TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại // Cơ sở Hóa học Hữu cơ, NXB Đại học và Trung học Chuyên nghiệp. Tập I, 1976 ; Tập II, 1980 2. Trần Quốc Sơn // Cơ sở lý thuyết Hóa Hữu cơ, NXB Giáo dục. Tập I, (in lần thứ hai) 1982 ; Tập II, 1979 3. Đặng Như Tại // Cơ sở hóa học lập thể , NXB Giáo dục, Hà Nội, 1998 4. Nguyễn Hữu Đĩnh, Trần Thị Đà // ứng dụng một số phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử, NXB Giáo dục, Hà Nội, 1999 5. Nguyễn Đình Triệu // Các phương pháp phân tích Vật lý và Hóa lý, Tập I, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2001 6 . R.T. Morrison and R.N. Boyd // Organic Chemistrv, 5,h ed., N ew Delhi : Printice-Hall o f India, 1989 7. George H. Schmid // Organic Chemistry. Copyright by M osby - Year Book, Inc., 1996 8 . William H. Brown, Christopher s. Foote // Organic Chemistry, 2th ed., Saunderns College Publishing, New York, 1998 9. F.A. Carey // Organic Chemistry, 6 thed., University o f Virginia, 2006 10. S.N. Ege // Organic Chemistry : Structure and Reactivity, 4,h ed., Houghton Mifflin, 1999 11. T.W.G. Solomons and C.B. Fryhle // Organic Chemistry ,8 th ed., W iley, 2003 12. L.G. Wade, Jr. Organic Chemistrv. 4thed., Prentice - Hall, 1999 13. G. Marc Loudon // Organic Chemistry, 3lh ed., The Benjamin / Cummings Publishing Company, Inc. New York, 1995 14. A. William Johnson // Invitation to Organic Chemistry, Johnes and Bartlett Publishers, Inc., 1999 48A-HOÁ HỌC HcrucơT1 737
15. R .o .c . Norman, J.M. Coxon // Principles of Organic Synthesis, 3th ed., Blackie Academic and Proíessional, London, Ne\\v York, Tokyo, 1995 16. Paul Arnaud // Chimie organique, 16° édition, Dunod, Paris, 1997 17. Jonathan Clayden, N ick Greeves, Stuart Warren, Peter Wothers // Organic Chemistry, Oxford University Press, 2001 18. George A. Olah, Arpad Molnar // Hydrocarbon Chemistry, 2lh ed., W iley - Interscience, N ew Jersey, 2003 19. Christine VVillis and Martin W illis // Organic Synthesis, Oxford Science Publications, 1995 20. Michael North // Principles and Applications o f Stereochemistry, Stanley Thornes (Publishers) LTD United Kingdom, 1998 21. O.A. PevTOB, A.JI. Kypu, K .n. EyTHH // OpraHHMecKaa XHMHÍỈ, H 3/Ị. M ơCKOBCKoro ynH B epcH T eT a H acT b 1 H 2, 1 9 9 9 22. P.Y. Bruice // Organic Chemistry, 4 ,h ed., W iley - Interscience, 2003 23. R.J. Fessenden, J.s. Fessenden // Organic Chemistry, 5,h ed., Brooks/Cole Publishing Company. Pacific Grove California, 2003 24. J.G. Speight // The chem istry and technology of Petroleum, 2,h ed., Marcel Dekker, Inc., 1991 25. E.L.Eliel, S.H. W ilen and L.N.Mander // Stereochemistry of Organic Compounds, W iley, 1994 26. Jerry March // M arch’s Advanced Organic Chemistry : Reactions. Mechanisms. and Structures, 6 ,h ed., W iley - Interscience, N ew York, 2007 27. The N e\\v Encvclopedia Britannica. Founded 1768. 15,h edition, 1998. Printed in U.S.A. 28. The Encyclopedia Americana. First published in 1829. Printed and manufactured in the U .S.A ., 2002 7^8
MỤC LỤC TRA CÚtJ Ax*oron, 157 Areniuyt s.. 76 Aspirin. 693 Acrolein, 6 6, 670 ATP (adenosine triphosphate). 728 Acrylonitrin. 263, 576 S-Adenosylmethionine, 728 Ađamantan. 167 Atphan. 401.425 Ađrenalin. X. Epinephrin Atphanten, 397-398 Alanin. 450 Aureomixin, 381 Men. 180.241-248 Aurin. 364 Alyl clorua. 521. 526. 562. 576 Axenaphtilen, 202 Amoni xiunat. 2 Axetilen, 46-47, 281-287, 302. 304 Amoniac. 48.81.83.96-97, 245,288-289,430 Axetilua 287-290 Amylen, X. Penten Axeton. 12. 239. 264. 273, 296. 304. 530 ... Ancol, 704 Axetophenon, 315,332 Axetyĩ clorua, 339 - alylic. 526,634,670-671 Axit - isoamvlic, 6 6 8 . 708 - benzyiic. 108,317,526,633,669 abietic, 279 - /m-butylic, 633,668 - ankylphotphonic, 614 - etylic, 8 , 105, 264, 617-618. 633, 652 - benzensunfonic, 322, 332 - chrysanthemic. 164 - la u rvỉic, 668 - cứng, 86 - dietylpliotphiỉìic. 616 - metvlic. 633 - etyiphotphonic, 616 - mirixylic, 668 - etylenđiaminodiisopropylphotphonic, 619 - neopentvlic, ??? - íumaric, 432 - propacgylic. 668 - galic 702 - propyỉic, 633 - ĩactic. 92. 437, 439-441, 447. 454 - vinylic, 670 - laurinic, 301 - xetvlic. 668 - maleic. 256,432 Ancolat (ankoxit), 163. 248, 641-642 - 2-metylxiclopropancacboxylic. 139 Anđehit acrylic, X. Acroỉein - mềm, 86 Anđehit salixylic. 56, 692, 700 - naphtalensuníonic, 374-375 Anđơ K., 254 - naphtenic. 165,396 Anđrianop K.A., 622 - peaxetic, 221-223 Anđrostenoỉ, 463 - pebenzoic, 221-223 Anetol, 723 - peíomic, 221,223 - pentanoic, 301 Ánh sáng phân cực phảng, 430 - photphinic, 6 1 0 ,6 1 4 Anilin, 10,63, 315-317, 330, 547, 690 - photphinơ. 610 Anion. 97 - photphonic, 6 1 0 ,6 1 4 ,6 1 7 Anion gốc, 101. 292, 351, 583-584 - photphonơ, 610 AnisoL 315-317, 710. 714, 713-718 - photphoric, 6 1 0 .6 1 8 .6 2 1 Ankađien, 241,616 - photphorơ, 610,617 Ankan. 1 1 1 ... - prostanoic, 165 Anken, 170... - steculic, 167, 187 Ankenoxit, X. Epoxit - tactric, 1 ,4 3 4 ,4 3 7 ,4 4 6 -4 4 7 ... Ankenyl, 175, 293-294, 353, 522, 526, 582, 585 - triflopeaxetic, 2 2 2 Ankin, 281... Ankyl, 60,64-66,78 ... Axit và bazơ cứng và mềm 86 Ankyl hóa, 114, 238, 289, 303... Axyl hóa benzen, 326 Ankyliđenphotphoran. 6Ỉ3 Azobenzen. 101 Annulen, 383, 387-388 Azulen, 386 Antranol. 678, 704 Antraxen, 376-380. 388, 549, 678 739 An troi, 678 Aren. 309. 318, 356. 359, 403, 473 48B-HOÁ HỌC Hơu c ơ T1
B actơ n. 558 Camphen, 277 Campho, 16, 1 6 7 ,2 4 4 ,2 7 6 -2 7 7 ,4 3 4 -4 3 5 ,7 0 0 Bán kính Van đe Van, 53, 57, 437 Camptothexin, 462 Bảo toàn đối xứng obitan, 259 Can R.S., 178 Bazơ cứng, bazơ mềm, 86 Canxi cacbua, 302,391 Bazơ liên hợp, 82-84,8 7 ,2 8 7 -2 8 8 Cao su BazơTrogie, 460 Bậccacbon, 112,521 Buna N, 263 Bậchiđro, 112 Buna s, 263 Bậc phản ứng 74, 75 lưu hóa, 263 Becgiuyt F., 424 thiên nhiên, 262-266. 271 Beczeliuyt J., 1 tổng hợp, 3, 230, 262-262, 418 Benzal cĩorua, 354 Capillin, 305 Benzaurin, 364 Caran, 275-276 Benzen, 309... Caron, 276 Benzotriclorua, 354 Caroten, 280-281 Benzophenon, 36 0 ,6 1 3 ,6 6 9 Carotenoit, 280, 613, 709 Benzoquinolin, 377 Catechol, 700 Benzoquinon, 377,700-701 Cation benzyl, 517 Benzothiophen, 395 Caĩion tropili, 385-386 Benzoyl peoxit, 349 Cấu dạng, 115 Benzpiren, 382 Benzyl bromua, 317 - anti, 1 5 0 ,4 4 5 ,5 5 6 Benzyl clorua, 354, 376, 526 - /2-butan, 118 Biến thể raxemic, 1 9 6 ,4 5 2 ,5 0 1 ,5 3 6 Binaphtyl. 376 - đối, 118, 149, 443, 445, 556 Biphenyl, 3 1 6 ,3 5 9 ,5 8 0 - ghế, 145-156, 167, 501-502, 557 Biphenylen, 359, 549 - khuất, 118,149 Bisabolen, 278 - lệch (sỵn), 118, 148-151 Bixiclo [2.2.1 ] heptan, X. Norcamphan - nửa ghế, 148, 240 Bixiclo [2.2.2] octan, 159 - propan, 117 Bocnan, 276-277 - s-cis, s-trans, 250, 255 Bombicol, 671 - thuyển, 146-148 Boran, 212-214 - xen kẽ, 116-118 BraoH.C., 212 - xiclohexan, 144 Brombenzen, 317,526,563-564 - xoắn, 144, 147-148 Butan, 111, 118, 1 3 7 ,... Cấu hình, X. đồng phân Buta-U-đien, 65, 161,249.264, ... Cấu tạo phân tử, 12 But-1-en; but-2-en, 176, 182, 184, 1 8 9 ,... Cấu trúc, 16-17,... But-l-in; but-2-in, 283-285,291 Chất đien. 254 Butlerop A.M., 2 - dienophin, 254 Bức xạ điện từ, 465, 4 7 0 ,... - đối quang, X. đồng phân đối quang Bước sóng, 267,466, ... - electrophin, X. tác nhân electrophin C acbanion, 96 - khơi mào, 125 Cacbazol, 396 - nuelcophin, X. tác nhân nucleophin Cacben 94, 9 8 ,... - phản ứng, 106 Cacbon - quang hoạt, 434 - xúc tác, 79 - bậc một, bậc hai, bậc ba, 112, 123, 521, 632 - xúc tác enzim, 80,91 - bất đối xứng, 436 - xúc tác Ziglơ-Natta, 239 - đisuníua, 136,374,577 Chì aziđua, 707 Cacbocation, 47, 50, 65, 87, 94-98, 193, 197, ... Chì tetraetyl, 587 Cacodyl, 630 Chỉ số Cacvacrol, 275, 700 - khúc xạ, 1 1 - 1 2 Cacvon, 275, 447 - octan, 4 0 3 ,4 0 6 ,4 0 8 ... Cađinen, 278 - xetan, 417,425 Camphan. X. Bocnan Chiết, 7-10 Chiểu của phán ứng hóa học, 73 740 Chuyển vị cacbocation, 714 Chuyển vị pinacoỉ. 672
Chưng cất, 8 Crackinh - ankan, 132 - áp suất thấp. 8 - nhiệt. 402 - lòi cuốn hơi nước. 8 - xúc tác, 132*234,404 - phân đoạn, 8 Clobenzen, 5 2 6 .5 4 6 -5 4 7 ,... CrapI.M., 324 Cloetan, 561, 564, 569 Cresol, 680, 684, 696, 699-700 Cloetilen, 555, 576 Crizen, 357,381 Clometan, 520-521 Cuban, 168 Cloroíoin, 521,549,576-577 Cumen, 355 Cloropren. 263. 299, 304 Cumulen, 241-244 Clorua D ả i hấp thụ, X. vân hấp thụ alyl 521, 526, 562, 575-576 benzyl 524. 526, 562, 572 Dạng rm-butvỉ 521, 544 - erythro, 442 e ty l- 522,562.575 - mest9, 445 etylen X. Đicloeten - threo, 442 metyl - 520-522. 526. 575-576 m ety len X. Đ iclo m eta n Danh pháp cấu hình, 448-451 neopentyl 593 - cis-trans, 176-177 vinyl - 521, 526, 563, 573, 576, ... - D -L 448-449 Clotoluen, 572 - R-S, 449-451 C onglom erat, X. hỗn hợp raxem ic Cong retxan, 168 - Z-£, 177 Cori E.J.. 134 Coronen, 382 Dao động Công thức - biến dạng. 471-473 - chiếu Fisơ. 440 - hóa trị, 471-474 - chiếu Niumen, 115-117,143-150,439 - cộng hưởng, 26 Dãy đồng đẳng, X. Đổng đảng - Kekule, 309 Dản xuất halogen, 520 - Liuyt, 19,22-23,26-27 Dản xuất của xiclohexan, 160 - nguyên. 15 Dầu bôi trơn, 400-402, 414, ... - phân tử, 15-17 Dầu điezen, 4 0 2 ,4 1 7 ,4 2 5 - phối cảnh, 1 1 5 ,4 3 8 ,4 4 3 ,4 4 6 Dầu đốt (dầu FO), 417 Cộng Dầu hỏa, 401-402,414-417 - electrophin, 1 9 2 -1 9 3 ,2 0 1 ,2 0 5 ,2 0 9 ,2 2 9 Dầu mò, 391 - gốc, 215 - nucỉeophin, 287, 298 nguồn g ố c - , 391 Cộng hợp đóng vòng, 247 thành phần 392 Cơ chế phản ứng Dầu nặng, 398, 400-403, 423-424 - aryn, 545^547-549 Dầu nhẹ, 398, 424 Dầu thô, 391-406 - Ag, 201-202 Dầu trung bình, 398 - An, 106 Dung môi phân, 533, 535, 544, 568 - Ar, 350 Đ á dầu, 423 - dị li, X. Phản ứng ion Đá nhựa, 423 - đồng li, X. Phản ứng g ố c tự do DDT, 576 - E l, 550 Đecalin, 157 - E2, 550 Đehiđrat hóa. 639, 652 - Elcb, 559 Đehiđro hóa, 652 - gốc tự do, 109 Đehiđrohalogen hóa, 218, 231 -233 - ion. 195 Đeoxophylloerythroetioporphyrin, 392 Điamantan, 168 - SR* 319 Điankyl đisuníua, 396 Điazoankan, 99 - SN1, 560, 563, 565, ... Điboran. 212 Đibromsilan. 623 . SN1Ar, 545 Điclobenzen. 318 Điclođiĩlometan, 573, 579 - S^2, 528 K2-Đicloetan, 569 - V 539
Đicloeten, 177 - spiran. 157 - íraììs. 176 Điclometan, 521 - vị trí nhóm chức. 17 Đồng phân hóa, X. Phán ứng Đien, 1 7 4 .2 4 1 ,2 5 4 ,3 0 8 Động hóa học, 84 Đơbai Peter, 22 Đien liên hợp. 180,218 ĐơBrơiL.. 32 Đuplet, 4 9 1 ,4 9 8 Đienophin, 247, 254-257, ... E n o l. 275.296-298 Đietyl ete 643, 652. 712-713. 718, 721-722 Entanpi, 69, 126, 140-141 Đietyl kẽm, 599 Entropi. 69 Epicỉohiđrin, 718 Đietyl peoxit, 718 Epinephrin, 728-729 Epoxi hóa anken, 220-221 Đietyl sunfua, 395 Epoxit. 2 2 1 -2 2 3 ,6 6 4 ,7 0 9 .7 2 4 Este silixic. 709 Đietyl thuỷ ngân, 599 Etan. 43. 112-113. ... Etanal. X. A nđehit axetic Điểm quy chiếu, 482 Etanol. X. Ancol etvlic Etanthiol, 672 Điện tích quy ước, 23, 25 Ete 6 3 2,709 Đihiđrophenantren, 380 - alyỉic (alyl ete). 718-719 - crao, 729 Đimetylalen, 243 - etylic, X. Đietylete Eten (etilen), 44. 237, 254 1.2-Đimetyỉxiclopentan, ??? Etenol, X. Ancoỉ vinylic Etilenoxit, 222. 237-238 1.2-Đimetylxiclohexan, 152-153, 155 Etin, x.Axetilen Etinylestrađioỉ. 305 Đinxơ o ., 254 Etyl asin, 628 Etylbenzen, 317 ,3 3 7 ,3 5 4 Đioxan, 725 Etyliđen (gốc), 115 Etyl magie bromua, 629 Đioxin. 725 E tylm ecaptan. X. etanthiol Etyl natri, 583 Điphenyl, X. Biphenyl Etyl orthoíomiat, 596 Eugenol, 723 Điphenylaxetilen (tolan), 367 F acnesol, 278 Điphenyỉbutađiin, 367 Facnesyl bromua, 280 1.2-Điphenyletilen (stinben), 365 Falcarinon. 305 Fenestran, 168 Điphenylmetan, 360 Feroxen, 385 Fisơ E., 4 4 0.448 Điphenyl thuỷ ngân, 602. 604 Floaxetophenoru 316 Fluoren, 360, 369 Đispalua. 268 Freon, 573. 579 Friđen c . 324 Đitecpen, 279 Fuchsin (rosanilin), 364 Fukui K.. 259 Đixianaxetiỉen, 376 Pulleren. 388 Funven. 368 L-Đopa. 458 Đopamin, 459 Độ âm diện, 2 1 -2 2 ,2 5 -2 6 ,... Độ chuyển dịch hóa học, 481 -486, 503-506 Độ dài liên kết, 36, 39, 43, 53 Độ khúc xạ phân tử, 11-12 Độ hơn cấp, 177-179 Độ quay cực, X. Quay cực Đối quang, 433, 436-448 Đổng đảng, 111 Đồng phân - alen, 1 8 0 ,2 4 3 ,... - cấu dạng, 1 1 9 ,1 3 9 ,1 5 0 -1 5 2 - cấu tạo, 17 - cis, 175-177,... - dối quang, 436-442, 448 - endo%258 - ex(K 258 - hình học, 1 7 6 -1 7 7 .... - hỗ biến (tautome), 18 - không gian. 19 - lập thể không đối quang, 432, 441, 555 - mạch cacbon, 17 - meta, 309 - nhóm chức, 18 - orílìo, 309 - ỊhỉriL 309 - quang học, 433 - s-cis\\ 250 - s-trans, 250 742
G an, 7 Hiđrocacbon - không no, 170 GeramoL 272 - no, 1 1 1 Cìiãn (lo nang lương cua ben/en. 3 13 - thơm, 309 Cĩlicoỉ. 674 - thơm k h ôn g v òn g b en zen . X. Hợp chất thơm Cilixerancĩchit. 449 không vòng benzen Cilixerin triniirat. 706-707 - thơm da vòng có cầu nối. 367 D-Glucozơ. 440 - thơm đa vòng giáp cạnh, 368 Góc liên kết, 40. ... - v òn g no, X. X icloan k an Góc nhị diện, 117 Góc qi.av cực, X. Quay cực Hiđropeoxit, 6 9 9 ,7 1 8 ,7 2 6 Gốc. X. Nhỏm Hiroquinon, 6 7 8 ,6 8 0 ,7 0 1 -7 0 2 ( ìóc ca ch(ì. X. 0 ốc tự đ() Hiệu ứng Cìòc hi đrocacbon 110 da hóa trị. 115 Góc tư do. 30, 47. 89. 94-95, 122. 124. 131 - cảm ứng, 59 Góc (nhóm) alyị. 175 - đồng vị, 109 Gốc (nhóm) vinyl, 175 - Kharasch, 215 Grinha V.. 585-587 - không gian, 67 Gutta-percha, 263, 366 - liên hợp, 62 - nhóm thế, 1 8 3 ,3 2 8 ,3 3 4 H a lo g e n hóa. 125-127.320 - qua nhân, X. sức că n g Preloc - siêu liên hợp, 65 Hàm sóng. 32 - trường, 61 Hàm trạng thái. 69. 73 HOMO, 192-193, 260-261 Haxen o ., 149 Hóa học lập thể, 432 Hauôt W.N., 379 Hoạt hóa. 325-326, ... Hầng sò Hopman R., 259 Hỗ biến, X. Tautome - cân bằng, 70 Hổn hợp raxemic, 453-455 - điện môi, 544 Hợp chất - Hammet, 347 - béo, 5 - tương tác spin-spin. 319, 490. 496 - cơ antimon, 630 - cơ asen. 628 - ơ và p, 343 - cơ kẽm, 598 Hấp phụ. 88 - cơ kim, 582,605 Hấp thụ hồng ngoại, 470-472 - cơ lithi, 583, 597 He 1IXen, 381 - cơ magie. 584, 590, 602 /7-lleptan, 138 - cơ natri, 597 Hexabenzocoronen, 382 - cơ nguyên tố, 582 Hexaclophen, 360 - cơ phi kim, 610 Hexacỉoxiclohexan, 350, 577 - cơphotpho, 610 Hexahelixen, 381 - cơsilic, 622 Hexan, 138 - cơ thiếc, 603 He.xanal. 298 - cơ thủy ngân, 601 Hc.xaphenyletan, 361-362 - dị vòng, 5 Hexa-l,3,5-trien, 249. 266-267 - đổng vòng, 5 Hexaxen. 357,381 - không vòng, 5 He xen. 184 - raxemic (raxemat), 454 Hệ vòng - thơm , X. H iđrocacb on thơm - có cầu nối. 158 - thơm khồng vòng benzen, 383 - diamantanoit' 167 - vòng béo (vòng no), 181 - giáp. 157 - spiran. 157 Ibuproíen, 463 Hiđrat hóa, 206-209 Hiđrinđan. 158. 368 Ichthyotheroh 305 Hi dro bo hóa Inđan, 368, 394 - anken, 2 1 1 Inđen, 368 - ankin, 297 Inđol, 396 Hi-đro hóa, 2 1 8 ,2 8 1 ,2 9 1 Inđolin, 396 Hi-đro vinyỉic, 176, 192 743
Ion - phối trí, 50, 90, 102 - bromoni, 195-198 - trong nước, 47 - ca cb o n i, X. C acb ocation - trong amoniac, 48 - gốc, 1 0 1 - trong hiđro halogenua, 49 - nitroni, 364 - Van đe Van, 57 - 71, 170 Iođoíom, 576-577 Limonen, 274, 433, 463 Ionon, 273, 280 Linalool, 272, 463 Ipsenol, 262 Linđan, 578 Isobutilen, X. 2-Metylpropen Liuyt G. N., 2, 20, 226, 230 Isoeugenol, 723 Lục malachit, 364 Isooctan, 406 ,4 1 5 LỦMO, 192-193,260-261 Isopentan, 111, 119, 409, 411 Lực axit và lực bazơ, 82 Isopren, 264-266, 270 Lực nucỉeophin, 104 Isoprenoit, 270 Lycopen, 281,476 Isopropyỉbenzen, X. Cumen Isopropyliđen (gốc), 115 IVIaccopnhicop V., 203 K ek u leA ., 2,309 Mạt phẳng đối xứng, 436-437, 444-445, 448 Mecaptan, 671 Kết tinh lại, 7 Mentharụ 166,273 Kết tinh phân đoạn, 456 Menthol, 274 Khí chua (sour gas), 428 Menthon, 275 Khí đồng hành, 3 9 3 ,4 2 8 ,4 3 1 Metaloxen, 385 Khí hóa lòng, 428 Metan, 136 Khí mỏ dầu, 393, 428 Metanol, X. Ancol metylic Khí ngọt (sweet gas), 428 Metoxit, 532, 533, 543 Khí ngưng tụ, 428 Metylaxetilen, 587 Khí than ướt, 424 Metylbutađien, X. Isopren Khí thiên nhiên, 391 Metyỉ cađmi clorua, 583 Khỏng trùng vật - ảnh, 436-437 Metylđopa, 464 Khống chế động học, 252 M etylen clorua, X. Đ iclom etan Khống chế nhiệt động học, 252 Metyỉ magie bromua, 583 Khơi mào mạch, 125-126, 262 2-Metylpropen, 176, 184 Kroto H .w ., 388 Miaxen, 271 Micomixin, 248 L a i hóa, 42 Modhephen, 279 Molozonit, 226 - sp, 51, 54, ... Momen lưỡng cực điện, 22 - sp2, 31, 4 4 ,... Monotecpen, 271 - sp \\ 31, 4 4 ,... Mô hình khối cầu đặc, 40, 116, 145, 437-438 Lăng kính Nicon, 433-434 Mồ hình khối cầu - thanh nối, 40, ỉ 16, 143, Liên kết, 19 145-146, 437-438 - axial, 145 MTBE (metyl /íT/-butyl ete), 666 - ba, 170,2 1 2 ,2 8 1 - bội, 170,284 N a d (Nicotinamide Ađenine Dinucleotide), 656 - cho nhận, 50 - cộng hóa trị, 19 Naphtalen, 370-375, 379 - đôi, 27, 40, 170, ... Naphtaxen, 357,381 - đôi liên hợp, 1 8 0 ,2 4 3 ,... Naphten, 393-394, 398, 402-403, ... - đôi liền, 242-243 Naphtol, 678, 687-688, 703-704 - đơn, 40 Naphtoquinon. 703 - equatorial, 145 Natri ainoni tatrat, 454-455 - hiđro, 49, 54, 636 Natri axetilua. 587 - hiđro liên phân tử, 55, 679 Năng lượng - liên kết hiđro nội phân tử, 56 - ion. 19 - dao động, 467 - phân cực, 53, 57, 59 - electron, 467 - hoạt hóa. 6 8 . 76, ... 744
- liên kêu 54 p a r a íin , 392, 403, ... - phân li, 122-124,525 - quay, 467 Paulinh L., 2 1 ,2 5 -2 7 - thơm hóa, ??? PCB (polychlorinated biphenyls), 580 - tự do. 70 PCC (pyridinium chlochromate), 655 NBS (N-bromosuccinimiđe), 200, 217, 571 PDC (pyridinium đicromateX 655 Neopentan, 1 1 1 , 119 PE (pólyethylene), 237-238 Nerôl, 272 Peaxit, 221-222 Neroliđol, 278 Peđecxen C.J., 729-730 Nhexmeianop A., 582 Peíỉoetilen, X. Tetraíloeĩilen Nhiên liệu. 3 9 8 ,4 0 0 ,... Penicillamin, 464 Nhiệĩ độ nóng chảy, 11 Pentan, 1 1 1 -1 1 2 ,1 2 0 ,1 3 7 Nhiệt độ sói, 11 Pentaxen, 357,381 Nhiệt dộng học. 69 Pení-l-en, 183-184, 190 Nhiệt hiđro hóa, 184,311-312 Pent-2-en, 176. 184-185. 190 Nhóm axyl, 326 Peoxit benzoyl, X. Benzoyl peoxit - axetyl (etanoyl)., 3 2 6 ,3 3 6 Phản hoạt hóa. 3 2 5 ,3 2 8 ,... - benzoyh 326 Phản ứng - fomyl (metanoyl), 326 - metylen hoạt động, 236 - ankyl hóa, 324,410 - propanoyl, 326 - axyl hóa, 326 Nhóm thế loại một, loại hai, 375 - brom hóa, 2 1 7 ,3 2 0 Niken Raney, 218 Ninhiđrin, 369 - c h u y ển v ị, X. C huyển vị Nitren. 100 - clo hóa. 321 Nitro hóa ankan, 131 - cộng, 105-106 Nitro hóa hợp chất thơm, 322 - cộng hợp anri, 197 Nitrobenzen, 317, 322, ... - cộng cacben, 253 Nitrometan, 137 - cộng hợp đóng vòng peri, 258 Nitronaphtalen, 371 - cộng electrophin. 192,245,293 Nitrophenoỉ, 678-680 - cộng gốc, 215,246 Nitrosyl clorưa, 214-215 - cộng nucleophin, 106, 298 Noben A , 702 - cộng hợp syn. 197 Nonan, 112,120 - dị li, 10 2 Norbocneol, 159 - đạc thù lập thể, 195 Norcapillen, 305 - đehalogen hóa, 233 Noyori R., 458 - đehiđrat hóa, 233 - đehiđro hóa, 233 Obitan - đehiđrohalogen hóa, 231 - đime hóa và trime hóa, 229 - liên kết, 38-40 - đồng li, X. Phản ứng gốc tự do - nguyên tữ, 33-34 - đồng phân hóa, 4 0 8 ,4 1 3 - phân tử, 3 6 ,3 1 3 - gốc tự do, 1 0 2 - phản liên kết, 38-40 - hiđrat hóa, 206-207 Ocimen, 271,272 - hiđro hóa, 218 Octa-l,3,5,7-tetraen, 267 - hiđro bo hóa, 213 Octan, 112,120 - hiđrohalogen hóa, 2 0 2 O leíin , X. anken - hiđroxyl hóa, 2 2 2 Oligome hóa, X. Trùng hợp - hữu cơ, 94, 101 Oxetan, 724 - ion, 102 Oxi hóa - iođ hóa, 321 - ancol, 653 - khử hóa, 236 - anken, 2 2 0 , 660 - ngưng tụ axyloin, 162 Oximecuri hóa - đem ecuri hóa, 210, 660 - nitro hóa, 329, 689 Oxiran, X. Epoxit - oligome hóa, 299 Ozonit, 226-227 - oxihóa, 192,220-221 Ozon phân, 226 - ozon phân, 227 - suníohóa, 322-323,374,691 - suníoclo hóa, 130
- tách, 105,549 Phức chất hoạt độn g X. Trạng thái chuyển liêp - thế, 105 Phức 71, 605 - thế electrophin, 106,320,685 Phức ơ, 319, 321-324 - thế gốc, 122,349 Phương pháp phổ, 465 - thế nucleophin, 8 6 ,1 0 6 ,5 2 7 Phương trình Hammet, 340 - thuận nghịch, 322, 378 - trao đổi, 257 - Tap, 346 - trùng hợp, 261 Pinacol, 676-677 Phản ứng mang tên người Pinan, 276 Ot-Pinen, 276 Blomki (điều chế xeton vòng), 163 P-Pinen, 276 Claisen, 718 Piran, 713 Cori - Haoxơ, 134 Piren, 356, 358, 382 Dieckmann (điểu ch ế xeton vòng), 161 Pirocatechol, 678, 680 Đinxơ - A nđạ 254 Pirogalol, 702-703 Friđen - Crap, 324 Pixen, 357,381 Grinha, 585 Polien, 241 Hofmann, 236 Polien liên hợp, 249 Konbe, 135 Poliisobutilen, 230 Konbe - Schmit, 693 Poliisopren, 263-265,271 Preloc - Ston, 162 Polime, X. Trùng hợp Raimơ - Tieman, 692 Polime hóa, 406 Reíomatski, 599 Poliol, 674 Ruzicka (điều chế xeton vòng), 270 Polistiren, 356 Ưyliêmxơn, 710 Polivinyl clorua (PVC), 295 Vittic, 236 Porphin, 396-397 Vuyêc, 134 Porphyrin, 396-397 Vuyêc - Fittic, 353 Prisman, 168 Ziglơ (điều chế xeton vòng), 164 Propa-l,2-đien. X. Alen Phát triển mạch, 125, 262 Propan, 112. 117, 120, 171 Phân cắt dị li, 105 Propanol, X. Ancol propylic Phân cắt đồng li, 105 Propelan, 168 Phân cực kế, 434 Propen (propilen). 238 Phân loại các hợp chất hữu cơ, 4 Isopropylbenzen. X. Cumen Phân loại phản ứng, 101 Prostaglanđin, 165-166 Phân mảnh, 513 Pseuđoionon, 273 Phân tích cấu dạng, X. Cấu dạng Pulegon, 275 Phân tích hữu cơ, 10-14 Pyrethrin, 164-167 Phân tích nguyên tố, 14 Pyriđin, 396,415 Phân tử khối, 15 Pyrol, 396-397 Phelanđren, 274 Phenantren, 379 (^uartet, 490 Phenol, 3 1 5 ,3 1 7 ,6 7 8 Phenoiíomanđehit, 694 Quay cực, 435, 445, ... Phenolphtalein, 365 Quinhiđron, 702 1-Phenyletylamin, 456 Quinolin, 446 Phenylaxetilen, 356 Quy tắc Bactơn, 558 2- Phenyletanoỉ, 636, 669 Pheromốn, 268-269,272,291 - bốn trung tâm, 555, 556 Phlorogluxinol, 703 - Bret, 188 Photphacon, 618 - Hopman, 232 Photphin, 607,611 - Hucken, 384 Phổ - Hund. 34 - cộng hưởng từ hạt nhân, 465, 475, 477 - isopren. 270 - dao động, 469 - Maccopnhicop. 203 - electron, 466, 469 - thế ở nhân thơm, 328 - hồng ngoại, 465, 469-470 - Zaixep. 232, 554 - khối lượng, 513 Quy trình Fisơ - Trop. 424 - tử ngoại - khả kiến, 318, 465, 469, 474 746
R a x e m a t , X. H ợp chất r a x e m ic Thãng hoa, 7 Thiol, X. Mecaptan Râu len F.s.. 579 Thiophot (Parathion), 619 Rcfominh xúc tác, 412 Threozơ. 449 R u/ickaU 270 Thuốc quang hoạt, 463 Thuốc thử Luca, 647 S a b a c h ie P ., 136 Thủy ngân íunminat, 707 Tliuyết axit-bazơ, 84 Santalen, 279 Sarin. 620 - cacbon tứ diện. 436 Sắc kí, 9 - cấu tạo hóa học, 2 Sác kí khí - khối phổ, 517 - chuyển dịch proton. 80 Sesquitecpen, 278 Si lan, 623 - phức hoạt độn g X. Thuyết trạng thái chuyên Silanol. 627 tiếp Silicon. 627-628 Số lượng tử, 34 - trạng thái chuyển tiếp, 77 Số oxi hóa của cacbon, 659-660 - va chạm, 76 Spiran. 157 Thymoh 274-275 Squalen. 2 7 1 ,2 8 0 Ti khối, 11 Srođingơ E., 32 Tiên đề Hammon, 130 Stinben, 365 Tiểu phân trung gian, 94 Stinbestroỉ. 703 Tím tinh thể, 364 Stiren, 176, 199, 3 1 5 ,3 1 7 , 355 Tín hiệu NMR. 479. 482 Sunfo hóa, 322 Tính axit của ankan, anken, ankin, 287 Suníoclo hóa, 130 Tính chất phổ của anken, 191 Sức câng B aya 142 - của ankin, 285 Sức căng góc, X. Sức căng Bayơ - của benzen, 318 Sức căng Pitze, 148 Tính không trùng vật - ánh (chirality), 437 Sức căng Prelog. 56 - nucleophin. ỉ 04. 543 * quang hoạt, 434 Tabun, 620 - thơm, 319, 335, 373, 383. ... Tolan. X. Điphenylaxetilen Tác nhân ankyl hóa, 324 Toluen, 316-319,328-330 - Collin, 654 />Toluensunfonat ??? - Electrophin, 103 Tosylat, 6 4 3 ,6 4 5 ,6 6 5 - Nucleophin, 103 Tốc độ phản ứng, 74 - phản ứng, 103 Tốc độ phần, độ chọn lọc, 337 - quang hoạt (tác nhân tách đối quang), 455- Tốc độ tương đối, 339-340 456 Tổng hợp amoniac, 430 Tổng hợp bất đối xứng, 458 Tán sác quay, 157 Tổng hợp Tát mạch, 125-126 - hóa học, X. Phản ứng Tâm dối xứng, 436-437, 445 - metanol, 430 Tần sô, 465 - toàn phần, 16 Tecpen, 270 Trạng thái chuyển tiếp, 255-259 Tecpenoit, 270 Tecpineoh 275-276 Trị số Rị, 10 Teílon, 578 Triamantan, 168 Ter-phenyl, 356 Triclometan, X. Cloroĩom Tetraclosilan, 624-625 'Ịriclosilan, 611 Tetraetyl chì X. Q iì tetraetyl Trietylasin, 629 Tetrahiđrofuran, 212 Trietyl photphit. 614 Tetralin, 370. 394 2.2.3-Trimetylbutan (triptan), 411 Tetrainetoxisilan, 627 Triiođmetyl, X. Iođoíom Tetramixin, 381 2,4,6-Trinitrotoỉuen, 316 Tetratecpen, 280 Triphenylcacbinol, 361 Tetraxiclin, 281 Triphenylmetan, 361 Thaliđomit, 464 Triphenylstibin, 630 Triplet, 489 Triptan, 411 Triptixen, 377 747
Tritecpen, 280 Xiclopenta-1,3-đien. 258,267 Tropili, X. Ion Xiclopentađienyh anion, 383. 385 Tropolon, 384 Xiclopentan, 139-141, 144, 165 Trotyl, X. Trinitrotoluen Xiclopentanon, 165 - Trung tâm bất đối, 441, 443 Xiclopenten, 240 Trùng h ợ p , X. Phản ứ n g Xiclophan, 355, 367-368 Trường hiệu dụng, 478 Xiclopropan, 140-143, 160, 164 Tuyttan, í 68 Xiclopropen, 187,239 Tương tác spin-spin, 487, 496 Xiclopropenon, ??? O-Xilen, 315, 412, 415 U to a tR .B ., 259 ///-Xilen, 3 15,412,415 />Xilen, 315,412,415 UV-VIS. 474 Xitral, 272 Uynkinxơn G., 385 Xitronelal, 273 Xiỉronelol, 272 V a la c O ., 270 Xúc tác VanHôpJ.H., 436 - axit-bazơ, 86 Vân hấp thụ, 469-470 - dị thể, 87 Vân ngón tay, 470-471 - đồng thể, 80 Vinyl axetat, 297, 670 - enzim, 91 Vinylaxetilen, 264, 299, 304 - Linđla, 291 Vinylbenzen, X. Stiren - Ziglơ-Natta, 262. 300 Vinyl boran, 297-298 Vinyl cỉorua (cloeten), 295, 521, 526, 573 Y ế u tố không bão hòa, 171 Vinyl lithi, 583 Vinylxianua, X. Acrylonitrin Yperit, 620 Vitamin A, 279 VitticG., 236 Vũ khí hóa học, 620 VuẽlơR, 2 X ă n g . 414 Xen phủ, 170-171 Xetan, 138 Xibeton, 463 Xicloankan, 138 Xicloanken, 186,240 Xicỉoankin, 281-282 Xiclobutađien, 267 Xiclobutan, 139-143 Xiclobuten, 186,239 Xicỉođecan, 141, 155 Xiclođexen, 188,240 Xicloheptan, 141, 155 Xiclohepten, 188,240 Xiclohexađien, 311,350 Xiclohexan, 139 Xiclohexanol, 635, 668 Xiclohexatrien, X. Benzen Xiclohexen, 173,240 Xiclononan, 141, 155 Xiclononin, 281-282 Xicloocta-l,3-đien, 241 Xiclooctan, 141, 155 Xiclooctatetraen, 174 Xicloocten, 188,240 Xiclooctin, 281-282 748
Search
Read the Text Version
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- 101
- 102
- 103
- 104
- 105
- 106
- 107
- 108
- 109
- 110
- 111
- 112
- 113
- 114
- 115
- 116
- 117
- 118
- 119
- 120
- 121
- 122
- 123
- 124
- 125
- 126
- 127
- 128
- 129
- 130
- 131
- 132
- 133
- 134
- 135
- 136
- 137
- 138
- 139
- 140
- 141
- 142
- 143
- 144
- 145
- 146
- 147
- 148
- 149
- 150
- 151
- 152
- 153
- 154
- 155
- 156
- 157
- 158
- 159
- 160
- 161
- 162
- 163
- 164
- 165
- 166
- 167
- 168
- 169
- 170
- 171
- 172
- 173
- 174
- 175
- 176
- 177
- 178
- 179
- 180
- 181
- 182
- 183
- 184
- 185
- 186
- 187
- 188
- 189
- 190
- 191
- 192
- 193
- 194
- 195
- 196
- 197
- 198
- 199
- 200
- 201
- 202
- 203
- 204
- 205
- 206
- 207
- 208
- 209
- 210
- 211
- 212
- 213
- 214
- 215
- 216
- 217
- 218
- 219
- 220
- 221
- 222
- 223
- 224
- 225
- 226
- 227
- 228
- 229
- 230
- 231
- 232
- 233
- 234
- 235
- 236
- 237
- 238
- 239
- 240
- 241
- 242
- 243
- 244
- 245
- 246
- 247
- 248
- 249
- 250
- 251
- 252
- 253
- 254
- 255
- 256
- 257
- 258
- 259
- 260
- 261
- 262
- 263
- 264
- 265
- 266
- 267
- 268
- 269
- 270
- 271
- 272
- 273
- 274
- 275
- 276
- 277
- 278
- 279
- 280
- 281
- 282
- 283
- 284
- 285
- 286
- 287
- 288
- 289
- 290
- 291
- 292
- 293
- 294
- 295
- 296
- 297
- 298
- 299
- 300
- 301
- 302
- 303
- 304
- 305
- 306
- 307
- 308
- 309
- 310
- 311
- 312
- 313
- 314
- 315
- 316
- 317
- 318
- 319
- 320
- 321
- 322
- 323
- 324
- 325
- 326
- 327
- 328
- 329
- 330
- 331
- 332
- 333
- 334
- 335
- 336
- 337
- 338
- 339
- 340
- 341
- 342
- 343
- 344
- 345
- 346
- 347
- 348
- 349
- 350
- 351
- 352
- 353
- 354
- 355
- 356
- 357
- 358
- 359
- 360
- 361
- 362
- 363
- 364
- 365
- 366
- 367
- 368
- 369
- 370
- 371
- 372
- 373
- 374
- 375
- 376
- 377
- 378
- 379
- 380
- 381
- 382
- 383
- 384
- 385
- 386
- 387
- 388
- 389
- 390
- 391
- 392
- 393
- 394
- 395
- 396
- 397
- 398
- 399
- 400
- 401
- 402
- 403
- 404
- 405
- 406
- 407
- 408
- 409
- 410
- 411
- 412
- 413
- 414
- 415
- 416
- 417
- 418
- 419
- 420
- 421
- 422
- 423
- 424
- 425
- 426
- 427
- 428
- 429
- 430
- 431
- 432
- 433
- 434
- 435
- 436
- 437
- 438
- 439
- 440
- 441
- 442
- 443
- 444
- 445
- 446
- 447
- 448
- 449
- 450
- 451
- 452
- 453
- 454
- 455
- 456
- 457
- 458
- 459
- 460
- 461
- 462
- 463
- 464
- 465
- 466
- 467
- 468
- 469
- 470
- 471
- 472
- 473
- 474
- 475
- 476
- 477
- 478
- 479
- 480
- 481
- 482
- 483
- 484
- 485
- 486
- 487
- 488
- 489
- 490
- 491
- 492
- 493
- 494
- 495
- 496
- 497
- 498
- 499
- 500
- 501
- 502
- 503
- 504
- 505
- 506
- 507
- 508
- 509
- 510
- 511
- 512
- 513
- 514
- 515
- 516
- 517
- 518
- 519
- 520
- 521
- 522
- 523
- 524
- 525
- 526
- 527
- 528
- 529
- 530
- 531
- 532
- 533
- 534
- 535
- 536
- 537
- 538
- 539
- 540
- 541
- 542
- 543
- 544
- 545
- 546
- 547
- 548
- 549
- 550
- 551
- 552
- 553
- 554
- 555
- 556
- 557
- 558
- 559
- 560
- 561
- 562
- 563
- 564
- 565
- 566
- 567
- 568
- 569
- 570
- 571
- 572
- 573
- 574
- 575
- 576
- 577
- 578
- 579
- 580
- 581
- 582
- 583
- 584
- 585
- 586
- 587
- 588
- 589
- 590
- 591
- 592
- 593
- 594
- 595
- 596
- 597
- 598
- 599
- 600
- 601
- 602
- 603
- 604
- 605
- 606
- 607
- 608
- 609
- 610
- 611
- 612
- 613
- 614
- 615
- 616
- 617
- 618
- 619
- 620
- 621
- 622
- 623
- 624
- 625
- 626
- 627
- 628
- 629
- 630
- 631
- 632
- 633
- 634
- 635
- 636
- 637
- 638
- 639
- 640
- 641
- 642
- 643
- 644
- 645
- 646
- 647
- 648
- 649
- 650
- 651
- 652
- 653
- 654
- 655
- 656
- 657
- 658
- 659
- 660
- 661
- 662
- 663
- 664
- 665
- 666
- 667
- 668
- 669
- 670
- 671
- 672
- 673
- 674
- 675
- 676
- 677
- 678
- 679
- 680
- 681
- 682
- 683
- 684
- 685
- 686
- 687
- 688
- 689
- 690
- 691
- 692
- 693
- 694
- 695
- 696
- 697
- 698
- 699
- 700
- 701
- 702
- 703
- 704
- 705
- 706
- 707
- 708
- 709
- 710
- 711
- 712
- 713
- 714
- 715
- 716
- 717
- 718
- 719
- 720
- 721
- 722
- 723
- 724
- 725
- 726
- 727
- 728
- 729
- 730
- 731
- 732
- 733
- 734
- 735
- 736
- 737
- 738
- 739
- 740
- 741
- 742
- 743
- 744
- 745
- 746
- 747
- 748
- 749
- 750
- 751
- 752
- 753
- 754
- 755
- 756
- 757
- 758
- 759
- 760
- 761
- 762
- 1 - 50
- 51 - 100
- 101 - 150
- 151 - 200
- 201 - 250
- 251 - 300
- 301 - 350
- 351 - 400
- 401 - 450
- 451 - 500
- 501 - 550
- 551 - 600
- 601 - 650
- 651 - 700
- 701 - 750
- 751 - 762
Pages: