) Sự tàn nhẫn, hung dữ Culturally Cultured (V) Khóc, la (n) Người rao bán 86 Curl Curly=curling (a) Khóc lóc, kêu la Curler (n) Văn óa Curliness (a) Thuộc về văn hóa (adv) Vè phươgn diện văn hóa 87 Custom (n) Cỏ văn hóa, học thức Customary (v)(n) Uốn , quăn , làm gợn sóng, Customar (a) Quăn, xoắn, uốn Customize (n) ống uốn toác (n) Tíh quăn, tính xoắn 88 Cyclone (n) Phong tục, thói quen Cyclonal (a) Thành thói quen 1 Daily (n) Người mua, khách mua Day (V) Làm thay đối đồ theo ý khách (n) Cơn gió lốc, bão 2 Damage (n) Thuộc về gió cuốn Damage D Mỗi ngày, hàng ngài (a)(adv) (n) Ngày (V) Làm thiệt hại (n) Sự tổn hại FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 23
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Damageable Damaging (a) Cỏ hại 3 Danger (a) Sự nguy hiềm Dangerous Dangerously (n) Sự nguy hiểm (a) Nguy hiểm 4 Dark (adv) Thật nguy hiêm Darken Darkness (a)(n) Bóng tối, sẫm màu 5 Deaf (V) Làm cho tối lại Deafen deafness (n) Sự tối tăm , bóng tối Deafener (a) Điếc 6 Death Deathly (V) Làm cho điếc tai Die Dying # deathless (n) Sự điếc 7 Decide (n) Máy tiêu âm Decision Decisive (n) Cái chết Decisively (a) Như chết 8 Decorate Decoration (V) Chết Decorative Decorator (a)(a) Hấp hối # Bất tử 9 Deep (V) Quyết định Deeply Deep th (n) Sự quyết định 10 Defeat (a) Có tính quyết định Defeated Defeatist (adv) Thật kiên quyết 11 Definite (V) Trang trí, trang hoàng (n) Sự trang trí, trang hoàng (a) Cỏ tính cách trang trí (n) Người trang trí nội thất (a) Sâu (adv) Thật sâu (n) Độ sâu, chiều sâu Đánh bại, sự đánh bại (v)(n) BỊ đánh bại (a) Người cỏ tinh thần chủ bại (n) (a) Xác định rõ ràng FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 24
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Definitely Definition (adv) Thật dứt khoát, rõ ràng 12 Deforest (n) Sự xác định, định nghĩa Deforestation (V) Chặt đốn, phá rừng 13 Delicious (n) Nạn phá rừng Deliciously Dcliciousness (a) Ngon 14 Delight (adv) Thật ngon Delighted Delightedly (n) Sự ngon Delightful Delightfully (n)(v) Vui thích ,làm vui thích 15 Deliver (a) Vui mừng, hài lòng Delverable Delivery (adv) Vui thích Deliverer (a) Thú vị, ham mê 16 Demostrate Demostration (adv) Thật thú vị Demonstrator (V) Giao hàng, chuyên chở tới 17 Deny Deniable (a) Cỏ thể giao hàng Denial Denier (n) Sự chở, giao hàng 18 Depart (n) Người giao hàng Departure Departer (V) Biêu tỉnh , biểu dương 19 Depend (n) Cuộc biêu tỉnh , biểu dương Dependent Depentdently (n) Người biểu dương Dependence Dependency (V) Từ chối, phủ nhận (a) Có thể từ chối (n) Sự từ chối, khước từ (n) Người khước từ (V) Khởi hành (n) Sự khởi hành (n) Người khởi hành (V) Phụ thuộc (a) Phụ thuộc , lệ thuộc (adv) Phụ thuộc (n) Sự phụ thuộc (n) Phần phụ thuộc FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 25
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Independent (a) Độc lập, không phụ thuộc 20 Deposit Depositor (v)(n) Đặt cọc , tiền thế thân Depository (n) Người gửi tiền 21 Describle Describer (n) Kho bạc Description Descriptive (V) Diễn tà Descriptively (n) Người mô tả 22 Design (n) Sự mô tả Designer (a) Miêu tả (adv) Sinh động, sống động 23 Destine (V) Thiết kế Destination (n) Nhà thiết kế (V) Đen nơi 24 Desfroy (n) Diêm đến Destruction (V) Phá hoại, hủy diệt Destructive (n) Sự hủy diệt Destructively (a) Phá hoại Destroyer (adv) Tàn phá 25 Develop (n) Kẻ phá hoại Developing (V) Phát triển Developed (a) Đang phát triển Development (a) Đã phát triển 26 Different Differently (n) Sự phát triển Difference Difficult (a) Khác biệt Difficultly (adv) Thật khác biệt Difficulty Sự khác biệt (n) Khó khăn 27 Dip (a) Thật khó khăn Dipper (adv) Sự khó khăn (a) 28 Direct (V) Nhúng, ngâm (n) Người nhúng, ngâm (V) Hướng dẫn , chi đường hướng FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 26
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Direct Directly (a) Trực tiếp Direction Director (adv) Trực tiếp Directory (n) Phương hướng 29 Dirty Dirtily (n) Người hướng dẫn ,đạo diễn Dirt Dirtiness (n) Niên giám điện thoại 30 Disadvantage (a) Dơ, bẩn Disadvantage Disadvantageous (adv) Thật dơ bẩn 31 Disagree (n) vết bẩn Disagreeable Disagreement (n) Tính dơ bẩn 32 Disappear (n) Sự bất lợi Disappearance (V) Làm cho bất lợi 32 Disappointed Disappointedly (a) Bất lợi, thiệt thòi Disappointing Disappointingly (V) Bất đồng ,không đồng ý Disappointment (a) Khó chịu, khó tính 33 Disaster Disastrous (n) Sự không đồng ý 34 Discount (V) Bien mất Discountable (n) Sự biến mất 35 Discover Discovery (a) Thất vọng, chán nản Discoverer Discoverable (adv) Một cách thất vọng 36 Discuss (a) Gây chán nản , bực mình (adv) Gây chán nản thất vọng (n) Sự chán nản, thất vọng (n) Thảm họa, tai nạn (a) Tại họa, thảm khốc (v)(n) Giảm giá, chiết khấu (a) Cỏ thể giảm được (V) Khám phá , phát hiện (n) Sự khám phá (n) Người khám phá (a) Cỏ thể khám phá (V) Thảo luận ,bàn cãi FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 27
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Discussion Discussible (n) Cuộc thảo luận 37 Dissolve (n) Cỏ thể tranh cãi Dissolvable Dissolution (V) Giải tán Dissolvent (a) Cỏ thể giải tán 38 Distant Distance (n) Sự giải tán Distantly (n) Nước đun sôi 39 Distinguish Distinguishable (a) Khoảng cách, xa xôi Distinguished (n) Khoảng xa 40 Distribute Distribution (adv) Xa xôi, cách trở Distributor (V) Nhận biết, phân biệt 41 Divide Division (a) Cỏ thể phân biệt Divider Divisable (a) Đặc biệt, dáng chú ý, tao nhã 42 Dizzy (V) Phân phối Dizzy Dizzily (n) Sự phân phối Dizziness (n) Nhà phân phối 43 Document Document (V) Phân chia Documental Documentary (n) Sự phân chia Documentary (n) Người phân chia, phân phối 44 Drama Dramatize (a) Cỏ thể chia được Dramatist (V) Làm hoa mát (a) Hoa mắt (adv) Hoa mắt, chóng mặt (n) Sự hoa măt (V) Cung cấp tài liệu (n) Hồ sơ, tài liệu (n) Thuộc về tài liệu (a) Phim tài liệu (a) Đe làm tài liệu (n) Kịch (V) Soạn kịch , diễn kịch (n) Nhà soạn kịch FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 28
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Dramatic Dramatics (a) Thuộc về kịch 45 Draw (V) Kịch trường Drawing (V) Vẽ 46 Dress Dressing (n) Bảng vẽ, bức vẽ Dressmaker Dressy (v)(n) Mặc đồ, quần áo Undress (n) Sự ăn mặc 47 Drip Dripping (n) Thợ may 48 Drive (a) Lịch sự, hợp thời trang Driver (v) Không mặc đồ 49 Drought = drouth Droughty = drouthy (v)(n) Chảy nhỏ giọt 50 Drum (n) Sự chảy nhỏ giọt Durm Drummer (V) Lái xe Drumming (n) Tài xế (n) Sự khô hạn 51 Dry (a) Hạn hán , khô ráo Dryly (V) Đánh trống Dryer = drier (n) Cái trống Drying (n) Người đánh trống , tay trống (n) Tiếng trống 52 Duty Dutiful (a)(v) Khô ráo, làm cho khô Dutifully (adv) Một cách khô ráo 53 Dynamite (n) Máy làm khô Dynamite (n) Sự phơi khô Dynamiter (n) Nhiệm vụ (a) Có trách nhiệm 1 Eager (adv) Đầy trách nhiệm (n) Mìn, thuốc nổ (V) Làm nổ thuốc nổ (n) Người làm nô mình E (a) Hăng hái FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 29
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Eagerly Eagerness (adv) Thật hăng hái 2 Earn (n) Sự hăng hái Earnings Earnest (V) Kiếm tiền 3 East (n) Tiền công ,tiền lương Eastern Eastward (n) Tiền cọc Easter (n) Hướng đông 4 Easy Easily (a) Thuộc về hướng đông Easiness Ease uneasy (adv) về phía đông 5 Economies (n) Lễ Phục sinh Economy Economic (a) Dễ dàng Economical Economically (adv) Thật dễ dàng Economize (n) Sự dễ dàng 6 Edit Editor (v)(a) Làm cho dề dàng không dề dàng Editress Editing (n) Khoa kinh tế học Edition Editorship (n) Nen kinh tế 7 Educate (a) Kinh tế, tiết kiệm Education Educator (a) Kinh tế, tiết kiệm Educative Educational (adv) Thật kinh tế Educative (n) Tiết kiệm (V) Làm chủ bút, xuất bản (n) Nam chủ bút, nhà xuất bản (n) Nữ chủ bút (n) Biên tập báo (n) Sự xuất bản, lần phát thanh (n) Chức vụ chủ bút (V) Giáo dục (n) Sự giáo dục (n) Người giáo dục, thầy dạy (a) Có tác dụng giáo dục (n) Thuộc về ngành giáo dục (n) Cỏ tác dụng giáo dục FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 30
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 8 Effective (a) Cỏ hiệu lực, hiệu quả Effect Effectively (V) Gây hiệu quả , thực hiện Effectiveness 8 Efficiency (adv) có hiệu quả Efficient Efficiently (n) Sự gây ấn tượng sâu sắc 9 Elder Elder (n) Hiệu lực, hiệu quả, năng suất Elderly Eldest (a) Có hiệu quả, năng suất cao Eld 10 Elect (adv) Một cách hiệu quả Election Elective (a) Lớn tuổi, già dặn hơn Electively Elector (n) Cha ông , người lớn, tiên sinh Electoress 11 Electric (a) Đứng tuồi, cao niên Electrical Electronic (a) Lớn tuổi nhất Electronics Electricician (n) Tuổi già Electricity Electrify (V) Bầu, chọn , chọn lọc Eletrification 12 Elevate (n) Kẻ bầu cử, tuyển chọn Elevated Elevation (a) Cỏ quyền bầu cử Elevator 13 Embroider (adv) Cỏ quyền bầu cử (n) Cử tri (nam) (n) Cử tri (nữ) (a) Cỏ điện (a) Thuộc về điện (a) Thuộc về điện tử (n) Môn học điện tử (n) Thợ điện (n) Điện cực (V) Điện khí hóa (n) Sự điện khí hóa (V) Nâng cao, đề cao (a) Cao (n) Sự nâng cao (n) Thang máy, máy nâng (V) Thêu thùa FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 31
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Embroiderer Embroideress (n) Thợ thêu (nam) Embroidery Embroidered (n) Thợ thêu (nữ) 14 Emigrate (n) Nghề thêu , đồ thêu , mẫu thêu Emigration Emigrant (n) Được thêu Emigrantory (V) Xuất ngoại, di cư 15 Employ Employee (n) Sự di cư, xuất ngoại Employer Emplyment (n) Dân di cư Employable (a) Di cư 16 Empty Empty (v)(n) Thuê, việc làm Emptily Emptiness (n) Người làm công ,công nhân 17 Encourage (n) Người chủ, người thuê Encouragement Encouraging (n) Sự làm công, việc làm Encouragingly (a) Cỏ thể thuê được 18 End End (a) Trống, rỗng Ended Ending (V) Đố, dốc, làm cạn Endless (adv) Thật trống rỗng 19 Energetic Energetically (n) Tỉnh trạng trống rỗng Energise Energizer (V) Khuyến khích, cổ vũ Energy (n) Sự khuyến khích, động viên (a) Khích lệ, phấn khởi (adv) Thật phấn khởi (n) Phần cuối, kết thúc (V) Làm xong,hoàn thành (a) Xong, hoàn thành (n) Sự làm xong (a) Vô cùng, vô tận (a) Quyết liệt, hiếu động (adv) Hăng hái, manh động (V) Làm cho mạnh mẽ (n) Người làm cho mạnh mẽ (n) Năng lượng, nghị lực FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 32
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 20 English (a) Thuộc về nước Anh English England (n) Người anh , Tiếng Anh 21 Enhance Enhancement (n) Nước Anh 22 Enjoy Enjoyable (V) Làm tăng thêm, nâng cao Enjoyably Enjoyment (n) Sự làm nổi bật hơn 23 Enormous Enormously (V) Thích thú , thưởng thức 24 Enter Enterable (a) Thú vị thích thú Entering Entrance (adv) Thú vị 25 Entertain Entertainer (n) Sự thú vị Entertaining Entertainingly (a) To lớn, khổng lồ Entertainment 26 Enviroment (adv) Thật to lớn Environmental Enviromentalist (V) Nhập vào, đi vào 27 Equal Equally (a) Cỏ thể vào được Equalize Equality (n) Sự đi vào Equalizer Equalization unequal (n) Cửa vào, lối vào 28 Equip Equipment (V) Tiêu khiển, tiếp đãi FAMILY WORDS (n) Người đãi tiệc, giúp vui (a) Vui, giải trí (adv) Hấp dẫn (n) Sự giải trí (n) Môi trường (a) Thuộc về môi trường (n) Nhà nghiên cứu môi trường (n) (V) Băng nhau (adv) Băng nhau , ngang bằng nhau (V) San băng (n) Sự băng nhau (n) Bộ phận (người cân bằng ) (n)(a) Sự chia đều không cân băng (V) Trang bị (n) Thiết bị TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 33
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Equipped (a) Được trang bị 29 Erase Eraser (V) Xóa ,tẩy Erasement Erasibility (n) Người xóa, cục tẩy 30 Erupt (n) Sự tẩy xóa Eruption Eruptional (n) Tẩy được 31 Especial (V) Phun ra, nhô ra Especially (n) Sự phun ra (núi lửa ) Special (a) Phun trào ra 32 Establish (a) Riêng biệt, đặc biệt Established (adv) Đặcb iệt, nhất là Establisher (a) Đặc biệt, riêng biệt Establishment (V) Thành lập, thiết lập (a) Đã được thiết lập 33 Ethnic=Ethnical (n) Người thiết lập Ethnology (n) Sự thiết lập Ethnologist (a) Dân tộc Ethnological (n) Dân tộc học Ethnographer (n) Nhà dân tộc học Ethnographic (a) Thuộc về dân tộc học Ethnography (n) Nhà nhân chứng học (a) Thuộc về dân tộc học 34 Evidence (n) Dân tộc, nhân chứng học Evident (n) Chứng cớ, minh bạch Evidential (a) Minh bạch ,rõ ràng Evidently (a) Cỏ chứng cớ (adv) Rõ ràng, minh bạch 35 Exact Exact (a) Chính xác Exactly # inexact (V) Đòi hỏi, yêu sách (adv)(a) Thật chính xác # Không chính xác 36 Exam = examination (n) Kỳ thi Examina (V) Thi, kiếm tra, xét hỏi FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 34
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Examinee Examiner (n) Thí sinh ,người dự thi Examinational (n) Giám khảo 37 Excellent Excellently (a) Thuộc vê thi cử Excellence = exellency Excel (a) Xuất sắc 38 Except (adv) Thật xuất sắc Exception Exceptionable (n) Sự xuất sắc Exceptionality Exceptive (n) Giỏi hơn, xuất chúng 39 Exchange (V) Trừ ra, phản đối Exchangeable (n) Sự loại trừ 40 Excite Exciting (a) Có thể bị phản đối Excitingly Excited (n) Tính ngoại lệ Excitedly Excitement (a) Để trừ ra 41 Exhaust (v)(n) Trao đổi, sự trao đổi Exhausted Exhauster (a) Cỏ thể trao đổi Exhausting Exhaustion (V) Hào hứng Exhaustible (a) Hào hứng 42 Exhibit Exhibition (adv) Thật hào hứng Exhibitionist Exhibitor (a) BỊ kích thích Exhibitory (adv) Thật hào hứng, xúc động (n) Sự hào hứng, phấn khởi (v)(n) Thoát ra, hút, làm cạn (a) Mệt sức, mệt lả (n) Máy hút (a) Làm kiệt sức (n) Sự làm cạn kiệt, hút hết (a) Cỏ thể làm cạn kiệt, hao mòn (V) Trưng bày, phô trương (n) Cuộc triền lãm, trưng bày (n) Người có tính phô trương (n) Người bày hàng, triền lãm (a) Phô bày, triền lãm FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 35
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 43 Exist (V) Tồn tại Existence (n) Sự tồn tại Existent (a) Hiện còn, đang tồn tại Existing (a) Hiện hữu, hiện có 44 Expect (V) Chờ đợi, mong ngóng Expecter (n) Người chờ đợi Expectant (a) Chờ đợi, mong ngóng Expectantly (adv) Một cách mong đợi Expectative (a) Có thể mong đợi Expectation (n) Sự chờ đợi Expectance = expectancy (n) Sự mong đợi 45 Expense = Expenditure (n) Tiền chi tiêu Expend (V) Tiêu xài Expendable (a) Có thể tiêu xài 46 Exponsive (n) Đắt tiền, mắc Expensively (adv) Thật đắt tiền Expensiveness (n) Sự mắc mò 47 Experience (v)(n) Kinh nghiệm, từng trải Experienced (a) Có kinh nghiệm Experiential (n) Dựa vào kinh nghiệm 48 Experiment (V) Thí nghiệm, cuộc thi nghiệm Experimental (a) Có tinh chất thí nghiệm Experimeter (n) Người thi nghiệm Experimenting (n) Sự thi nghiệm 49 Explain (V) Giải thích Explaination (n) Sự giải thích Explanatory (a) Có thể giải thích 50 Explode (V) Nổ, làm nổ Explosion (n) Vụ nồ, tiếng nổ Explosive (a) De nổ Explosive (n) Chất nổ FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 36
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Explosively (adv) Mạnh mẽ, dừ dội 51 Explore Explorer (V) Thám hiểm, thăm dò Exploring Exploration (n) Nhà thám hiểm Exploratory (n) Sự thám hiểm 52 Exposition Expositive (n) Cuộc thám hiêm Expositor (a) Khám phá, tìm tòi 53 Express (n) Sự bình luận , minh giải Expression (a) Giải nghĩa Expressive (n) Người giải thích , chú thích Expressively (V) Phát biêu, bày tỏ (n) Sự biểu lộ 54 Extreme (a) Diễn cảm, diễn đạt Extremly (adv) Thật biểu cảm Extremeness (a) Hết sức, cực độ Extremist (adv) Vô cùng tột bậc (n) Tính cực đoan 1 Fabric (n) Người theo chủ nghĩa cực đoan Fabricate Fabrication F Sự dệt vải, cấu tạo Fabricator (n) xếp đặt ,cấu tạo (V) Sự chế tạo, tổ chức 2 Fade (n) Người chế tạo Faded t fadeless (n) Khô héo, tàn ứa , phai màu (V) 3 Fail Failure (a)(a) Khô héo, tàn úa , phai màu (v)(n) Rớt, thất bại, không thành 4 Faint Sự thất bại, thi hỏng Fainting (0) Mệt mỏi, kiệt sức Faintness (a)(v) Tỉnh trạng mệt mỏi Sự yếu, đói 5 Fair (a) Xinh xắn, hợp lí, vàng hoe Fairly (n) Công bằng, lịch sự (a) (adv) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 37
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Fairness (n) Sự công bằng 6 Faith Faithful (n) Sự thành thục Faithfully Faithfulness Ạ faithless (a) Trung thành, chung thủy 7 Famous (adv) Thật thành thực, trung thành Fame Famously (n)(a) Lòng trung thành (a) Không thành thật 8 Far (n) Nổi tiếng Farther Danh vọng, sự nối tiếng Farthest (adv) Thật nổi tiếng (a) 9 Farm Farmer (a) xá Farming (a) Xa hơn (n) Xa nhất 10 Fascinate Fascinating (n) Nông trang Fascination (n) Công việc đồng án Fascinator (V) Quyến rũ (a) Hấp dẫn, lôi cuốn 11 Fashion (n) Sự quyến rũ Fashion (n) Người lôi cuốn, quyến rũ Fashionable (n) Mốt, thời trang Fashionably (V) Tạo thành mốt, chế tạo (a) Hợp thời trang 12 Fast (adv) Thật đúng mốt Fastness (a)(adv) Nhanh 13 Fat (n) Sự nhanh lẹ Fatty Mập, béo, mỡ Fatten (a)(n) Cỏ nhiều mỡ Fatness t fatless (a) Nuôi cho mập (V) Sự mập mạp -ậ ít mỡ, gầy 14 Favour Sự ưa thích Favor (n)(a) Ưa thích nhất Favorite (n) Ưa thích nhất (V) (a) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 38
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 15 Feel (V) Cảm thấy Feeling Feeling (a) Tỉnh cảm Feelingly 16 Ferment (a) Có cảm tỉnh Fermentable Fermentation (adv) Cỏ cảm tỉnh Fermentative 17 Fertilze (V) Lên men , ủ men Fertilize (a) Cỏ thể lên men Fertilization Fertilizer (n) Sự lên men 18 Festive Festival (a) Làm lên men Festivity 19 Final (a) Tốt, phỉ nhiêu Finally Finalize (V) Làm cho màu mỡ Finalization 20 Firm (n) Sự làm cho màu mỡ Firmly Firmness (n) Phân bón 21 First Firstly (a) Thuộc về lễ hội 22 Fish Fishor = fisherman (n) Ngày lễ hội Fishery Fishing (n) Sự vui mừng lề hội 23 Fit Fit (a) Cuối cùng Fitness (adv) Cuối cùng (V) Hoàn thành, làm xong (n) Sự hoàn thành (v)(a) Vững chắc , kiên cố (adv) Thật vững chắc (n) Sự vững chắc (a) Trước hết, thứ nhất (adv) Trước hết, trước tiên (n)(v) Cá , con cá, câu cá, đánh cá (n) Ngư dân, người đánh cá (n) Nghề đánh cá (n) Sự câu cá, đánh cá (n)(v) Sự làm cho vừa (a) Vừa, thích hợp (n) Sự vừa vặn FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 39
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 24 Flat (a) Băng phắng Flat Flatly (n) Căn hộ Flatness Flatton (adv) Thẳng 25 Flatter Flaterer (n) Sự băng phắng Flatering = flattery Flatteringly (V) Nịnh hót, làm vui 26 Flood Flood (V) Người nịnh bợ Floodable 27 Fluent (n) Lời nịnh hót, sự xu nịnh Fluently Fluency (n) Nịnh hót, xu nịnh 28 Fog Foggy (adv) Nước lụt 29 Fold Fold (n) Làm ngập lụt Folder Folding (V) Dẻ dẫn nước, dề ngập 30 Fool Fool (a) Lưu loát Foolery Foolish (a) Thật lưu loát Foolishness 31 Force (adv) Sự lưu loát Force Forced (n) Sương mù Forcedly Forceful (n) Cỏ sương mù (a) xếp, gấp bao gọc, gói lại (V) Nep gấp nếp nhăn (n) Người xếp, bìa hồ sơ (n) Cỏ thể xếp được (a) Làm bộ ngu si, khờ dại (V) Người ngu si (n) Sự ngu si, khờ dại (n) Ngu si, đần độn (a) Ngu si, đần độn (n) Sự đần độn (V) Cưỡng ép, ép buộc (n) Sức mạnh , lực lượng (a) BỊ ép, miễn cường (adv) Bắt buộc, gượng ép (a) Mạnh mẽ, cường tráng FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 40
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Forceless (a) Không cỏ sức lực 32 Forecast (v)(n) Ước đoán, dự báo trước Fprecaster (n) Người dự báo thời tiết 33 Foreign (a) nước ngoài, lạ, không quen Foreigner (n) Người nước ngoài Foreignize (V) Làm xa lạ 34 Foreman (n) Thợ cả, bồi thấm đoàn Foremanship (n) Chức đốc công , chủ tịch BTĐ 35 Forest (n)(v) Khu rừng, trồng rừng Forestation # deforestation (n)(n) Sự trồng rừng # nạn phá rừng 36 Forget (V) Quên Forgetful (a) Cố tỉnh hay quên, dề quên Forgetfulness (n) Tính hay quên 37 Formal (a) Nghi tức trang trọng, hiểu cách Formally (adv) Một cách chính thức Formality (n) Nghi thức, thủ tục Formalize (n) Nghi thức hóa 38 Fortunate (a) May mãn Fortunately (adv) Thật may mắn Fortune # unfortunately (n)(adv) Vạn may # thật không may 39 Found (V) Thành lập , sáng lập Foundation (n) Sự sáng lập Founder (n) Người sáng lập (nam) Foundress (n) Ngườ sáng lập (nữ ) 40 Free (a) Rảnh, tự do (V) Làm cho rảnh Free (adv) Tự do ,thật rảnh Freely (n) Sự rảnh, tự do Freedom (V) Đóng băng, ngăn cản 41 Freeze (n) Máy ướp lạnh Freezer (n) Sự đông lại Freezing FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 41
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 42 Frequent (a) Thường xuyên Frequently Frequency = frequence (adv) Thường xuyên 43 Fresh Freshly (n) Sự thường xuyên Freshen Freshness (a) Tươi mát, sạch 44 Friend Friendly (adv) Thật tươi mới Friendliness Friendship (v) Làm cho tươi mát Friendless Unfriendly (n) Sự mát mẻ 45 Frighten frightened (n) Bạn bè Frightening Frighteningly (a) Thân thiết Frightful 46 Full (n) Sự thân thiện Fully Fullness (n) Tinh bạn 47 Fume Fume (a) Không có bạn Fumigate Fumigation (a) Không thân thiện Fumigator Fuming (V) Dọa , làm cho sợ Fumy 48 Fun (a) Sợ hãi, hoàng sợ Funny Funnily (a) Ghê sợ, khủng khiếp (adv) Một cách ghê sợ (a) Đáng sợ (a) No, đầy (adv) Đầy đủ (n) Sự đầy đủ (V) Xông hương ,bốc khói (n) Hơi khói, bốc lên (V) Xông khói, xông hơi (n) Sự xông hơi (n) Người xông khói, hơi (a) Lên khói, nóng giận (a) Có khói, nhiều khói (n) Niềm vui (a) Vui (adv) Thật vui FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 42
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 49 Funnel (n) Cái phễu, Ống khói Funnelled 50 Furniture (a) Có hình cái phễu Furnish (n) Bàn ghế đồ đạc trong nhà Furnisher Furnishings (v) Trang bị đồ đạc trong nhà 1 Garden (n) Người cung cấp, bán đồ đạc Gardener Gardening (n) Đồ dùng trong nhà (số nhiều) 2 Generate G Làm vườn, khu vườn Generating (v)(n) Ngườ làm vườn Generation (n) Nghề làm vườn Generative (n) Generator (V) Sinh ra, gây ra 3 Generous Generously (a) Phát sinh Generousity (n) Thế hệ sự phát ra (a) Cỏ thể sinh ra 4 Gentle (n) Máy phát điện Gently (a) Rộng rãi, hào phóng (adv) Thật hào phóng 5 Geography Geographical (n) Lòng khoan dung Geographically (a) Nhẹ nhàng, dịu dàng Geographer (adv) Thật nhẹ nhàng (n) Địa lý học 6 Germany (a) Thuộc về đại lý German (adv) về phương di65n đại lý (n) Nhà địa lý 7 Glad (n) Nước Đức Gladden (a) Thuộc về nước Đức, người Đức Gladly (a) Vui vẻ, vui mừng (V) Làm vui vẻ 8 Glass (adv) Thật vui vẻ Glass (n) Thủy tinh, kiếng, ly (V) Lắp kiếng FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 43
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Glassy (a) Như thủy tinh 9 Glory Glorious (n)(v) Vinh quang Gloriously (a) Huy hoàng 10 Gold (adv) Thật vinh quang Golden (n) Vàng 11 Good Better (a) Bằng vàng Well Goodness (a) Tốt 12 Government (a) Tốt hơn Govern Governmental (adv) Tốt, giỏi Governor Governable (n) Lòng tốt Governance (n) Chính phủ , chính quyền 13 Grade Grade (V) Cai trị, quàn lý Grader Upgrade (a) Thuộc về chính phủ 14 Grammar (n) Người cai trị, tinh trưởng Grammarian Grammartical (a) Cỏ thể cai trị Grammarticize (n) Sự cai trị, quản lý 15 Grass Grass (V) xếp hạng, xếp lớp ,cấp độ Grassy (n) Lớp hạng, điếm số 16 Greatefijl Greatiully (n) Người lựa chọn Greatiulness (V) Nâng cấp 17 Grent (n) Ngữ pháp (n) Người soạn ngữ pháp (a) Thuộc về văn phạm (V) Làm cho đúng văn phạm (n) Cỏ (V) Trồng cỏ (a) Cỏ cỏ (a) Biết ơn, mang ơn (adv) Một cách biết ơn (n) Lòng biết ơn (a) To lớn, vĩ đại FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 44
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Grenten Grently (V) Làm lớn ra Grentness (adv) Thật vì đại 18 Greed Groody (n) Sự to lớn, vĩ đại Groodily Greediness (n) Sự tham ăn 19 Greet (a) Tham lam , thèm muốn Greeting Greeter (adv) Một cách tham lam 20 Grocer (n) Tính háu ăn Grocery Groceries (V) Chào hỏi 21 Grow (n) Lời chào hỏi Growable Grower (n) Người chào hỏi Growth = growing (n) Người bán tạp hóa 22 Guarantee Guarantee (n) Cửa hàng tạp hóa Guaranteed Guarantor (n) Hàng tạp hóa Guaranty (V) Mọc, trông 23 Guide Guide less (a) Cỏ thể trồng được Guideline Guider (n) Người trồng cây 1 Habbit (n) Sự trưởng thành Habbitual Habitually (n) Sự đảm bảo Habbituate (V) Bảo đảm, bảo hành (a) Cỏ bảo chứng (n) Nhà bảo hành (n) Giấy bảo đảm (V) Hướng dẫn (a) Không có người hướng dẫn (n) Đường lối chi đạo (n) Người hướng dẫn H (n) Thói quen (a) Thói quen (adv) Thường xuyên (V) Tập cho quen FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 45
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 2 Handicap (n) Khuyết diêm, chấp nhau Handicapped Handicapper (a) Bất lợi, khuyết diêm 3 Happy Happily (n) Người chấp nhau Happiness ị unhappy (a) Vui vẻ , hạnh phúc 4 Hard (adv) Thật vui vẻ Harden Hardly (n)(a) Sự vui vẻ ì không vui vẻ Hardness 5 Harvest (a)(adv) Chăm chi, cực nhọc, cứng Harvester 6 Head (V) Làm cho cứng Headache Headed (adv) Khó khăn Header Heaing (n) Sự cứng rắn Headless Headman (v)(n) Thu hoạch ,gạch hái Headline 7 Health (n) Người gặt, máy gặt Healthy Healthily (n) Cái đầu Healthful 8 Heart (n) Cơn đau đầu Hearty Heartily (a) Cỏ ghi ở đầu Heartiness Heartless (n) Cú đội đầu , vòi phun Heartlessly 9 Heat (n) Đe mục, tiêu đề (a) Không có đầu (n) Người đứng đầu (V) Đặt ở dòng đầu (n) Sức khỏe (a) Khỏe mạnh (adv) Thật khỏe mạnh (a) Cỏ lợi cho sức khỏe (n) Trái tim, trung tâm (a) Vui vẻ, thân mật (adv) Thật nồng nhiệt Sự nồng nhiệt (n) Vô tâm, vô tỉnh (a) Thật vô tâm (adv) (n)(v) Sức nóng, đốt nóng FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 46
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Hot Hotly (a) Nóng Heated (a) Nóng giận, sôi nồi Heatedly (a) Nóng giận dữ Heater (adv) Một cách nóng nảy (n) Lò sưởi, người đốt 10 Heavy (a) Nặng Heavily (adv) Thật nặng nề Heaviness (n) Sự nặng nề Weight (V) Cân nặng Weight (n) Sức nặng, trọng lượng (n) Chiều cao 11 Height (a) Cao (dùng cho vật) High (a) Cao (dùng cho người) # Tall (adv) Thật cao Highly Heighten (V) Làm cho cao (V) Giúp đỡ 12 Help (a) Có ích, hữu dụng Helpful (adv) Thật hữu dụng Helpfully (a) Vô dụng Helpless (adv) Thật vô dụng Helplessly (n) Người giúp việc Helper (n) Di sản, tài sản, gia tài (n) Người thừa kế 13 Heritage (a) Có thể thừa kế Heritor = inheritor (n) Sự có thể thừa kế Heritable (n) Ngọn đồi, dốc Heritability (a) Cỏ nhiều đồi, gồ ghề (n) Người theo đạo Án 14 Hill (n) Án Độ giáo Hilly (n)(v) Thuê, mướn, cho thuê (a) Thuê, đê cho thuê 15 Hindu Hinduism 16 Hire Hired FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 47
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Hirer Hiring (n) Người mướn, thuê Hirable (n) Sự thuê mướn 17 History Historism (a) Có thể thuê mướn được Historic Historical (n) Lịch sử Historically (n) Nhà sử học 18 Home Home (a) Cỏ tính chất lịch sử Homeland Homesick (a) Thuộc về lịch sử Homework Ì homeless (adv) về mặt lịch sử 19 Honest Honestly (n) Nhà, chỗ ở Honesty (a)(adv) Địa phương ,ở tại nhà 20 Honour = Honor Honor (n) Quê hương ,tổ quốc Honored Honorable (a) Nhớ nhà Honorably (n)(a) Bài tập về nhà -ậ không nhà cửa 21 Hope Hopeful (a) Trung thự, chân thành Hopefully # hopeless Hopelessly (adv) Thành thật, trung thực 22 Horrible (n) Tính chân thật Horribly Horribleness (V) Tôn trọng, tôn vinh 23 Hospital (n) Danh dự, lòng tôn kính Hopistalise Hopistality (a) Được tôn vinh (a) Đáng tôn vinh (adv) Đáng vinh dự (V) (n) Hi vọng (a) Có hi vọng (adv)(a) Có hi vọng # thất vọng (adv) Thật thất vọng (a) Khủng khiếp, kinh khủng (adv) Thật kinh khủng (n) Sự kinh khủng (n) Bệnh viện (V) Cho nhập viện (n) Lòng mến khách FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 48
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings 24 Hour (n) Giờ Hourily (adv) Hàng giờ 25 Huge = Hugeous (a) Khổng lồ Hugely (adv) Thật to lớn Hugeness (n) Sự to lớn 26 Human (a)(n) Thuộc về người, loài người Humane (a) Cỏ lòng nhân đạo Humaneness (n) Lòng nhân đạo Humanize (V) Làm cho hợp tính người Humanism (n) Khoa học nhân văn Humanist (n) Nhà nghiên cứu nhân văn Humanity (n) Nhân loại, nhân đạo Humankind (n) Loài người, nhân loại Humanly (adv) Theo cách thức nhân loại 27 Humid (a) ẩm ướt, ẩm thấp Humidifier (n) Máy giữ độ ấm Humidify (V) Làm cho ẩm Humidity (n) Độ ẩm, ẩm thấp 28 Humor (n) Hài hước, châm biếm Humorist (n) Người khôi hài, vui tính Humorous (a) Châm biếm, hài hước, vui Humorousness # Humorless (n)(a) Tính khôi hài # không cỏ tính khôi hài 29 Hungry (a) Đói Hungrily (adv) Thật đói khát Hunger (n) Sự đói khát 30 Hurry (n) Sự vội vã Hurried (n) Vội vàng Hurriedly (adv) Thật vội vàng Hurricane (n) Cơn bão tố 31 Hurt (V) Làm cho đau, bị thương Hurtful (a) Cỏ hại, xúc phạm FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 49
FUNNY ENGLISH CENTER No Family words Part of speech Meanings Hurtfullness -ậ hurtless (n)(a) Sự cỏ hại # Không đau, không hại 32 Husk Husk (V) Xay lúa, giã , gạo Husked Husky (0) Trấu, vỏ Huskily Huskiness (a) Đã lột vỏ 1 Identify (a) Cỏ vỏ, khàn khàn Identical Identically (adv) Một cách khàn khàn Identification (n) Sự khan tiếng 2 Ill Illness I Nhận ra (V) Đúng, giống 3 Image (a) Tương tự, yy hết Image (adv) Sự đồng nhất Imagery (n) Đu, yếu (a) Sự đau yếu 4 Imagine (n) ảnh , hỉnh ảnh , hỉnh tượng Imaginary (0) Vẽ hỉnh, phản ảnh Imagination (V) Hỉnh ảnh tượng , đồ khắc Imaginative (0) Tưởng tượng, hỉnh dung Imaginism (V) ảo, tưởng tượng, ảo tưởng Imagistic (a) Trí tưởng tượng (n) Giải tưởng tượng (a) Chủ nhĩa hỉnh tượng (n) Thuộc chủ nghĩa hỉnh tượng (a) FAMILY WORDS TEACHER: NGUYEN HUU TAI Page 50
Search
Read the Text Version
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- 101
- 102
- 103
- 104
- 105